DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 16/2022/QĐ-VACC NGÀY 05 THÁNG 05 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 739 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00139256 | Trần Văn Dũng | 06/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | HNT-00139257 | Phan Xuân Trang | 24/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng |
3 | HNT-00139258 | Phạm Văn Sơn | 09/07/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện |
4 | HNT-00139259 | Phùng Đăng Tuấn | 28/12/1964 | Kỹ sư Trắc địa mỏ |
5 | HNT-00139260 | Ngô Văn Hiệp | 08/06/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00125925 | Bùi Văn Hoan | 15/06/1989 | Kỹ sư công nghệ tự động |
7 | HNT-00139261 | Phạm Văn Trang | 20/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
8 | HNT-00139262 | Nguyễn Văn Toản | 25/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | HNT-00139263 | Ngô Hồng Hà | 23/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | HNT-00139264 | Nguyễn Văn Khang | 13/06/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | HNT-00139265 | Vũ Văn Phước | 17/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
12 | HNT-00065921 | Đặng Quốc Huy | 03/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
13 | HNT-00139266 | Đỗ Hữu Sơn | 01/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – dầu khí |
14 | HNT-00139267 | Lê Trọng Tiến | 10/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
15 | HNT-00139268 | Tôn Viết Khánh | 02/09/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
16 | HNT-00139269 | Thiều Thanh Phong | 22/07/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
17 | HNT-00139270 | Nguyễn Trường Giang | 09/08/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện |
18 | HNT-00139271 | Nguyễn Duy Hân | 20/02/1985 | Kỹ sư Công trình giao thông đường thủy |
19 | HNT-00139272 | Nguyễn Huy Giang | 22/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00139273 | Trịnh Minh Hà | 16/04/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
21 | HNT-00139274 | Hoàng Ngọc Trình | 21/09/1984 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 | HNT-00103143 | Trịnh Quang Đức | 30/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
23 | HNT-00076675 | Khuất Hữu Đức | 28/09/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
24 | HNT-00095006 | Lê Huy Ngọc | 01/01/1978 | Kỹ sư thủy lợi – chuyên ngành thủy điện |
25 | HNT-00139275 | Lê Văn Hiếu | 22/08/1983 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
26 | HNT-00092202 | Nguyễn Văn Thành | 12/04/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00139276 | Vương Văn Khắc | 21/08/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
28 | HNT-00139277 | Nguyễn Quang Tiến | 25/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
29 | HNT-00139278 | Phan Văn Đại | 28/11/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí |
30 | HNT-00139279 | Vũ Văn Đức | 09/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
31 | HNT-00139280 | Trần Nhật Tuân | 17/11/1962 | Kỹ sư xây dựng |
32 | HNT-00086212 | Doãn Quang Minh | 17/12/1981 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
33 | HNT-00139281 | Nguyễn Đức Hào | 19/03/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00139282 | Nguyễn Trọng Tú | 13/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
35 | HNT-00065019 | Nguyễn Phi Long | 19/12/1976 | Kiến trúc sư |
36 | HNT-00139283 | Nguyễn Mạnh Hà | 26/08/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00139284 | Nguyễn Quang Trung | 27/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | HNT-00022720 | Trần Văn Công | 26/09/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
39 | HNT-00005160 | Lã Hoàng Tuấn Anh | 26/09/1988 | Kiến trúc sư |
40 | HNT-00139285 | Đỗ Văn Tĩnh | 23/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00139286 | Lê Đình Cường | 10/07/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00139287 | Nguyễn Thị Nhung | 10/06/1982 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
43 | HNT-00139288 | Nguyễn Văn Sơn | 21/01/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
44 | HNT-00139289 | Vũ Đức Hạnh | 23/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
45 | HNT-00139290 | Lại Nam Thái | 08/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
46 | HNT-00138579 | Lê Ngọc Anh | 19/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
47 | HNT-00065969 | Phạm Hùng Quang | 31/05/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
48 | HNT-00139291 | Nguyễn Văn Hảo | 10/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp |
49 | HNT-00078749 | Trần Thanh Hiệp | 28/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
50 | HNT-00031049 | Vũ Văn Nam | 25/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
51 | HNT-00139292 | Kiều Việt Tiến | 18/03/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
52 | HNT-00139293 | Nguyễn Tuấn Anh | 29/10/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
53 | HNT-00139294 | Trần Quang Phúc | 30/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
54 | HNT-00032079 | Trần Bá Toàn | 03/03/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
55 | HNT-00139295 | Tạ Thanh Lâm | 07/08/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
56 | HNT-00139296 | Nguyễn Chí Thức | 14/01/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
57 | HNT-00139297 | Nguyễn Vũ Văn | 22/04/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
58 | HNT-00139298 | Lê Quốc Quân | 18/10/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
59 | HNT-00077062 | Nguyễn Sinh Cung | 27/03/1992 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
60 | HNT-00097276 | Phạm Đức Tiệp | 12/09/1985 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
61 | HNT-00139299 | Phạm Hồng Ký | 25/12/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
62 | HNT-00097234 | Nguyễn Xuân Trình | 01/01/1962 | Kỹ sư xây dựng |
63 | HNT-00139300 | Phạm Mạnh Thúy | 13/06/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
64 | HNT-00139301 | Nguyễn Văn Long | 22/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | HNT-00139302 | Phan Sỹ Hùng | 01/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
66 | HNT-00139303 | Lê Nguyên Long | 01/01/1986 | Kỹ sư KT Công trình – Xây dựng DD&CN |
67 | HNT-00139304 | Nguyễn Văn Nội | 15/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
68 | HNT-00139305 | Hoàng Hữu Tùng | 17/03/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
69 | HNT-00139306 | Nguyễn Huy Du | 16/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
70 | HNT-00139307 | Nguyễn Thành Lợi | 12/06/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
71 | HNT-00001445 | Đỗ Thành Nam | 30/04/1985 | Kỹ sư xây dựng thủy điện – thủy lợi; Thạc sĩ quản lý đô thị và công trình |
72 | HNT-00139308 | Bùi Văn Tuấn | 19/05/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
73 | HNT-00139309 | Lê Thị Thanh | 15/08/1988 | Ky sư kỹ thuật tài nguyên nước |
74 | HNT-00139310 | Vũ Cao Nguyên | 09/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
75 | HNT-00139311 | Đỗ Minh Hải | 27/12/1980 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
76 | HNT-00089572 | Vũ Ngọc Duy | 10/05/1980 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện. |
77 | HNT-00110874 | Đào Đức Tiến | 03/08/1993 | Kỹ sư Xây dựng Công trình dân dụng và công nghiệp |
78 | HNT-00139312 | Nguyễn Minh Đức | 27/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
79 | HNT-00139313 | Lê Xuân Thịnh | 07/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển |
80 | HNT-00139314 | Lê Đức Thiện | 22/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | HNT-00139315 | Trần Thanh Giang | 09/08/1987 | Kỹ sư Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
82 | HNT-00139316 | Phạm văn Lâm | 18/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
83 | HNT-00139317 | Nguyễn Văn Dũng | 03/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00139318 | Đinh Văn Thắng | 16/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
85 | HNT-00139319 | Nguyễn Tuấn Anh | 13/04/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
86 | HNT-00138603 | Hoàng Trọng Cường | 23/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
87 | HNT-00139320 | Trần Đăng Huynh | 14/07/1992 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – điện lạnh |
88 | HNT-00139321 | Nguyễn Văn Hiếu | 10/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
89 | HNT-00101106 | Phùng Văn Dũng | 19/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
90 | HNT-00139322 | Đoàn Anh Tú | 15/08/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
91 | HNT-00100987 | Lê Minh Cường | 16/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
92 | HNT-00139323 | Phan Xuân Giao | 21/09/1984 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
93 | HNT-00139324 | Dương Văn Thành | 10/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
94 | HNT-00139325 | Nguyễn Văn Thoại | 06/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
95 | HNT-00139326 | Đỗ Hữu Chung | 20/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
96 | HNT-00139327 | Lê Đình Khải | 17/04/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
97 | HNT-00139328 | Lê Tuấn Anh | 02/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
98 | HNT-00139329 | Bùi Bá Vinh | 10/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
99 | HNT-00139330 | Ngô Thanh Tùng | 08/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
100 | HNT-00139331 | Kiều Đăng Trưởng | 05/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
101 | HNT-00139332 | Bùi Văn Quang | 07/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
102 | HNT-00139333 | Nguyễn Đức Cảnh | 28/10/1983 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
103 | HNT-00139334 | Đỗ Thế Lưu | 13/01/1979 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
104 | HNT-00139335 | Đỗ Phi Thảo | 18/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
105 | HNT-00139336 | Lê Giang Nam | 24/03/1989 | Kỹ sư kinh tế và quản lý đô thị |
106 | HNT-00139337 | Mạc Văn Thọ | 12/04/1987 | Kỹ Sư Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông |
107 | HNT-00139338 | Nguyễn Hải Đăng | 12/04/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
108 | HNT-00139339 | Nguyễn Hữu Tiến | 28/02/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
109 | HNT-00124987 | Trương Thế Hảo | 01/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
110 | HNT-00139340 | Nguyễn Bá Cường | 06/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
111 | HNT-00037535 | Nguyễn Văn Thuấn | 23/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
112 | HNT-00139341 | Lê Ngọc Ánh | 03/11/1973 | Kỹ sư Xây dựng |
113 | HNT-00139342 | Lê Tuấn Anh | 04/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
114 | HNT-00139343 | Lê Văn Quân | 06/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt (Máy và thiết bị nhiệt-lạnh) |
115 | HNT-00139344 | Nguyễn Văn Quang | 02/02/1974 | Kỹ sư Điện tử- Viễn thông |
116 | HNT-00139345 | Nguyễn Văn Bách | 27/08/1982 | Kỹ sư Địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
117 | HNT-00139346 | Vũ Tiến Vĩnh | 06/04/1973 | Kỹ sư Điện- Điện tử |
118 | HNT-00116937 | Hà Văn Tiến | 02/09/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện- điện tử |
119 | HNT-00116942 | Vũ Tiến Dũng | 22/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
120 | HNT-00116939 | Đào Diệu Thành | 11/09/1992 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
121 | HNT-00139347 | Đặng Văn Cẩn | 21/09/1950 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
122 | HNT-00139348 | Đỗ Trí Dũng | 18/12/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
123 | HNT-00139349 | Đỗ Văn Trọng | 01/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện, Điện tử |
124 | HNT-00139350 | Mai Ngọc Đăng | 15/02/1989 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
125 | HNT-00084423 | Nguyễn Tuấn Sơn | 31/05/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
126 | HNT-00139351 | Phạm Công Toán | 17/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
127 | HNT-00139352 | Trương Văn Kính | 23/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
128 | HNT-00139353 | Trần Văn Đằng | 05/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
129 | HNT-00050837 | Nguyễn Mạnh Cường | 31/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
130 | HNT-00139354 | Đặng Quốc Khánh | 02/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
131 | HNT-00139355 | Nguyễn Quang Duy | 19/06/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
132 | HNT-00009540 | Nguyễn Trí Dũng | 04/09/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
133 | HNT-00056766 | Đặng Hữu Hướng | 15/06/1974 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
134 | HNT-00139356 | Nguyễn Danh Việt | 09/09/1971 | Kỹ sư Xây dựng |
135 | HNT-00139357 | Nguyễn Minh Tạo | 10/05/1990 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
136 | HNT-00139358 | Nguyễn Tuấn Vũ | 12/04/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
137 | HNT-00139359 | Nguyễn Văn Đức | 05/06/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
138 | HNT-00120360 | Phạm Tùng Lâm | 26/06/1990 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
139 | HNT-00139360 | Bùi Quang Cường | 22/08/1958 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
140 | HNT-00139361 | Đỗ Duy Tường | 20/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
141 | HNT-00139362 | Nguyễn Tú Xuân Đồng | 19/02/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
142 | HNT-00139363 | Lê Tiến Đạt | 24/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00111735 | Hoàng Văn Hưng | 01/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | HNT-00139364 | Nguyễn Đắc Huy | 08/12/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
145 | HNT-00139365 | Nguyễn Mạnh Toản | 15/11/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
146 | HNT-00139366 | Thân Hồng Anh | 05/12/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
147 | HNT-00139367 | Doãn Minh Hưng | 01/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
148 | HNT-00133651 | Phan Anh Tú | 10/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
149 | HNT-00029793 | Phạm Thị Thương | 13/03/1983 | Đại học xây dựng |
150 | HNT-00023262 | Nguyễn Ngọc Sơn | 17/12/1983 | Kỹ sư thủy nông – Cải tạo đất |
151 | HNT-00139368 | Nguyễn Thế Anh | 11/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
152 | HNT-00139369 | Trương Ngọc Tú | 02/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
153 | HNT-00139370 | Từ Dương Tâm | 15/06/1988 | Kiến trúc sư |
154 | HNT-00139371 | Dương Hồng Công | 06/02/1986 | Kỹ sư xây dựng – Cấp thoát nước; Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
155 | HNT-00038892 | Nguyễn Trung Thành | 27/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
156 | HNT-00139372 | Nguyễn Văn Vệ | 15/02/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
157 | HNT-00139373 | Nguyễn Anh Dũng | 27/06/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
158 | HNT-00139374 | Đoàn Công Ngô | 13/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
159 | HNT-00139375 | Phạm Ngọc Tuân | 26/12/1983 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
160 | HNT-00139376 | Phan Dũng Tuệ | 30/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
161 | HNT-00139377 | Đồng Văn Yên | 24/03/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
162 | HNT-00139378 | Nguyễn Hải Minh Nhân | 14/09/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
163 | HNT-00105123 | Bùi Lê Khánh | 21/11/1989 | Cử nhân khoa học Kiến Trúc |
164 | HNT-00120436 | Lê Văn Tây | 17/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
165 | HNT-00139379 | Trần Công Hậu | 20/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
166 | HNT-00139380 | Lâm Đức Thành | 09/10/1985 | Kỹ sư công nghệ Nhiệt – Lạnh |
167 | HNT-00139381 | Đoàn Minh Trí | 24/08/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
168 | HNT-00139382 | Lại Phước Vũ | 08/10/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
169 | HNT-00139383 | Nguyễn Văn Tý | 28/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00139384 | Trần Quang Tiến | 15/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
171 | HNT-00139385 | Nguyễn Văn Huệ | 15/09/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng, công nghiệp |
172 | HNT-00134796 | Trần Phương Tùng | 10/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
173 | HNT-00139386 | Lê Hồng Thi | 05/04/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
174 | HNT-00139387 | Nguyễn Hữu Phong | 19/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
175 | HNT-00089131 | Nguyễn Văn Dương | 06/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
176 | HNT-00014846 | Đoàn Hữu Trắc | 02/08/1965 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
177 | HNT-00139388 | Nguyễn Trung Hiếu | 09/11/1978 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
178 | HNT-00139389 | Phạm Văn Vinh | 29/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
179 | HNT-00139390 | Lê Quang Khương | 12/09/1991 | Kỹ sư cấp thoát nước và môi trường nước |
180 | HNT-00139391 | Mai Thế Vinh | 10/02/1981 | Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
181 | HNT-00067180 | Trương Chí Công | 15/03/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
182 | HNT-00139392 | Nguyễn Ngọc Thông | 05/01/1984 | Kỹ sư Trắc địa công trình |
183 | HNT-00139393 | Nguyễn Văn Hiếu | 15/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
184 | HNT-00068897 | Nguyễn Duy Thông | 19/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
185 | HNT-00139394 | Trần Ngọc Tuấn | 10/04/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
186 | HNT-00139395 | Tạ Thanh Nhẹ | 28/11/1995 | Kỹ sư Kỹ Thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00091837 | Nguyễn Khoa Văn | 24/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
188 | HNT-00139396 | Hồ Thái Cường | 22/04/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình |
189 | HNT-00139397 | Nguyễn Đình Hùng | 07/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
190 | HNT-00139398 | Nguyễn Hữu Phan | 27/02/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
191 | HNT-00091467 | Giang Mạnh Linh | 11/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
192 | HNT-00139399 | Lê Văn Hội | 20/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
193 | HNT-00139400 | Vũ Quang Hạnh | 12/05/1978 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
194 | HNT-00133838 | Phạm Anh Tuấn | 20/08/1972 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
195 | HNT-00139401 | Nguyễn Đức Hạnh | 09/09/1978 | Kỹ sư Địa chất – Dầu khí |
196 | HNT-00119392 | Nguyễn Minh Thông | 13/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
197 | HNT-00034172 | Trần Danh Lâm | 05/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
198 | HNT-00139402 | Trương Phúc Minh | 16/04/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
199 | HNT-00136532 | Hoàng Cảnh Huy | 16/08/1983 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
200 | HNT-00139403 | Trịnh Bá Kiên | 04/04/1982 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
201 | HNT-00139404 | Lê Ngọc Thảo | 03/05/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
202 | HNT-00053662 | Lê Văn Tứ | 10/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
203 | HNT-00139405 | Nguyễn Minh Hùng | 07/02/1989 | Kiến trúc sư |
204 | HNT-00139406 | Nguyễn Văn Đỉnh | 10/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy – Đóng tàu và công trình ngoài khơi |
205 | HNT-00139407 | Nguyễn Trọng Quý | 13/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
206 | HNT-00139408 | Vũ Hoài An | 07/04/1982 | Kỹ sư xây dựng |
207 | HNT-00139409 | Hoàng Xuân Lộc | 30/06/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
208 | HNT-00139410 | Phạm Minh Hiếu | 25/08/1987 | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
209 | HNT-00139411 | Phạm Hùng Minh Tuấn | 31/03/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
210 | HNT-00139412 | Lê Văn Hân | 10/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
211 | HNT-00139413 | Đặng Hồ Duy | 05/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
212 | HNT-00139414 | Hà Văn Thắng | 18/01/1993 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
213 | HNT-00139415 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 22/02/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
214 | HNT-00120373 | Nguyễn Thanh Giang | 19/09/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
215 | HNT-00023719 | Nguyễn Hoàng Bách | 26/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
216 | HNT-00082109 | Lưu Thành Danh | 21/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
217 | HNT-00131816 | Thái Phan Tuấn | 20/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
218 | HNT-00078792 | Cao Thế Hy | 29/08/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
219 | HNT-00139416 | Cao Trọng Khoa | 29/12/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
220 | HNT-00139417 | Hoàng Ngọc Anh | 06/01/1988 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
221 | HNT-00139418 | Nguyễn Anh Tuấn | 01/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
222 | HNT-00029070 | Nguyễn Danh Thắm | 22/01/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
223 | HNT-00139419 | Nguyễn Đình Hùng | 03/12/1985 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng cầu đường |
224 | HNT-00139420 | Phan Hữu Hưng | 06/11/1978 | Kỹ sư thủy lợi ngành Thủy nông – cải tạo đất |
225 | HNT-00139421 | Trần Khánh Linh | 25/08/1988 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng công trình |
226 | HNT-00139422 | Phan Thanh Giang | 03/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
227 | HNT-00139423 | Võ Thị Thu Hương | 02/01/1991 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
228 | HNT-00139424 | Dương Ngọc Quyết | 03/12/1981 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
229 | HNT-00023591 | Lê Ngọc Dưỡng | 19/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
230 | HNT-00036803 | Lục Văn Bình | 20/02/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
231 | HNT-00042319 | Nguyễn Chí Nam | 21/07/1984 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
232 | HNT-00033072 | Nguyễn Tường Duy | 17/01/1984 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
233 | HNT-00023590 | Phạm Thành Duy Nguyên | 29/06/1975 | Kỹ sư xây dựng Công chánh |
234 | HNT-00018187 | Phạm Văn Hảo | 25/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
235 | HNT-00109491 | Nguyễn Huỳnh Son | 19/11/1984 | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình xây dựng |
236 | HNT-00129944 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 10/01/1984 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
237 | HNT-00042321 | Thái Văn Duy | 06/09/1990 | Kỹ sư – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
238 | HNT-00139425 | Vũ Quốc Tuân | 20/12/1978 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
239 | HNT-00139426 | Ngô Phú Danh | 10/09/1982 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
240 | HNT-00077232 | Lê Huỳnh Vĩnh Trung | 13/11/1988 | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình xây dựng |
241 | HNT-00139427 | Đắc Thiên Vũ | 01/05/1992 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
242 | HNT-00139428 | Hồ Khắc Canh Tân | 14/11/1990 | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình giao thông |
243 | HNT-00139429 | Trần Thanh Hải | 01/04/1982 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
244 | HNT-00139430 | Cao Xuân Vinh | 23/12/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
245 | HNT-00139431 | Nguyễn Tuân | 08/08/1987 | Kỹ sư – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
246 | HNT-00139432 | Võ Ngọc Duy | 15/11/1995 | Kỹ sư – kỹ thuật xây dựng |
247 | HNT-00139433 | Hoàng Văn Tuấn | 07/04/1989 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
248 | HNT-00139434 | Hoàng Ngọc Nhật | 24/10/1990 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
249 | HNT-00139435 | Lê Quang Thắng | 23/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
250 | HNT-00139436 | Lê Thanh Hùng | 10/01/1980 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
251 | HNT-00096095 | Nguyễn Quốc Thắng | 25/09/1992 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
252 | HNT-00139437 | Ôn Đình Phúc | 10/05/1979 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
253 | HNT-00111985 | Trần Viết Biển | 17/09/1989 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật giao thông |
254 | HNT-00139438 | Trương Duy Tuyến | 29/03/1985 | Kỹ sư – Xây dựng cầu đường |
255 | HNT-00139439 | Huỳnh Tăng Hải Đăng | 03/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
256 | HNT-00139440 | Phạm Văn Tân | 26/10/1962 | Kỹ sư xây dựng |
257 | HNT-00139441 | Lê Trọng Tấn | 25/01/1987 | Trung cấp xây dựng công trình giao thông |
258 | HNT-00139442 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 16/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
259 | HNT-00138595 | Lê Đặng Tấn Đạt | 15/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
260 | HNT-00139443 | Chu Đức Minh | 15/10/1977 | Kỹ sư Trắc địa |
261 | HNT-00139444 | Lê Ngọc Mừng | 23/07/1983 | Kỹ sư Xây đựng dân dụng và công nghiệp |
262 | HNT-00139445 | Lê Đình Quý | 06/06/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
263 | HNT-00139446 | Phạm Văn Ngự | 04/08/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
264 | HNT-00139447 | Phan Thanh Tú | 10/05/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
265 | HNT-00073152 | Vũ Đức Hải | 28/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
266 | HNT-00139448 | Nguyễn Quang Hậu | 14/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
267 | HNT-00139449 | Chử Văn Hiệu | 06/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
268 | HNT-00136541 | Nguyễn Phú Bình | 05/01/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
269 | HNT-00139450 | Bùi Viết Viễn | 01/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
270 | HNT-00136540 | Phạm Tiến Vương | 04/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
271 | HNT-00119162 | Nguyễn Nam Thái | 06/01/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
272 | HNT-00139451 | Nguyễn Mạnh Long | 21/05/1979 | Kỹ sư Bản Đồ |
273 | HNT-00139452 | Đinh Văn Đỉnh | 22/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
274 | HNT-00109877 | Nguyễn Hoàng Anh | 16/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
275 | HNT-00139453 | Nguyễn Văn Dự | 08/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
276 | HNT-00139454 | Nguyễn Công Nhân | 09/11/1980 | Cử nhân cao đẳng xây dựng cầu đường |
277 | HNT-00139455 | Lê Trung Thành | 01/12/1988 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
278 | HNT-00139456 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/10/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện |
279 | HNT-00139457 | Hoàng Ngọc Anh | 25/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật CTXD – Xây dựng Dân dụng & công nghiệp |
280 | HNT-00139458 | Nguyễn Công Trung | 01/10/1963 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
281 | HNT-00139459 | Vy Tiến Thành | 23/11/1985 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
282 | HNT-00139460 | Nguyễn Ngọc Dũng | 22/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
283 | HNT-00139461 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/06/1988 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật xây dựng công trình |
284 | HNT-00138661 | Huỳnh Kha | 01/11/1970 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
285 | HNT-00139462 | Nguyễn Thế Bình | 25/04/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
286 | HNT-00139463 | Hà Văn Minh | 20/03/1953 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
287 | HNT-00139464 | Nguyễn Văn Đông | 23/03/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
288 | HNT-00139465 | Đỗ Văn Trí | 17/02/1989 | Kỹ sư chế tạo máy |
289 | HNT-00139466 | Nguyễn Đình Quân | 01/11/1994 | kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
290 | HNT-00139467 | Trần Thanh Hà | 10/04/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
291 | HNT-00139468 | Nguyễn Thanh Hưng | 16/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
292 | HNT-00139469 | Lê Văn Mạnh | 10/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Hầm |
293 | HNT-00139470 | Nguyễn Văn Đăng | 27/08/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
294 | HNT-00139471 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Thạc sĩ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
295 | HNT-00139472 | Nguyễn Đức Tuyên | 15/06/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
296 | HNT-00139473 | Nguyễn Hữu Tân | 10/10/1973 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
297 | HNT-00139474 | Ngô Thị Hồng Quế | 02/04/1978 | Thạc sĩ Xây dựng cầu hầm |
298 | HNT-00139475 | Hoàng Anh Tú | 24/06/1963 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
299 | HNT-00062857 | Đỗ Nhật Chiêu | 01/01/1968 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
300 | HNT-00139476 | Nguyễn Ngọc Phương | 18/09/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
301 | HNT-00139477 | Quan Minh Hoàng | 22/03/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
302 | HNT-00139478 | Nguyễn Văn Khiêm | 26/07/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
303 | HNT-00139479 | Phạm Hồng Cường | 03/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
304 | HNT-00139480 | Phạm Minh Thảo | 21/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
305 | HNT-00107357 | Trần Văn Dự | 26/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
306 | HNT-00139481 | Trần Cao Khải | 21/06/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
307 | HNT-00125923 | Nguyễn Hồng Phúc | 09/01/1969 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
308 | HNT-00077021 | Bùi Xuân Mạnh | 10/02/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
309 | HNT-00139482 | Nguyễn Thanh Bình | 19/04/1964 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
310 | HNT-00139483 | Hoàng Văn Thắng | 12/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
311 | HNT-00124083 | Nguyễn Quốc Biên | 13/05/1984 | Kỹ sư Đô thị – Cấp thoát nước |
312 | HNT-00139484 | Nguyễn Văn Mạnh | 27/04/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm & mỏ |
313 | HNT-00108667 | Đinh Sơn Giang | 04/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
314 | HNT-00139485 | Nguyễn Xuân Thắng | 10/03/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
315 | HNT-00054834 | Nguyễn Hoài Nam | 01/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
316 | HNT-00139486 | Trần Ngọc Khang | 21/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
317 | HNT-00139487 | Trần Nguyễn Hoàng Thịnh | 01/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
318 | HNT-00139488 | Nguyễn Bình Phước | 08/06/1974 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
319 | HNT-00139489 | Hoàng Ngọc Định | 15/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
320 | HNT-00139490 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
321 | HNT-00139491 | Bùi Như Ý | 14/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
322 | HNT-00139492 | Hoàng Văn Công | 05/05/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
323 | HNT-00139493 | Lê Trọng Lương | 07/11/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
324 | HNT-00139494 | Lê Văn Điều | 18/08/1974 | Kỹ sư xây dựng |
325 | HNT-00139495 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
326 | HNT-00139496 | Phan Công Tuấn | 27/06/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
327 | HNT-00130103 | Trịnh Văn Bình | 26/08/1976 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
328 | HNT-00139497 | Bùi Quang Thuận | 26/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu- đường |
329 | HNT-00139498 | Nguyễn Văn Thành | 18/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa- bản đồ |
330 | HNT-00036707 | Nguyễn Đức Anh | 22/04/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
331 | HNT-00139499 | Phạm Văn Thành | 02/05/1987 | Kỹ sư tự dộng hóa |
332 | HNT-00139500 | Trần Việt Hưng | 19/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
333 | HNT-00139501 | Hoàng Văn Lực | 08/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
334 | HNT-00139502 | Lê Văn Tĩnh | 06/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
335 | HNT-00139503 | Nguyễn Công Ích | 09/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp |
336 | HNT-00139504 | Hồ Nam | 23/11/1982 | Kỹ sư Cơ khí |
337 | HNT-00139505 | Mai Nguyên Hoàng | 14/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
338 | HNT-00139506 | Nguyễn Văn Sơn | 10/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
339 | HNT-00064813 | Hồ Ngọc Trung | 01/08/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
340 | HNT-00139507 | Nguyễn Văn Đô | 08/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật XDCT – Cầu đường |
341 | HNT-00139508 | Đỗ Huy Chinh | 16/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư trắc địa |
342 | HNT-00041342 | Phạm Văn Dũng | 19/08/1990 | Cao đẳng xây dựng dân dụng & công nghiệp |
343 | HNT-00139509 | Luyện Huy Hưng | 18/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
344 | HNT-00139510 | Trần Đức Thắng | 27/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
345 | HNT-00139511 | Vũ Văn Chiến | 20/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
346 | HNT-00050831 | Phạm Hoài Sơn | 22/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
347 | HNT-00139512 | Đào Ngọc Thám | 12/04/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
348 | HNT-00139513 | Bùi Thanh Quang | 04/12/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
349 | HNT-00139514 | Mai Quang Huy | 28/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
350 | HNT-00057355 | Nguyễn Văn Trà | 02/07/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
351 | HNT-00139515 | Vũ Tiến Văn | 21/01/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng &công nghiệp |
352 | HNT-00139516 | Tống Xuân Phi | 24/03/1984 | Kỹ Sư xây dựng cầu – đường |
353 | HNT-00052769 | Đào Hữu Dũng | 29/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
354 | HNT-00139517 | Nguyễn Viết Xuyến | 04/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
355 | HNT-00139518 | Đặng Thế Long | 22/06/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
356 | HNT-00139519 | Lê Quý Nhâm | 27/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
357 | HNT-00069850 | Hoàng Văn Thọ | 28/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
358 | HNT-00139520 | Hoàng Văn Tuấn | 16/06/1981 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
359 | HNT-00139521 | Lê Thanh Hùng | 17/11/1988 | Kỹ sư Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
360 | HNT-00139522 | Nguyễn Duy Hiếu | 17/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
361 | HNT-00131431 | Phạm Trung Thành | 16/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
362 | HNT-00139523 | Đào Danh Nghĩa | 20/06/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
363 | HNT-00139524 | Doãn Duy Hải | 21/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
364 | HNT-00139525 | Nguyễn Quyết Tiến | 26/06/1979 | Kỹ sư xây dựng công trình cầu đường bộ |
365 | HNT-00139526 | Nguyễn Thị Thoa | 24/06/1985 | Kỹ sư trắc địa |
366 | HNT-00139527 | Trần Văn Huy | 05/02/1983 | Kỹ sư xây dựng/ Cao đẳng Cấp thoát nước & môi trường |
367 | HNT-00139528 | Lê Ngọc Hoàn | 20/02/1984 | Kỹ sư Trắc địa |
368 | HNT-00082983 | Vũ Hồng Phúc | 15/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
369 | HNT-00099390 | Trần Quang Minh | 14/01/1983 | Kỹ sư KT Công trình – Cầu đường |
370 | HNT-00139529 | Phùng Tiến Dũng | 19/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
371 | HNT-00139530 | Hà Trọng Đào | 06/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
372 | HNT-00139531 | Nguyễn Đình Huỳnh | 16/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
373 | HNT-00139532 | Nguyễn Văn Cừ | 28/08/1987 | Cao đẳng điện công nghiệp |
374 | HNT-00139533 | Nguyễn Vương Cường | 20/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
375 | HNT-00139534 | Đồng Khắc Thái | 30/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
376 | HNT-00139535 | Nguyễn Xuân Minh | 16/11/1989 | Kỹ sư Điện tử Viễn thông |
377 | HNT-00139536 | Ngô văn Thực | 08/02/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
378 | HNT-00139537 | Đỗ Văn Nguyên | 25/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
379 | HNT-00080018 | Lê Văn Hoàn | 04/05/1971 | Kỹ sư Xây dựng |
380 | HNT-00025254 | Phạm Lương Thuần | 09/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
381 | HNT-00122239 | Hoàng Văn Châu | 06/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
382 | HNT-00139538 | Nguyễn Tiến Thịnh | 20/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
383 | HNT-00139539 | Lê Hữu Dũng | 24/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
384 | HNT-00000574 | Hoàng Văn Tuấn | 01/12/1982 | Cử nhân Địa chất |
385 | HNT-00139540 | Phan Minh Đức | 29/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
386 | HNT-00138441 | Nguyễn Chí Khương | 24/02/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
387 | HNT-00119346 | Trương Minh Hồng | 02/04/1977 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
388 | HNT-00139541 | Nguyễn Minh Đức | 30/11/1986 | Cử nhân Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật XD cầu đường |
389 | HNT-00139542 | Nguyễn Đăng Luật | 19/09/1987 | Kỹ sư Địa chất |
390 | HNT-00139543 | Phạm Anh Tuấn | 17/03/1994 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
391 | HNT-00139544 | Vũ Trọng Tài | 28/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
392 | HNT-00139545 | Phạm Công Thọ | 05/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
393 | HNT-00139546 | Phạm Hữu Thăng | 25/10/1979 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
394 | HNT-00139547 | Phạm Thanh Sơn | 12/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
395 | HNT-00139548 | Ngô Đàm Đức | 20/05/1979 | Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
396 | HNT-00139549 | Lê Văn Hân | 07/07/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
397 | HNT-00059054 | Nguyễn Quý Ngọc | 01/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
398 | HNT-00139550 | Vũ Hữu Thãnh | 09/09/1986 | Kỹ sư Máy xây dựng |
399 | HNT-00139551 | Nguyễn Cao Cường | 19/02/1983 | Kỹ sư Trắc địa |
400 | HNT-00139552 | Trần Ngọc Thạch | 30/01/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
401 | HNT-00139553 | Nguyễn Trần Lâm | 24/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
402 | HNT-00051141 | Nguyễn Xuân Trường | 29/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
403 | HNT-00139554 | Trịnh Thế Cường | 29/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Công nghệ Vật liệu xây dựng |
404 | HNT-00139555 | Nguyễn Văn Mạch | 07/01/1973 | Kỹ sư Cầu đường |
405 | HNT-00139556 | Trần Anh Phong | 25/03/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
406 | HNT-00139557 | Trần Quang Đạt | 20/09/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
407 | HNT-00139558 | Nguyễn Văn Trình | 02/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
408 | HNT-00100971 | Nguyễn Văn Đức | 02/03/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
409 | HNT-00139559 | Nguyễn Đình Khải | 27/12/1982 | Kỹ sư điều khiển tự động |
410 | HNT-00046510 | Lê Quang Cường | 14/02/1974 | Kỹ sư chế tạo máy điện và thiết bị điện |
411 | HNT-00139560 | Ngô Văn Toàn | 29/01/1982 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
412 | HNT-00139561 | Nguyễn Văn Lương | 30/05/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
413 | HNT-00139562 | Vũ Bá Linh | 10/02/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
414 | HNT-00139563 | Vũ Thành Văn | 09/06/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
415 | HNT-00139564 | Nguyễn Văn Quyết | 04/09/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
416 | HNT-00139565 | Đặng Thái Sơn | 12/10/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình |
417 | HNT-00139566 | Đinh Văn Hiếu | 29/09/1989 | Kỹ sư Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
418 | HNT-00139567 | Lê Văn Hoàng | 25/08/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển- Dầu khí |
419 | HNT-00139568 | Nguyễn Duy Tuân | 19/02/1982 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
420 | HNT-00139569 | Nguyễn Xuân Phương | 24/10/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
421 | HNT-00111822 | Trần Phong | 04/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
422 | HNT-00139570 | Cao Tiến Đức | 01/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
423 | HNT-00139571 | Triệu Văn Toản | 01/07/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
424 | HNT-00139572 | Trương Văn Thắng | 08/04/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
425 | HNT-00139573 | Cù Đức Tuấn | 05/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
426 | HNT-00139574 | Ngô Doãn Lĩnh | 08/12/1984 | Cử nhân Cao đẳng xây dựng Cầu đường bộ |
427 | HNT-00068793 | Vũ Hồng Toàn | 10/01/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
428 | HNT-00045871 | Nguyễn Công Ngọt | 30/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
429 | HNT-00058923 | Tạ Duy Lân | 14/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
430 | HNT-00139575 | Đỗ Thế Vinh | 11/01/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
431 | HNT-00139576 | Nguyễn Tuấn Nam | 20/05/1993 | Kỹ sư Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
432 | HNT-00055519 | Thái Văn Tường | 25/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
433 | HNT-00096556 | Trần Anh Tiến | 19/04/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
434 | HNT-00139577 | Thân Văn Dũng | 15/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
435 | HNT-00139578 | Phạm Anh Tuấn | 17/10/1985 | Thạc sĩ Kinh tế xây dựng |
436 | HNT-00139579 | Phạm Văn Hiệp | 15/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
437 | HNT-00139580 | Lê Hồng Hải | 20/12/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
438 | HNT-00138621 | Phùng Đức Kiên | 01/07/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
439 | HNT-00139581 | Lê Đức Anh | 10/10/1984 | Thạc sỹ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
440 | HNT-00139582 | Nguyễn Trung Đông | 04/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
441 | HNT-00139583 | Phan Uyên Vũ | 11/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình |
442 | HNT-00139584 | Phạm Hải Trường | 27/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
443 | HNT-00107060 | Trương Xuân Tư | 10/05/1968 | Kỹ sư Xây dựng Cầu |
444 | HNT-00139585 | Châu Văn Vẽ | 20/12/1990 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
445 | HNT-00139586 | Phạm Thanh Thiện | 05/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
446 | HNT-00139587 | Phạm Hữu Long | 06/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
447 | HNT-00139588 | Nguyễn Khương Bằng | 23/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
448 | HNT-00110244 | Châu Ngọc Cường | 24/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
449 | HNT-00139589 | Bạch Văn Minh | 25/01/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
450 | HNT-00139590 | Trần Quang Khánh | 27/04/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
451 | HNT-00139591 | Trần Văn Rin | 25/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
452 | HNT-00139592 | Trần Trung Kiên | 16/05/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
453 | HNT-00139593 | Hồ Văn Bảy | 10/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
454 | HNT-00139594 | Nguyễn Công Biên | 17/07/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu, đường |
455 | HNT-00139595 | Mai Chí Công | 01/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
456 | HNT-00139596 | Nguyễn Văn Trưởng | 15/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
457 | HNT-00139597 | Đào Văn Hảo | 05/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
458 | HNT-00019353 | Lê Quang Thanh | 12/08/1969 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
459 | HNT-00139598 | Trương Nho Phong | 05/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
460 | HNT-00139599 | Nguyễn Văn Tùng | 01/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
461 | HNT-00139600 | Nguyễn Đăng Nhân | 25/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
462 | HNT-00139601 | Trần Thị Tình | 28/07/1996 | Kỹ sư Quản lý tài nguyên và môi trường |
463 | HNT-00139602 | Phạm Văn Đông | 05/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
464 | HNT-00139603 | Nguyễn Công Trọng | 26/02/1991 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
465 | HNT-00139604 | Trần Đăng Vang | 04/04/1992 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
466 | HNT-00139605 | Hồ Xuân Trọng | 20/03/1989 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt – điện lạnh |
467 | HNT-00139606 | Lưu Vĩnh Kiệt | 08/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt – điện lạnh |
468 | HNT-00139607 | Trần Đức Dũng | 22/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
469 | HNT-00139608 | Nguyễn Văn Minh | 13/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
470 | HNT-00119439 | Nguyễn Minh Tuấn | 10/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
471 | HNT-00139609 | Nguyễn Chí Thành | 09/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
472 | HNT-00139610 | Kiều Thanh Tâm | 24/06/1988 | Kỹ sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp |
473 | HNT-00139611 | Trần Đức Trung | 04/09/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
474 | HNT-00139612 | Bùi Ngọc Đông | 03/06/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
475 | HNT-00139613 | Văn Phú Cảnh | 26/01/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
476 | HNT-00139614 | Võ Thanh Tùng | 20/07/1989 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
477 | HNT-00139615 | Trần Đại Duy | 07/12/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
478 | HNT-00139616 | Nguyễn Trung Kiên | 06/12/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
479 | HNT-00090605 | Trần Hữu Phú | 18/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
480 | HNT-00047303 | Nguyễn Thái Huy | 09/07/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
481 | HNT-00139617 | Hoàng Văn Thám | 23/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
482 | HNT-00139618 | Võ Mai Huy | 06/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng |
483 | HNT-00139619 | Nguyễn Hữu Dũng | 10/11/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
484 | HNT-00139620 | Trần Tuấn Anh | 09/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
485 | HNT-00138596 | Trần Tuấn Hảo | 07/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
486 | HNT-00139621 | Trần Trung Tín | 02/08/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
487 | HNT-00139622 | Lê Tuân | 11/04/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
488 | HNT-00139623 | Nguyễn Xuân Chúc | 06/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
489 | HNT-00139624 | Phạm Minh Lâm | 10/01/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
490 | HNT-00139625 | Nguyễn Trung Tuấn | 28/10/1977 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
491 | HNT-00139626 | Nguyễn Trọng Anh Tuấn | 29/09/1981 | Kỹ sư cơ khí động lực; Thạc sĩ công nghệ chế tạo máy |
492 | HNT-00074151 | Nguyễn Công Chiến | 22/07/1984 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
493 | HNT-00116555 | Phạm Ngọc Tân | 09/03/1981 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – TĐ |
494 | HNT-00139627 | Mai Xuân Hiển | 14/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
495 | HNT-00139628 | Nguyễn Lợi | 01/09/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
496 | HNT-00139063 | Nguyễn Văn Lập | 12/04/1975 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi |
497 | HNT-00139629 | Nguyễn Thanh Quân | 15/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
498 | HNT-00139630 | Trần Tuấn Đạt | 16/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
499 | HNT-00139631 | Đoàn Bá Cảnh | 26/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
500 | HNT-00139632 | Đỗ Nguyễn Duy | 14/08/1979 | Kỹ sư điện điện tử |
501 | HNT-00079743 | Trần Danh Hà | 20/05/1975 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
502 | HNT-00139633 | Nguyễn Văn Tài | 12/03/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
503 | HNT-00139634 | Hoàng Minh Phượng | 30/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
504 | HNT-00139635 | Nguyễn Mạnh Hùng | 11/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
505 | HNT-00053815 | Trần Đăng Phòng | 19/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
506 | HNT-00107465 | Nguyễn Quang Dũng | 01/01/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
507 | HNT-00139636 | Đỗ Minh Hoàng | 22/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
508 | HNT-00043321 | Vương Ngọc Tú | 12/01/1984 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
509 | HNT-00139637 | Bùi Đình Bình | 09/10/1966 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
510 | HNT-00044469 | Nguyễn Nhật Kỳ | 10/02/1986 | Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
511 | HNT-00139638 | Huỳnh Ngọc Quốc | 01/07/1977 | Kỹ sư kỹ thuật điện và điện tử |
512 | HNT-00139639 | Phan Văn Ninh | 20/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
513 | HNT-00139640 | Lê Hữu Quý | 06/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
514 | HNT-00139641 | Nguyễn Văn Tỏ | 02/12/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
515 | HNT-00139642 | Dương Minh Tài | 30/08/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
516 | HNT-00139643 | Nguyễn Văn Thành | 10/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
517 | HNT-00139644 | Lê Nhữ Hiệp | 20/12/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
518 | HNT-00139645 | Nguyễn Tấn Phê | 17/09/1982 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
519 | HNT-00139646 | Huỳnh Ngọc Chơn | 28/10/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
520 | HNT-00108352 | Phan Hoàng Nhật Trường | 17/12/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
521 | HNT-00139647 | Đặng Thanh Trọng | 20/06/1989 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
522 | HNT-00082191 | Lê Thanh Tuấn | 15/06/1970 | Kỹ sư Đô thị – Kỹ thuật Hạ tầng và môi trường |
523 | HNT-00139648 | Nguyễn Tấn Huấn | 17/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
524 | HNT-00093561 | Bùi Thành Lại | 12/04/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
525 | HNT-00139649 | Bùi Ngọc Thường | 14/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
526 | HNT-00114159 | Hồ Ngọc Cường | 13/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
527 | HNT-00139650 | Phạm Ngọc Điền | 05/03/1979 | Kiến trúc sư |
528 | HNT-00139651 | Nguyễn Văn Bộ | 30/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
529 | HNT-00139652 | Phạm Đăng Khoa | 06/04/1982 | Kỹ sư kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh |
530 | HNT-00139653 | Trương Kim Đỉnh | 26/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh |
531 | HNT-00139654 | Hồ Hữu Nam | 14/03/1980 | Trung học chuyên nghiệp kỹ thuật viễn thông |
532 | HNT-00139655 | Bế Văn Quang | 07/09/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
533 | HNT-00139656 | Ngô Minh Hoa | 19/12/1982 | Trung học tin học viễn thông |
534 | HNT-00115185 | Dương Đức Chí | 12/07/1979 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy lợi |
535 | HNT-00139657 | Đinh Văn Hòa | 17/09/1985 | Kỹ sư công trình thuỷ điện |
536 | HNT-00139658 | Nguyễn Văn Mạnh | 03/09/1976 | Cao đẳng ngành Xây dựng cầu đường |
537 | HNT-00139659 | Hoàng Xuân Đảm | 08/08/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
538 | HNT-00139660 | Trần Văn Hùng | 05/06/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
539 | HNT-00139661 | Đặng Văn Đảm | 02/09/1982 | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
540 | HNT-00139662 | Nguyễn Kỳ Quang | 09/06/1962 | Kỹ sư hệ thống điện |
541 | HNT-00139663 | Nguyễn Chí Công | 03/09/1979 | Kỹ sư hệ thống điện |
542 | HNT-00139664 | Cù Ngọc Đàm | 02/08/1977 | Kỹ sư Nhiệt – lạnh |
543 | HNT-00139665 | Hoàng Quang Ninh | 19/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
544 | HNT-00139666 | Trần Chí Tài | 21/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng |
545 | HNT-00139667 | Trần Văn Sang | 02/09/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
546 | HNT-00139668 | Lê Tuấn Vũ | 20/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. |
547 | HNT-00098663 | Nguyễn Quang Dương | 26/01/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình |
548 | HNT-00139669 | Đỗ Văn Đạt | 02/10/1984 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
549 | HNT-00139670 | Chu Anh Quang | 01/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
550 | HNT-00139671 | Trần Nhật Duật | 29/09/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
551 | HNT-00139672 | Đào Văn Giang | 14/12/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
552 | HNT-00139673 | Phạm Hoàng Hải | 06/10/1996 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
553 | HNT-00139674 | Phạm Văn Dinh | 19/07/1985 | Kỹ sư xây dựng |
554 | HNT-00139675 | Phùng Công Dũng | 01/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
555 | HNT-00139676 | Đỗ Đình Hưng | 12/12/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
556 | HNT-00139677 | Đoàn Xuân Tuyên | 23/02/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
557 | HNT-00139678 | Phạm Quyết Thắng | 19/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thuỷ |
558 | HNT-00139679 | Vũ Mạnh Tài | 20/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
559 | HNT-00070448 | Hoàng Đình Diễn | 21/07/1983 | Kỹ sư KT công trình – cầu đường |
560 | HNT-00010035 | Phạm Ngọc Tuân | 18/05/1981 | Cử nhân Cao đẳng điện – tự động hóa |
561 | HNT-00139680 | Trần Văn Canh | 09/03/1980 | Kỹ sư KT công trình – Cầu Đường |
562 | HNT-00138612 | Nguyễn Mạnh Hào | 01/10/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
563 | HNT-00139681 | Trần Anh Bin | 20/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
564 | HNT-00139682 | Nguyễn Trung Kiên | 01/05/1978 | Cử nhân địa chính |
565 | HNT-00139683 | Vũ Văn Đông | 09/07/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
566 | HNT-00139684 | Bùi Quang Nhân | 21/08/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
567 | HNT-00139685 | Bùi Hải Quân | 26/12/1991 | Cao đẳng Hệ thống Điện |
568 | HNT-00139686 | Tạ Quốc Việt | 10/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
569 | HNT-00139687 | Nguyễn Minh Quang | 03/06/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp |
570 | HNT-00139688 | Nguyễn Hưng Đạt | 23/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp |
571 | HNT-00079739 | Trần Văn Việt | 30/06/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
572 | HNT-00139689 | Nguyễn Ngọc Hào | 08/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
573 | HNT-00139690 | Nguyễn Chí Trung | 26/10/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
574 | HNT-00139691 | Đặng Văn Huân | 12/09/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
575 | HNT-00139692 | Lý Thanh Thắng | 27/06/1990 | Cử nhân công nghệ kỹ thuật xây dựng |
576 | HNT-00139693 | Trần Ngọc Đức | 23/08/1977 | Kỹ sư xây dựng công trình |
577 | HNT-00139694 | Trần Minh Thành | 14/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
578 | HNT-00139695 | Vũ Văn Chỉnh | 12/06/1979 | Kỹ sư xây dựng công trình |
579 | HNT-00139696 | Vũ Đức Cường | 28/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
580 | HNT-00139697 | Phạm Hồng Quân | 13/04/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
581 | HNT-00139698 | Đồng Văn Phúc | 03/08/1977 | Kỹ sư Đường bộ- Xây dựng Cầu đường |
582 | HNT-00139699 | Nguyễn Văn Quyết | 30/05/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
583 | HNT-00139700 | Đào Văn Ánh | 15/08/1980 | Kỹ sư KT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
584 | HNT-00139701 | Trịnh Xuân Linh | 25/11/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
585 | HNT-00138651 | Nguyễn Duy Thắng | 31/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
586 | HNT-00138624 | Nguyễn Bảo Ngọc | 15/04/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
587 | HNT-00139702 | Trịnh Thái Anh | 19/03/1981 | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí |
588 | HNT-00139703 | Mai Thanh Tùng | 04/03/1984 | Kỹ sư Bản đồ |
589 | HNT-00138625 | Vũ Chí Công | 29/10/1984 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
590 | HNT-00139704 | Nguyễn Hải Nam | 02/02/1982 | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
591 | HNT-00138633 | Đồng Đức Tâm | 05/12/1990 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
592 | HNT-00139705 | Trần Kiên | 25/02/1986 | Kiến trúc sư |
593 | HNT-00106822 | Nguyễn Xuân Kiên | 07/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
594 | HNT-00050740 | Đỗ Hà Việt | 08/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
595 | HNT-00139706 | Dương Quang Việt | 20/02/1980 | Kỹ sư thiết bị Điện – Điện tử |
596 | HNT-00139707 | Lương Minh Hiến | 25/05/1989 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
597 | HNT-00139708 | Bùi Công Dương | 09/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
598 | HNT-00139709 | Tạ Minh Tiến | 21/03/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
599 | HNT-00139710 | Nguyễn Mạnh Hùng | 24/11/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
600 | HNT-00102078 | Nguyễn Đại Tuân | 18/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
601 | HNT-00139711 | Đinh Văn Đỉnh | 29/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
602 | HNT-00139712 | Đỗ Viết Tân | 13/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
603 | HNT-00139713 | Nguyễn Tuấn Tú | 28/01/1996 | Kỹ sư Xây dựng |
604 | HNT-00067855 | Nguyễn Văn Sơn | 16/10/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
605 | HNT-00067856 | Nguyễn Hoàng Huy | 21/06/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công trình |
606 | HNT-00139714 | Nguyễn Trọng Toàn | 16/06/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
607 | HNT-00139715 | Trương Công Hưng | 11/12/1981 | Kỹ Sư Xây Dựng |
608 | HNT-00077043 | Vũ Tuấn Anh | 27/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
609 | HNT-00139716 | Trần Ngọc Hưng | 15/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
610 | HNT-00139717 | Lê Đăng Dương | 22/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
611 | HNT-00139718 | Trần Quang Huy | 23/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
612 | HNT-00139719 | Nguyễn Quang Khánh | 29/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
613 | HNT-00139720 | Nguyễn Văn Sơn | 05/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
614 | HNT-00139721 | Phạm Văn Du | 19/06/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
615 | HNT-00139722 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/11/1980 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
616 | HNT-00139723 | Kiều Minh Quang | 12/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
617 | HNT-00139724 | Nguyễn Hồng Quân | 28/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
618 | HNT-00138640 | Thái Hoàng Thắng | 18/09/1983 | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
619 | HNT-00139725 | Doãn Ngọc Tứ | 04/04/1984 | Trung cấp Trắc địa |
620 | HNT-00139726 | Vương Trung Kiên | 06/09/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
621 | HNT-00139727 | Đào Văn Chung | 19/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
622 | HNT-00100760 | Hoàng Lê Tâm | 23/01/1976 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
623 | HNT-00054501 | Nguyễn Văn Chinh | 24/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
624 | HNT-00139728 | Nguyễn Hồng Hải | 27/03/1967 | Kỹ sư hệ thống điện |
625 | HNT-00051161 | Trần Công Kiên | 04/07/1979 | Kỹ sư hệ thống điện |
626 | HNT-00139729 | Lê Xuân Thành | 07/04/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
627 | HNT-00139730 | Nguyễn Văn Phong | 01/06/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
628 | HNT-00010958 | Nguyễn Văn Kiên | 01/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
629 | HNT-00139731 | Trần Văn Hồng | 02/09/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
630 | HNT-00139732 | Giáp Văn Kiên | 28/02/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
631 | HNT-00139733 | Nguyễn Tuấn Đông | 09/06/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
632 | HNT-00139734 | Phạm Văn Tân | 08/06/1987 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
633 | HNT-00139735 | Nguyễn Văn Diệp | 28/06/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
634 | HNT-00139736 | Lương Đình Rin | 22/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học |
635 | HNT-00139737 | Chu Văn Lượng | 06/08/1993 | Kỹ sư điều khiển và tự động hóa |
636 | HNT-00134496 | Nguyễn Quang Tuệ | 17/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
637 | HNT-00139738 | Mạc Văn Khoa | 01/05/1969 | Kỹ sư Xây dựng |
638 | HNT-00139739 | Trần Anh Dương | 01/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
639 | HNT-00139740 | Thân Nhân Nam | 03/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
640 | HNT-00139741 | Hồ Thành Đạt | 05/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
641 | HNT-00139742 | Thới Văn Phú | 17/05/1989 | Kỹ sư Kỹ Thuật Môi Trường – Công nghệ môi trường |
642 | HNT-00139743 | Nguyễn Đức Hào | 14/04/1989 | Kỹ sư Kỹ Thuật Môi Trường – Công nghệ môi trường |
643 | HNT-00139744 | Bùi Đình San | 03/12/1987 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
644 | HNT-00139745 | Nguyễn Tấn Khởi | 15/11/1977 | Kỹ sư cơ khí |
645 | HNT-00067331 | Phạm Bá Cường | 05/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
646 | HNT-00139746 | Phạm Tiến Dũng | 25/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
647 | HNT-00133221 | Trần Thịnh Vượng | 04/04/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
648 | HNT-00139747 | Lê Văn Trường | 19/05/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
649 | HNT-00139748 | Nguyễn Văn Tài | 05/08/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
650 | HNT-00139749 | Phạm Văn Giang | 20/11/1986 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
651 | HNT-00139750 | Hường Võ Quốc Tuấn | 02/09/1979 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
652 | HNT-00139751 | Vũ Tuấn Đạt | 23/11/1980 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
653 | HNT-00139752 | Đặng Hải Vương | 11/10/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
654 | HNT-00106580 | Bùi Anh Minh | 03/07/1977 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu Đường |
655 | HNT-00139753 | Nguyễn Hoàng Việt | 19/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
656 | HNT-00130564 | Nguyễn Sinh Quang | 20/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
657 | HNT-00139754 | Lê Minh Dậu | 18/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
658 | HNT-00139755 | Trương Hửu Duyên | 20/02/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
659 | HNT-00139756 | Nguyễn Văn Hào | 28/05/1990 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
660 | HNT-00139757 | Nguyễn Đức Anh | 08/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
661 | HNT-00139758 | Lê Xuân Hùng | 08/08/1985 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
662 | HNT-00139759 | Vũ Văn Cao | 05/03/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
663 | HNT-00102292 | Đào Ngọc Hà | 04/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
664 | HNT-00139760 | Lê Hòa Hưng | 20/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
665 | HNT-00139761 | Lý Nguyễn Trọng Lễ | 04/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – công nghiệp |
666 | HNT-00139762 | Nguyễn Hoàng Phương | 23/01/1982 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
667 | HNT-00139763 | Nguyễn Minh Tuấn | 18/01/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
668 | HNT-00139764 | Phan Hữu Thành | 02/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
669 | HNT-00139765 | Trương Quốc Tuấn | 29/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng Cầu đường) |
670 | HNT-00139766 | Vũ Duy Minh | 03/04/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
671 | HNT-00139767 | Phan Lương Trường Sơn | 25/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
672 | HNT-00139768 | Trần Trí Cường | 01/01/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
673 | HNT-00139769 | Lưu Văn Tấn | 05/06/1979 | Kỹ sư Địa chất – Dầu khí |
674 | HNT-00139770 | Võ Thiện Minh | 12/05/1991 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
675 | HNT-00139771 | Trần Viết Đạt | 06/02/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
676 | HNT-00139772 | Trịnh Văn Chiểu | 22/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
677 | HNT-00126373 | Hà Xuân Hùng | 31/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
678 | HNT-00138648 | Phạm Nguyên Tâm | 01/02/1981 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
679 | HNT-00139773 | Phạm Hoàng Hải | 01/01/1975 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
680 | HNT-00132608 | Chu Văn Phú | 12/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
681 | HNT-00137770 | Ngô Hồng Phương | 12/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
682 | HNT-00139774 | Ngô Văn Hùng | 10/12/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
683 | HNT-00139775 | Nguyễn Thanh Hải | 09/09/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
684 | HNT-00139776 | Nguyễn Minh Quang | 22/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
685 | HNT-00139777 | Nguyễn Tiến Mải | 06/06/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
686 | HNT-00139778 | Lê Chiến Thắng | 20/01/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
687 | HNT-00137780 | Nguyễn Triệu Hoàng | 12/12/1985 | Kỹ sư Công trình Dân dụng |
688 | HNT-00139779 | Bùi Khắc Nhật Quang | 12/02/1990 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
689 | HNT-00112586 | Nguyễn Tấn Quốc | 14/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
690 | HNT-00139780 | Đỗ Đình Bảo | 10/03/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
691 | HNT-00139781 | Nguyễn Quốc Vinh | 26/04/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
692 | HNT-00139782 | Nguyễn Tiến Anh | 18/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
693 | HNT-00139783 | Nguyễn Hồng Nhân | 22/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
694 | HNT-00139784 | Nguyễn Thanh Tuấn | 15/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
695 | HNT-00139785 | Lê Phước Phong | 24/04/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
696 | HNT-00139786 | Nguyễn Văn Nghiệp | 17/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
697 | HNT-00139787 | Phạm Quang Trường | 27/10/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
698 | HNT-00047460 | Trần Thanh Toản | 12/10/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
699 | HNT-00139788 | Nguyễn Văn Biên | 20/02/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
700 | HNT-00139789 | Nguyễn Đăng Tuấn | 11/12/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
701 | HNT-00139790 | Phạm Thanh Tình | 20/04/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
702 | HNT-00139791 | Nguyễn Minh Kế | 06/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
703 | HNT-00139792 | Trần Anh Vũ | 01/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
704 | HNT-00038638 | Phạm Văn Hùng | 20/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
705 | HNT-00056211 | Phạm Tùng Lâm | 05/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
706 | HNT-00101119 | Trần Quốc Trung | 01/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
707 | HNT-00056213 | Đoàn Xuân Chung | 20/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
708 | HNT-00031811 | Lê Đình Linh | 08/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
709 | HNT-00108092 | Trần Quang Tài | 13/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Quy hoạch giao thông |
710 | HNT-00139793 | Võ Đức Tài | 03/08/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
711 | HNT-00139794 | Bùi Thanh Hưng | 20/09/1982 | Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
712 | HNT-00056541 | Nguyễn Thành Chung | 08/10/1982 | Kỹ sư thủy lợi |
713 | HNT-00139795 | Bùi Thanh Hải | 02/05/1987 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
714 | HNT-00115555 | Nguyễn Văn Trung | 17/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
715 | HNT-00139796 | Trần Đức Trí | 17/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
716 | HNT-00138616 | Trần Phương Tâm | 15/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
717 | HNT-00139797 | Nguyễn Thanh Vinh | 24/12/1994 | Kỹ sư Kỹ Thuật Môi Trường |
718 | HNT-00062758 | Nguyễn Minh Thuần | 26/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
719 | HNT-00138630 | Đào Ngọc Thiên | 24/06/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
720 | HNT-00139798 | Huỳnh Quang Vũ | 22/06/1982 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
721 | HNT-00139799 | Nguyễn Lập Kiệt | 25/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
722 | HNT-00139800 | Trần Thanh Nhàn | 12/11/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
723 | HNT-00139801 | Huỳnh Văn Hiếu | 01/12/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
724 | HNT-00139802 | Nguyễn Hồng sơn | 11/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
725 | HNT-00066278 | Vũ Xuân Hiền | 24/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
726 | HNT-00139803 | Lê Ngọc Hà | 20/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
727 | HNT-00139804 | Lê Nguyên In | 10/11/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
728 | HNT-00139805 | Phạm Ngọc Sơn | 08/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
729 | HNT-00139806 | Trương Thanh Tùng | 10/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
730 | HNT-00139807 | Đỗ Hồng Quang | 30/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
731 | HNT-00139808 | Lương Thị Hòa | 31/08/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
732 | HNT-00139809 | Đỗ Văn Giáp | 07/02/1974 | Kỹ sư Đường Bộ |
733 | HNT-00139810 | Nguyễn Viết Thạch | 02/02/1987 | Trung cấp xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
734 | HNT-00139885 | Phan Văn Thoại | 30/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
735 | HNT-00139886 | Nguyễn Hữu Anh | 21/01/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
736 | HNT-00139887 | Trần Anh Đức | 23/06/1976 | Kỹ sư Đường bộ- Xây dựng Cầu đường |
737 | HNT-00139888 | Nguyễn Trọng Duy | 29/10/1981 | Trung học chuyên nghiệp xây dựng |
738 | HNT-00139889 | Nguyễn Minh Quân | 18/05/1979 | Kỹ sư Tin học xây dựng công trình |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới