DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/QĐ-VACC NGÀY 26 THÁNG 01 NĂM 2021
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 660 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00023376 | Vũ Thái Hiệp | 25/12/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
2 | HNT-00111602 | Nghiêm Xuân Hùng | 29/11/1975 | Kỹ sư thủy lợi |
3 | HNT-00023407 | Trịnh Quốc Thịnh | 20/06/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
4 | HNT-00111598 | Nguyễn Xuân Định | 28/08/1986 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
5 | HNT-00111600 | Tạ Tuấn Anh | 22/12/1975 | Kỹ sư thủy lợi |
6 | HNT-00042350 | Phạm Anh Tuấn | 06/03/1983 | Kỹ sư thủy lợi |
7 | HNT-00111601 | Nguyễn Đắc Khánh | 20/11/1977 | Kỹ sư thủy lợi |
8 | HNT-00023366 | Trương Viết Cường | 24/06/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
9 | HNT-00111603 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 19/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | HNT-00086347 | Nguyễn Trọng Long | 29/04/1976 | Kỹ sư thủy lợi |
11 | HNT-00023415 | Đào Quang Vui | 18/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | HNT-00111604 | Lê Việt Nam | 05/07/1978 | Kỹ sư thủy lợi |
13 | HNT-00111599 | Trần Thị Hương | 10/10/1979 | Kỹ sư thủy nông – cải tạo đất |
14 | HNT-00111597 | Nguyễn Minh Việt | 18/07/1973 | Kỹ sư thủy lợi |
15 | HNT-00114307 | Mai Bá Cường | 03/02/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
16 | HNT-00114308 | Đào Huy Điệp | 06/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | HNT-00114309 | Nguyễn Văn Hiển | 16/02/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
18 | HNT-00114310 | Nguyễn Chí Linh | 12/12/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | HNT-00114311 | Phạm Đức Nghĩa | 06/07/1972 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
20 | HNT-00114312 | Trịnh Đình Việt | 01/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
21 | HNT-00114313 | Lê Trung Hải | 22/04/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình |
22 | HNT-00114314 | Bùi Văn Thời | 29/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
23 | HNT-00114315 | Trần Viết Lưu | 25/05/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
24 | HNT-00059980 | Đoàn Việt Dũng | 15/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
25 | HNT-00114316 | Bùi Minh Cường | 02/10/1982 | Kỹ sư – Công trình thủy |
26 | HNT-00114317 | Hồ Phi Hoàng | 27/09/1988 | Cao Đẳng – Xây dựng cầu đường |
27 | HNT-00114318 | Nguyễn Quốc Hùng | 10/04/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
28 | HNT-00114319 | Bùi Xuân Thái | 24/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
29 | HNT-00106482 | Bùi Xuân Tiến | 24/07/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
30 | HNT-00114320 | Hoàng Phúc Thọ | 31/10/1971 | Kỹ sư Xây Dựng |
31 | HNT-00114321 | Hoàng Anh Tuấn | 04/11/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
32 | HNT-00114322 | Phạm Hồng Quân | 06/05/1986 | Kỹ sư điện – Điện tử |
33 | HNT-00076260 | Nguyễn Văn Lâm | 01/01/1990 | Thạc sỹ Quản lý xây dựng |
34 | HNT-00057375 | Nguyễn Huỳnh Việt Xô | 28/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | HNT-00114323 | Trần Minh Sơn | 02/11/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00108085 | Phạm Thanh Bình | 21/01/1984 | Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
37 | HNT-00114324 | Nguyễn Huỳnh Vĩnh Thanh | 07/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00114325 | Phạm Quốc Hùng | 10/01/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
39 | HNT-00114326 | Nguyễn Thành Trung Duy | 19/07/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
40 | HNT-00068852 | Nguyễn Bá Thế | 22/05/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00114327 | Phạm Đăng Khoa | 23/08/1987 | Kỹ sư trắc địa và bản đồ |
42 | HNT-00106802 | Cao Khả Trung | 04/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
43 | HNT-00008076 | Lương Đức Thông | 10/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 | HNT-00078537 | Nguyễn Ngọc Hến | 20/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
45 | HNT-00083882 | Võ Thanh Hoài | 22/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
46 | HNT-00114328 | Trịnh Đình Viên | 19/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
47 | HNT-00114329 | Lê Văn Dũng | 28/12/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
48 | HNT-00114330 | Nguyễn Huy Quang | 11/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00114331 | Đỗ Khắc Vũ | 20/12/1981 | Kỹ sư điện |
50 | HNT-00114332 | Trần Đắc Huy | 26/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00114333 | Trần Viên Minh | 29/06/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
52 | HNT-00114334 | Nguyễn Văn Tiến | 15/04/1979 | Kỹ sư xây dựng |
53 | HNT-00114335 | Lưu Phước Quốc | 18/11/1993 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
54 | HNT-00114336 | Nguyễn Phước Nguyên | 25/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
55 | HNT-00114337 | Đỗ Hoàng Tùng | 12/12/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
56 | HNT-00114338 | Phùng Duy Quang | 14/01/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – hầm |
57 | HNT-00114339 | Phùng Văn Thành | 17/03/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
58 | HNT-00114340 | Trịnh Sơn Tùng | 16/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
59 | HNT-00114341 | Hồ Văn Tuấn Anh | 26/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | HNT-00114342 | Nguyễn Hoàng Minh Nhựt | 09/10/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
61 | HNT-00114343 | Nguyễn Văn Đông | 27/09/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
62 | HNT-00114344 | Phạm Nguyễn Duy Hải | 18/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
63 | HNT-00087079 | Vũ Duy Tùng | 26/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
64 | HNT-00114345 | Hoàng Văn Hoan | 15/03/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
65 | HNT-00061592 | Bùi Phúc Đủ | 15/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
66 | HNT-00064772 | Dương Trường Thành | 08/05/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
67 | HNT-00099058 | Phan Minh Tuấn | 10/04/1988 | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng |
68 | HNT-00061128 | Trần Gia Thế | 15/04/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
69 | HNT-00003459 | Trần Thanh Dũng | 30/10/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
70 | HNT-00075578 | Nguyễn Quốc Hạo | 18/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | HNT-00004982 | Lê Duy Thoan | 13/11/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
72 | HNT-00114346 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 16/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
73 | HNT-00114347 | Nguyễn Thị Vân Anh | 15/07/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
74 | HNT-00031815 | Vũ Ngọc Sáng | 09/02/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
75 | HNT-00033148 | Nguyễn Văn Hiệp | 26/01/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
76 | HNT-00114348 | Nguyễn Văn Kiều | 24/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
77 | HNT-00114349 | Huỳnh Lê Quốc Sang | 02/12/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
78 | HNT-00114350 | Thái Ngọc Linh | 30/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
79 | HNT-00114351 | Đoàn Thành Cường | 01/05/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
80 | HNT-00114352 | Trương Tiến Dũng | 09/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00073736 | Bành Mạnh Hữu | 14/10/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | HNT-00114353 | Huỳnh Thanh Hiển | 11/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
83 | HNT-00114354 | Nguyễn Mạnh Bảo Minh | 25/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00114355 | Nguyễn Đình Tuấn | 20/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | HNT-00114356 | Trần Đức Phổ | 22/01/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
86 | HNT-00114357 | Dương Văn Thi | 13/03/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
87 | HNT-00014812 | Nguyễn Thanh Trúc | 22/05/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
88 | HNT-00114358 | Nguyễn Quốc Công | 06/06/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
89 | HNT-00114359 | Tô Văn Hà | 20/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
90 | HNT-00111342 | Lương Đại Hùng | 23/11/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
91 | HNT-00095040 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
92 | HNT-00114360 | Phạm Gia Vĩnh | 12/12/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
93 | HNT-00050438 | Võ Đình Dũng | 27/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
94 | HNT-00114361 | Lữ Thanh Quý | 17/12/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
95 | HNT-00114362 | Nguyễn Văn Quý | 19/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
96 | HNT-00014867 | Trịnh Minh Hưng | 22/02/1990 | TN ngành XD dân dụng và CN. Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
97 | HNT-00114363 | Nguyễn Thông | 29/08/1991 | Kỹ sư xây dựng |
98 | HNT-00114364 | Nguyễn Ngọc Quí | 27/09/1992 | Kỹ sư xây dựng |
99 | HNT-00114365 | Phan Thái Bảnh | 23/11/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
100 | HNT-00114366 | Hồ Văn Nghĩa | 20/02/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
101 | HNT-00114367 | Ma Văn Danh | 07/09/1989 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
102 | HNT-00114368 | Nguyễn Nhật Duy | 02/04/1986 | Cao đẳng xây dựng dân dụng công nghiệp |
103 | HNT-00091717 | Nguyễn Ngọc Thi | 08/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
104 | HNT-00061997 | Nguyễn Phước Tùng | 29/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
105 | HNT-00114369 | Trương Công Cường | 25/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
106 | HNT-00114370 | Quách Tiến Huân | 10/10/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
107 | HNT-00114371 | Trần Văn Thắng | 20/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng |
108 | HNT-00114372 | Đặng Công Tấn | 24/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
109 | HNT-00114373 | Lê Văn Trình | 01/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
110 | HNT-00114374 | Nguyễn Văn Thịnh | 26/06/1992 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
111 | HNT-00114375 | Lê Văn Thọ | 27/06/1992 | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
112 | HNT-00114376 | Dương Tấn Vũ | 20/06/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
113 | HNT-00114377 | Hồ Xuân Trông | 06/04/1993 | Kỹ sư Xây dựng Công trình giao thông |
114 | HNT-00114378 | Nguyễn Hoàng Thiện | 30/05/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
115 | HNT-00114379 | Phạm Minh Nghiệp | 20/06/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
116 | HNT-00114380 | Bùi Thế Hiển | 15/02/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
117 | HNT-00114381 | Phạm Thanh Phong | 30/03/1993 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
118 | HNT-00114382 | Đào Nguyễn Huy Tòng | 11/06/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
119 | HNT-00114383 | Đào Công Định | 01/01/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
120 | HNT-00114384 | Nguyễn Thành Đồng | 04/02/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
121 | HNT-00039814 | Phạm Minh Vũ | 14/06/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
122 | HNT-00114385 | Cao Ngọc Thơ | 27/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
123 | HNT-00114386 | Đặng Quang Nhã | 05/08/1986 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
124 | HNT-00114387 | Hoàng Ngọc Long | 18/10/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
125 | HNT-00114388 | Lê Văn Tùng | 02/02/1982 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
126 | HNT-00114389 | Lương Nhịt Sáng | 19/10/1978 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
127 | HNT-00114390 | Nguyễn Đức Tài | 10/05/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00114391 | Nguyễn Nhật Thanh | 20/12/1988 | Kỹ sư xây dựng |
129 | HNT-00114392 | Nguyễn Phan Hải Hậu | 16/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
130 | HNT-00114393 | Nguyễn Quang Hinh | 24/08/1983 | Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
131 | HNT-00114394 | Nguyễn Văn Cường | 01/01/1981 | Kỹ sư công nghệ & quản lý môi trường |
132 | HNT-00114395 | Trần Ngọc Dương | 24/02/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
133 | HNT-00114396 | Trần Thị Đào | 17/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
134 | HNT-00114397 | Trần Văn Hiền | 25/03/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
135 | HNT-00114398 | Nguyễn Văn Dũng | 28/08/1979 | Kiến trúc sư |
136 | HNT-00114399 | Dương Thế Sung | 11/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
137 | HNT-00114400 | Hà Minh Biện | 03/10/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
138 | HNT-00114401 | Lê Ngọc Minh Hương | 04/04/1976 | Kỹ sư xây dựng |
139 | HNT-00114402 | Nguyễn Quang Sinh | 03/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
140 | HNT-00114403 | Phạm Thanh Tuấn | 06/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00114404 | Đoàn Trần Công Định | 01/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
142 | HNT-00114405 | Nguyễn Hoàng Nhân | 28/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00114406 | Phùng Quốc Thới | 30/04/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
144 | HNT-00114407 | Lê Khắc Tuấn | 05/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
145 | HNT-00114408 | Phan Văn Trà | 16/02/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
146 | HNT-00056572 | Nguyễn Công Phi | 27/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
147 | HNT-00114409 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/06/1984 | Kỹ sư xây dựng (cầu đường) |
148 | HNT-00034220 | Lê Minh Toàn | 30/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
149 | HNT-00114410 | Nguyễn Hữu Trường | 26/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
150 | HNT-00114411 | Trần Xuân Dương | 04/04/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
151 | HNT-00114412 | Lê Công Đảo | 15/05/1978 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
152 | HNT-00114413 | Vũ Văn Thời | 26/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
153 | HNT-00114414 | Vũ Hiếu Phương | 01/10/1990 | Kỹ sư Xây dựng Công trình giao thông |
154 | HNT-00114415 | Nguyễn Văn Giáp | 10/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
155 | HNT-00054321 | Mai Đỗ Thiên Ân | 09/04/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
156 | HNT-00114416 | Nguyễn Lương Quốc Hùng | 24/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
157 | HNT-00114417 | Lê Sỹ Đạo | 27/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
158 | HNT-00114418 | Nguyễn Hữu Tùng | 28/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
159 | HNT-00114419 | Lê Quang Vinh | 04/02/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00114420 | Nguyễn Mạnh Tường | 06/07/1990 | Kỹ sư điện – điện tử |
161 | HNT-00114421 | Trần Hoài Sơn | 18/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
162 | HNT-00114422 | Phan Huy | 20/08/1989 | Kỹ sư cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
163 | HNT-00114423 | Võ Thành Duy | 19/08/1983 | Kỹ sư điện công nghiệp |
164 | HNT-00114424 | Phạm Hoàng Phương | 15/02/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
165 | HNT-00029327 | Nguyễn Sin Cô | 12/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
166 | HNT-00090662 | Nguyễn Khắc Bình | 01/01/1992 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00090661 | Phạm Trung Kỳ | 23/03/1991 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
168 | HNT-00114425 | Nguyễn Minh Trọng | 10/10/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
169 | HNT-00114426 | Lê Minh Bảo | 16/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
170 | HNT-00114427 | Lâm Thành Ngoan | 10/11/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình |
171 | HNT-00114428 | Nguyễn Anh Tuân | 10/02/1990 | Cao đẳng xây dựng Cầu Đường |
172 | HNT-00114429 | Nguyễn Quốc Đoàn | 01/01/1984 | Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp |
173 | HNT-00114430 | Bùi Văn Duyệt | 20/02/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
174 | HNT-00114431 | Hoàng Sỹ Phú | 05/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
175 | HNT-00114432 | Huỳnh Trung Chánh | 28/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
176 | HNT-00114433 | Lê Thanh Hải | 07/01/1986 | Cử nhân địa chính |
177 | HNT-00114434 | Nguyễn Đắc Toản | 25/02/1981 | Kỹ sư kỹ thuật CTXD – xây dựng DD&CN |
178 | HNT-00114435 | Nguyễn Đình Thi | 06/08/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
179 | HNT-00114436 | Nguyễn Quang Hà | 06/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
180 | HNT-00114437 | Phan Chí Vương | 09/02/1987 | Kỹ sư xây dựng |
181 | HNT-00114438 | Trương Quốc Minh | 10/07/1991 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
182 | HNT-00114439 | Phạm Bá Lai | 16/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
183 | HNT-00103183 | Trần Tiến Dũng | 22/01/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
184 | HNT-00050677 | Đặng Văn Huy | 10/02/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
185 | HNT-00098398 | Trần Trọng Thái | 14/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
186 | HNT-00114440 | Kiều Quang Phúc | 18/10/1993 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
187 | HNT-00114441 | Đoàn Như Biển | 04/10/1983 | Kỹ sư xây dựng |
188 | HNT-00114442 | Dương Quang Hải | 25/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
189 | HNT-00114443 | Hồ Văn Cảnh | 09/09/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
190 | HNT-00114444 | Nguyễn Văn Thân | 20/12/1976 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
191 | HNT-00086484 | Nguyễn Hữu An | 02/06/1987 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông |
192 | HNT-00114445 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 12/03/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
193 | HNT-00114446 | Nguyễn Tài Tuấn | 04/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
194 | HNT-00114447 | Nguyễn Văn Vương | 16/06/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
195 | HNT-00114448 | Đỗ Văn Chung | 20/08/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
196 | HNT-00114449 | Phạm Văn Cường | 10/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
197 | HNT-00114450 | Nguyễn Văn Cảnh | 11/10/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
198 | HNT-00114451 | Hoàng Trọng Tài | 28/06/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
199 | HNT-00114452 | Nguyễn Hồ Tín | 02/04/1980 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
200 | HNT-00114453 | Trần Văn Huấn | 04/11/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
201 | HNT-00114454 | Phùng Ngọc Tình | 02/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
202 | HNT-00114455 | Nguyễn Tấn Ngọ | 31/12/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00114456 | Nguyễn Tấn Hưng | 31/12/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
204 | HNT-00114457 | Nguyễn Viết Phước | 02/03/1959 | Trung cấp ngành Thiết kế thi công |
205 | HNT-00114458 | Bùi Gia Viễn | 07/01/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
206 | HNT-00114459 | Đoàn Ngọc Thái | 24/07/1983 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
207 | HNT-00114460 | Tống Duy Thanh | 01/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
208 | HNT-00114461 | Đỗ Viết Tuấn | 13/05/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
209 | HNT-00114462 | Nguyễn Thanh Lịch | 28/02/1992 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
210 | HNT-00114463 | Trương Quang Doanh | 19/11/1987 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Cầu Đường |
211 | HNT-00114464 | Trần Văn Tâm | 16/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
212 | HNT-00114465 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 26/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
213 | HNT-00114466 | Trần Hồ Đăng Nguyên | 15/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
214 | HNT-00087277 | Nguyễn Ngọc Long | 07/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng |
215 | HNT-00087177 | Lương Lê Hiển | 24/01/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
216 | HNT-00114467 | Lê Ngọc Toàn | 21/04/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
217 | HNT-00064660 | Nguyễn Thái Thông | 20/04/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
218 | HNT-00114468 | Văn Cao Thắng | 16/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
219 | HNT-00114469 | Nguyễn Trần Thanh Đông | 09/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
220 | HNT-00114470 | Ngô Hoàng Nguyên | 11/11/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
221 | HNT-00114471 | Bùi Hoàng Quỳnh Lam | 16/12/1988 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
222 | HNT-00114472 | Trần Thế Khang | 02/01/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
223 | HNT-00114473 | Dương Hoàng Phương Ly | 15/02/1986 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
224 | HNT-00114474 | Thân Thị Thu Hà | 15/05/1958 | Kỹ sư địa chất |
225 | HNT-00114475 | Nguyễn Thị Hồng Hằng | 06/11/1990 | Cử nhân địa chất |
226 | HNT-00114476 | Vũ Hoàng Sơn | 29/12/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
227 | HNT-00114477 | Trần Quang Huy | 25/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
228 | HNT-00075914 | Phan Bá Nguyên | 01/07/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
229 | HNT-00114478 | Phan Xuân Duy | 24/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
230 | HNT-00018293 | Lê Quốc đạt | 25/12/1981 | Kỹ sư xây dựng -Cấp thoát nước |
231 | HNT-00044452 | Nguyễn Hữu Tiến | 15/06/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
232 | HNT-00114479 | Nguyễn Việt Tân | 20/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
233 | HNT-00114480 | Lê Công Điệp | 02/08/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
234 | HNT-00114481 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | 12/04/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
235 | HNT-00114482 | Bùi Thành Triêm | 20/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa -Bản đồ |
236 | HNT-00114483 | Trần Văn Định | 16/04/1992 | Kỹ sư Quản lý đất đai |
237 | HNT-00114484 | Nguyễn Ngọc Thạch | 05/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
238 | HNT-00114485 | Thái Bửu Kỳ | 01/05/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
239 | HNT-00114486 | Thái Huy Công | 19/03/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
240 | HNT-00114487 | Đặng Đình Duy | 08/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
241 | HNT-00114488 | Trần Vũ Tuấn | 13/08/1981 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
242 | HNT-00114489 | Hồ Chí Hận | 11/03/1986 | Kỹ sư xây dựng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
243 | HNT-00114490 | Đỗ Thành Long | 21/07/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
244 | HNT-00028388 | Lê Văn Phong | 20/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
245 | HNT-00114491 | Trần Nguyễn Thanh Việt | 17/05/1989 | Cao đẳng xây dựng Cầu đường |
246 | HNT-00114492 | Trần Văn Thuận | 07/03/1988 | Cao đẳng công trình thủy lợi |
247 | HNT-00114493 | Đinh Hoàng Doanh | 27/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng |
248 | HNT-00114494 | Ngô Cao Trị | 15/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
249 | HNT-00114495 | Trần Minh Nhật | 28/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
250 | HNT-00067703 | Vũ Đình Lĩnh | 04/10/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
251 | HNT-00044944 | Nguyễn Hùng Mến | 10/04/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
252 | HNT-00114496 | Nguyễn Thanh Tùng | 08/07/1980 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
253 | HNT-00114497 | Nguyễn Quốc Thái | 07/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
254 | HNT-00114498 | Phan Trọng Nghĩa | 11/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
255 | HNT-00114499 | Phạm Văn Á | 20/08/1967 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
256 | HNT-00114500 | Hoàng Ngọc Huy | 05/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
257 | HNT-00114501 | Vương Viết Vấn | 21/07/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
258 | HNT-00114502 | Dương Thanh Thiện | 16/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
259 | HNT-00031020 | Mạc Duy Đức | 12/01/1989 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
260 | HNT-00114503 | Nguyễn Hồng Dương | 15/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
261 | HNT-00105036 | Trần Văn Duy | 20/10/1982 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
262 | HNT-00028496 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12/08/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
263 | HNT-00114504 | Đào Tuấn Hải | 28/06/1976 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
264 | HNT-00114505 | Nguyễn Đình Khánh | 02/09/1956 | Kỹ sư xây dựng |
265 | HNT-00114506 | Nguyễn Thành Lượng | 07/04/1988 | Kỹ sư cấp thoát nước |
266 | HNT-00114507 | Nguyễn Thành Nam | 29/06/1970 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
267 | HNT-00114508 | Trần Hải Nam | 17/07/1977 | Kỹ sư môi trường nước – cấp thoát nước |
268 | HNT-00114509 | Đào Anh Vũ | 21/02/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
269 | HNT-00114510 | Nguyễn Như Tiến | 27/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
270 | HNT-00114511 | Nguyễn Văn Minh | 20/05/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – công nghiệp |
271 | HNT-00114512 | Lê Duy Chính | 01/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
272 | HNT-00114513 | Nguyễn Xuân Cường | 28/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00114514 | Phạm Ngọc Nguyên | 27/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
274 | HNT-00114515 | Đỗ Ngọc Định | 20/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
275 | HNT-00114516 | Đào Đức Anh | 04/12/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
276 | HNT-00114517 | Nguyễn Quốc Hùng | 20/07/1972 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
277 | HNT-00114518 | Đỗ Ngọc Duy | 07/10/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
278 | HNT-00114519 | Nguyễn Công Nam | 20/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
279 | HNT-00114520 | Vũ Mạnh Đức | 06/11/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
280 | HNT-00114521 | Trần Văn Anh | 20/03/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
281 | HNT-00114522 | Phạm Duy Mạnh | 02/01/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
282 | HNT-00114523 | Trần Quang Huy | 14/07/1980 | Kỹ sư kỹ thuật điện năng |
283 | HNT-00114524 | Nguyễn Thùy Dương | 26/03/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
284 | HNT-00014749 | Ngô Đình Trúc | 13/10/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
285 | HNT-00114525 | Nguyễn Minh Đức | 02/02/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
286 | HNT-00114526 | Nguyễn Hoàng Duy | 19/08/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
287 | HNT-00114527 | Ngô Quang Vinh | 12/10/1985 | Kỹ sư xây dựng |
288 | HNT-00114528 | Nghiêm Xuân Đức | 26/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
289 | HNT-00114529 | Chu Đình Tú | 01/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng |
290 | HNT-00114530 | Bùi Đình Sâm | 24/08/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
291 | HNT-00114531 | Lê Văn Hướng | 22/11/1982 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
292 | HNT-00114532 | Nguyễn Quốc Hưng | 09/08/1977 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
293 | HNT-00114533 | Nguyễn Quốc Huy | 10/09/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
294 | HNT-00114534 | Bùi Văn Sang | 03/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng |
295 | HNT-00114535 | Hồ Trọng Bính | 08/07/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
296 | HNT-00114536 | Trương Ngọc Nguyên | 29/12/1972 | Kỹ sư cầu đường |
297 | HNT-00114537 | Phạm Văn Nam | 28/10/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
298 | HNT-00086797 | Nguyễn Như Khiêm | 18/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
299 | HNT-00055194 | Hoàng Mạnh Đức | 01/08/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
300 | HNT-00055193 | Nguyễn Văn Bắc | 22/11/1982 | Kỹ sư Địa chất công trình |
301 | HNT-00034900 | Nguyễn Đức Bẩy | 25/04/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
302 | HNT-00114538 | Nguyễn Văn Huy | 12/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
303 | HNT-00114539 | Nguyễn Thanh Bình | 04/08/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
304 | HNT-00114540 | Lưu Huy Huấn | 19/08/1979 | Kỹ sư thuật xây dựng công trình giao thông |
305 | HNT-00114541 | Lại Huy Toàn | 05/07/1985 | Kỹ sư Điện, điện tử |
306 | HNT-00114542 | Nguyễn Vương Ái | 26/11/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
307 | HNT-00114543 | Nguyễn Duy Tuấn | 28/04/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
308 | HNT-00114544 | Trần Văn Hồng | 18/03/1958 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
309 | HNT-00114545 | Phạm Xuân Trường | 26/03/1984 | Kỹ sư công trình thủy |
310 | HNT-00114546 | Đào Văn Hiệu | 06/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Điện tử- Tự động hóa |
311 | HNT-00114547 | Nguyễn Hồng Quân | 23/03/1976 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
312 | HNT-00114548 | Nguyễn Thành Xuân | 27/07/1971 | Kỹ sư hệ thống điện |
313 | HNT-00084208 | Nguyễn Ngọc Hà | 04/08/1979 | Kỹ sư hệ thống điện |
314 | HNT-00114549 | Vũ Văn Hiệp | 01/02/1963 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
315 | HNT-00114550 | Trần Việt Hùng | 17/04/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
316 | HNT-00114551 | Nguyễn Văn Dũng | 15/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
317 | HNT-00114552 | Nguyễn Duy Mỹ | 04/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
318 | HNT-00114553 | Phạm Trung Kiên | 17/04/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
319 | HNT-00114554 | Phùng Quang Mạnh | 12/12/1983 | Kỹ sư địa chất thủy văn – ĐCCT |
320 | HNT-00114555 | Nguyễn Bảo Trung | 18/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
321 | HNT-00114556 | Tô Tuấn Kiên | 16/07/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
322 | HNT-00114557 | Phan Thanh Bình | 17/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy |
323 | HNT-00055116 | Đoàn Trung Điệp | 06/10/1987 | Kỹ sư Điện khí hoá |
324 | HNT-00051100 | Lê Việt Cường | 19/12/1979 | Kỹ sư Điện khí hoá Mỏ |
325 | HNT-00111620 | Đào Văn Tú | 18/09/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
326 | HNT-00114558 | Lê Đình Hưng | 17/07/1986 | Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
327 | HNT-00114559 | Trương Văn Đạt | 17/12/1989 | Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
328 | HNT-00114560 | Vũ Đức Tiến | 01/11/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
329 | HNT-00114561 | Bùi Thọ Lâm | 12/06/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
330 | HNT-00114562 | Cồ Văn Đam | 30/10/1987 | Kỹ sư Trắc Địa |
331 | HNT-00114563 | Nguyễn Từ | 25/09/1976 | Kỹ sư Đường Bộ |
332 | HNT-00114564 | Trịnh Ngọc Hòa | 23/10/1965 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
333 | HNT-00114565 | Trần Đức Hậu | 19/08/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
334 | HNT-00114566 | Trần Văn Dần | 26/10/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
335 | HNT-00114567 | Dương Văn Sang | 18/09/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật Xây Dựng |
336 | HNT-00058194 | Phan Thanh Hải | 17/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
337 | HNT-00114568 | Nguyễn Đình Linh | 28/02/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
338 | HNT-00114569 | Nguyễn Quốc Đạt | 25/10/1975 | Kỹ sư Thủy Lợi |
339 | HNT-00114570 | Lê Đức An | 18/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
340 | HNT-00114571 | Trương Thanh Châu | 15/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
341 | HNT-00114572 | Nguyễn Văn Thạch | 07/01/1987 | Kỹ sư công nghệ Kỹ Thuật giao thông |
342 | HNT-00114573 | Nguyễn Đức Cương | 22/12/1984 | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông |
343 | HNT-00027805 | Trần Khắc Hùng | 10/11/1985 | Kỹ sư Xây Dựng |
344 | HNT-00114574 | Chu Đức Long | 01/07/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
345 | HNT-00062875 | Nguyễn Viết Ban | 20/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
346 | HNT-00114575 | Trần Văn Thao | 13/08/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
347 | HNT-00111621 | Trương Văn Long | 12/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
348 | HNT-00044368 | Lưu Văn Sỹ | 22/08/1987 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình giao thông |
349 | HNT-00114576 | Trần Quang Thắng | 25/01/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
350 | HNT-00114577 | Nguyễn Hoàng Linh | 10/05/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
351 | HNT-00108077 | Lê Minh Sỹ | 25/02/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước |
352 | HNT-00114578 | Nguyễn Ngọc Thái | 01/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00114579 | Nguyễn Văn Ngà | 05/01/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
354 | HNT-00114580 | Trần Xuân Sang | 12/07/1982 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
355 | HNT-00114581 | Đỗ Đặng Tuấn | 14/03/1984 | Kỹ sư điện, điện tử |
356 | HNT-00114582 | Nguyễn Trung Tuyến | 05/08/1985 | Kỹ sư cơ khí |
357 | HNT-00114583 | Nguyễn Văn Điểm | 30/03/1984 | Kỹ sư cơ khí |
358 | HNT-00114584 | Nguyễn Minh Dũng | 18/10/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
359 | HNT-00114585 | Hoàng Văn Thắng | 31/01/1971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
360 | HNT-00114586 | Trần Đình Quang | 29/09/1971 | Kỹ sư thủy nông – cải tạo đất |
361 | HNT-00114587 | Phạm Hoàng Bách | 30/12/1971 | Kiến trúc sư |
362 | HNT-00114588 | Lê Tiến Dũng | 25/07/1969 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
363 | HNT-00114589 | Phạm Văn Nam | 04/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
364 | HNT-00114590 | Giáp Bằng Ngọc | 31/08/1954 | Kỹ sư Công nghiệp hóa sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng |
365 | HNT-00114591 | Đào Quang Trung | 10/02/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
366 | HNT-00114592 | Lê Hồng Phú | 06/09/1974 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy |
367 | HNT-00114593 | Lê Văn Việt | 18/04/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
368 | HNT-00114594 | Nguyễn Văn Nam | 06/01/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện |
369 | HNT-00114595 | Nguyễn Hoàng Linh | 16/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
370 | HNT-00114596 | Trần Huy Thành | 07/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
371 | HNT-00114597 | Nguyễn Văn Dũng | 01/01/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
372 | HNT-00103187 | Phùng Duy Long | 02/09/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
373 | HNT-00114598 | Nguyễn Hồng Sơn | 26/02/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
374 | HNT-00114599 | Trần Đức Tâm | 31/10/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình |
375 | HNT-00114600 | Trần Mạnh Hùng | 05/10/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
376 | HNT-00114601 | Trần Đặng Bình | 18/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
377 | HNT-00022855 | Nguyễn Viết Nam | 23/10/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình |
378 | HNT-00114602 | Nguyễn Văn Bính | 06/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử |
379 | HNT-00114603 | Nguyễn Văn Gióng | 02/06/1983 | Kỹ sư Điện, Điện Tử |
380 | HNT-00114604 | Phạm Văn Duy | 05/08/1988 | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
381 | HNT-00114605 | Nguyễn Đắc Hạnh | 12/04/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
382 | HNT-00107994 | Nguyễn Xuân Pha | 28/02/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
383 | HNT-00114606 | Cao Thanh Tình | 20/12/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
384 | HNT-00114607 | Hoàng Ngọc Ánh | 28/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
385 | HNT-00114608 | Huỳnh Chính Nghĩa | 17/06/1979 | Thạc sỹ kiến trúc |
386 | HNT-00114609 | Hoàng Minh Đức | 28/01/1971 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
387 | HNT-00114610 | Nguyễn Văn Tính | 15/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – Dân dụng & Công nghiệp |
388 | HNT-00114611 | Nguyễn Văn Hà | 15/07/1976 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
389 | HNT-00114612 | Đỗ Văn Huy | 01/01/1994 | Kiến trúc sư |
390 | HNT-00114613 | Đỗ Minh Thạo | 06/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
391 | HNT-00018081 | Ngô Phương Trà | 01/10/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
392 | HNT-00114614 | Nguyễn Anh Tuấn | 05/11/1987 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
393 | HNT-00018080 | Lê Hoàng Việt | 22/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
394 | HNT-00114615 | Nguyễn Đình Thịnh | 01/07/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
395 | HNT-00114616 | Nguyễn Quang Phẩm | 06/12/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
396 | HNT-00114617 | Phan Hoằng Minh | 10/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
397 | HNT-00114618 | Nguyễn Thanh Sơn | 03/11/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
398 | HNT-00067860 | Hoàng Xuân Hợp | 04/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
399 | HNT-00114619 | Phạm Thành Long | 06/07/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
400 | HNT-00013424 | Ngô Ngọc Quyết | 08/12/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường sắt |
401 | HNT-00013427 | Phạm Đình Tấn | 07/03/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường sắt |
402 | HNT-00114620 | Văn Ngọc Liêm | 09/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
403 | HNT-00114621 | Trần Công Thời | 08/01/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
404 | HNT-00114622 | Nguyễn Tiến Linh | 01/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00114623 | Phạm Công Sơn | 02/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
406 | HNT-00114624 | Đỗ Sơn | 23/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
407 | HNT-00114625 | Nguyễn Hoàng Sơn | 16/08/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
408 | HNT-00114626 | Ngô Bá Hùng | 22/09/1995 | Kỹ sư xây dựng |
409 | HNT-00114627 | Nguyễn Đăng Doanh | 12/07/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
410 | HNT-00114628 | Vũ Công Dũng | 13/02/1959 | Kỹ sư xây dựng |
411 | HNT-00114629 | Đoàn Tuấn Anh | 22/10/1980 | Kỹ sư công trình thủy điện |
412 | HNT-00114630 | Lê Đăng Công | 02/09/1980 | Kỹ sư công trình thủy điện |
413 | HNT-00114631 | Lê Phú Đạt | 07/10/1985 | Kỹ sư công trình thủy điện |
414 | HNT-00114632 | Nguyễn Đăng Thìn | 02/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
415 | HNT-00114633 | Bùi Ngọc Thư | 05/09/1984 | Kỹ sư công trình thủy điện |
416 | HNT-00114634 | Hoàng Tiến Huy | 28/12/1986 | Kỹ Sư Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – ạnh |
417 | HNT-00114635 | Lê Ngọc Trung | 30/07/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
418 | HNT-00034896 | Bùi Văn Huấn | 09/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
419 | HNT-00114636 | Trần Văn Vương | 06/07/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
420 | HNT-00114637 | Nguyễn Ngọc Châu | 05/10/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
421 | HNT-00114638 | Dương Ngô Hưng | 28/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
422 | HNT-00114639 | Vũ Hoàng | 31/10/1976 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
423 | HNT-00114640 | Nguyễn Trung Kiên | 09/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
424 | HNT-00114641 | Nguyễn Ngọc Hùng | 27/05/1983 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
425 | HNT-00114642 | Trần Quốc Trình | 16/02/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
426 | HNT-00114643 | Trần Quyết Thắng | 19/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
427 | HNT-00114644 | Nguyễn Văn Giáp | 12/02/1984 | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
428 | HNT-00114645 | Nguyễn Bá Linh | 14/04/1988 | Kỹ sư công nghệ tự động |
429 | HNT-00114646 | Trần Thanh Bình | 18/07/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
430 | HNT-00114647 | Trịnh Phú Dũng | 18/04/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
431 | HNT-00114648 | Phạm Văn Nam | 20/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công Nghiệp |
432 | HNT-00114649 | Trương Công Chường | 02/08/1989 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
433 | HNT-00114650 | Đỗ Văn Cảnh | 01/09/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công Nghiệp |
434 | HNT-00088828 | Đỗ Văn Hưng | 04/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
435 | HNT-00114651 | Trần Duy Át | 27/07/1987 | Kỹ sư Công Nghệ Tự Động |
436 | HNT-00104559 | Đinh Quốc Hoàn | 15/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
437 | HNT-00114652 | Giáp Văn Huân | 15/09/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt |
438 | HNT-00114653 | Lại Văn Đồng | 10/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
439 | HNT-00114654 | Trịnh Ngọc Khoa | 19/12/1986 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
440 | HNT-00114655 | Nguyễn Văn Vinh | 16/12/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
441 | HNT-00114656 | Trần Văn Nghĩa | 04/01/1987 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
442 | HNT-00114657 | Nguyễn Văn Lệ | 20/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
443 | HNT-00114658 | Nguyễn Văn Nam | 26/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
444 | HNT-00114659 | Trương Văn Tuấn | 02/03/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
445 | HNT-00114660 | Phí Hữu Lâm | 27/02/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
446 | HNT-00114661 | Nguyễn Đức Kiên | 12/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
447 | HNT-00114662 | Đinh Tiến Thành | 06/12/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
448 | HNT-00114663 | Lê Đình Tiến | 21/11/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
449 | HNT-00114664 | Lê Anh Tuấn | 11/11/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
450 | HNT-00111636 | Nguyễn Văn Thơi | 01/08/1970 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
451 | HNT-00114665 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/07/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
452 | HNT-00114666 | Khuất Trần Thanh | 04/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
453 | HNT-00114667 | Trần Ngọc Hiển | 30/01/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
454 | HNT-00114668 | Lê Phi Long | 25/05/1985 | Kỹ sư xây dựng |
455 | HNT-00114669 | Lã Trí Thành | 19/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
456 | HNT-00114670 | Nguyễn Bá Đạt | 12/04/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
457 | HNT-00114671 | Nguyễn Chí Kiên | 12/01/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
458 | HNT-00114672 | Phạm Văn Quỳnh | 24/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
459 | HNT-00114673 | Nguyễn Văn Hiệp | 09/09/1984 | Kỹ sư hệ thống kỹ thuật trong công trình |
460 | HNT-00114674 | Nguyễn Tiến Long | 24/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
461 | HNT-00114675 | Trịnh Văn Dương | 01/06/1984 | Cao đẳng công trình thủy lợi – thủy điện |
462 | HNT-00114676 | Lưu Ngọc Khánh | 02/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật CTXD – xây dựng DD&CN |
463 | HNT-00114677 | Nguyễn Văn Công | 13/03/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
464 | HNT-00114678 | Trần Văn Kỷ | 09/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
465 | HNT-00114679 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 20/10/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
466 | HNT-00114680 | Nguyễn Quốc Vinh | 19/01/1988 | Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
467 | HNT-00114681 | Trần Mạnh Hoạch | 05/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
468 | HNT-00114682 | Nguyễn Văn Nam | 16/08/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
469 | HNT-00114683 | Nguyễn Quốc Quang | 12/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
470 | HNT-00114684 | Hà Khắc Duy | 15/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
471 | HNT-00114685 | Nguyễn Xuân Tùng | 09/11/1985 | Kỹ sư giao thông |
472 | HNT-00043619 | Nguyễn Văn Ninh | 20/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
473 | HNT-00085814 | Phan Hữu Trị | 10/04/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
474 | HNT-00114686 | Hoàng Đình Phương | 15/09/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
475 | HNT-00114687 | Lê Ngọc Cảnh | 10/06/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
476 | HNT-00114688 | Đào Ngọc Diễn | 18/02/1983 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
477 | HNT-00114689 | Dương Văn Nhơn | 23/05/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
478 | HNT-00114690 | Đoàn Trường Giang | 11/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
479 | HNT-00114691 | Nguyễn Xuân Thắng | 16/09/1970 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
480 | HNT-00114692 | Lê Đình Nghĩa | 19/07/1973 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
481 | HNT-00114693 | Trần Minh Tuấn | 04/06/1976 | Kỹ sư địa chất công trình |
482 | HNT-00114694 | Vũ Bá Ân | 10/07/1954 | Kỹ sư đô thị |
483 | HNT-00114695 | Đào Văn Quang | 23/12/1985 | Cử nhân cao đẳng công nghệ kỹ thuật XD cầu đường |
484 | HNT-00114696 | Nguyễn Đồng Hùng | 24/11/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
485 | HNT-00114697 | Nguyễn Duy Lượng | 25/11/1983 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
486 | HNT-00114698 | Hồ Tuấn Anh | 18/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
487 | HNT-00114699 | Nguyễn Văn Hoàn | 21/08/1979 | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
488 | HNT-00114700 | Hoàng Minh Thắng | 15/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
489 | HNT-00114701 | Trương Xuân Hương | 07/09/1975 | Cử nhân cao đẳng Kỹ thuật điện tử – VT |
490 | HNT-00114702 | Đào Văn Linh | 23/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
491 | HNT-00114703 | Nguyễn Thành Hưng | 06/05/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
492 | HNT-00114704 | Mai Xuân Chính | 26/03/1973 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
493 | HNT-00114705 | Nguyễn Duy Khoa | 06/03/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
494 | HNT-00114706 | Nguyễn Văn Hiển | 01/08/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
495 | HNT-00114707 | Lê Ngọc Đông | 10/10/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
496 | HNT-00114708 | Nguyễn Văn Hoạt | 15/10/1981 | Kỹ sư địa chính |
497 | HNT-00114709 | Nguyễn Tiến Thuần | 18/02/1988 | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ |
498 | HNT-00114710 | Nguyễn Tuấn Anh | 05/09/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
499 | HNT-00097463 | Nguyễn Hồng Thái | 25/10/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
500 | HNT-00114711 | Trần Thành Công | 01/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
501 | HNT-00114712 | Đinh Tuấn Doãn | 04/10/1986 | Kỹ sư Trắc địa |
502 | HNT-00114713 | Nguyễn Văn Tạo | 06/03/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
503 | HNT-00114714 | Đặng Công Điệp | 04/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
504 | HNT-00114715 | Phạm Mạnh Cường | 20/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
505 | HNT-00114716 | Đoàn Minh Sở | 09/10/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
506 | HNT-00114717 | Nguyễn Văn Nhân | 29/09/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
507 | HNT-00114718 | Bùi Mạnh Dương | 20/12/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
508 | HNT-00114719 | Lê Thế Long | 17/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
509 | HNT-00114720 | Đỗ Trọng Hiệp | 28/10/1977 | Thac sỹ quản lý xây dựng |
510 | HNT-00114721 | Nguyễn Văn Hùng | 17/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
511 | HNT-00057353 | Nguyễn Trọng Hưng | 11/11/1977 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
512 | HNT-00114722 | Đỗ Đức Tùng | 27/09/1986 | Thac sỹ kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
513 | HNT-00114723 | Đỗ Mạnh Tuấn | 15/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
514 | HNT-00114724 | Đào Quang Đức | 20/01/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
515 | HNT-00114725 | Nguyễn Văn Hồng | 11/07/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
516 | HNT-00114726 | Nguyễn Hồng Dương | 21/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
517 | HNT-00114727 | Lê Minh Đức | 01/09/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
518 | HNT-00114728 | Nguyễn Văn Thắng | 10/04/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
519 | HNT-00114729 | Phạm Văn Diện | 21/01/1988 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
520 | HNT-00114730 | Đỗ Văn Tín | 26/11/1969 | Kỹ sư thủy lợi |
521 | HNT-00114731 | Vũ Văn Tân | 17/08/1965 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
522 | HNT-00114732 | Lê Anh Đức | 03/01/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
523 | HNT-00114733 | Đoàn Thăng Long | 19/05/1972 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
524 | HNT-00114734 | Nguyễn Văn Vĩnh | 13/11/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
525 | HNT-00114735 | Lê Nguyên Cầu | 08/04/1961 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
526 | HNT-00114736 | Nguyễn Quốc Dũng | 21/10/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
527 | HNT-00107868 | Dương Lê Cầu | 12/06/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
528 | HNT-00114737 | Nguyễn Gia Hưng | 13/12/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ/Thạc sỹ dân dụng và công nghiệp |
529 | HNT-00114738 | Phạm Văn Khuê | 20/09/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
530 | HNT-00114739 | Tạ Xuân Luận | 22/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
531 | HNT-00114740 | Trần Quốc Đạt | 20/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
532 | HNT-00114741 | Tạ Hồng Thương | 25/04/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
533 | HNT-00114742 | Nguyễn Duy Minh | 25/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
534 | HNT-00114743 | Nguyễn Đăng Khoa | 06/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
535 | HNT-00114744 | Phạm Trung Châu | 10/03/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
536 | HNT-00114745 | Nguyễn Hữu Hiền | 13/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
537 | HNT-00114746 | Phạm Hữu Văn | 20/01/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
538 | HNT-00053544 | Nguyễn Văn Thịnh | 18/04/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
539 | HNT-00053543 | Nguyễn Văn Nhất | 23/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
540 | HNT-00088464 | Dương Văn Bách | 01/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
541 | HNT-00114747 | Nguyễn Văn Sáu | 26/04/1987 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
542 | HNT-00114748 | Nguyễn Quang Huy | 16/11/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
543 | HNT-00114749 | Đỗ Ngọc Tú | 02/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
544 | HNT-00114750 | Phạm Văn Tuy | 04/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
545 | HNT-00035846 | Nguyễn Thái Hậu | 16/10/1977 | Kỹ sư thủy lợi |
546 | HNT-00111874 | Nguyễn Thành Long | 26/07/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
547 | HNT-00114751 | Đỗ Bình Giang | 19/08/1968 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô |
548 | HNT-00114752 | Phí Thị Điệp | 09/03/1980 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
549 | HNT-00114753 | Trần Đức Quyền | 16/07/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
550 | HNT-00114754 | Trần Ngọc Hoàng | 31/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
551 | HNT-00114755 | Phạm Đắc Dương | 24/10/1984 | Kỹ sư cấp thoát nước |
552 | HNT-00114756 | Hồ Công Duyên | 16/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
553 | HNT-00053550 | Đỗ Tiến Lâm | 16/05/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
554 | HNT-00114757 | Nguyễn Xuân Dũng | 28/12/1960 | Kỹ sư Chế tạo máy |
555 | HNT-00114758 | Nguyễn Hữu Long | 16/04/1977 | Kỹ sư kỹ thuật thông tin |
556 | HNT-00114759 | Đỗ Văn An | 02/04/1983 | Kỹ sư xây dựng |
557 | HNT-00043620 | Trịnh Xuân Quang | 07/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
558 | HNT-00114760 | Hoàng Quốc Vương | 01/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
559 | HNT-00114761 | Bùi Quang Liệu | 05/12/1983 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
560 | HNT-00114762 | Phạm Sỹ Bá | 18/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
561 | HNT-00114763 | Nguyễn Hồng Quân | 30/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
562 | HNT-00114764 | Nguyễn Hồng Thắng | 15/07/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
563 | HNT-00038048 | Nguyễn Văn Thỏa | 22/12/1971 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – viễn thông |
564 | HNT-00114765 | Thái Mạnh Hồng | 22/02/1970 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – viễn thông |
565 | HNT-00114766 | Vũ Sinh Bản | 13/01/1956 | Kỹ sư Hữu tuyến điện |
566 | HNT-00038049 | Lê Trung Dũng | 01/05/1976 | Kỹ sư điện tử – viễn thông |
567 | HNT-00038053 | Nguyễn Thị Hương Hà | 01/12/1974 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – viễn thông |
568 | HNT-00035287 | Trần Thị Trà My | 01/05/1973 | Cử nhân Công nghệ điện tử – viễn thông |
569 | HNT-00114767 | Đào Thị Hồng Thắm | 18/10/1976 | Cử nhân Công nghệ điện tử – viễn thông |
570 | HNT-00035278 | Trần Thị Phương Lý | 06/12/1975 | Cử nhân Công nghệ điện tử – viễn thông |
571 | HNT-00114768 | Đỗ Lê Mai | 27/05/1976 | Cử nhân Công nghệ điện tử – viễn thông |
572 | HNT-00114769 | Lã Trung Đức | 26/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
573 | HNT-00111606 | Bùi Cao Thắng | 31/10/1991 | Kỹ sư CNTT – Công nghệ viễn thông |
574 | HNT-00111608 | Đào Thị Thanh Hải | 13/11/1975 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – Viễn thông |
575 | HNT-00114770 | Đàm Việt Dũng | 15/02/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
576 | HNT-00111610 | Trần Viết Bình | 23/04/1978 | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
577 | HNT-00114771 | Nguyễn Thế Lân | 15/09/1975 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
578 | HNT-00114772 | Vũ Văn Nam | 25/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
579 | HNT-00114773 | Trần Chung Chinh | 02/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình |
580 | HNT-00114774 | Nguyễn Đình Thuận | 14/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
581 | HNT-00114775 | Phạm Ngọc Cảnh | 03/02/1993 | Kỹ sư Xây dựng Cảng và công trình Biển |
582 | HNT-00114776 | Đoàn Đình Công | 13/02/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
583 | HNT-00114777 | Đặng Xuân Trường | 28/01/1981 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
584 | HNT-00114778 | Nguyễn Thùy Dương | 20/01/1981 | Kỹ sư Cấp thoát nước đô thị |
585 | HNT-00114779 | Nguyễn Ngọc Hưng | 01/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
586 | HNT-00114780 | Trần Lê Nam | 27/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
587 | HNT-00114781 | Lê Anh Vũ | 18/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dưng |
588 | HNT-00114782 | Nguyễn Văn Huy | 25/08/1990 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
589 | HNT-00114783 | Mai Văn Hiếu | 12/12/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
590 | HNT-00114784 | Vũ Viết Luận | 12/10/1992 | kỹ sư công nghệ Kỹ thuật điện |
591 | HNT-00114785 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 31/05/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Giao thông |
592 | HNT-00114786 | Hoàng Trọng Nam | 14/03/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
593 | HNT-00114787 | Nguyễn Viết Huy Cường | 12/02/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông công chính |
594 | HNT-00114788 | Kiều Thanh Nguyên | 20/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
595 | HNT-00114789 | Mai Văn Thắng | 12/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
596 | HNT-00114790 | Bùi Công Luận | 14/12/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
597 | HNT-00114791 | Hoàng Tiến Đông | 15/11/1979 | Kỹ sư công trình thủy điện; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
598 | HNT-00111643 | Nguyễn Lý Mạnh | 10/10/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
599 | HNT-00114792 | Đoàn Trần Hiếu | 04/06/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
600 | HNT-00114793 | Nguyễn Mạnh Linh | 06/07/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
601 | HNT-00114794 | Trịnh Đình Hải | 10/10/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
602 | HNT-00114795 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/02/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
603 | HNT-00114796 | Lê Hoàng Trung | 01/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
604 | HNT-00049721 | Nguyễn Trí Định | 18/10/1977 | Kỹ sư xây dựng công trình |
605 | HNT-00114797 | Lê Tân | 19/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
606 | HNT-00114798 | Thái Minh Đạt | 16/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
607 | HNT-00070393 | Phạm Thanh Hà | 19/08/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
608 | HNT-00114799 | Nguyễn Quý Đôn | 08/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
609 | HNT-00114800 | Nguyễn Xuân Dũng | 08/11/1977 | Kỹ sư cơ khí |
610 | HNT-00049706 | Đỗ Như Huỳnh | 27/02/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
611 | HNT-00114801 | Lê Đức Anh | 15/01/1993 | Kỹ sư tin học xây dựng |
612 | HNT-00114802 | Nguyễn Ngọc Định | 02/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
613 | HNT-00114803 | Nguyễn Thanh Huy | 24/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
614 | HNT-00114804 | Đào Hùng Dũng | 27/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
615 | HNT-00114805 | Trịnh Văn Khuyên | 03/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
616 | HNT-00114806 | Nguyễn Ngọc Thẩm | 11/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
617 | HNT-00114807 | Nguyễn Tấn Lực | 17/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
618 | HNT-00111647 | Hà Trọng Tùng | 23/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
619 | HNT-00114808 | Nguyễn Hữu Vương | 12/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
620 | HNT-00114809 | Ngô Văn Dương | 23/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
621 | HNT-00114810 | Cao Văn Huấn | 25/06/1976 | Kỹ sư cơ giới hóa xây dựng giao thông |
622 | HNT-00114811 | Nguyễn Hữu Du | 19/07/1971 | Kỹ sư hệ thống điện |
623 | HNT-00114812 | Nguyễn Lân Dũng | 05/02/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
624 | HNT-00114813 | Nguyễn Văn Vinh | 13/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
625 | HNT-00114814 | Nguyễn Vũ Tiến | 15/03/1980 | Kỹ sư xây dựng |
626 | HNT-00111644 | Cái Quốc Bình | 25/09/1976 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
627 | HNT-00114815 | Nguyễn Văn Thưởng | 24/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
628 | HNT-00114816 | Đoàn Quang Thắng | 11/02/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
629 | HNT-00114817 | Vũ Duy Tuấn | 10/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
630 | HNT-00114818 | Bùi Đức Giang | 18/09/1978 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
631 | HNT-00114819 | Bùi Xuân Dương | 16/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
632 | HNT-00114820 | Nguyễn Đình Hoàn | 03/03/1969 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
633 | HNT-00114821 | Lương Quốc Tuấn | 11/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
634 | HNT-00076925 | Mai Việt Hồng | 07/05/1972 | Kỹ sư Nhiệt Công nghiệp |
635 | HNT-00072492 | Đỗ Đình Thung | 20/04/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
636 | HNT-00114822 | Đào Trọng Hải | 06/08/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
637 | HNT-00114823 | Nguyễn Hữu Ngọ | 01/08/1954 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
638 | HNT-00114824 | Nguyễn Đắc Hiển | 28/05/1988 | Kỹ sư xây dựng |
639 | HNT-00114825 | La Trần Hiển | 22/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
640 | HNT-00114826 | Trần Quốc Khánh | 28/04/1973 | Kỹ sư cấp thoát nước |
641 | HNT-00114827 | Nguyễn Văn Dương | 04/12/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
642 | HNT-00114828 | Phạm Văn Khoa | 20/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
643 | HNT-00107518 | Nguyễn Hoài Nam | 25/06/1980 | Kỹ sư môi trường nước – cấp thoát nước |
644 | HNT-00001494 | Tô Duy Cường | 26/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
645 | HNT-00114829 | Trần Duy Linh | 27/04/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
646 | HNT-00114830 | Nguyễn Trọng Vương | 19/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
647 | HNT-00110876 | Lê Đức Thắng | 15/03/1975 | Kỹ sư hệ thống điện |
648 | HNT-00114831 | Nguyễn Hữu Thức | 27/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
649 | HNT-00114832 | Trịnh Trọng Hưng | 01/01/1987 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
650 | HNT-00114833 | Phạm Ánh Ngọc | 09/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
651 | HNT-00114834 | Lữ Tâm Hồng Thành | 20/03/2989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Điện tử |
652 | HNT-00114835 | Phạm Thị An | 18/09/1959 | Kỹ sư Xây dựng |
653 | HNT-00114836 | Võ Trần Hiền | 01/11/1979 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
654 | HNT-00114837 | Trương Ánh Đại | 25/02/1981 | Trung cấp cầu -đường bộ |
655 | HNT-00087370 | Nguyễn Ngọc Minh | 10/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
656 | HNT-00087349 | Bùi Thanh Lam | 02/01/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
657 | HNT-00020419 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông công chính |
658 | HNT-00041071 | Nguyễn Trọng Duyên | 03/02/1978 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu Đường |
659 | HNT-00101247 | Nguyễn Tuấn Vũ | 10/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
660 | HNT-00038051 | Đinh Quốc Khanh | 28/12/1980 | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới