DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 51/QĐ-VACC NGÀY 16 THÁNG 11 NĂM 2021
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 390 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00066249 | Đỗ Ngọc Tùng | 04/08/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
2 | HNT-00123899 | Đỗ Tiến Lực | 12/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
3 | HNT-00123900 | Chu Quang Đua | 20/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
4 | HNT-00123901 | Lê Nguyên Trung | 06/01/1980 | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường |
5 | HNT-00123902 | Dương Đức Tùng | 26/10/1979 | Kỹ sư Thủy lợi |
6 | HNT-00123903 | Trần Vũ | 13/08/1978 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
7 | HNT-00123904 | Đinh Lê Phương Anh | 27/01/1988 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
8 | HNT-00123905 | Nguyễn Thế Hùng | 17/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
9 | HNT-00123906 | Kim Quang Vinh | 09/11/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
10 | HNT-00123907 | Nguyễn Minh Lượng | 18/06/1978 | Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
11 | HNT-00123908 | Nguyễn Quốc Huy | 26/06/1977 | Kỹ sư trắc địa |
12 | HNT-00123909 | Trần Anh Hào | 09/11/1970 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
13 | HNT-00123910 | Nhữ Văn Thành | 10/08/1991 | Kỹ sư trắc địa-bản đồ; Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
14 | HNT-00123911 | Lê Văn Thanh | 21/01/1983 | Kỹ sư xây dựng |
15 | HNT-00123912 | Nguyễn Mạnh Hùng | 29/01/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
16 | HNT-00123913 | Nguyễn Xuân Linh | 18/10/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
17 | HNT-00123914 | Nguyễn Minh Đức | 17/02/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
18 | HNT-00123915 | Vũ Lê Hải | 29/06/1961 | Kỹ sư Xây dựng |
19 | HNT-00123916 | Nguyễn Phong Nhã | 05/02/1981 | Kỹ sư Trắc địa; kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
20 | HNT-00123917 | Phạm Văn Quân | 10/04/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
21 | HNT-00123918 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00123919 | Nguyễn Văn Chí | 27/04/1990 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
23 | HNT-00076840 | Chu Mạnh Thắng | 26/12/1967 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
24 | HNT-00123920 | Nguyễn Văn Chiến | 17/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
25 | HNT-00123921 | Nguyễn Hoàng Ân | 01/09/1960 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
26 | HNT-00123922 | Nguyễn Đức Đăng | 09/05/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00123923 | Vũ Văn Hoạch | 17/11/1983 | Thạc sỹ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
28 | HNT-00123924 | Phạm Đắc Hưng | 22/08/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | HNT-00123925 | Đinh Thế Cường | 17/05/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
30 | HNT-00099962 | Đỗ Văn Hiệp | 17/07/1986 | Thạc sỹ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
31 | HNT-00123926 | Phạm Quốc Tam | 13/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
32 | HNT-00123927 | Vũ Đức Nam | 25/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | HNT-00123928 | Vũ Công Hải | 15/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
34 | HNT-00046299 | Nguyễn Văn Chung | 01/01/1971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | HNT-00123929 | Hoàng Trọng Tuân | 13/10/1983 | kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | HNT-00123930 | Nguyễn Tất Thắng | 05/04/1981 | Kỹ sư điện công nghiệp & dân dụng |
37 | HNT-00076893 | Nguyễn Viết Kiên | 08/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
38 | HNT-00123931 | Nguyễn Văn Tú | 09/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi |
39 | HNT-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
40 | HNT-00123932 | Lê Đức Tuấn | 16/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00123933 | Lê Văn Đức | 07/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00123934 | Phạm Kiên Trung | 21/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
43 | HNT-00123935 | Đỗ Văn Đoàn | 28/01/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
44 | HNT-00123936 | Vũ Văn Hưng | 05/08/1981 | Kỹ sư điện, điện tử |
45 | HNT-00123937 | Trần Văn Thập | 02/09/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | HNT-00022821 | Nguyễn Thọ Dương | 20/06/1981 | Kiến trúc sư |
47 | HNT-00028683 | Nguyễn Sơn Tùng | 23/01/1983 | Kiến trúc sư |
48 | HNT-00008253 | Nguyễn Đức Bộ | 06/10/1950 | Thạc sỹ Kiến trúc |
49 | HNT-00123938 | Bùi Lê Dũng | 09/07/1983 | Kỹ sư xây dựng |
50 | HNT-00123939 | Trần Mạnh Tuấn | 03/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00123940 | Nguyễn Văn Tiến | 05/05/1990 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
52 | HNT-00123941 | Hứa Nông Quản | 25/11/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
53 | HNT-00123942 | Đặng Đình Thái | 06/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
54 | HNT-00123943 | Phạm Duy Bình | 05/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
55 | HNT-00123944 | Chu Văn Hùng | 15/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
56 | HNT-00048275 | Đinh Ngọc Sơn | 26/05/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
57 | HNT-00123945 | Nguyễn Thiên Chấn | 04/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
58 | HNT-00123946 | Nguyễn Thiên Trụ | 22/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
59 | HNT-00123874 | Trần Chí Giáp | 20/05/1984 | Kỹ sư xây dựng |
60 | HNT-00123947 | Đào Văn Hòa | 07/11/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
61 | HNT-00123948 | Hoàng Trọng Chiến | 12/01/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | HNT-00123949 | Lê Huy | 12/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường Thủy |
63 | HNT-00043224 | Nguyễn Tuấn Phú | 22/03/1968 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
64 | HNT-00043222 | Đinh Văn Tấn | 08/04/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
65 | HNT-00043223 | Lều Văn Thùy | 10/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
66 | HNT-00123950 | Nguyễn Thế Đăng | 16/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
67 | HNT-00123951 | Nguyễn Đức Thành | 07/08/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
68 | HNT-00123952 | Nguyễn Khánh Đệ | 22/10/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
69 | HNT-00123953 | Nguyễn Văn Vị | 30/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
70 | HNT-00123954 | Nguyễn Ngọc Dương | 02/08/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00055193 | Nguyễn Văn Bắc | 22/11/1982 | Kỹ sư địa chất công trình; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
72 | HNT-00123955 | Đoàn Đức Quý | 24/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
73 | HNT-00076913 | Nguyễn Văn Thực | 05/12/1991 | Kiến trúc sư |
74 | HNT-00123956 | Nguyễn Đức Hân | 12/04/1972 | Kĩ sư kỹ thuật công trỉnh xây dựng |
75 | HNT-00123957 | Nguyễn Xuân Hoàng | 28/08/1967 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
76 | HNT-00123958 | Vũ Mạnh Hùng | 23/02/1981 | Kĩ sư kỹ thuật công trỉnh xây dựng |
77 | HNT-00002867 | Đặng Quốc Hưng | 01/11/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
78 | HNT-00123959 | Nguyễn Ngọc Anh | 03/04/1981 | Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
79 | HNT-00123960 | Nguyễn Hữu Quang | 02/03/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
80 | HNT-00123961 | Lương Văn Thành | 26/07/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
81 | HNT-00123962 | Hồ Văn Long | 25/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp |
82 | HNT-00078910 | Vũ Văn Mạnh | 04/01/1987 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
83 | HNT-00123963 | Lê Hoài Nam | 21/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00123964 | Vũ Văn Thiện | 13/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
85 | HNT-00123965 | Phan Hoài Nam | 24/10/1992 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
86 | HNT-00054415 | Nguyễn Văn Mạnh | 09/11/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00123966 | Nguyễn Trọng Tý | 11/11/1984 | Kỹ sư Điên công nghiệp |
88 | HNT-00123967 | Phùng Ngọc Tú | 06/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00123968 | Nguyễn Hữu Thụ | 27/07/1980 | Kỹ sư đô thị |
90 | HNT-00123969 | Lý Đình Tuấn | 28/03/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa |
91 | HNT-00123970 | Tống Tùng Anh | 28/10/1983 | Kiến trúc sư |
92 | HNT-00123971 | Phùng Xuân Điệp | 15/05/1964 | Kỹ sư trắc địa Mỏ |
93 | HNT-00123972 | Dương Thanh Tùng | 16/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
94 | HNT-00123973 | Lê Hữu Thiên | 19/09/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
95 | HNT-00123974 | Nguyễn Hoàng Sơn | 08/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
96 | HNT-00123975 | Đỗ Quang Chiến | 01/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
97 | HNT-00123976 | Nguyễn Văn Hữu | 14/11/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
98 | HNT-00123977 | Phan Văn Khuê | 20/03/1977 | Kỹ sư quản lý đất đai |
99 | HNT-00123978 | Lê Tùng Dương | 08/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
100 | HNT-00123979 | Chu Thành Vân | 07/07/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
101 | HNT-00123980 | Lê Văn Chung | 21/05/1977 | Kỹ sư trắc địa |
102 | HNT-00123981 | Nguyễn Hữu Nam | 22/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
103 | HNT-00123982 | Nguyễn Đức Công | 12/01/1975 | Kỹ sư điện năng |
104 | HNT-00123983 | Đặng Văn Vĩ | 26/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
105 | HNT-00123984 | Nguyễn Công Tuyết | 03/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
106 | HNT-00123985 | Nguyễn Văn Hiếu | 09/11/1984 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
107 | HNT-00123986 | Vũ Quang Huy | 10/11/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
108 | HNT-00123987 | Nguyễn Công Anh | 01/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
109 | HNT-00080060 | Đoàn Đình Trường | 04/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
110 | HNT-00123988 | Nguyễn Hoài Nam | 20/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – cầu đường |
111 | HNT-00123989 | Nguyễn Công Tuyển | 11/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
112 | HNT-00123990 | Đỗ Đức Tùng | 25/05/1988 | Chỉ huy – Kĩ thuật Công binh |
113 | HNT-00123991 | Lý Xuân Hưng | 26/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
114 | HNT-00040957 | Nguyễn Văn Biên | 20/08/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
115 | HNT-00123992 | Nguyễn Văn Huyên | 13/05/1976 | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật |
116 | HNT-00123993 | Trần Xuân Lập | 30/10/1987 | Kiến trúc công trình |
117 | HNT-00123994 | Lê Gia Hanh | 03/01/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
118 | HNT-00118177 | Lê Quang Nghĩa | 07/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
119 | HNT-00123995 | Lê Đức Tân | 30/03/1989 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
120 | HNT-00123996 | Nguyễn Minh Tuấn | 16/06/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00069681 | Phạm Thị Nguyệt | 10/06/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
122 | HNT-00123997 | Nguyễn Đức Giang | 15/07/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
123 | HNT-00123998 | Phạm Ngọc Sơn | 14/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | HNT-00123999 | Vũ Văn Quý | 16/02/1990 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
125 | HNT-00124000 | Nguyễn Văn Hoan | 14/04/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
126 | HNT-00124001 | Hoàng Đức Thuật | 01/06/1977 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
127 | HNT-00124002 | Nguyễn Hữu Tuyên | 24/04/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
128 | HNT-00124003 | Bùi Văn Hiến | 11/12/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
129 | HNT-00124004 | Đặng Quang Trường | 02/04/1984 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
130 | HNT-00124005 | Trần Quang Dũng | 11/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
131 | HNT-00124006 | Trương Văn Chung | 01/11/1991 | Kỹ sư xây dựng |
132 | HNT-00124007 | Ngô Mạnh Tuyền | 03/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
133 | HNT-00124008 | Lê Thị Thanh Hòa | 05/01/1980 | Kỹ sư đô thị |
134 | HNT-00070139 | Nguyễn Văn Khuyến | 10/10/1977 | Kỹ sư điện khí hóa |
135 | HNT-00124009 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/06/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
136 | HNT-00124010 | Lê Trọng Hải | 10/11/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
137 | HNT-00124011 | Lê Văn Tú | 12/11/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
138 | HNT-00124012 | Vũ Xuân Nhật | 12/07/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
139 | HNT-00124013 | Hoàng Minh Trường | 20/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
140 | HNT-00124014 | Lê Văn Đức | 17/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
141 | HNT-00124015 | Ngô Văn Khiết | 26/12/1972 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
142 | HNT-00124016 | Khổng Văn Viết | 09/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00124017 | Quách Trung Dũng | 20/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | HNT-00124018 | Mai Văn Việt | 19/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
145 | HNT-00124019 | Lê Quốc Việt | 16/01/1976 | Kỹ sư xây dựng |
146 | HNT-00093837 | Nguyễn Thế Vinh | 02/09/1980 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
147 | HNT-00124020 | Hoàng Minh Ngọc | 18/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
148 | HNT-00124021 | Lý Đặng Quốc Trọng | 08/03/1989 | Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông |
149 | HNT-00124022 | Lê Ngọc Lâm | 12/05/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
150 | HNT-00010842 | Trần Hùng | 22/12/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
151 | HNT-00124023 | Phạm Quang Đại | 22/02/1981 | Kỹ sư công trình Thủy điện |
152 | HNT-00124024 | Đỗ Đức Chuẩn | 09/02/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
153 | HNT-00124025 | Đào Huy Vũ | 10/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
154 | HNT-00124026 | Nguyễn Văn Huệ | 20/11/1965 | Trung cấp Xây dựng (Trường 111) |
155 | HNT-00062422 | Nguyễn Thúy Nguyệt | 08/06/1984 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
156 | HNT-00124027 | Nguyễn Ba Duy | 31/05/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00124028 | Tô Hoàng Ánh | 27/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
158 | HNT-00124029 | Nguyễn Tu Đông | 01/11/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
159 | HNT-00124030 | Đặng Đình Lâm | 06/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
160 | HNT-00089341 | Nguyễn Văn Khang | 05/08/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
161 | HNT-00124031 | Dương Quốc Thắng | 16/05/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
162 | HNT-00124032 | Nguyễn Như Trung | 22/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
163 | HNT-00124033 | Đoàn Văn Mạnh | 06/04/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
164 | HNT-00124034 | Vũ Mạnh Hải | 11/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
165 | HNT-00124035 | Nguyễn Lương Bằng | 15/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
166 | HNT-00124036 | Đặng Văn Linh | 08/08/1987 | Kỹ sư hệ thống điện |
167 | HNT-00089052 | Phạm Văn Khang | 07/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
168 | HNT-00124037 | Nguyễn Văn Trình | 10/02/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
169 | HNT-00124038 | Trần Vũ Tuấn Anh | 24/10/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00124039 | Khuất Trung Dũng | 23/06/1982 | Thạc sỹ Quản lý Xây dựng |
171 | HNT-00124040 | Vũ Thái Hoàng | 23/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
172 | HNT-00124041 | Nguyễn Đình Thư | 01/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
173 | HNT-00124042 | Dương Xuân Tường | 22/12/1988 | Kỹ sư trắc địa – bản đồ |
174 | HNT-00071885 | Nguyễn Khắc Miền | 04/01/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
175 | HNT-00124043 | Phạm Văn Giang | 16/03/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
176 | HNT-00124044 | Nguyễn Phạm Tuyến | 07/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
177 | HNT-00124045 | Nguyễn Xuân Hoàng | 09/05/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
178 | HNT-00124046 | Nguyễn Trường Sơn | 11/09/1994 | Kỹ Sư Điện |
179 | HNT-00124047 | Tống Thanh Hải | 31/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
180 | HNT-00124048 | Nguyễn Công Phong | 17/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
181 | HNT-00124049 | Kim Văn Trường | 12/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
182 | HNT-00124050 | Trần Văn Thịnh | 18/04/1979 | Kỹ sư xây dựng |
183 | HNT-00124051 | Nguyễn Tuấn Long | 30/04/1976 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
184 | HNT-00124052 | Trịnh Khắc Thanh | 10/10/1975 | Kỹ sư Thủy lợi |
185 | HNT-00124053 | Nguyễn Đình Thăng | 30/08/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
186 | HNT-00124054 | Nguyễn Thành Luân | 29/08/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
187 | HNT-00028869 | Phạm Văn Hữu | 04/10/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
188 | HNT-00124055 | Lê Minh Hệ | 30/10/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
189 | HNT-00124056 | Đỗ Văn Trọng | 10/08/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu dường |
190 | HNT-00124057 | Huỳnh Trung Hiếu | 05/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
191 | HNT-00124058 | Nguyễn Ngọc Tú | 30/12/1977 | Kỹ sư dân dụng |
192 | HNT-00124059 | Nguyễn Vũ Lâm | 28/10/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
193 | HNT-00124060 | Lê Tuấn Anh | 08/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
194 | HNT-00124061 | Phan Văn Dũng | 11/11/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
195 | HNT-00124062 | Lê Thanh Tân | 15/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
196 | HNT-00085068 | Đinh Đức Thuận | 10/06/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
197 | HNT-00124063 | Nguyễn Vinh Chín | 27/06/1984 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
198 | HNT-00096754 | Đinh Văn Kiên | 06/10/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
199 | HNT-00124064 | Nguyễn Chí Hòa | 04/08/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
200 | HNT-00124065 | Phan Tiến Dũng | 02/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
201 | HNT-00124066 | Nguyễn Trung Dũng | 15/09/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
202 | HNT-00124067 | Lê Xuân Bình | 05/01/1991 | Kỹ sư quản lý xây dựng đô thị |
203 | HNT-00074161 | Vũ Tuấn Dũng | 01/03/1969 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
204 | HNT-00086023 | Trương Thành Tâm | 24/02/1987 | Kỹ sư Địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
205 | HNT-00124068 | Tô Tiến Lượng | 25/05/1981 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
206 | HNT-00124069 | Lại Tiến Dũng | 12/10/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
207 | HNT-00124070 | Nguyễn Hải Vân | 21/11/1982 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
208 | HNT-00124071 | Trần Lê Thuận | 24/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
209 | HNT-00019826 | Lê Văn Thiện | 29/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
210 | HNT-00124072 | Nguyễn Quốc Hiếu | 26/04/1985 | Kỹ sư xây dựng |
211 | HNT-00124073 | Phạm Văn Toản | 07/04/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
212 | HNT-00062878 | Nguyễn Bảo Trung | 29/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
213 | HNT-00124074 | Giáp Đức Phúc | 25/01/1987 | Kỹ sư xây dựng |
214 | HNT-00124075 | Ninh Văn Quang | 03/02/1991 | Kỹ sư xây dựng |
215 | HNT-00124076 | Trần Khắc Tiến | 16/10/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
216 | HNT-00124077 | Đỗ Phương Nam | 18/08/1987 | Kỹ sư KT công trình xây dựng DD&CN |
217 | HNT-00124078 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 06/08/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
218 | HNT-00124079 | Đỗ Chí Dũng | 08/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
219 | HNT-00124080 | Nguyễn Hồng Đức | 22/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
220 | HNT-00124081 | Đặng Quang Kỳ | 23/11/1987 | Kỹ sư công nghệ KTĐ – Chuyên ngành hệ thống điện |
221 | HNT-00124082 | Trần Văn Dũng | 10/10/1978 | Thạc sĩ Kỹ thuật điện |
222 | HNT-00124083 | Nguyễn Quốc Biên | 13/05/1984 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
223 | HNT-00124084 | Trần Trung Thành | 16/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
224 | HNT-00124085 | Trịnh Xuân Chúc | 10/04/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
225 | HNT-00124086 | Cao Thanh Tùng | 26/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
226 | HNT-00124087 | Tạ Xuân Tùng | 16/09/1965 | Kỹ sư xây dựng |
227 | HNT-00124088 | Đào Lê Huy | 12/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
228 | HNT-00124089 | Phan Anh Tuấn | 12/10/1979 | Kiến trúc sư |
229 | HNT-00124090 | Nguyễn Thanh Tùng | 02/10/1979 | Kỹ sư cầu đường |
230 | HNT-00124091 | Nguyễn Đức Thuận | 11/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
231 | HNT-00124092 | Phạm Duy Tùng | 09/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
232 | HNT-00025579 | Bùi Hải Sơn Trung | 12/07/1979 | Kỹ sư xây dựng |
233 | HNT-00004452 | Đỗ Hữu Cường | 06/04/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện |
234 | HNT-00124093 | Lê Xuân Cương | 14/03/1983 | Kỹ sư xây dựng |
235 | HNT-00075497 | Đặng Ngọc Đức | 15/06/1986 | Kỹ sư đô thị |
236 | HNT-00088790 | Đỗ Quang Luật | 29/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
237 | HNT-00124094 | Đinh Ngọc Thanh | 09/08/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
238 | HNT-00124095 | Trịnh Đức Phú | 28/12/1984 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
239 | HNT-00124096 | Ngô Văn Thắng | 29/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
240 | HNT-00035968 | Phạm Thu Thủy | 22/09/1983 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
241 | HNT-00124097 | Nguyễn Đức Thắng | 14/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
242 | HNT-00124098 | Đào Thanh Định | 24/04/1985 | Kỹ sư xây dựng |
243 | HNT-00124099 | Nguyễn Xuân Đại | 01/08/1985 | Kỹ sư xây dựng |
244 | HNT-00124100 | Nguyễn Thanh Hùng | 14/07/1984 | Kỹ sư xây dựng |
245 | HNT-00124101 | Vũ Thành Công | 16/03/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
246 | HNT-00082879 | Nguyễn Duy Dũng | 08/06/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
247 | HNT-00124102 | Nguyễn Văn Oai | 13/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
248 | HNT-00124103 | Vũ Đức Độ | 07/06/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
249 | HNT-00124104 | Nguyễn Thành Đoàn | 15/10/1983 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
250 | HNT-00124105 | Nguyễn Văn Toàn | 10/09/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
251 | HNT-00124106 | Đào Ngọc Hải | 20/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
252 | HNT-00124107 | Nguyễn Mạnh Hùng | 02/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
253 | HNT-00124108 | Nguyễn Anh Tuấn | 29/01/1966 | Thạc sĩ kỹ thuật – Kỹ sư Xây Dựng dân dụng & công nghiệp |
254 | HNT-00124109 | Chu Việt Hà | 17/06/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
255 | HNT-00124110 | Hoàng Mạnh Thắng | 10/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
256 | HNT-00124111 | Lê Quý Dũng | 03/11/1977 | Kỹ sư Điện |
257 | HNT-00101391 | Huỳnh Hải Bình | 01/08/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
258 | HNT-00124112 | Vũ Viết Mạnh | 13/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
259 | HNT-00124113 | Vương Văn Tiến | 28/09/1991 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
260 | HNT-00124114 | Nguyễn Phương Dũng | 23/08/1973 | Kỹ sư cấp thoát nước – MT nước |
261 | HNT-00124115 | Nguyễn Đức Thuấn | 16/04/1976 | Kỹ sư Xây dựng Công trình ngầm và mỏ |
262 | HNT-00124116 | Nguyễn Văn Mạnh | 11/07/1985 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
263 | HNT-00124117 | Vũ Đình Lợi | 11/05/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
264 | HNT-00124118 | Lê Ngọc Huấn | 05/02/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
265 | HNT-00124119 | Hà Cứu Quốc | 19/05/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
266 | HNT-00016856 | Lê Huy Thông | 30/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
267 | HNT-00124120 | Đàm Tuấn Tứ | 15/02/1986 | Kỹ sư điện tử viên thông |
268 | HNT-00124121 | Hoàng Mai Hòa | 07/07/1985 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
269 | HNT-00124122 | Nguyễn Dũng | 06/11/1958 | Kiến trúc sư |
270 | HNT-00124123 | Trần Phúc Cát | 12/03/1995 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
271 | HNT-00124124 | Hoàng An | 28/04/1985 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
272 | HNT-00124125 | Mai Vũ Hoàng | 26/05/1986 | Quản lý xây dựng |
273 | HNT-00124126 | Phạm Văn Đăng | 05/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
274 | HNT-00124127 | Nguyễn Tiến Hải | 10/10/1976 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
275 | HNT-00124128 | Trần Văn Khoa | 18/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
276 | HNT-00124129 | Nguyễn Quang Vũ | 25/07/1987 | Kỹ sư trắc địa bản đồ |
277 | HNT-00124130 | Ngô Xuân Thuân | 11/06/1966 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
278 | HNT-00124131 | Nguyễn Thăng Long | 11/03/1994 | Kỹ sư xây dựng |
279 | HNT-00124132 | Nguyễn Văn Thông | 01/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
280 | HNT-00124133 | Hoàng Tuấn Vũ | 01/03/1990 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
281 | HNT-00122895 | Trần Duy Hùng | 20/07/1976 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
282 | HNT-00124134 | Nguyễn Văn Hiến | 16/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
283 | HNT-00124135 | Nguyễn Quang Anh | 22/11/1971 | Kỹ sư hệ thống điện |
284 | HNT-00124136 | Trần Việt Long | 11/05/1976 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
285 | HNT-00124137 | Lê Hồng Thủy | 05/12/1987 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
286 | HNT-00124138 | Lê Quốc Dũng | 19/07/1986 | Kỹ sư xây dựng |
287 | HNT-00124139 | Phan Văn Doanh | 26/04/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
288 | HNT-00076734 | Trần Đức Thiện | 10/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
289 | HNT-00124140 | Lê Anh Tuấn | 21/01/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
290 | HNT-00124141 | Nguyễn Tiến Giáp | 28/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
291 | HNT-00124142 | Nguyễn Thế Công | 18/11/1985 | Kỹ sư Xây dụng Cầu-đường |
292 | HNT-00053473 | Lâm Quốc Khánh | 02/09/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
293 | HNT-00109796 | Nguyễn Văn Tùng | 09/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
294 | HNT-00124143 | Nguyễn Trung Sáng | 18/04/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
295 | HNT-00124144 | Nguyễn Duy Hải | 30/09/1973 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
296 | HNT-00124145 | Nguyễn Ngọc Tuyển | 19/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
297 | HNT-00124146 | Nguyễn Sỹ Đông | 02/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
298 | HNT-00124147 | Nghiêm Xuân Phương | 22/01/1969 | Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
299 | HNT-00124148 | Đặng Đình Tuấn Anh | 28/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
300 | HNT-00124149 | Phạm Hoài Nam | 20/05/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
301 | HNT-00124150 | Nguyễn Công Thành | 16/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
302 | HNT-00124151 | Đỗ Đăng Huy | 17/05/1980 | Kỹ sư XD Dân dụng và Công nghiệp |
303 | HNT-00124152 | Nguyễn Hữu Toàn | 27/08/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
304 | HNT-00124153 | Nguyễn Văn Bính | 10/01/1992 | Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
305 | HNT-00124154 | Nguyễn Công Thủy | 15/11/1963 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
306 | HNT-00124155 | Bùi Ngọc Anh | 31/01/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
307 | HNT-00124156 | Nguyễn Trọng Vũ | 01/01/1968 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
308 | HNT-00124157 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 22/10/1978 | Kỹ sư địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
309 | HNT-00124158 | Phạm Khánh Huy | 13/09/1978 | Kỹ sư địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
310 | HNT-00124159 | Trần Quốc Hoàn | 17/02/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
311 | HNT-00124160 | Tống Hùng Kường | 25/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
312 | HNT-00124161 | Bùi Hữu Thuân | 11/06/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
313 | HNT-00118629 | Vũ Viết Điểm | 24/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
314 | HNT-00124162 | Nguyễn Đình Hà | 09/05/1966 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
315 | HNT-00124163 | Nguyễn Văn Thuấn | 09/06/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư hệ thống điện |
316 | HNT-00124164 | Nguyễn Ngọc Luân | 07/05/1971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
317 | HNT-00124165 | Phạm Văn Duy | 08/08/1981 | Kỹ sư công trình thủy điện |
318 | HNT-00124166 | Hà Trường Sơn | 25/02/1982 | Kỹ sư công trình thủy điện |
319 | HNT-00124167 | Vương Toàn Dũng | 02/04/1985 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
320 | HNT-00124168 | Hoàng Đình Mạnh | 15/11/1985 | Kỹ sư trắc địa |
321 | HNT-00124169 | Vũ Đình Vinh | 21/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
322 | HNT-00124170 | Đinh Văn Dũng | 25/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng |
323 | HNT-00112097 | Nguyễn Trọng Tấn | 09/07/1980 | Kỹ sư XD dân dụng & công nghiệp |
324 | HNT-00111628 | Nguyễn Mạnh Quân | 31/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
325 | HNT-00124171 | Hoàng Mạnh Tuấn | 28/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
326 | HNT-00093898 | Lưu Ngọc Luyện | 22/07/1976 | Kỹ sư địa chất công trình |
327 | HNT-00124172 | Trần Hữu Trúc | 25/06/1984 | Kỹ sư Cầu -Đường |
328 | HNT-00124173 | Đỗ Mạnh Tú | 17/03/1992 | Kỹ sư công nghệ Điện tử – Viễn thông |
329 | HNT-00124174 | Trần Văn Thanh | 02/01/1977 | Kỹ sư Thủy Lợi |
330 | HNT-00124175 | Trịnh Mạnh Nhượng | 05/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
331 | HNT-00124176 | Lê Văn Nguyên | 17/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
332 | HNT-00124177 | Cấn Văn Thọ | 01/03/1961 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
333 | HNT-00124178 | Hà Hữu Duẩn | 03/03/1969 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
334 | HNT-00121134 | Nguyễn Quang Dự | 17/07/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
335 | HNT-00124179 | Nguyễn Tuấn Việt | 15/02/1973 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
336 | HNT-00124180 | Nguyễn Văn Chức | 15/01/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
337 | HNT-00124181 | Nguyễn Văn Hiên | 04/11/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
338 | HNT-00124182 | Nguyễn Văn Tựa | 04/08/1963 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
339 | HNT-00124183 | Phạm Văn Nguyên | 14/07/1990 | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
340 | HNT-00124184 | Vũ Duy Thanh | 01/12/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
341 | HNT-00124185 | Vũ Hữu Tài | 14/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
342 | HNT-00124186 | Phạm Duy Hội | 16/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
343 | HNT-00124187 | Đỗ Như Phương | 02/09/1995 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
344 | HNT-00124188 | Nguyễn Mạnh Linh | 17/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
345 | HNT-00124189 | Phạm Mạnh Phúc | 19/09/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
346 | HNT-00124190 | Phan Tuấn Anh | 21/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
347 | HNT-00124191 | Kiều Đình Việt | 03/11/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
348 | HNT-00124192 | Nguyễn Ngọc Anh | 30/08/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
349 | HNT-00124193 | Nguyễn Mạnh Tưởng | 04/04/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
350 | HNT-00124194 | Hoàng Văn Toàn | 07/01/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
351 | HNT-00124195 | Nguyễn Quang Khải | 19/11/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
352 | HNT-00124196 | Vũ Hoàng Việt Anh | 20/10/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00124197 | Vũ Thanh Tuấn | 09/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
354 | HNT-00124198 | Lương Văn Mạnh | 06/04/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
355 | HNT-00096233 | Tô Văn Ngọc | 02/01/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
356 | HNT-00124199 | Nguyễn Thành Nam | 03/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
357 | HNT-00111629 | Nguyễn Văn Năng | 27/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
358 | HNT-00111630 | Vương Tuấn Linh | 20/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
359 | HNT-00124200 | Lê Mộng Lân | 21/07/1967 | Kỹ sư xây dựng đân dụng và công nghiệp |
360 | HNT-00124201 | Đinh Văn Phóng | 24/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
361 | HNT-00124202 | Nguyễn Đức Phiên | 05/12/1973 | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm |
362 | HNT-00124203 | Tạ Quang Minh | 04/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
363 | HNT-00036064 | Phạm Văn Lộc | 25/06/1961 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
364 | HNT-00124204 | Trần Mạnh Dũng | 26/09/1964 | Kỹ sư Thủy Lợi |
365 | HNT-00124205 | Đỗ Văn Quân | 09/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
366 | HNT-00124206 | Nguyễn Quang Chiến | 10/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
367 | HNT-00124207 | Nguyễn Văn Thưởng | 14/05/1969 | Kỹ sư Nhiệt Công Nghiệp |
368 | HNT-00124208 | Nguyễn Văn Ngà | 22/09/1988 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
369 | HNT-00124209 | Nguyễn Văn Ty | 05/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
370 | HNT-00062433 | Giang Văn Thái Học | 28/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
371 | HNT-00124210 | Dương Văn Linh | 24/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
372 | HNT-00124211 | Nguyễn Đình Đạt | 03/10/1975 | Kỹ sư Hệ thống điện |
373 | HNT-00124212 | Khuất Hữu Mạnh | 24/02/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công ghiệp |
374 | HNT-00124213 | Đặng Hữu Nghĩa | 04/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công ghiệp |
375 | HNT-00124214 | Phạm Văn Cường | 03/12/1982 | Kỹ sư trắc địa |
376 | HNT-00124215 | Trần Văn Quân | 12/05/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
377 | HNT-00124216 | Trần Ngọc Thanh | 25/04/1980 | Kỹ sư địa chất |
378 | HNT-00124217 | Đinh Xuân Thuần | 24/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
379 | HNT-00124218 | Vũ Đức Chiến | 29/03/1979 | Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
380 | HNT-00124219 | Nguyễn Thế Hùng | 28/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
381 | HNT-00078023 | Nguyễn Quang Minh | 17/09/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
382 | HNT-00124220 | Đặng Văn Cẩn | 24/06/1987 | Kỹ sư xây dựng |
383 | HNT-00124221 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/05/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
384 | HNT-00124222 | Vũ Văn Trọng | 30/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
385 | HNT-00124223 | Lê Xuân Tài | 01/05/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
386 | HNT-00124224 | Trần Thanh Sơn | 26/06/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới