DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 23/2022/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 07 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 812 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00115668 | Nguyễn Mạnh Hùng | 24/10/1989 | xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
2 | HNT-00145888 | Hoàng Nghĩa Khánh | 11/03/1992 | Long Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
3 | HNT-00145889 | Lê Việt Hưng | 06/09/1993 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00016603 | Mai Lâm | 07/05/1973 | Phường Quuyết Thắng – TP Sơn La – Tỉnh Sơn La | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
5 | HNT-00145890 | Nguyễn Ngọc Quyết | 13/10/1985 | Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
6 | HNT-00076565 | Trương Tất Tuấn | 10/12/1979 | Phường Quyết Thắng – TP Sơn La – Tỉnh Sơn La | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
7 | HNT-00145891 | Vũ Việt Anh | 25/10/1980 | Phường Chiềng Lề – TP Sơn La – Tỉnh Sơn La | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8 | HNT-00145892 | Phạm Công Sơn | 05/06/1979 | Láng Thượng – Đống Đa – Hà Nội | Kỹ sư công trình Thuỷ lợi |
9 | HNT-00145893 | Phan Văn Quyền | 16/07/1984 | Phòng 2009 CT1B2, Khu Đô thị Xa La – Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình – ngành Xây dựng Cầu đường |
9 | HNT-00145893 | Phan Văn Quyền | 16/07/1984 | Phòng 2009 CT1B2, Khu Đô thị Xa La – Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình – ngành Xây dựng Cầu đường |
10 | HNT-00124101 | Vũ Thành Công | 16/03/1982 | Tổ 2 Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
11 | HNT-00145894 | Phạm Ngọc Ánh | 26/01/1985 | Xã Minh Quán , huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | Kỹ sư Cơ khí Động lực |
12 | HNT-00145895 | Nguyễn Thanh Bình | 16/01/1979 | Phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
13 | HNT-00145896 | Ngô Thanh Tùng | 05/10/1982 | Xuân Tân – Xuân Trường – Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Thủy Lợi – Thủy điện |
14 | HNT-00116938 | Lê Quang Tuyến | 03/11/1981 | Định Trung, TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Cử nhân sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
15 | HNT-00143748 | Nguyễn Quý Vĩnh | 27/03/1997 | Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | HNT-00145897 | Lương Quốc Hưng | 26/03/1987 | TDP Tháp Đại Mỗ, nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt (Máy và thiết bị nhiệt – lạnh) |
17 | HNT-00145898 | Cao Huy Thắng | 27/09/1986 | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18 | HNT-00145899 | Nguyễn Trung Huấn | 10/02/1986 | Hạ Trạch, Huyện Bố Trạch,Quảng Bình | Kỹ sư ngành xây dựng công trình thủy |
19 | HNT-00145900 | Hoàng Tiến Đạt | 02/12/1996 | 412 Tổ 19A Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng,Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
20 | HNT-00145901 | Trương Đăng Phú Hiệp | 02/02/1986 | Thôn EaNur, xã PơngĐrang, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk | Kỹ sư công nghệ môi trường |
21 | HNT-00007627 | Lương Văn Sáu | 30/10/1990 | Tăng Tiến- Việt Yên ,Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00041727 | Nguyễn Lê Thuận | 02/01/1982 | Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ |
23 | HNT-00031639 | Nguyễn Hiền | 20/01/1985 | 267/6 Nguyễn Công Hoan, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng |
24 | HNT-00145902 | Lưu Nguyễn Đức Nhân | 17/07/1993 | Thôn Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Ngành Xây dựng Công trình thủy |
25 | HNT-00145903 | Võ Viết Quân | 13/04/1993 | Phường Tân Thạnh, TP Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Công trình thủy |
26 | HNT-00145904 | Nguyễn Cao Tuấn | 15/07/1997 | Khối phố Phú Phong, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật Công trình thủy |
27 | HNT-00102963 | Võ Quang Trí | 04/11/1992 | Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Công trình thủy |
28 | HNT-00145905 | Nguyễn Ngọc Trãi | 15/09/1976 | Tổ 27 Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư điện tử viễn thông |
29 | HNT-00145906 | Nguyễn Mạnh Hải | 10/11/1962 | K299/8 Hải Phòng, P.Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP Đà Nẵng | Kỹ sư tín hiệu đường sắt |
30 | HNT-00145907 | Nguyễn Bảo Anh | 28/01/1975 | Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | Kỹ sư điện tử |
31 | HNT-00145908 | Kiều Đạt | 14/04/1964 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
32 | HNT-00145909 | Đinh Ngọc Quỳnh | 12/10/1980 | Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
33 | HNT-00145910 | Bùi Quang Lợi | 22/08/1980 | Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
34 | HNT-00145911 | Phạm Ngọc Tân | 18/04/1986 | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư điện tử viễn thông |
35 | HNT-00145912 | Dương Anh Tuấn | 15/05/1978 | Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
36 | HNT-00145913 | Trần Trọng Sang | 13/08/1992 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử – chuyên ngành Điện tử – viễn thông |
37 | HNT-00145914 | Huỳnh Văn Huy | 02/02/1980 | Tổ 40, P. Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
38 | HNT-00145915 | Tu Việt Hải | 17/07/1974 | 133/6b Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
39 | HNT-00145916 | Nguyễn Đình Huấn | 19/03/1968 | 90 Lê văn sỹ, P. Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
40 | HNT-00145917 | Nguyễn Văn Hùng | 01/05/1982 | Phú Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
41 | HNT-00145918 | Nguyễn Hữu Thủy | 15/01/1979 | Khu phố 8- Phường 5 – TP. Đông Hà – Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
42 | HNT-00145919 | Đỗ Thành Trung | 05/09/1980 | 28 Đào Tấn – Phường Trường An – TP. Huế | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
43 | HNT-00145920 | Nguyễn Xuân Đức | 21/06/1976 | Tiểu khu 4- phường Nam Lý – TP. Đồng Hới | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
44 | HNT-00145921 | Lê Hữu Thiện | 02/09/1981 | Mỹ Thành – Mỹ Đức – TP.Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
45 | HNT-00145922 | Nguyễn Trọng Toàn | 26/03/1983 | Tổ 1 – phường Đúc – TP. Huế | Cao đẳng thông tin tín hiệu đường sắt |
46 | HNT-00145923 | Nguyễn Viết Vinh | 01/10/1963 | 127/19/01 Nguyễn Thụy Quảng Phú – Q Ngãi | Kỹ sư tín hiệu đường sắt |
47 | HNT-00145924 | Trịnh Quang Hòa | 15/10/1972 | 199/36/12 Bùi Thị Xuân Quảng Phú – Q Ngãi | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
48 | HNT-00145925 | Cao Quốc Trịnh | 14/12/1981 | Thôn 3 – Đức Tân- Mộ Đức – Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
49 | HNT-00145926 | Nguyễn Quang Thế | 30/06/1978 | Khu phố Vân Hội 2 – Thị Trấn Diêu Trì- Tuy Phước -Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
50 | HNT-00145927 | Nguyễn Thanh Thơ | 20/08/1982 | Đại Ân – Cát Nhơn – Phù Cát – Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
51 | HNT-00145928 | Nguyễn Mai Huy | 01/01/1973 | Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ chùa- Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
52 | HNT-00145929 | Phạm Hữu Cầu | 01/09/1965 | 176 Diên Hồng; Hòa Xuân; Cẩm Lệ; Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
53 | HNT-00145930 | Nguyễn Hữu Dược | 06/07/1963 | 19-21 Trần Văn Thành Tổ 1 Phường Khuê Mỹ- quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
54 | HNT-00145931 | Trần Minh Thuận | 25/05/1973 | Tổ 87, Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
55 | HNT-00025440 | Nguyễn Hữu Triển | 22/04/1971 | Tổ 50, Phường Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
56 | HNT-00094060 | Đào Nhân Quý | 12/12/1979 | Xóm Vĩnh Phúc xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
57 | HNT-00145932 | Ngô Thành Phong | 28/08/1981 | 493 Cô Bắc, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
58 | HNT-00145933 | Phùng Bá Thắng | 20/10/1976 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
59 | HNT-00125853 | Đoàn Xuân Thắng | 01/08/1972 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Công trình |
60 | HNT-00008769 | Nguyễn Hoàng Khải | 25/04/1984 | Ấp Thới Hiệp B, Xuân Thắng, Thới Lai, TP Cần Thơ | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
61 | HNT-00145934 | Trần Văn Quế | 10/04/1983 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
62 | HNT-00145935 | Đỗ Trung Đức | 14/03/1994 | Hồng Thái, Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
63 | HNT-00145936 | Nguyễn Minh Trang | 21/11/1986 | Số 10, ngõ 156 Kim Ngưu, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư điện tử – viễn thông |
64 | HNT-00145937 | Trần Duy Hân | 26/08/1988 | Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai,Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
65 | HNT-00055278 | Nguyễn Văn Hùng | 20/04/1988 | TT, CỔ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật CTXD – Xây dựng DD và CN |
66 | HNT-00145938 | Chu Minh Hải | 28/11/1983 | Khối 3, thị Trấn Diễn Châu, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
67 | HNT-00145939 | Nguyễn Kim Trung | 02/12/1991 | Xã Thăng Long – huyện Đông Hưng – tỉnh Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
68 | HNT-00145940 | Đặng Quốc Hào | 20/09/1984 | Khu An Nhân Tây – Thị trấn Tứ Kỳ – Tứ Kỳ – Hải Dương | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
69 | HNT-00002180 | Nguyễn Văn Anh | 25/02/1984 | P112E12 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
70 | HNT-00145941 | Ngô Đàm Linh | 04/11/1983 | 301- B2 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư – ngành Trắc Địa |
71 | HNT-00145942 | Nguyễn Đức Cảnh | 12/05/1985 | Phong Nhất, Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
72 | HNT-00145943 | Nguyễn Văn Hợi | 06/05/1983 | Xã Hòa Liên, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | Kỹ sư điện kỹ thuật |
73 | HNT-00145944 | Bùi Hồng Thích | 01/12/1996 | Xóm 2, Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
74 | HNT-00145945 | Hoàng Đình Bản | 10/11/1986 | 35A Đinh Công Tráng, TP. Huế, Thừa Thiên – Huế | Trung học chuyên nghiệp – Xây dựng cầu đường |
75 | HNT-00145946 | Hoàng Quốc Phong | 29/02/1984 | Đại An Khê, Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | Trung học chuyên nghiệp Xây dựng cầu đường bộ |
76 | HNT-00015110 | Phan Nam Khánh | 16/03/1982 | Tổ 94, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư cầu đường – Ngành kỹ thuật xây dựng công trình |
77 | HNT-00041620 | Nguyễn An Toàn | 10/09/1977 | 122 Yên Báy, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
78 | HNT-00145947 | Nguyễn Lê Phú Lộc | 04/02/1992 | 2A/11 Nguyễn Tuân, Xuân Phú, Huế, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
79 | HNT-00145948 | Nguyễn Quang Phước | 12/11/1990 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
80 | HNT-00145949 | Trần Quang Minh | 16/08/1985 | Đại An Khê, Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00145950 | Nguyễn Minh Đức | 05/04/1984 | Tổ 24, Bàu Ốc Cẩm Hà, TP. Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
82 | HNT-00145951 | Trần Ngọc Huân | 02/01/1989 | Đa Phú 1 Tam Mỹ Đông, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
83 | HNT-00132262 | Đặng Văn Trà | 06/07/1986 | Thôn 4 Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00145952 | Nguyễn Minh Tâm | 03/11/1977 | Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | HNT-00145953 | Nguyễn Phi Bình | 28/08/1991 | Tổ dân phố 4, TT La Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
86 | HNT-00063765 | Nguyễn Vũ Trường | 15/02/1992 | 35 Lê Duẩn, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
87 | HNT-00145954 | Trần Công Tấn | 08/02/1987 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
88 | HNT-00145674 | Võ Xuân Tất | 12/04/1982 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
89 | HNT-00145955 | Trần Văn Pha | 20/07/1983 | Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
90 | HNT-00145956 | Nguyễn Xuân Việt | 17/08/1988 | 20 Bế Văn Đàn, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
91 | HNT-00145957 | Nguyễn Ngọc Nhân | 15/01/1989 | Bà Rén, Quế Xuân 1, Quế Sơn , Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
92 | HNT-00145958 | Đinh Văn Thăng | 22/02/1981 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
93 | HNT-00075608 | Ngụy Như Cường | 12/03/1984 | Thành Ý, Thành Hải, Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
94 | HNT-00145959 | Nguyễn Đỗ Duy Linh | 15/05/1985 | TDP Phúc Ninh, P. Cam Phúc Nam, Cam Ranh, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
95 | HNT-00087349 | Bùi Thanh Lam | 02/01/1994 | Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
96 | HNT-00145960 | Bùi Xuân Tiến | 08/05/1989 | KP8, P. Phước Mỹ, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
97 | HNT-00145961 | Nguyễn Duy Hậu | 04/09/1987 | Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
98 | HNT-00145962 | Nguyễn Thanh Bình | 15/10/1971 | Tổ 1 Hòa Tây Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư xây dựng |
99 | HNT-00087259 | Nguyễn Văn Mẫn | 01/10/1993 | Lễ Môn, Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
100 | HNT-00145963 | Phan Quang Hà | 08/12/1974 | 45 Trần Quý Cáp, Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
101 | HNT-00013482 | Bùi Phương Thành | 19/02/1983 | 35/18 Nguyễn Thiện Thuật, Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa | Cử nhân Kỹ thuật công trình |
102 | HNT-00145964 | Nguyễn Minh Hiển | 02/02/1985 | Thôn Phú Khánh, Hòa Tân Tây, Tây Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
103 | HNT-00145965 | Nguyễn Thị Phượng | 23/10/1984 | 106A Mê Linh, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
104 | HNT-00145966 | Bùi Vĩnh Phước | 27/10/1981 | 113 Dương Hiến Quyến, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư công trình giao thông công chính – Ngành xây dựng cầu đường |
105 | HNT-00141853 | Nguyễn Hữu Toàn | 28/10/1987 | Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
106 | HNT-00088196 | Võ Văn Sơn | 05/06/1985 | Căn hộ 903 Chung cư số 4 Nguyễn Thiện Thuật, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị |
107 | HNT-00145967 | Mai Phúc | 25/05/1989 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
108 | HNT-00145968 | Đỗ Thanh Hưng | 20/05/1984 | Cụm 2, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
109 | HNT-00145969 | Vũ Ngọc Anh | 13/01/1986 | Tổ dân phố Trung 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
110 | HNT-00145970 | Lê Hải Anh | 17/10/1985 | Tổ 5 cụm 3 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
111 | HNT-00145971 | Trần Minh Đức | 01/12/1981 | Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
112 | HNT-00145972 | Trần Thanh Hồng | 29/09/1975 | Thôn Vinh Hoa, Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật XD cầu đường |
113 | HNT-00145973 | Nguyễn Văn Hiệp | 19/10/1979 | Tổ 6, Cao Sơn 3, Cẩm Sơn, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư tuyển khoáng |
114 | HNT-00145974 | Nguyễn Minh Đức | 28/10/1982 | Tổ 5, khu Hòa Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư Điện, điện tử |
115 | HNT-00089358 | Quản Văn Nam | 20/12/1993 | Quản Văn Nam: Xã Xuân Ninh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
116 | HNT-00136959 | Lê Duy Cường | 09/12/1988 | Thụy Bình, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
117 | HNT-00144425 | Đinh Thái Hưng | 21/12/1994 | Thôn 3, Bình Trung Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
118 | HNT-00145975 | Vũ Trường Giang | 18/11/1987 | Tiển Tiến, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
119 | HNT-00145976 | Phạm Đăng Đạt | 25/10/1991 | Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
120 | HNT-00145977 | Nguyễn Văn Phúc | 10/06/1985 | Thượng Trung, Liên Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
121 | HNT-00145978 | Phạm Văn Tùng | 20/04/1985 | Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
122 | HNT-00145979 | Vũ Văn Hậu | 05/07/1993 | Xuân Chính, Kim Sơn Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00145980 | Nguyễn Khắc Sự | 03/09/1979 | Thôn Nghiêm Xá, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
124 | HNT-00145981 | Nguyễn Quang Bắc | 25/06/1980 | Thôn Nghiêm Xá, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
125 | HNT-00145982 | Bùi Hoàng Huy | 31/07/1993 | Thôn Đông Thai, Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
126 | HNT-00145983 | Trần Đức Trung | 25/05/1993 | Thụy duyên, thái thụy, thái bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
127 | HNT-00145984 | Dương Sỹ Lượng | 26/03/1995 | P406NC3, Nhân chính, thanh xuân, hà nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00145985 | Trần Việt Cường | 13/11/1992 | Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
129 | HNT-00138769 | Hồ Đắc Quảng Nam | 12/12/1992 | 26 Đường 15, Gò Công P.Long Thạnh Mỹ, Quận 9, T.P Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
130 | HNT-00145986 | Trần Ngọc Đại | 25/08/1987 | Khối 6, Thị Trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
131 | HNT-00145987 | Võ Văn Trình | 03/09/1992 | Phước An, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
132 | HNT-00145988 | Ninh Văn Hưng | 11/02/1992 | Trường Sơn, Trường Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
133 | HNT-00141503 | Lương Nguyễn Trung Nguyên | 07/06/1977 | 91+92E Cư xá Cửu Long, P. 22, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng |
134 | HNT-00145989 | Đoàn Hồng Ngọc | 14/11/1975 | 1C3 C/c, Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng |
135 | HNT-00145990 | Lê Quốc Luận | 20/10/1984 | Sông Xoài 2, Láng Lớn, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
136 | HNT-00145991 | Bùi Trung Hiển | 24/10/1994 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | Cao đẳng – Công nghệ kỹ thuật xâydựng |
137 | HNT-00145992 | Trần Văn Chất | 06/04/1982 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
138 | HNT-00145671 | Phan Thanh Truyền | 15/10/1992 | Trà Bình, Trà Bồng, Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
139 | HNT-00145993 | Nguyễn Duy Lai | 07/02/1973 | 44/331 Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
140 | HNT-00133542 | Đinh Tấn Tuệ | 10/10/1974 | 145/61.Ng.Trãi P.Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
141 | HNT-00049558 | Lê Hữu Minh | 29/04/1993 | Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình biển |
142 | HNT-00059963 | Lê Huy Hoàng | 28/09/1993 | Thôn 1, Hợp Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00139574 | Ngô Doãn Lĩnh | 08/12/1984 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | Cử nhân cao đẳng Xây dựng Cầu đường bộ |
144 | HNT-00145994 | Phạm Văn Khỏe | 25/06/1986 | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dận dụng và công nghiệp |
145 | HNT-00145995 | Trần Ích Cường | 03/12/1992 | Việt Thắng, Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
146 | HNT-00068523 | Nguyễn Hữu Tuấn | 24/02/1994 | Xóm 7, Thôn Đoan Nữ, An Mỹ, Mỹ Đức Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
147 | HNT-00071853 | Nguyễn Văn Cường | 04/08/1992 | Tuân chính,Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
148 | HNT-00145996 | Nguyễn Văn Thành | 01/11/1981 | P204-D17 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
149 | HNT-00145997 | Vũ Xuân Duy | 05/11/1993 | Tổ 7,Hữu Nghị, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
150 | HNT-00145998 | Chu Văn Hồng | 21/07/1985 | Cộng Hòa, Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
151 | HNT-00145999 | Lại Thanh Tú | 04/08/1992 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
152 | HNT-00146000 | Trần Văn Vỵ | 14/04/1993 | Xóm 9, Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
153 | HNT-00146001 | Đặng Công Trung | 11/06/1987 | Thôn 2 Do Đạo, Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
154 | HNT-00146002 | Trần Xuân Liêm | 27/08/1984 | 34 Cầu Đất, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
155 | HNT-00146003 | Phạm Thế Sơn | 08/04/1996 | Thị trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Cấp Thoát Nước |
156 | HNT-00146004 | Đàm Văn Hưng | 08/06/1958 | 120 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
157 | HNT-00114688 | Đào Ngọc Diễn | 18/02/1983 | Yên Thắng, Lục Yên, Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
158 | HNT-00146005 | Cao Đình Hợp | 12/11/1992 | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
159 | HNT-00146006 | Đại Ngọc Bách Chiến | 25/02/1993 | Cầu Đá, Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
160 | HNT-00119031 | Đỗ Đức Thắng | 04/06/1982 | Số 49 Tô Hiệu, Hà Cầu 5, Hà Trì, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
161 | HNT-00146007 | Bùi Văn Dũng | 18/09/1983 | Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
162 | HNT-00146008 | Nguyễn Đình Phong | 06/06/1995 | Thạch Lạc – Thạch Hà – Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
163 | HNT-00146009 | Phạm Văn Mạnh | 30/01/1993 | Cộng Hòa – Vụ Bản – Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
164 | HNT-00146010 | Nguyễn Mạnh Linh | 10/06/1988 | Số 6/24 ngõ 73 Nguyễn Lương Bằng, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
165 | HNT-00146011 | Vũ Duy Toàn | 18/03/1993 | thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
166 | HNT-00146012 | Nguyễn Thanh Hải | 02/12/1993 | 360 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư cấp thoát nước |
167 | HNT-00146013 | Đoàn Bá Lê Huy | 01/05/1990 | Số 9/15, Ngõ Tô Tiền, P. Trung Phụng, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
168 | HNT-00146014 | Trần Đăng Hoàng | 02/11/1988 | 30 ngách 122/44 Vĩnh Tuy, P VĨnh Tuy, Q hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Kỹ sư cấp thoát nước |
169 | HNT-00034472 | Nguyễn Tài Hiếu | 20/10/1986 | TDP Đình, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
170 | HNT-00077019 | Đỗ Nhật Tùng | 22/05/1988 | Xã Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
171 | HNT-00146015 | Nguyễn Thùy Linh | 30/05/1997 | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
172 | HNT-00146016 | Nguyễn Đình Sỹ | 26/10/1994 | Thôn Đồng Chư, Thành Công, Thạch Thành, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
173 | HNT-00146017 | Nguyễn Hưng Thanh | 07/09/1978 | Tổ 34, Thị trấn Đông Anh, Đông Anh , Hà nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
174 | HNT-00146018 | Vũ Vĩnh | 07/11/1991 | Bình Định-Lương Tài- Bắc Ninh | Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
175 | HNT-00145647 | Ngô Văn Chiến | 19/12/1994 | Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
176 | HNT-00146019 | Vương Đạo Đức | 08/09/1979 | Phòng 1909 chung cư Hemisco, khu Đô thị Xa la, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
177 | HNT-00000660 | Hoàng Trung Thường | 20/02/1981 | Ricecity Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
178 | HNT-00146020 | Nguyễn Mạnh Toàn | 10/07/1983 | Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
179 | HNT-00146021 | Nguyễn Văn Oánh | 19/12/1989 | Thôn Đồng An, La Sơn, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
180 | HNT-00146022 | Trần Dũng Thắng | 02/06/1975 | 1507 ĐN1, B3, CCN07, KĐTM Dịch Vọng, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư địa chất công trình |
181 | HNT-00146023 | Đỗ Quốc Việt | 08/12/1991 | Hồng Phong, An Tượng, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
182 | HNT-00122796 | Lê Sơn Hải | 27/07/1994 | KP Chiềng Trải, TT Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
183 | HNT-00146024 | Phạm Viết Danh | 27/02/1981 | TT Cục Đo Lường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
184 | HNT-00146025 | Trương Cao Sơn | 30/04/1979 | Số 388 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư công trình thủy |
185 | HNT-00146026 | Nguyễn Văn Tiến | 30/11/1989 | TĐ 19A, TBĐ 07 Nghĩa Lộ, Tổ 6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
186 | HNT-00146027 | Đặng Văn Cương | 02/08/1982 | Thôn 3, Vân Nam, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00146028 | Dương Xuân Trường | 16/04/1990 | Thôn Kim Thanh, Kim Bình, Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt (máy và thiết bị nhiệt – lạnh) |
188 | HNT-00146029 | Lê Văn Duy | 23/12/1993 | Đông Vinh, Yên Lương, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
189 | HNT-00146030 | Nguyễn Tất Quang | 27/10/1994 | Xóm Lớn, Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
190 | HNT-00146031 | Trần Đình Khánh | 22/10/1993 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
191 | HNT-00146032 | Từ Hữu Anh | 10/03/1993 | Xuân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
192 | HNT-00120131 | Tăng Văn Phê | 04/10/1992 | Gia Xuyên – Hải Dương – Hải Dương | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
193 | HNT-00146033 | Hoàng Hồng Thanh | 22/09/1997 | Khu 1, Đồng Xuân, Thanh Ba, Phú Thọ | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
194 | HNT-00146034 | Đoàn Văn Cương | 08/08/1987 | Thôn 11, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
195 | HNT-00146035 | Hoàng Việt Đức | 10/11/1983 | CC Thăng Long Victory, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
196 | HNT-00146036 | Nguyễn Khắc Khánh | 01/09/1989 | xã Bắc Lũng, H.Lục Nam, T.Bắc Giang. | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
197 | HNT-00146037 | Nguyễn Quang Hùng | 06/05/1993 | xã Bắc Lũng, H.Lục Nam, T.Bắc Giang. | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
198 | HNT-00146038 | Đồng Minh Cường | 23/12/1991 | Tổ dân phố 13, Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
199 | HNT-00146039 | Đỗ Quang Anh | 21/07/1984 | P.Yết Kiêu, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Máy xây dựng |
200 | HNT-00146040 | Lương Như Nam | 13/07/1985 | Cốc Lương, Tân Hưng,Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
201 | HNT-00146041 | Đặng Quang Dũng | 04/09/1982 | Số 1 Trực Cát, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
202 | HNT-00146042 | Nguyễn Cảnh Quyền | 03/03/1992 | Khối 7, P Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
203 | HNT-00146043 | Nguyễn Văn Dưỡng | 08/11/1981 | KĐT Thanh Hà, Kiến Hưng, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
204 | HNT-00146044 | Nguyễn Hải Nam | 13/11/1975 | Tùy Hối, Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
205 | HNT-00013733 | Phạm Tiến Thanh | 15/02/1980 | Thanh Hà , Thanh Liêm , Hà Nam | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
206 | HNT-00065712 | Nguyễn Trọng Hoàng | 16/07/1988 | Phượng Nghĩa, Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
207 | HNT-00146045 | Lê Đức Mạnh | 09/10/1973 | Nhà A12 khu TT Vacvina, tổ 5 Cơ yếu, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử – Viên thông |
208 | HNT-00146046 | Vũ Ngọc Lý | 26/08/1970 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Thủy lợi ngành Thuỷ nông – Cải tạo đất |
209 | HNT-00035856 | Nguyễn Văn Hơn | 09/09/1960 | P Phả Lại, TX Chí Linh, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng |
210 | HNT-00146047 | Nguyễn Xuân Bách | 07/12/1987 | Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên. | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
211 | HNT-00146048 | Lưu Mạnh Phường | 20/09/1979 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
212 | HNT-00146049 | Phạm Văn Hai | 23/10/1985 | Xóm Bắc, Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
213 | HNT-00054625 | Cao Quý Ngọc | 22/07/1979 | Tổ 6, Khu phố 3B, phường Thới Hòa, TX Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
214 | HNT-00146050 | Vũ Hùng Sơn | 29/12/1975 | Thái Minh, Hà Thái, Hà Trung, Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
215 | HNT-00029942 | Đặng Anh Tuấn | 27/11/1985 | Xuân Dương 2, Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
216 | HNT-00146051 | Nguyễn Mạnh Tường | 21/03/1992 | Hoà Liễu, Thuận Thiên, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành hệ thống điện) |
217 | HNT-00146052 | Trần Văn Tường | 24/08/1992 | Hồng Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư cấp thoát nước |
218 | HNT-00146053 | Phạm Văn Tùng | 11/05/1983 | 11 Bùi Thị Xuân, Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
219 | HNT-00145643 | Trần Minh Đức | 12/10/1971 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Thủy lợi ngành Thuỷ nông – Cải tạo đẩt |
220 | HNT-00146054 | Lê Văn Hội | 15/07/1993 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
221 | HNT-00127603 | Nguyễn Trung Nam | 18/08/1994 | Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
222 | HNT-00146055 | Nguyễn Văn Hiển | 15/12/1978 | Thôn Ngũ Sơn, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất,tp Hà Nội | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
223 | HNT-00146056 | Nguyễn Duy | 02/04/1991 | Khu Trung Hưng I, Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
224 | HNT-00146057 | Hoàng Văn Hảo | 04/08/1983 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | Trung học kỹ thuật thi công xây dựng dân dụng |
225 | HNT-00146058 | Trần Trung Hiếu | 07/07/1990 | TT Thắng Hiệp Hòa, Bắc Giang | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
226 | HNT-00129801 | Nguyễn Quốc Huy | 27/07/1993 | Xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, Hà Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
227 | HNT-00146059 | Nguyễn Văn Hậu | 01/07/1984 | Thôn 1 Đại Vượng, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng Công trình |
228 | HNT-00094799 | Nguyễn Văn Khuyến | 05/06/1984 | 2824 VP3 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
229 | HNT-00146060 | Phan Lê Nguyên | 10/05/1977 | Khu 14, Thị trấn Hùng Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
230 | HNT-00029967 | Vũ Ngọc Hùng | 21/04/1984 | P Phúc Khánh, Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
231 | HNT-00146061 | Nguyễn Xuân Sắc | 02/02/1955 | 73 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
232 | HNT-00110428 | Ngô Văn Đức | 20/05/1991 | Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
233 | HNT-00146062 | Bùi Quang Cảnh | 23/02/1988 | Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
234 | HNT-00146063 | Nguyễn Văn Huấn | 21/01/1976 | Đông Tiến, Lạc Dục, Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
235 | HNT-00146064 | Đinh Tiến Dũng | 28/03/1981 | Tổ 38 Cụm 6, Đông Khê, Ngô Quuyền, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
236 | HNT-00146065 | Lê Hoàng Quân | 23/03/1982 | Số 30B Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
237 | HNT-00146066 | Lê Viết Tân | 07/09/1986 | Xóm 2, Văn Quán, Văn Khê, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
238 | HNT-00146067 | Trần Văn Đức | 27/08/1988 | 22/781 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
239 | HNT-00035150 | Khúc Thanh Liêm | 03/11/1980 | Tổ Dân Phố 18 Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
240 | HNT-00146068 | La Đình Cương | 26/06/1993 | Thị trần Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
241 | HNT-00146069 | Vũ Văn Thụy | 29/10/1991 | An Cư, Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
242 | HNT-00146070 | Vũ Hoàng Thanh | 28/09/1980 | Tổ 1, Hòa Tây, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
243 | HNT-00146071 | Phạm Trí Cường | 09/02/1994 | Thôn Đoàn Kết, Dương Hồng Thủy, Thái Thụy, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
244 | HNT-00146072 | Phạm Thanh Tùng | 08/03/1993 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | Cao đẳng kỹ thuật xây dựng |
245 | HNT-00146073 | Tạ Huy Thành | 30/11/1989 | Thôn Kim Tháp, Nguyệt Đức, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
246 | HNT-00146074 | Trần Tiến Trung | 10/08/1987 | 9 Lê Ngọc Hân Thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
247 | HNT-00146075 | Nguyễn Mạnh Hưng | 10/08/1996 | Thôn Hữu Vĩnh, Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư cấp thoát nước |
248 | HNT-00146076 | Nguyễn Minh Hậu | 25/10/1995 | Từ Vân – Lê Lợi – Thường Tín – Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dưng |
249 | HNT-00146077 | Phạm Quốc Trị | 22/08/1987 | Thôn Thuận An, Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
250 | HNT-00146078 | Lê Hồng Tâm | 03/06/1983 | Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hoá. | Kỹ sư cơ khí |
251 | HNT-00146079 | Doãn Quang Hậu | 10/10/1983 | Tổ Dân Phố 6, Thị trấn Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
252 | HNT-00146080 | Nguyễn Duy Công | 01/07/1984 | Thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Vinh | Kỹ sư xây dựng |
253 | HNT-00146081 | Trần Giáp Thiên | 06/10/1984 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
254 | HNT-00146082 | Vũ Đức Chiến | 28/08/1979 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
255 | HNT-00146083 | Nguyễn Văn Thỏa | 09/01/1977 | Thôn Gốm, Thụy Lôi, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
256 | HNT-00146084 | Trương Xuân Đoán | 18/10/1987 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng công trình |
257 | HNT-00146085 | Nguyễn Đức Hải | 08/10/1985 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
258 | HNT-00146086 | Nguyễn Hải Hùng | 08/08/1973 | Yên Phong, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
259 | HNT-00146087 | Lê Trung Thăng | 10/01/1985 | Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
260 | HNT-00146088 | Trần Gia Thuận | 25/01/1984 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuât điện |
261 | HNT-00146089 | Nguyễn Tất Thắng | 04/04/1979 | Thôn An Nhân, Yên Tân, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
262 | HNT-00146090 | Nguyễn Xuân Bách | 11/01/1991 | Thôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
263 | HNT-00146091 | Đậu Vương Hải | 22/10/1989 | Thôn Phú Sơn, Các Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
264 | HNT-00146092 | Nguyễn Xuân Thảo | 28/05/1994 | Xã Điềm Thụy – Huyện Phú Bình – Tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá |
265 | HNT-00146093 | Đào Sỹ Linh | 15/05/1987 | Thôn Đông Trang, Ninh An, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
266 | HNT-00023405 | Hà Ngọc Thiêm | 25/01/1978 | Tổ 4 Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
267 | HNT-00146094 | Nguyễn Thu Hiền | 08/06/1964 | P210 Nhà 7, T/Thể ĐHTL , Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
268 | HNT-00146095 | Nguyễn Phú Bền | 15/05/1988 | Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
269 | HNT-00146096 | Nguyễn Bá Hiệu | 09/01/1988 | Hoằng Phương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
270 | HNT-00092097 | Hồ Sỹ Huy | 08/03/1988 | Thạch Đồng, Tp Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
271 | HNT-00146097 | Lưu Đức Định | 19/12/1975 | Tổ 2, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
272 | HNT-00146098 | Bùi Việt Cường | 10/03/1985 | Thôn 4, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
273 | HNT-00146099 | Hồ Văn Thanh | 20/05/1971 | TT Cầu Giấy, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Điện cơ Nông nghiệp |
274 | HNT-00146100 | Trần Văn Chí | 03/02/1981 | Thôn Vũ Trường, Vũ Chính, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
275 | HNT-00146101 | Vũ Sơn Tùng | 03/01/1993 | Quan Đình Bắc, Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
276 | HNT-00146102 | Trần Văn Đại | 10/09/1988 | Đông Tiến, Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
277 | HNT-00146103 | Phạm Diệu Linh Ngân | 06/06/1985 | Hồng Phú, P. Thanh Châu, Phủ Lý, Hà am | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
278 | HNT-00146104 | Nguyễn Trường Xuân | 09/08/1984 | Tổ 4 Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Kiến trúc sư chuyên ngành Kiến trúc công trình |
279 | HNT-00146105 | Bùi Văn Minh | 19/12/1983 | Thôn 7, Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư Trắc địa |
280 | HNT-00146106 | Phạm Văn Hữu | 26/02/1982 | 2/73 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình – Xây dựng cầu đường |
281 | HNT-00143744 | Tạ Văn Hải | 29/05/1989 | Xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | Kỹ sư nhiệt điện |
282 | HNT-00143743 | Nguyễn Đức Cường | 04/07/1988 | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt (Kỹ thuật năng lượng) |
283 | HNT-00146107 | Nguyễn Đình Phong | 25/10/1993 | Thôn Tiên Đồng, Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
284 | HNT-00146108 | Nguyễn Văn Quyền | 11/03/1992 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
285 | HNT-00146109 | Hoàng Văn Vinh | 04/10/1984 | Xóm Đồng Bảng, Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
286 | HNT-00146110 | Vũ Đức Thịnh | 08/02/1992 | Xóm 1, Yên Mỹ, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
287 | HNT-00146111 | Phạm Văn Tú | 06/05/1994 | Xóm 13 Vụ Nữ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
288 | HNT-00146112 | Nguyễn Hoàng Cường | 31/10/1982 | Ngô Quyền, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
289 | HNT-00146113 | Nguyễn Quốc Đạt | 04/12/1979 | Tổ dân phố Lãm, thị trấn Tân Thanh, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
290 | HNT-00146114 | Nguyễn Văn Sang | 24/04/1984 | Thôn Trần Thương, Trần Hưng Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
291 | HNT-00146115 | Nguyễn Hữu Thọ | 08/02/1992 | Tổ dân phố 5, thị trấn Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
292 | HNT-00146116 | Lâm Hồng Vương | 17/10/1995 | Xã Tây Cốc, Đoan Hùng, Phú Thọ | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
293 | HNT-00145681 | Phạm Hồng Cường | 07/08/1989 | Minh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
294 | HNT-00090230 | Nguyễn Mạnh Phong | 05/06/1991 | Phố 9 Vân Giang, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
295 | HNT-00018628 | Phạm Trung Hiếu | 26/12/1987 | Phố Phúc Long, Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
296 | HNT-00013413 | Vũ Chất Lượng | 05/03/1983 | 5A, ngách 72/38, phố Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
297 | HNT-00146117 | Vũ Quang Đắc | 04/08/1995 | Yên Khánh – Ý Yên – Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
298 | HNT-00146118 | Đỗ Văn Lâm | 23/03/1984 | 4/28 Đằng Hải – Hải An – Hải Phòng | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
299 | HNT-00146119 | Ngô Quốc Tuấn | 27/03/1975 | Xóm bến, Văn Điển, Thanh Trì Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
300 | HNT-00146120 | Bùi Thế Phước | 18/07/1984 | Hưng long, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư KT công trình – Xây dựng DD&CN |
301 | HNT-00146121 | Thiều Thu Hà | 07/08/1984 | Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
302 | HNT-00146122 | Nguyễn Đình Thắng | 27/12/1973 | Đông Hợp, Đồng Tâm, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
303 | HNT-00146123 | Đặng Quốc Bình | 30/03/1973 | Đồng Tâm, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
304 | HNT-00146124 | Phạm Ngọc Long | 25/12/1984 | phường Đội Cấn, quận Ba Đình, TP. Hà Nội. | Thạc sĩ xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
305 | HNT-00146125 | Nguyễn Văn Giang | 31/05/1977 | Thanh Lâm – Mê Linh – Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
306 | HNT-00146126 | Hoàng Khanh Điệp | 09/07/1973 | Tổ 1b, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
307 | HNT-00026017 | Nguyễn Khánh Hải | 02/05/1978 | Xã Duy Phiên – Tam Dương – Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
308 | HNT-00146127 | Nguyễn Tiến Mạnh | 19/05/1984 | Tổ dân phố 1, thị trấn phúc thọ, phúc thọ,Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
309 | HNT-00146128 | Vi Văn Hùng | 13/10/1985 | Chiến Thắng, Chi Lăng, Lạng sơn | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
310 | HNT-00050815 | Vũ Đức Quân | 04/04/1983 | Thị trấn Yên Lạc – Huyện Yên Lạc – Tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
311 | HNT-00031982 | Đinh Mai Trung | 30/07/1984 | 96 Văn Cao, Tp Nam Định, tỉnh Nam Định | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
312 | HNT-00146129 | Vũ Văn An | 27/09/1984 | Thôn 9, Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật XD cầu đường |
313 | HNT-00146130 | Nguyễn Văn Thiện | 02/12/1983 | Thôn Ngô Xá, Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
314 | HNT-00146131 | Hoàng Văn Hòa | 08/08/1983 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
315 | HNT-00127097 | Phan Văn Việt | 20/03/1993 | Thôn Tân Sơn , xã Như Thụy, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
316 | HNT-00146132 | Nguyễn Đắc Thành | 04/09/1984 | Phố Tiên Sơn, Phường Hội Hợp, Tp Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy |
317 | HNT-00146133 | Trần Xuân Hòa | 06/02/1986 | Xã Đức Bác, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
318 | HNT-00146134 | Nguyễn Nam Khoa | 24/02/1984 | TDP Mậu Lâm, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
319 | HNT-00050742 | Đào Quang Anh | 04/10/1973 | Tích Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
320 | HNT-00104564 | Lê Đình Dũng | 15/03/1982 | Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
321 | HNT-00146135 | Nguyễn Như Việt | 22/08/1984 | Tổ 6, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
322 | HNT-00146136 | Vũ Xuân Trường | 20/03/1987 | Thôn Yên Sư, Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
323 | HNT-00146137 | Trần Huy Bình | 17/11/1981 | Thôn Đặng ,xã Hồng Sơn ,Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
324 | HNT-00146138 | Bùi Gia Tiệp | 22/12/1987 | Thôn Gia Hòa 1-xã An Vinh-huyện Quỳnh Phụ-Tỉnh Thái Bình | Kỹ sư Trắc địa |
325 | HNT-00146139 | Nguyễn Mạnh Linh | 07/11/1992 | 313 Lương Thế Vinh, thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
326 | HNT-00146140 | Lê Xuân Hưng | 18/06/1993 | 186 ngõ 33 tổ 6 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
327 | HNT-00146141 | Nguyễn Đình Khoa | 21/03/1993 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
328 | HNT-00146142 | Nguyễn Huy Thiệp | 17/07/1993 | 37/30/202 Nguyễn Lương Bằng, thành phố Hải Dương, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
329 | HNT-00082896 | Trịnh Văn Hiến | 20/03/1992 | Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
330 | HNT-00082898 | Nguyễn Kim Thưởng | 08/09/1993 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
331 | HNT-00146143 | Nguyễn Nhân | 11/11/1978 | Phòng 109-A2 Khu tập thể Tài nguyên môi trường nước/Số 10/Ngõ 42/Đường Trần Cung/Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
332 | HNT-00146144 | Nguyễn Đức Trang | 03/09/1984 | Tổ 2 KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
333 | HNT-00146145 | Đỗ Khắc Phú | 17/12/1983 | La Miệt – Yên Giả – Quế Võ – Bắc Ninh | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt lạnh |
334 | HNT-00146146 | Trần Minh Công | 21/10/1991 | Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
335 | HNT-00146147 | Nguyễn Bá Tú | 10/09/1990 | Thôn Đông Sơn, Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
336 | HNT-00146148 | Đoàn Xuân Đức | 31/08/1988 | số 256, đường Mê Linh, phường Liên Bảo, TP.Vĩnh Yên, T.Vĩnh Phúc | Kỹ sư cầu đường |
337 | HNT-00146149 | Vũ Văn Cường | 09/12/1973 | 504, CT36, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
338 | HNT-00146150 | Đoàn Văn Cương | 11/09/1988 | Ngách 136/28 Xóm bến – Văn Điển – Thanh Trì- Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
339 | HNT-00146151 | Đặng Văn Bằng | 05/07/1988 | CH1119.N05 ecohom3 Đông ngạc-Bắc Từ Liêm-Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
340 | HNT-00146152 | Nguyễn Như Anh Đức | 10/04/1983 | Số 4-Ngõ 3-Nguyễn Thượng Hiền- Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Tin học xây dựng |
341 | HNT-00146153 | Phạm Văn Hà | 13/08/1988 | Thôn cuối, Duy Phiên, Tam Dương, Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
342 | HNT-00146154 | Nguyễn Trung Viết | 25/06/1976 | P306 Tòa M1A CC Thanh Hà- Kiến Hưng – Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
343 | HNT-00146155 | Hồ Sỹ Tư | 04/07/1985 | Xã Diễn Trung- Huyện Diễn Châu – Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
344 | HNT-00110738 | Trần Văn Sắt | 08/03/1989 | Thôn Mỹ Thôn, Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
345 | HNT-00146156 | Mai Văn Du | 11/02/1991 | số nhà 63A ngõ 41, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường Đô thị |
346 | HNT-00146157 | Vũ Ngọc Anh | 11/10/1993 | Số nhà 24 ngõ 67, Đình Thôn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
347 | HNT-00146158 | Nguyễn Hoàng Duy | 01/07/1995 | Số nhà 7 Ngõ 139 La Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
348 | HNT-00146159 | Lại Xuân Bách | 13/12/1992 | Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Cấp thoát nước |
349 | HNT-00146160 | Trần Quang Hinh | 17/01/1982 | Khu ga, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Cử nhân Công nghệ điện tử – viễn thông |
350 | HNT-00146161 | Trần Đức Huy | 28/11/1979 | TDP số 9 Phúc Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
351 | HNT-00146162 | Đồng Văn Thuật | 23/02/1988 | 2202-CC Ecodream, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Điện khí hóa |
352 | HNT-00146163 | Nguyễn Khắc Quang | 13/09/1984 | 530 Nhà CT12B, Kim Văn-Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
353 | HNT-00146164 | Lê Văn Biển | 15/08/1990 | Xóm 16, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
354 | HNT-00146165 | Trần Thế Triệu | 12/01/1986 | Xóm 15 Nhật Tân – huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
355 | HNT-00146166 | Bùi Xuân Chính | 10/10/1982 | Số 26B ngõ 93 đường Hoàng Mai, phương Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, HN | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
356 | HNT-00143742 | Phạm Hữu Niềm | 14/05/1985 | Tổ 13 Thôn xuân Thủy, xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | Cao đẳng Điện công nghiệp |
357 | HNT-00146167 | Phạm Công San | 12/04/1994 | Đông Thôn – Quốc Tuấn -Nam Sách -Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
358 | HNT-00146168 | Phạm Tiến Sơn | 04/03/1977 | Tổ dân phố 7, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cảng – đường thủy |
359 | HNT-00146169 | Lê Xuân Quang | 13/09/1978 | 27 Hàng Ngang, Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Cảng đường thủy |
360 | HNT-00146170 | Bùi Thị Yến | 07/01/1994 | Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
361 | HNT-00146171 | Lê Anh Hoàng | 07/06/1983 | Kim Trung- Kim Lũ – Sóc Sơn – Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
362 | HNT-00146172 | Lê Đắc Anh | 15/02/1988 | Xã Cổ Am – Huyện Vĩnh Bảo – Thành Phố Hải Phỏng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
363 | HNT-00146173 | Nguyễn Ngọc Hữu | 04/02/1984 | Thôn Thạc Quả – Xã Dục Tú- Huyện Đông Anh – Tp Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy lợi; Cao đẳng Thủy lợi – Thủy điện |
364 | HNT-00070074 | Hoàng Văn Cường | 20/03/1981 | P12A16 – Tòa nhà VP6, Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
365 | HNT-00001720 | Đào Bá Vượng | 20/02/1980 | Xã Cổ Am – huyện Vĩnh Bảo – thành phố Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
366 | HNT-00146174 | Vũ Chí Thắng | 13/07/1989 | Lái Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ĐK và TĐH |
367 | HNT-00146175 | Nguyễn Ngọc Kim | 11/02/1977 | P1704, Nhà A, CC 789, TDP số 11, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
368 | HNT-00146176 | Lê Đình Tính | 06/09/1986 | Khu dịch vụ bến xe Yên Nghĩa – Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
369 | HNT-00146177 | Đặng Thành Tâm | 08/02/1986 | Cụm 1, Đan Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
370 | HNT-00146178 | Lê Chung Đức | 10/05/1995 | SN 13/21 Trần Thị Nam, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Cử nhân Công nghệ thông tin |
371 | HNT-00083973 | Phạm Ngọc Nam | 16/10/1979 | Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
372 | HNT-00146179 | Nguyễn Văn Chiến | 22/01/1989 | Thôn 4, Vũ Hòa, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
373 | HNT-00146180 | Trần Hữu Tuấn | 06/01/1980 | Tổ 3 – Khu 2 – Phường Yết Kiêu – TP. Hạ Long – tỉnh Quảng Ninh | Kỹ sư Đường |
374 | HNT-00143729 | Nguyễn Duy Hưng | 02/09/1990 | T1 K5 Giếng Đáy, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Trung cấp Xây dựng Cầu đường bộ |
375 | HNT-00146181 | Đoàn Văn Vũ | 10/06/1983 | Tổ dân phố 8 Nam Hồng, Thị Xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
376 | HNT-00146182 | Phạm Hữu Vụ | 19/03/1982 | Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
377 | HNT-00146183 | Nguyễn Thanh Tài | 05/01/1989 | 7/69/1 Ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
378 | HNT-00142634 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/03/1977 | Tổ Dân Phố Số 4, Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cảng – Đường Thủy |
379 | HNT-00097467 | Triệu Anh Vinh | 22/09/1974 | Tổ 14 , Long Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
380 | HNT-00000570 | Nguyễn Văn Tước | 03/10/1980 | Tổ 16, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Cử nhân Địa chất |
381 | HNT-00146184 | Trần Văn Tuynh | 20/12/1991 | Bình Hòa, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
382 | HNT-00146185 | Đinh Tiến Duyệt | 08/05/1961 | La Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Chế tạo máy |
383 | HNT-00146186 | Lê Văn Thái | 28/02/1985 | Xóm 24 Nam Tiến, Nam Trực,Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
384 | HNT-00002191 | Trần Văn Đức | 08/01/1984 | Xóm Nhân Nghĩa, Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
385 | HNT-00146187 | Trần Ánh Dương | 24/06/1962 | TT CTXDCTKT , Thăng Long, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Thông gió cấp nhiệt |
386 | HNT-00146188 | Lê Quang Trung | 05/12/1989 | Tổ 80 Khu 8, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Linh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
387 | HNT-00146189 | Nguyễn Văn Đô | 14/04/1975 | Thôn Bài Xanh, Vân Trung, Việt Yên,Bắc Giang | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
388 | HNT-00146190 | Nguyễn Phú Hiển | 17/03/1987 | Số 3/42/73, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
389 | HNT-00146191 | Nguyễn Công Thiều | 24/08/1990 | Xã Việt Ngọc , huyện Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
390 | HNT-00077704 | Đỗ Quang An | 24/09/1982 | Tiến Thắng , Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
391 | HNT-00141737 | Dương Anh Tuấn | 25/09/1974 | Tổ dân phố 13 Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm , HN | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
392 | HNT-00146192 | Trần Quốc Bảo | 09/08/1981 | Số 8 Ngách 120/94 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư KT công trình xây dựng DD và CN |
393 | HNT-00146193 | Thiều Xuân Tuyên | 23/10/1982 | Thôn Táo, Tuân Chính, Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
394 | HNT-00146194 | Nguyễn Anh Quân | 23/07/1985 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ thông tin |
395 | HNT-00146195 | Phạm Minh Phúc | 04/07/1988 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
396 | HNT-00146196 | Lương Đức Dũng | 23/11/1984 | Đông Duyên, Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
397 | HNT-00146197 | Nguyễn Đức Anh | 19/04/1993 | Thôn Chua, Mình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
398 | HNT-00146198 | Nguyễn Xuân Trường | 28/02/1986 | CHCC1001 CT1, tổ 27,Mai Dịch,Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
399 | HNT-00146199 | Tô Văn Hoạt | 28/08/1979 | Kiến Hưng, Hà Đông Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
400 | HNT-00146200 | Đoàn Ngọc Quyền | 04/01/1994 | Kỳ Sơn,Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
401 | HNT-00146201 | Nguyễn Tiến Vương | 04/09/1974 | TDP Số 3, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
402 | HNT-00146202 | Đinh Văn Thường | 15/05/1989 | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | Kỹ sư Cấp thoát nước |
403 | HNT-00146203 | Lê Trung Hiếu | 11/10/1984 | 116F1 TT Xà Phòng, Ngõ 181 Nguyễn Trãi, T. Đình, Thanh Xuân, hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
404 | HNT-00111884 | Chu Đức Sơn | 12/04/1995 | Xóm 5, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00146204 | Đỗ Đức Duy | 25/04/1984 | Đội 8A Đào Xuyên, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
406 | HNT-00068525 | Nguyễn Ngọc Tú | 18/09/1974 | tổ 7 Xóm Bắc Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
407 | HNT-00146205 | Trần Ngọc Xô | 13/05/1984 | Ch 2904 V3 Ct9 Kđtm Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
408 | HNT-00146206 | Hà Trọng Vũ | 22/07/1989 | Thôn 10+12, Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
409 | HNT-00146207 | Nguyễn Việt Anh | 20/02/1987 | 2228 Hh3c Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
410 | HNT-00124597 | Tống Minh Kiếng | 11/10/1990 | Tổ 1, TT An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư quản lý xây dưng |
411 | HNT-00043845 | Vũ Bá Đức | 04/11/1981 | 41 ngách 21/10, Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Điện |
412 | HNT-00146208 | Nguyễn Tiến Nam | 02/08/1988 | Tập thể vật tư Thăng Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
413 | HNT-00146209 | Nguyễn Văn Sơn | 04/04/1987 | Căn 503-P2 TT Phương Liệt, P. Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xậy dựng |
414 | HNT-00020287 | Phạm Đình Dự | 12/08/1976 | Cái Tắt, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
415 | HNT-00146210 | Phạm Văn Tuyên | 10/08/1987 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ĐK & TĐH |
416 | HNT-00040400 | Bùi Xuân Vương | 01/03/1981 | Xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
417 | HNT-00146211 | Cao Công Tuấn | 16/01/1982 | Khu 10 Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
418 | HNT-00146212 | Dương Văn Hiệp | 12/07/1984 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
419 | HNT-00099138 | Nguyễn Quý Ly | 31/05/1987 | Thủy Triều, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
420 | HNT-00006173 | Nguyễn Thế Anh | 12/08/1984 | Tiểu khu 12, Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
421 | HNT-00146213 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/07/1990 | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
422 | HNT-00146214 | Nguyễn Việt Dũng | 18/09/1995 | Quán Trang, Bát Tràng, An Lão, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
423 | HNT-00146215 | Phạm Hải Đăng | 04/12/1976 | Số 14, Ngách 291/42, L.L Q Tổ 2, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
424 | HNT-00146216 | Phạm Quang Duy | 15/10/1989 | Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng cầu Đường |
425 | HNT-00146217 | Phạm Quang Nam | 10/11/1991 | Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
426 | HNT-00116609 | Tạ Văn Dũng | 17/06/1983 | Trại Hiền, Hoàng Diệu, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
427 | HNT-00146218 | Trịnh Ngọc Tú | 31/03/1982 | 34 Ngách 160/9/1 Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
428 | HNT-00089036 | Vương Thành Vũ | 30/05/1977 | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
429 | HNT-00146219 | Nguyễn Văn Cường | 04/11/1992 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
430 | HNT-00146220 | Đoàn Văn Tài | 20/08/1989 | Thôn Hiệp Sơn, Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật an toàn Hàng Hải |
431 | HNT-00146221 | Nguyễn Đức Long | 16/06/1982 | Ninh Tiến, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
432 | HNT-00070103 | Phạm Thanh Tuấn | 30/11/1982 | Mộc Nam, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
433 | HNT-00024311 | Đào Mạnh Hải | 09/01/1972 | Số 20 Phố Hòe Nhai, Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
434 | HNT-00146222 | Phạm Đình Cường | 18/07/1989 | Thôn 6, Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình Biển- Dầu khí |
435 | HNT-00146223 | Trần Đình Linh | 03/08/1992 | Thành Nhân Vĩnh Lộc, Thị trấn Vĩnh Lộc,Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
436 | HNT-00146224 | Lê Trần Anh | 30/07/1980 | Số 31, ngách 34/182, Phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng (Tin học xây dựng công trình) |
437 | HNT-00039007 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 30/09/1990 | P503 D15 Tổ 1 Kđt Đặng Xá, Đặng Xá, Gia Lâm,Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
438 | HNT-00146225 | Trần Văn Châu | 02/02/1985 | KĐT 2BĐ Lê Trọng Tấn. An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư trắc địa |
439 | HNT-00146226 | Ninh Quốc Đạt | 15/11/1978 | TDP Tân Xuân 2, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
440 | HNT-00146227 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/01/1978 | Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
441 | HNT-00009026 | Phan Chí Nguyện | 19/06/1979 | P.Nam Cường, TP Lào Cai, Lào Cai | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
442 | HNT-00146228 | Bùi Văn Tâm | 28/04/1968 | P. Phố Mới, TP Lào Cai, Lào Cai | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
443 | HNT-00146229 | Trần Ngọc Tuyển | 06/11/1965 | 13 ngõ 92 Giáp Bát, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
444 | HNT-00146230 | Phùng Ngọc Khởi | 14/01/1974 | Phương Khê, Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
445 | HNT-00146231 | Nguyễn Văn Thanh | 26/04/1993 | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
446 | HNT-00062941 | Nguyễn Văn Quý | 08/12/1979 | Thôn Lại Ốc, Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
447 | HNT-00146232 | Mai Anh Tuấn | 17/10/1981 | Tổ 14A – Xóm Đình, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
448 | HNT-00146233 | Phạm Văn Điệp | 12/01/1986 | Khánh Vân, Yên Khánh, Ninh Bình | Trung học chuyên nghiệp ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
449 | HNT-00002544 | Lê Văn Chương | 09/08/1985 | Tổ 46B An Hải Đông, Sơn Trà, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
450 | HNT-00054967 | Phạm Văn Nam | 19/11/1989 | P. Nam Bình, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư cấp thoát nước |
451 | HNT-00146234 | Nguyễn Phi Hùng | 02/02/1978 | Tổ 20 Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
452 | HNT-00146235 | Vũ Xuân Triều | 15/06/1983 | Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
453 | HNT-00146236 | Nguyễn Như Tuấn | 11/05/1989 | TDP số 1 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kiến trúc sư Kiến trúc Công trình |
454 | HNT-00127218 | Đào Duy Hân | 07/09/1992 | Thôn Cổ Đô, Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
455 | HNT-00146237 | Trần Trung Tuyến | 07/07/1977 | Tổ 13, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
456 | HNT-00146238 | Nguyễn Quốc Duy | 10/08/1989 | Quyết Thắng 2, Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
457 | HNT-00146239 | Nguyễn Văn Thiết | 08/02/1993 | Thôn Ngũ Côi, Liêm Cần, Thanh Liêm, Hà Nam | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
458 | HNT-00146240 | Đỗ Hoàng Thiện | 31/05/1996 | Khu 01 Lạng Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
459 | HNT-00146241 | Nguyễn Ngọc Triển | 30/10/1984 | Long Châu Miều, Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
460 | HNT-00146242 | Vũ Văn Phương | 28/11/1981 | Tổ dân phố 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
461 | HNT-00140546 | Nguyễn Hiền Thắng | 24/12/1977 | Tổ dân phố 9, Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
462 | HNT-00146243 | Nguyễn Xuân Dũng | 05/09/1990 | Xóm Chàm, Khương Đình, Thanh Xuân | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
463 | HNT-00146244 | Diệp Hồng Cường | 06/01/1980 | 104 F11 TT CSSV Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành Xây dựng Cầu Đường |
464 | HNT-00040378 | Ngô Tiến Phong | 19/09/1986 | CH1905A tòa HH2 Lô A44 KĐT HBD Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư KT Công trình – Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
465 | HNT-00052494 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 30/12/1967 | Tổ 66, khu 8 Cao Thắng, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng – Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
466 | HNT-00146245 | Phạm Văn Trà | 22/06/1980 | Tập thể Z117 Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | Thạc sĩ Quản lý xây dựng chuyên ngành Kinh tế xây dựng |
467 | HNT-00146246 | Ngô Văn Hải | 25/10/1990 | Hồi Quan, Tương Giang, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | Kỹ sưu kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
468 | HNT-00033047 | Đặng Tất Thành | 11/12/1988 | Khu An Bình 1, thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
469 | HNT-00122243 | Nguyễn Văn Thường | 03/08/1987 | Nội Am-Liên Ninh-Thanh Trì-Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
470 | HNT-00146247 | Lê Thế Cường | 16/06/1994 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa,Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
471 | HNT-00146248 | Lê Tiến Huy | 05/06/1984 | Bạch Đa, Kim Hoa, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
472 | HNT-00135522 | Hồ Minh Phong | 16/07/1983 | Yên Thành , Nghệ An | Trung học chuyên nghiệp Kỹ Thuật tổng hợp Thủy lợi |
473 | HNT-00146249 | Nguyễn Danh Thoại | 25/05/1969 | Số 202 TT 30 Đoàn Thị Điểm – Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. | Kỹ sư hệ thống điện |
474 | HNT-00146250 | Đinh Xuân Trường | 28/11/1990 | Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
475 | HNT-00059071 | Trần Đăng Cường | 27/04/1988 | Xóm 2, Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
476 | HNT-00146251 | Vũ Trung Kiên | 22/12/1983 | Kim Đằng, Lam Sơn, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
477 | HNT-00146252 | Trần Văn Dũng | 26/08/1991 | Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
478 | HNT-00146253 | Nguyễn Thành Đạt | 02/11/1994 | Xuân Thuỷ, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
479 | HNT-00146254 | Cù Xuân Kiên | 06/12/1976 | Xã An Nội, huyện Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
480 | HNT-00146255 | Lý Văn Tình | 26/03/1988 | Thôn Lục Mùn, Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
481 | HNT-00146256 | Nguyễn Văn Lực | 27/11/1980 | Giao Xuân, Giao Thuỷ, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Công trình biển |
482 | HNT-00146257 | Lê Tiến Dũng | 13/07/1978 | Tổ 29, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp |
483 | HNT-00146258 | Vũ Huy Hoàng | 19/05/1986 | Xã Tượng Lĩnh, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
484 | HNT-00146259 | Nguyễn Quốc Quân | 10/10/1982 | TDP Đại Cát 2, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
485 | HNT-00146260 | Bùi Gia Trung | 31/01/1983 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
486 | HNT-00144543 | Đặng Văn Thành | 18/03/1988 | Liên Sơn, GiaViễn, Ninh Bình | Kỹ sư Cấp thoát nước |
487 | HNT-00146261 | Đoàn Quí Hải | 26/06/1992 | Đội 14 Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
488 | HNT-00146262 | Nguyễn Tiến Luật | 28/08/1988 | Thôn Thái Hòa, Yên Phương, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
489 | HNT-00146263 | Nguyễn Việt Anh | 07/05/1990 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
490 | HNT-00146264 | Phạm Quý Đài | 11/11/1986 | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
491 | HNT-00146265 | Tạ Ngọc Quỳnh | 06/04/1984 | Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
492 | HNT-00146266 | Nguyễn Hoàng Dương | 08/09/1994 | KĐT Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
493 | HNT-00146267 | Phan Hoàng Nam | 27/10/1995 | TT Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
494 | HNT-00146268 | Lê Văn Nam | 27/12/1991 | Số 14/62 Nguyễn Viết Xuân, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
495 | HNT-00146269 | Phạm Hoàng Thạch | 15/12/1989 | Thôn Thịnh Bằng, Sơn Bằng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện) |
496 | HNT-00143715 | Bùi Nhật Huy | 25/12/1989 | SN 48, TDP 9, Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ, Điện Biên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
497 | HNT-00146270 | Phạm Hữu Tùng | 26/05/1986 | Tân Đoài, TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
498 | HNT-00146271 | Nguyễn Thành Vinh | 19/12/1986 | Tổ 1, Minh Tân, Thành Phố Yên Bái, Yên Bái | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
499 | HNT-00146272 | Lê Xuân Trường | 18/09/1981 | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | Cử nhân cao đẳng xây dựng Cầu đường bộ |
500 | HNT-00114515 | Đỗ Ngọc Định | 20/10/1995 | Xuân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
501 | HNT-00146273 | Nguyễn Phương Đông | 14/08/1974 | Khối Đại Lợi, Đông Vĩnh, Tp. Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
502 | HNT-00146274 | Vũ Hữu Tuấn | 09/03/1977 | Thôn Đình, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
503 | HNT-00007499 | Bùi Văn Hải | 13/07/1979 | Tổ 25, Phường Cốc Lều-thaàh phố Lào Cai-tỉnh Lảo Cai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
504 | HNT-00146275 | Nguyễn Hữu Luân | 05/07/1992 | Thôn Chàng Chợ, Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
505 | HNT-00146276 | Hồ Văn Dương | 02/04/1987 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường – Xây dựng Cầu Hầm |
506 | HNT-00146277 | Nguyễn Văn Thuận | 15/06/1989 | Xóm Trần Phú, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
507 | HNT-00146278 | Đỗ Thanh Tùng | 28/05/1996 | Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển – Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
508 | HNT-00146279 | Vũ Đức Trọng | 13/04/1987 | 059 Kim Sơn, Bắc Cường, Thành phố Lào Cai,Lào Cai | Kỹ sư công trình thủy điện |
509 | HNT-00065419 | Phạm Đình Cương | 10/05/1988 | 01/91 đường Thành Thái, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
510 | HNT-00146280 | Nguyễn Nho Thân | 20/09/1989 | Xã Trường Giang huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
511 | HNT-00146281 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 21/01/1992 | 20 ngách 269, ngõ Thịnh Quang, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
512 | HNT-00146282 | Ngô Thúy Chung | 02/11/1989 | 31/21/137/354 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
513 | HNT-00108816 | Nguyễn Vân Anh | 04/03/1986 | TT Phòng không, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
514 | HNT-00146283 | Nguyễn Đức Dũng | 12/02/1984 | TT Phòng không, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
515 | HNT-00070739 | Nguyễn Văn Mạnh | 28/11/1991 | Xóm 7, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
516 | HNT-00146284 | Nguyễn Văn Hoàng | 25/01/1972 | SN5, ngõ 6 đường Lê Trọng tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi |
517 | HNT-00146285 | Trần Văn Thái | 27/03/1987 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ thuật công trình |
518 | HNT-00146286 | Nguyễn Hữu Đại | 08/06/1983 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
519 | HNT-00146287 | Phan Đình Sơn | 18/09/1972 | Trần Phú, An Thắng, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
520 | HNT-00143699 | Nguyễn Văn Đô | 17/01/1985 | Đồng Xuân 1, Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
521 | HNT-00146288 | Phạm Ngọc Dương | 26/02/1991 | Phương Chử Bắc, Trường Thành, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
522 | HNT-00146289 | Vũ Quang Hưng | 19/12/1978 | Tổ 4, Khu 3, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
523 | HNT-00146290 | Tạ Quang Trung | 29/07/1982 | Tổ 29, khu 3, Hà Trung, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
524 | HNT-00146291 | Đỗ Đức Thắng | 17/11/1983 | Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
525 | HNT-00146292 | Trần Văn Quảng | 26/06/1980 | Nam Vân, thành phố Nam Định | Kỹ sư xây dựng công trình |
526 | HNT-00146293 | Cao Văn Phương | 10/02/1986 | Tổ 10, Khu 2, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
527 | HNT-00146294 | Nguyễn Cao Nguyên | 25/08/1987 | Thanh Mai, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình xây dựng |
528 | HNT-00146295 | Nguyễn Giang | 13/09/1983 | Lâm Xuyên 2, Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
529 | HNT-00146296 | Lương Ngọc Linh | 16/09/1994 | Hồng Thái Tây, Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
530 | HNT-00146297 | Bùi Thị Phú Hà | 22/08/1994 | khu 14, xã Sơn Vy, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Kỹ sư Hệ thống điện |
531 | HNT-00146298 | Nguyễn Văn Trung | 01/02/1990 | Số nhà 02-Ngách 06-Ngõ Đình Đông-Đại Phùng-Đan Phượng-Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
532 | HNT-00146299 | Đinh Văn Long | 01/11/1983 | Khu II – Vũ Yển – Thanh Ba – Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
533 | HNT-00143713 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1985 | 934-CT12B-KDT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng – trang thiết bị lạnh và nhiệt |
534 | HNT-00146300 | Dương Ngọc Duy | 29/10/1987 | Khu 6, xã Phú Nham, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
535 | HNT-00146301 | Hoàng Quốc Vương | 24/04/1988 | SN 51, ngõ 8/191 đường Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
536 | HNT-00146302 | Nguyễn Học Hoàn | 23/04/1988 | Tổ 9, Mậu Lương,Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
537 | HNT-00146303 | Trương Trần Dung Hạnh | 22/12/1980 | TT K/Thượng, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
538 | HNT-00146304 | Lê Văn Vững | 10/02/1983 | Xã Thọ Xuân, huyện Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp Mỏ và Dầu khí |
539 | HNT-00146305 | Lê Văn Quảng | 10/10/1977 | Mệ Nội, Liêm Chính, TP Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
540 | HNT-00146306 | Trần Văn Phong | 04/09/1995 | Gia Lạc – Gia Viễn – Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
541 | HNT-00146307 | Phạm Sỹ Thạch | 12/11/1997 | Xóm Yên Xuân, Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
542 | HNT-00146308 | Phạm Ngọc Thành | 13/03/1985 | 56/34 tổ 5 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
543 | HNT-00000717 | Vũ Đình Hiền | 09/09/1985 | Đại Đê, Đại An, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình – Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
544 | HNT-00146309 | Đậu Ngọc Minh | 05/02/1983 | Xóm 9, Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
545 | HNT-00146310 | Hoàng Mạnh Hùng | 29/12/1981 | Thôn Đỉnh Hợp, Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
546 | HNT-00146311 | Phan Trọng Tân | 26/03/1990 | TDP, Yên Mỹ 2 Xuân Hòa, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
547 | HNT-00038896 | Phùng Minh Vũ | 02/10/1990 | Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ | Kỹ sư cơ sở hạ tầng giao thông |
548 | HNT-00146312 | Nguyễn Văn Hoàng | 17/09/1978 | Tổ 12, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
549 | HNT-00146313 | Phạm Văn Hiệp | 06/09/1989 | TDP Ngang, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
550 | HNT-00146314 | Tô Minh Hoài | 17/05/1975 | P101cA6, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
551 | HNT-00143720 | Nguyễn Văn Tấn | 15/06/1985 | Thôn Lai Trung, Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
552 | HNT-00146315 | Bùi Văn Hưng | 02/07/1970 | 10/622/17/10 Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường – Xây dựng Đường sắt |
553 | HNT-00146316 | Trần Xuân Thịnh | 17/07/1979 | Số B19 Lâm Trường, Hồ Nam, Lề, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
554 | HNT-00146317 | Nguyễn Thanh Tùng | 04/05/1971 | Phòng 726 Nơ 2, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
555 | HNT-00037351 | Nguyễn Mạnh Cường | 27/08/1983 | Xóm 13, Đục Khê, Hường Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
556 | HNT-00001743 | Nguyễn Văn Sỹ | 10/08/1979 | 557A, Quang Lãm TDP 5 Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
557 | HNT-00146318 | Trịnh Văn Vụ | 08/02/1982 | Thôn Tinh Mỹ, Trung Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
558 | HNT-00146319 | Trịnh Viết Uy | 01/01/1986 | Thôn Tinh Mỹ, Trung Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp |
559 | HNT-00146320 | Trần Doãn Việt | 03/07/1977 | 3/13 Nguyễn Thượng Hiền, TP Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Điện – Điện tử (Tự động hóa) |
560 | HNT-00002717 | Đinh Đăng Cương | 23/07/1981 | 6/15/456 Điện Biên Phủ/Tp. Hải dương, Hải Dương | Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
561 | HNT-00001942 | Trần Tấn Triệu | 18/11/1976 | 504K8 Bách Khoa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình |
562 | HNT-00146321 | Nguyễn Đức Hiểu | 30/09/1980 | Số nhà 26, phố Hoàng Văng Thụ, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
563 | HNT-00146322 | Hoàng Quý Công | 16/08/1988 | Số 18Đ/278 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
564 | HNT-00146323 | Hoàng Thanh Hóa | 21/10/1991 | Khu 3, xã Động Lâm, Hạ Hòa, Phú Thọ | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
565 | HNT-00146324 | Phạm Văn Hưng | 03/09/1989 | Tổ 5, Khu 5 Hoành Bồ, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
566 | HNT-00146325 | Lê Hương Giang | 07/10/1992 | Thôn ChảngcHỢ, Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
567 | HNT-00146326 | Nguyễn Phi Khanh | 20/10/1981 | Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng |
568 | HNT-00093446 | Nguyễn Tấn Pho | 20/02/1985 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
569 | HNT-00146327 | Lê Minh Trực | 04/06/1988 | Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
570 | HNT-00146328 | Phạm Lương Triệu | 13/05/1979 | KP Minh An, Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
571 | HNT-00061268 | Trần Hoàng Trung Hiếu | 09/08/1983 | 20 Đồng Tâm, Phường 04, Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
572 | HNT-00146329 | Lê Xuân Sang | 26/10/1995 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
573 | HNT-00146330 | Nguyễn Thanh Nhiều | 07/01/1991 | Tổ 4, Ấp Lễ Trang, Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Bình Dương | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Thạc sĩ xây dựng cầu,hầm |
574 | HNT-00146331 | Trần Duy Long | 04/04/1985 | 17 Hà Huy Tập, Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đăk Lắk | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
575 | HNT-00146332 | Trần Trọng Cảnh | 06/02/1989 | Xóm 12 Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
576 | HNT-00146333 | Phạm Thành Đô | 22/07/1989 | Giao An – Giao Thủy – Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
577 | HNT-00146334 | Phạm Lê Tính | 18/07/1994 | Kv 6 Phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
578 | HNT-00146335 | Phạm Văn Hậu | 09/02/1984 | 309B Bãi Sậy P4, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
579 | HNT-00050379 | Nguyễn Văn Vỹ | 14/08/1983 | Hành Nhân, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Kiến trúc sư chuyên ngành Quy hoạch đô thị |
580 | HNT-00146336 | Nguyễn Minh Thái | 12/05/1990 | 10 Nguyễn Nhạc, TX An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
581 | HNT-00146337 | Thái Thượng Tính | 23/08/1976 | 01 Lô O CXVH Bến Vân Đồn, Phường 9, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng |
582 | HNT-00146338 | Trần Anh Đức | 11/01/1982 | KDC Số 3, Thôn Năng Xã, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
583 | HNT-00146339 | Nguyễn Văn Nghề | 10/08/1987 | Vĩnh Bình B, Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp | Kỹ sư kỹ thuật giao thông |
584 | HNT-00146340 | Dương Văn Thành | 02/10/1984 | Khối 3A, TT Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi -Thủy điện |
585 | HNT-00146341 | Trần Trung Nghĩa | 16/01/1988 | Phú Phước, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp |
586 | HNT-00146342 | Trần Văn Ánh | 10/10/1987 | Khu phố 6, Phường 1, TP Đông Hà, Quảng Trị | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
587 | HNT-00146343 | Trần Quang Nhị | 05/12/1991 | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
588 | HNT-00027470 | Lê Đình Tý | 23/11/1984 | 31, Đường D9, Kp Tân Phước, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | Kỹ sư xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
589 | HNT-00146344 | Võ Thành Nhân | 06/03/1982 | 02 Nguyễn Văn Cừ, Ninh Kiều, TP Cần Thơ | Kỹ sư xây dựng dân dụng & CN |
590 | HNT-00043108 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 22/03/1963 | 20/3 Chu Mạnh Trinh, P1, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
591 | HNT-00146345 | Phan Văn Muốn | 10/02/1993 | Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật môi trường |
592 | HNT-00146346 | Trần Thiện Tâm | 22/10/1984 | Thôn Bình Đông, Trà Bình, Trà Bồng, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
593 | HNT-00146347 | Nguyễn Thanh Hải | 05/09/1981 | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Công trình thủy điện |
594 | HNT-00146348 | Nguyễn Văn Cẩn | 21/10/1995 | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
595 | HNT-00146349 | Võ Duy Thích | 19/02/1993 | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
596 | HNT-00146350 | Vương Thế Anh | 03/12/1978 | 215/73 Nguyễn Xí Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
597 | HNT-00048996 | Bạch Minh Ngọc | 06/05/1987 | 1067 Mạc Cửu, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
598 | HNT-00145618 | Lý Ngọc Diệp | 25/02/1977 | 236 Trường Chinh, P13, Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
599 | HNT-00146351 | Nguyễn Tuấn Dương | 25/10/1986 | Thôn Tam Đình, Kim Song Trường, Can Lộc, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
600 | HNT-00116974 | Trần Văn Mạnh | 19/04/1992 | 17 Nguyễn Văn Trỗi, Nhơn Thành , thị xã An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
601 | HNT-00146352 | Phan Bảo Long | 14/04/1981 | P.Lộc Tiến, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
602 | HNT-00146353 | Nguyễn Minh Châu | 03/06/1994 | Ấp 4 , Phước Đông, Cần Đước, Long An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
603 | HNT-00146354 | Dương Tiến Đoàn | 08/03/1976 | 254/05/30 Lê Văn Thọ, P11, Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Cơ khí |
604 | HNT-00146355 | Trần Thanh Hải | 06/02/1985 | 351/10 Phạm Văn Chiêu, P14, Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
605 | HNT-00146356 | Huỳnh Khánh Linh | 17/04/1996 | Ấp Tân Qui Hạ, Tân Phú, Đức Hòa, Long An | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật nhiệt |
606 | HNT-00146357 | Nguyễn Duy Thiện | 02/08/1994 | Tổ 36 ,Hòa Phát, Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
607 | HNT-00146358 | Trần Trọng Trương | 15/10/1983 | Thôn 3, Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
608 | HNT-00146359 | Bùi Thành Phương | 20/08/1978 | Thôn 4 , Đúc Chánh, Mộ Đức , Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
609 | HNT-00146360 | Nguyễn Sự | 10/05/1993 | Thôn Mỹ Thuận , Cát Hưng , Phủ Cát , Bình Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
610 | HNT-00146361 | Nguyễn Tường Lân | 02/09/1982 | 23/10 Ngô Quyền, P. Thắng Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
611 | HNT-00146362 | Trần Văn Mạnh | 05/07/1991 | Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
612 | HNT-00056544 | Đỗ Đăng Trung | 24/07/1979 | 123/26 Hồ Văn Long; Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư điện kỹ thuật; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
613 | HNT-00146363 | Lê Quang Hưng | 09/08/1983 | Thị trấn Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
614 | HNT-00042916 | Ngô Văn Duẩn | 15/05/1986 | Thôn 3, xã Tân Lạc, Bảo Lâm, Lâm Đồng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
615 | HNT-00146364 | Lê Đình Thắng | 11/10/1993 | 18/30 KP4 P Tân Chánh Hiệp,Q12, TPHCM | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
616 | HNT-00146365 | Hoàng Văn Long | 01/07/1980 | Khu 1, phường 2, thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
617 | HNT-00146366 | Trần Văn Toàn | 10/10/1989 | KP Tân Tiến, thị trấn Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
618 | HNT-00146367 | Dương Văn Hoàng | 01/01/1977 | 20/10 Ấp 4, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng |
619 | HNT-00146368 | Phạm Thành Nam | 26/06/1978 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
620 | HNT-00146369 | Thạch Lê Thêm | 22/08/1982 | Khu Phố 3, Thị trấn Cam Lộ, Cam Lộ, Quảng Trị | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
621 | HNT-00146370 | Phan Thanh Hậu | 10/09/1990 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư Công nghệ Cơ Khí |
622 | HNT-00146371 | Nguyễn Ngọc Sinh | 10/12/1992 | Xã Hòa Thắng, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
623 | HNT-00146372 | Lê Trường Duy Luân | 12/03/1993 | Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
624 | HNT-00118665 | Trần Nguyễn Tấn Thịnh | 05/11/1986 | Thôn 13, Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
625 | HNT-00106676 | Lê Tiến Trung | 10/01/1987 | Vĩnh Phú, Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
626 | HNT-00146373 | Đặng Văn Tuấn | 18/09/1993 | Phước Mỹ, Hòa Bình 1, H. Tây Hòa, Phú Yên | Trung cấp Trắc địa-địa hình-địa chính |
627 | HNT-00014868 | Nguyễn Văn Tuấn | 25/06/1982 | Quảng Phong, Tx Ba Đồn, Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
628 | HNT-00146374 | Phạm Minh Tới | 23/12/1981 | 15A Lê Hồng Phong, Bình Thủy, TP Cần Thơ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
629 | HNT-00146375 | Phạm Phương Nam | 07/02/1993 | KP. Đệ Đức 3, Hoài Tân, Thị Xã Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
630 | HNT-00146376 | Nguyễn Hoài Văn | 17/07/1979 | Ấp 1, Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
631 | HNT-00096055 | Trần Hữu Thắng | 22/05/1991 | Vượng Lộc, Can Lộc Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Kỹ thuật xây dựng Đường sắt – Metro) |
632 | HNT-00146377 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 12/10/1987 | Ấp 3, Xuân Hoà, Xuân Lộc, Đồng Nai | Kỹ sư Điện công nghiệp |
633 | HNT-00146378 | Ngô Anh Quang | 12/11/1981 | Vĩnh Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
634 | HNT-00120441 | Nguyễn Anh Dũng | 12/07/1985 | Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
635 | HNT-00146379 | Phạm Cao Cường | 18/07/1983 | Xóm Kim Sơn, Nghi ÂN, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
636 | HNT-00135531 | Phạm Công Quy | 02/10/1985 | TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh |
637 | HNT-00146380 | Hoàng Nguyễn Ngọc Tân | 02/09/1995 | Tân Thành, Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Cao đẳng kỹ thuật xây dựng |
638 | HNT-00014080 | Hoàng Công Hải | 03/08/1980 | Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
639 | HNT-00142873 | Lê Ngọc Khánh | 18/09/1976 | Phường 2, Tân An, Long An | Kỹ sư xây dựng |
640 | HNT-00146381 | Hồ Minh Châu | 05/02/1983 | Suối Tre, Long Khánh, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
641 | HNT-00146382 | Nguyễn Trần Gia Điền | 02/03/1987 | Cam An. Cam Lộ, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
642 | HNT-00146383 | Phạm Văn Niềm | 19/08/1987 | Vĩnh Lợi, Vĩnh Lộc, An Phú, An Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
643 | HNT-00146384 | Lê Mạnh Khương | 24/07/1990 | Bình Tinh Đông, Tân Trụ, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
644 | HNT-00146385 | Khổng Thanh Cường | 01/05/1987 | Cát thành, Phù cát, Bình định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
645 | HNT-00146386 | Nguyễn Hữu Hào | 24/03/1980 | 72/10 Lê Thành Phương, phường 8, TP Tuy Hòa | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
646 | HNT-00146387 | Bùi Thanh Thiện | 01/02/1994 | Thôn Ân Phú, Tịnh An, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
647 | HNT-00146388 | Văn Bá Vinh | 30/09/1983 | Ấp Phú Thành, Thanh Phú, TX.Bình Long, Bình Phước | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình |
648 | HNT-00045572 | Thân Đào Trung Ngân | 09/03/1992 | KP Trung Tâm Xuân Lập, Thành Phố Long Khánh, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
649 | HNT-00146389 | Phạm Minh Tiến | 30/04/1996 | Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
650 | HNT-00037681 | Nguyễn Thị Bình | 29/08/1980 | 482/11/7 Nơ Trang Long, Phường 13, Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy Lợi |
651 | HNT-00146390 | Lưu Ngọc Thanh | 24/02/1968 | Tổ 12, Ấp B2, Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
652 | HNT-00146391 | Nguyễn Ngọc Tú | 19/12/1973 | Tổ 12, Ấp B2, Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy Lợi |
653 | HNT-00146392 | Phạm Văn Hoạt | 17/04/1991 | P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
654 | HNT-00146393 | Trần Nguyễn Quốc Cường | 17/11/1984 | 02, Huỳnh Thúc Kháng, P4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
655 | HNT-00146394 | Bùi Minh Vương | 07/10/1981 | Xã H.Bông. Huyện Chư Sê, Gia Lai | Kỹ sư Xây dựng – Vật liệu Xây dựng |
656 | HNT-00144628 | Lê Thiều Nam | 30/10/1982 | 12 Tây Sơn ,P An Hoạch, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
657 | HNT-00146395 | Thái Hồng Việt | 10/11/1984 | Khối 4, thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
658 | HNT-00146396 | Trần Văn Hiền | 27/08/1985 | Hải Dinh, Kim Dinh , tp Bà Rịa, Bà Rịa- Vũng Tàu | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
659 | HNT-00054701 | Lê Văn Vinh | 11/01/1986 | KP3, Phường Đài Sơn, tp. Phan Giang- Tháp Chàm, Ninh Thuận | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi- Thủy Điện- Cấp thoát nước |
660 | HNT-00146397 | Trương Công Tính | 04/08/1985 | 9.26 T10 HQ4 CC Hoàng Quân, Ấp 3 APT , BC , TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
661 | HNT-00146398 | Trần Trung Ấn | 19/09/1989 | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
662 | HNT-00115593 | Phạm Quốc Lượng | 29/06/1985 | Ấp 4, Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng cầu đường |
663 | HNT-00146399 | Phạm Thành Phương | 28/10/1975 | Phường Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
664 | HNT-00146400 | Phạm Văn Điệp | 14/02/1989 | Dục Linh 2, An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
665 | HNT-00146401 | Đỗ Trọng Hùng | 23/10/1978 | An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa |
666 | HNT-00146402 | Lê Thiện Hòa | 09/09/1990 | Mỹ An, Phù Mỹ , Bình Định | Kỹ sư điện công nghiệp |
667 | HNT-00146403 | Lê Trọng Ân | 30/05/1989 | Ấp Xóm Chủ, Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
668 | HNT-00146404 | Nguyễn Văn Quỳnh | 23/03/1984 | 822/89D Hương Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
669 | HNT-00146405 | Trần Văn Kiên | 27/06/1985 | 160 Hùng Vương, Thị xã Ayun Pa, Gia Lai | Kỹ thuật công trình xây dựng cầu đường |
670 | HNT-00146406 | Lê Văn Thành | 13/03/1984 | Ấp 1 Thạnh Trị, TX. Kiến Xương, Long An | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
671 | HNT-00146407 | Trần Quốc Vương | 10/08/1991 | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
672 | HNT-00146408 | Nguyễn Duy Luân | 22/10/1987 | Khu phố 1, TT Hòa Vinh, H. Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
673 | HNT-00146409 | Nguyễn Hữu Hoàng | 08/10/1980 | 34 Nguyễn Viết Xuân, Tân Thành, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
674 | HNT-00146410 | Phạm Văn Hiền | 12/04/1988 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
675 | HNT-00146411 | Lê Hùng Hậu | 10/09/1987 | Trung Tín, Thị Trấn, Vũng Liêm, Vĩnh Long | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
676 | HNT-00118957 | Nguyễn Đặng Trường Giang | 29/08/1985 | 124/23 Tr – Quang Khải, P. Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
677 | HNT-00045490 | Nguyễn Thành Công | 02/06/1987 | 5/23B Tổ 29, Ấp 5, Đông Thạnh, Hóc Môn, Tp Hcm | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
678 | HNT-00146412 | Lê Hồng Phong | 12/04/1988 | Ấp Mới 1 – Mỹ Hạnh Nam – Đức Hòa – Long An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
679 | HNT-00095947 | Nguyễn Đăng Phương | 14/05/1988 | Kv Tràng Thọ B, Trung Nhứt, Thốt Nốt, Cần Thơ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
680 | HNT-00056212 | Trần Quang Thái | 18/05/1991 | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
681 | HNT-00129186 | Nguyễn Quốc Huy | 10/09/1984 | 128/46/5 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
682 | HNT-00010261 | Vũ Ngọc Sơn | 25/10/1985 | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
683 | HNT-00133443 | Trương Quốc Trí | 23/11/1991 | 72/9 Trần Tấn, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
684 | HNT-00011853 | Trần Văn Thắm | 10/10/1981 | 53/1/14/6 đường 494, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP HCM | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
685 | HNT-00146413 | Bùi Tất Hoàn | 04/10/1968 | 175 Võ Thị Sáu, P.Võ Thị Sáu, quận 3, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
686 | HNT-00146414 | Trần Xuân Hưng | 01/02/1990 | Khu phố 5, phường 2, TX Quảng Trị, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
687 | HNT-00146415 | Trịnh Thanh Loan | 03/08/1989 | Thôn Tân Đức, Ea Kênh, Krông Pắc, Đắk, Lắk | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
688 | HNT-00146416 | Trương Minh Nhựt | 16/11/1995 | Ấp 6, Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện |
689 | HNT-00146417 | Nguyễn Hoàng | 17/10/1989 | Tổ Dân Phố 2, An Bình, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | Kỹ sư Công nghệ kỹ Thuật xây dựng |
690 | HNT-00146418 | Đỗ Thanh Tùng | 01/01/1982 | Tổ 1, Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ Sư Xây dựng Cầu – Đường |
691 | HNT-00146419 | Trần Đình Công | 15/06/1985 | Thôn 5, Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
692 | HNT-00146420 | Phạm Văn Cao | 16/05/1961 | 28 Ngách 222/61 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
693 | HNT-00146421 | Nguyễn Nhân Hiếu | 08/04/1987 | Tổ 06, Tân Mỹ, Thái Hòa, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
694 | HNT-00092509 | Lê Minh Tuấn | 24/04/1981 | Mạn Đê, Nam Trung, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Cầu Đường |
695 | HNT-00146422 | Nguyễn Xuân Lộc | 06/01/1989 | Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
696 | HNT-00130481 | Nguyễn Văn Nhựt | 27/12/1986 | Quý Xuấn 2, Bình Quý, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
697 | HNT-00146423 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/04/1979 | 144/3 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng Môi trường nước – cấp thoát nước |
698 | HNT-00146424 | Lê Quang Thà | 01/06/1981 | Thôn Mộc Bài, Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
699 | HNT-00109887 | Đậu Văn Linh | 05/03/1992 | Khối 2, Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
700 | HNT-00089089 | Nguyễn Anh Khoa | 12/07/1983 | Song Thuận, Châu Thành, Tiền Giang | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
701 | HNT-00146425 | Nguyễn Thương Hoài | 20/07/1989 | 33/5/1 Đường Liên Khu 2-10, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
702 | HNT-00146426 | Lê Văn Mum | 18/07/1987 | Ấp Mỹ Phú B – Hậu Mỹ Phú – Cái Bè – Tiền Giang | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
703 | HNT-00146427 | Văn Minh Hải Đăng | 20/05/1987 | Trinh Phú, Kế Sách, Sóc Trăng | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
704 | HNT-00146428 | Cao Xuân Tùng | 21/04/1994 | Hồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
705 | HNT-00088968 | Lê Trung Lập | 12/12/1986 | Hội Cư, Hòa Tân Tây, H. Tây Hòa, Phú Yên. | Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
706 | HNT-00146429 | Lương Văn Hưng | 02/08/1987 | Tây Giang, Tây Sơn, tỉnh Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
707 | HNT-00146430 | Nguyễn Ngọc Thuấn | 10/02/1986 | Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
708 | HNT-00146431 | Hoàng Anh Tấn | 30/12/1972 | TDP Đại Đồng, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
709 | HNT-00146432 | Nghiêm Đình Hào | 13/09/1995 | Thôn Bình Lợi, Phước Minh, Bù Gia Mập, Bình Phước | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
710 | HNT-00146433 | Lý Đăng Tâm | 13/04/1983 | Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật cơ điện |
711 | HNT-00146434 | Lại Việt Hùng | 12/11/1983 | P1302 – H10 Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình |
712 | HNT-00146435 | Lê Đức Hà | 29/06/1992 | Cẩm Liên, Cẩm La, Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
713 | HNT-00146436 | Phạm Hoàng Huy | 15/03/1992 | Thôn An Thọ, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
714 | HNT-00104182 | Nguyễn Quốc Dũng | 01/01/1985 | Đàn Trung, Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
715 | HNT-00134485 | Trần Văn Hiền | 13/04/1984 | Thôn An Thái, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
716 | HNT-00146437 | Nguyễn Phước Lộc | 28/03/1995 | 79 Phan Thao, Tổ 36 Xuân Hòa, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ thuật điện – tin học công nghiệp |
717 | HNT-00146438 | Đỗ Lê Công | 06/05/1989 | Thôn Phú Sơn 3, Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện |
718 | HNT-00146439 | Nguyễn Hoàng Hà | 18/02/1991 | Đông Giang, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
719 | HNT-00146440 | Lê Phạm Hiếu | 28/04/1988 | 80 Trần Quang Khải, Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
720 | HNT-00146441 | Lê Văn Tuấn | 09/02/1989 | Xuân Thượng, Linh Hải, Gio Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
721 | HNT-00139592 | Trần Trung Kiên | 16/05/1978 | TDP 3, Nguyễn Nghiêm, TX Đức Phổ, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
722 | HNT-00146442 | Huỳnh Ngọc Anh | 20/08/1982 | Khối phố 3 Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
723 | HNT-00145673 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/08/1977 | Too7 73, Khuê Trung, Cẩm Lệ, T/p Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
724 | HNT-00140106 | Nguyễn Xuân Khánh | 02/09/1968 | P Trần Phú, Tp Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
725 | HNT-00146443 | Trần Minh Pho | 18/08/1985 | Khối phố 3 An Sơn, TT. Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
726 | HNT-00041718 | Huỳnh Thanh Vũ | 01/01/1987 | Ngọc Sơn Đông, Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
727 | HNT-00009618 | Nguyễn Hữu Ngọc | 21/08/1979 | K381/23 Hoàng Diệu, Quận Hải Hậu, T/Phố Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
728 | HNT-00146444 | Mai Thành Đạt | 24/09/1997 | Xóm 6, Xuân Thượng, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
729 | HNT-00146445 | Lê Quang Hưng | 11/08/1990 | Thôn Vĩnh Phú, Cát Thắng, Phù Cát, Bình Định | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường |
730 | HNT-00109313 | Nguyễn Phe Phoóc | 07/01/1989 | Khu 7, Sơn Thủy, Thanh Thủy, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
731 | HNT-00146446 | Phan Hồng Quang | 19/04/1984 | Khối 2, Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
732 | HNT-00146447 | Nguyễn Văn Ninh | 21/05/1991 | Trà Nam, Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện Lạnh |
733 | HNT-00146448 | Nguyễn Sỹ Việt Linh | 12/06/1992 | Thanh Dương, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
734 | HNT-00146449 | Dương Xuân Bình | 19/05/1991 | Giáp Thượng, Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng công trình Thủy |
735 | HNT-00146450 | Nguyễn Ngọc Sinh | 24/04/1992 | Mỹ Hạt, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
736 | HNT-00146451 | Phan Văn Lĩnh | 10/08/1992 | 16 Tùng Lâm 4, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
737 | HNT-00146452 | Trần Viết Tâm | 08/06/1972 | Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi |
738 | HNT-00094250 | Trương Kim Huy | 19/05/1984 | Tổ 7, khu phố 1, Quang Trung, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
739 | HNT-00146453 | Bùi Tấn Dũng | 04/11/1976 | Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
740 | HNT-00146454 | Đặng Yên Hòa | 12/02/1966 | KV1 P. Quang Trung, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
741 | HNT-00146455 | Trương Minh Hiệp | 10/08/1975 | KV4P Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
742 | HNT-00146456 | Huỳnh Lê Hoàng Phi | 19/11/1977 | Tổ 41 Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ |
743 | HNT-00028574 | Ngô Phi Thôi | 01/10/1980 | Cổ Nam Đông, Điện Nam Đông, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
744 | HNT-00065710 | Trần Võ Đại Sơn | 07/12/1986 | Tổ 44, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
745 | HNT-00145642 | Trần Văn Tuấn | 26/01/1994 | Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
746 | HNT-00146457 | Nguyễn Văn Hoạt | 20/04/1994 | Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
747 | HNT-00146458 | Đoàn Văn Tiến | 22/09/1979 | Khu Phố Trung Tins, Thị Trấn Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
748 | HNT-00146459 | Trịnh Văn Quý | 28/05/1976 | 39 đường Lê Thị Hoa, tiểu khu 2, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
749 | HNT-00146460 | Nguyễn Văn Lượng | 04/07/1990 | Nhơn Phước, Nhơn Hội, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
750 | HNT-00146461 | Bùi Hoài Thanh | 24/12/1990 | Thôn Trà Sơn, Xã Tây An, H. Tây Sơn, Tỉnh Bình Định | Cao Đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
751 | HNT-00146462 | Hoàng Trọng Quý | 24/12/1993 | 470 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Tp Huế, Tỉnh T-T-Huế | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
752 | HNT-00146463 | Phạm Quang Thành | 06/07/1997 | 20 Phan Đình Phùng, Tổ dân phố số 3, Thị trấn Khâm Đức – Huyện Phước Sơn – Tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
753 | HNT-00143567 | Lê Ngọc Thanh | 16/06/1989 | Phước Chánh, Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
754 | HNT-00146464 | Lê Đình Nam | 12/06/1989 | Tổ 24 Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
755 | HNT-00146465 | Nguyễn Sanh Hoạt | 09/10/1995 | Hà My, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
756 | HNT-00145633 | Trần Anh Vũ | 11/12/1991 | Hà Tây 2, Điện Hòa, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
757 | HNT-00003026 | Nguyễn Hồng Lĩnh | 20/06/1981 | Tổ 6 KV3 An Hòa, TP Huế, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
758 | HNT-00146466 | Nguyễn Đăng Duẩn | 12/09/1991 | Tổ 46, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
759 | HNT-00134480 | Nguyễn Văn Toàn | 17/06/1983 | Tổ 111, Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
760 | HNT-00146467 | Lê Lương Bằng | 06/04/1979 | Khối 12, Trung Đô, Thành Phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
761 | HNT-00146468 | Huỳnh Duy Tân | 25/06/1984 | Ngọc Giáp, Tâm Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
762 | HNT-00146469 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/08/1984 | Xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
763 | HNT-00146470 | Phạm Tấn Trung | 27/08/1992 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
764 | HNT-00146471 | Võ Duy Sanh | 10/12/1976 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Trung học thủy lợi |
765 | HNT-00146472 | Nguyễn Công Việt | 22/08/1989 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
766 | HNT-00098572 | Trần Văn Hùng | 04/10/1990 | TDP Vĩnh Bình, Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
767 | HNT-00146473 | Võ Văn Khôi | 03/08/1976 | 63 Lê Đại, Tổ 86 Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư kỹ thuật điện |
768 | HNT-00146474 | Trần Đình Thạo | 13/12/1989 | Chánh Hội, Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
769 | HNT-00146475 | Phan Ngọc Hoá | 06/10/1983 | Phương Hạ, Đại Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật điện |
770 | HNT-00146476 | Nguyễn Hoàng Hữu Tín | 10/01/1995 | 419/10 Ái Ngãi, Phú Ngaix Trị, Châu Thành, Long An | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
771 | HNT-00094907 | Lê Đức Thắng | 20/10/1991 | Tổ 36A An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
772 | HNT-00146477 | Trần Minh Lương | 27/03/1989 | Lộc Đông, Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | Cử nhân cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
773 | HNT-00146478 | Phan Thị Vi | 31/05/1982 | 62 Hà Tông Quyền, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng ngành kỹ thuật xây dựng công trình |
774 | HNT-00146479 | Nguyễn Văn Phúc | 20/08/1993 | Khối phố 6, An Sơn, Thành Phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật điện |
775 | HNT-00146480 | Phan Phổ Tỉnh | 22/10/1964 | Tổ 8 Thanh Khê Đông, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
776 | HNT-00146481 | Nguyễn Thành Đông | 10/01/1982 | Thôn Tây Gia, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
777 | HNT-00146482 | Phan Quang Huy | 03/07/1980 | tổ 10, phường hòa hiệp Bắc, liên Chiểu đà nẵng | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
778 | HNT-00146483 | Trương Minh Hưng | 24/08/1987 | Quảng Long, Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
779 | HNT-00002088 | Nguyễn Văn Hiển | 15/04/1972 | Tổ 113, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
780 | HNT-00087459 | Huỳnh Quang Minh | 30/12/1988 | 47/17 Phạm Đôn, Phường 10, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
781 | HNT-00128592 | Võ Văn Thìn | 04/09/1989 | Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư cơ – điện tử |
782 | HNT-00146484 | Nguyễn Quang Huy | 11/07/1988 | 9/1 Bạch Lâm 2, Gia tân 2, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
783 | HNT-00146485 | Trần Hữu Sang | 03/07/1975 | Thôn Cự Tài 1, Hòa Phú, thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng |
784 | HNT-00146486 | Phạm Văn Hiền | 12/06/1990 | Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
785 | HNT-00146487 | Lương Ngọc Đức | 16/12/1994 | P Yên Đỗ, tp Pleiku, Gia Lai | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
786 | HNT-00146488 | Đặng Văn Cường | 22/10/1995 | Thôn Tân Lập Chư Kbô, Krông Buk’, Đắk Lắk | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
787 | HNT-00146489 | Tạ Quốc Bảo | 02/02/1996 | 77/2 Ph Đ. Phùng, phưởng 2, thành phố Bảo Lộc, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
788 | HNT-00146490 | Lê Hồng Căn | 09/08/1960 | 76 Cầu Xéo, Tân Quý, Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
789 | HNT-00146491 | Nguyễn Văn Nên | 09/11/1989 | Ấp Hòa Quí, Xã Hòa Khánh, Huyện Cái Bè, Tiền Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
790 | HNT-00044996 | Vũ Thái Hòa | 04/08/1977 | A7-5/6 Đô thị Chí Linh, phường Nguyễn An Ninh, Tp. Vũng Tàu, BR-VT | Kỹ sư Xây dựng |
791 | HNT-00059226 | Bùi Đức Đại | 14/10/1977 | 14/13/9 Thân Nhân Trung, P13, Q. Tân Bình, Tp.HCM | Kỹ sư điện công nghiệp; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
792 | HNT-00045008 | Vũ Đình Thư | 06/12/1981 | 2/7 Phạm Thế Hiển, P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
793 | HNT-00145679 | Vũ Xuân Quyền | 14/03/1976 | 996/38 đường CMT8, Tổ 36, Khu 5, Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
794 | HNT-00045003 | Nguyễn Văn Việt | 25/07/1973 | Căn hộ 409 Chung cư Bình Giã Resident, phường 8, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Xây dựng |
795 | HNT-00059228 | Tạ Hữu Huy | 25/02/1991 | 54/63 Hàn Thuyên, P.10, tp. Vũng Tàu | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
796 | HNT-00146492 | Bùi Quang Minh | 10/03/1990 | Phú Xuân, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
797 | HNT-00127749 | Nguyễn Văn Quang | 21/07/1993 | Xã Tâm Thắng, Cư Jút, Đắk Nông | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
798 | HNT-00146493 | Hoàng Ngọc Hiếu | 30/08/1992 | A37 KP7 Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng |
799 | HNT-00121156 | Đặng Anh Tuấn | 11/12/1981 | Tổ 4, khu phố 5 Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
800 | HNT-00099046 | Bùi Phương Bình | 13/09/1985 | Tổ Dân Phố 1 – Thị Trấn Eaknốp – Huyện Eakar – Tỉnh Đăklăk | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
801 | HNT-00146494 | Hàn Phước Khanh | 02/09/1997 | Ấp Qui Lân 5, Thạnh Quới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
802 | HNT-00146495 | Lê Công Đặng | 20/09/1983 | T6/107M Bình Thuận, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | Trung học kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng công trình giao thông |
803 | HNT-00057313 | Trương Minh Hải | 04/08/1979 | 7A, Khu phố 3, Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
804 | HNT-00146496 | Trần Đình Chiến | 15/12/1981 | Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
805 | HNT-00146497 | Phạm Hữu Toàn | 16/07/1989 | Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng – Cầu Đường |
806 | HNT-00043140 | Nguyễn Văn Linh | 09/04/1986 | Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
807 | HNT-00146498 | Phạm Quang Lộc | 03/09/1994 | TDP Xuân Lộc 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Cao đẳng điện công nghiệp |
808 | HNT-00146499 | Nguyễn Văn Hồng | 25/08/1962 | Tổ DP chợ Đại mỗ từ Liêm Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
809 | HNT-00146500 | Dương Quý Đô | 23/07/1991 | Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành điện công nghiệp và dân dụng |
810 | HNT-00029981 | Phạm Văn Huy | 25/09/1973 | Phố Đông Sơn, Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Trắc địa |
811 | HNT-00146501 | Nguyễn Mạnh Cường | 20/04/1984 | 50, Nguyễn Phong Sắc | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
812 | HNT-00146502 | Đặng Văn Tuấn | 13/09/1979 | 41 Ngõ Tô Hoàng , Cầu Dền, Hai Bà Trưng , Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy – Cơ khí |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới