DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 49/2024/QĐ-VACC NGÀY 19 THÁNG 08 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 192 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 49/2024/QĐ-VACC ngày 19/08/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00113598 | Nguyễn Trần Chí Dũng | 16/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
2 | HNT-00192937 | Đào Xuân Linh | 05/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – chuyên ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
3 | HNT-00192938 | Nguyễn Thanh Hải | 16/12/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
4 | HNT-00192939 | Trần Triệu Phong | 07/07/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
5 | HNT-00192940 | Nguyễn An Ninh | 20/11/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00192941 | Nguyễn Tấn Quốc | 30/11/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00192942 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/12/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
8 | HNT-00192943 | Hồ Văn Kinh | 10/08/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00192944 | Phạm Công Sanh | 01/08/1995 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
10 | HNT-00074578 | Nguyễn Văn Phước | 03/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
11 | HNT-00155930 | Đoàn Văn Châu | 24/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
12 | HNT-00192945 | Trần Linh Vương | 18/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
13 | HNT-00192946 | Võ Hồng Hoàng | 12/09/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
14 | HNT-00192947 | Nguyễn Đức Tuyền | 20/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
15 | HNT-00032343 | Ngô Vĩnh Phú | 12/07/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
16 | HNT-00184914 | Nguyễn Hiếu Đạt | 08/04/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
17 | HNT-00175172 | Nguyễn Phúc Hậu | 21/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00072356 | Phạm Công Nam | 23/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00192948 | Nguyễn Tuấn Danh | 20/10/1997 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
20 | HNT-00192949 | Lưu Thanh Tuyên | 30/01/1999 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
21 | HNT-00130464 | Nguyễn Duy Độ | 05/02/1984 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00192950 | Lê Công Quy Thập | 21/04/1998 | Kỹ sư – Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu hầm) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
23 | HNT-00175522 | Cao Văn Khôi | 07/04/1982 | kỹ sư – Xây dựng Cầu – Đường Bộ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00072549 | Nguyễn Danh Quảng | 12/05/1987 | Kỹ sư – Quản lý xây dựng – Ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | HNT-00192951 | Vũ Trọng Tựa | 15/06/1983 | Kỹ sư – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00192952 | Bùi Minh Tín | 02/05/1992 | Kỹ sư – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
27 | HNT-00116041 | Huỳnh Minh | 27/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông(xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
28 | HNT-00192953 | Kiều An Ninh | 13/10/1994 | Kỹ sư thực hành xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
29 | HNT-00192954 | Nguyễn Hữu Tôn | 23/01/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
30 | HNT-00118275 | Trần Hoàng Dũng | 25/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông(xây dựng cầu đường); | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
31 | HNT-00192955 | Hồ Trọng Nhật Khánh | 13/10/1992 | Kỹ sư – kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
32 | HNT-00192956 | Cao Văn Mão | 19/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00006442 | Đặng Nam Dương | 01/02/1981 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
34 | HNT-00192957 | Lê Đình Phú | 03/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00020055 | Phạm Thanh Xuân | 20/12/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
36 | HNT-00192958 | Lê Thị Hoàng My | 04/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
37 | HNT-00192959 | Dương Văn Lập | 15/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
38 | HNT-00192960 | Trần Văn Hiến | 16/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00192961 | Nguyễn Văn Vũ | 04/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
40 | HNT-00192963 | Trần văn Mẽ | 13/01/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00192964 | Nguyễn Văn Điệp | 15/01/1980 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | HNT-00132297 | Nguyễn Hữu Hoài | 05/05/1995 | Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | |||||
43 | HNT-00192965 | Hoàng Đông Bách | 20/09/1999 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
44 | HNT-00192966 | Phùng Anh Đức | 05/07/1999 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
45 | HNT-00192967 | Trần Bảo Trung | 14/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00192968 | Nguyễn Văn Huỳnh | 06/07/1973 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00192969 | Tô Xuân Nguyệt | 19/04/1992 | Kỹ sư Quản lý đất đai | Khảo sát địa hình | III |
48 | HNT-00192970 | Vũ Thanh Quý | 16/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
49 | HNT-00192971 | Phan Duy Minh | 18/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
50 | HNT-00192972 | Phạm Đức Tiến | 30/08/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
51 | HNT-00192973 | Trần Vĩnh Khương | 17/02/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
52 | HNT-00075914 | Phan Bá Nguyên | 01/07/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
53 | HNT-00134521 | Trần Văn Cương | 10/12/1968 | Kỹ sư thủy lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
54 | HNT-00192974 | Nguyễn Tiến Cao | 17/01/1963 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
55 | HNT-00192975 | Đoàn Quang Tự | 14/11/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
56 | HNT-00192976 | Trần Minh Tiệp | 24/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành xây dựng Cầu – đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
57 | HNT-00152350 | Phạm Dũng | 10/02/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
58 | HNT-00192977 | Trương Văn Thủy | 03/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
59 | HNT-00079381 | Nguyễn Thanh Phong | 29/08/1978 | Kỹ sư Cơ giới hoá xây dựng giao thông ngành cơ khí chuyên dùng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
60 | HNT-00192978 | Nguyễn Văn Tuân | 02/10/1981 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00031855 | Huỳnh Thông Thái | 16/05/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00059873 | Đặng Hữu Hà | 19/05/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00159133 | Nguyễn Xuân Duy | 01/07/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
64 | HNT-00192979 | Nguyễn Ngọc Tú | 02/09/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
65 | HNT-00028622 | Nguyễn Đình Nam | 18/12/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
66 | HNT-00044647 | Nguyễn Anh Tuấn | 25/10/1964 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
67 | HNT-00059348 | Nguyễn Văn Thiêm | 09/03/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
68 | HNT-00062718 | Phùng Quang Đoàn | 03/04/1991 | Cao đẳng kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
69 | HNT-00192980 | Cao Tuấn Huy | 06/07/1992 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
70 | HNT-00192981 | Lê Thanh Bình | 06/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00192982 | Mã Văn Huần | 18/12/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00082876 | Nguyễn Đắc Chiến | 26/08/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
73 | HNT-00051147 | Nguyễn Kim Sâm | 30/08/1958 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00050833 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/12/1988 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00057487 | Nguyễn Văn Bản | 10/07/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00062427 | Nguyễn Việt Hùng | 14/03/1965 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00050840 | Trần Đình Trọng | 30/04/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
78 | HNT-00192983 | Trần Đức Mạnh | 15/03/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
79 | HNT-00055202 | Trịnh Xuân Thuận | 25/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00082595 | Vũ Đình Hoan | 20/09/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | HNT-00064840 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/09/1976 | Kiến Trúc Sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00056804 | Lê Văn Quý | 18/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
83 | HNT-00192984 | Lê Ngọc Lâm | 17/06/1998 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
84 | HNT-00192985 | La Văn Hải | 10/10/1984 | Kỹ sư tự động hóa ngành điều khiển học kỹ thuật | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00142916 | Lê Văn Chính | 12/07/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00068751 | Đặng Mạnh Cường | 12/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00063573 | Nguyễn Xuân Cao | 28/04/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
88 | HNT-00192986 | Phạm Hòa Bình | 05/06/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
89 | HNT-00042164 | Lê Xuân Mạnh | 10/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
90 | HNT-00192987 | Ngô Đức Thịnh | 01/01/1980 | Kỹ sư kỹ thuật điện – chuyên ngành Hệ Thống Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
91 | HNT-00192988 | Vũ Đức Anh | 07/01/1985 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
92 | HNT-00054437 | Bùi Văn Trọng | 21/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
93 | HNT-00192989 | Đỗ Quang Thanh | 27/05/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | HNT-00192990 | Đoàn Vũ Cường | 01/12/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00189627 | Nguyễn Thanh Tân | 09/08/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00034493 | Nguyễn Trung Hiếu | 02/05/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00192991 | Phạm Quang Huấn | 19/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00069133 | Trịnh Thanh Sơn | 02/03/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
99 | HNT-00069132 | Phương Công Thủy | 05/10/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
100 | HNT-00192992 | Lương Đình Du | 05/10/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00117536 | Đinh Công Luận | 10/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
102 | HNT-00038892 | Nguyễn Trung Thành | 27/07/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
103 | HNT-00046182 | Nguyễn Hoàng Thìn | 19/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00023266 | Đặng Quốc Phong | 02/02/1978 | Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | HNT-00174389 | Đoàn Mạnh Công | 02/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00192993 | Lê Đình Đạt | 06/01/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
107 | HNT-00026325 | Nguyễn Văn Ninh | 03/10/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
108 | HNT-00178372 | Vũ Anh Toàn | 20/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
109 | HNT-00064166 | Nguyễn Doãn Lượng | 20/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
110 | HNT-00192994 | Đỗ Tiến Thành | 10/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00192995 | Lê Văn Long | 19/05/1968 | Kỹ sư cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
112 | HNT-00192996 | Mai Xuân Thế | 11/10/1973 | Kỹ sư xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
113 | HNT-00058193 | Nguyễn Công Huế | 08/01/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
114 | HNT-00192997 | Nguyễn Đình Chính | 30/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00046188 | Đỗ Xuân Thông | 20/04/1985 | Cao đẳng kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
116 | HNT-00054457 | Cao Anh Phương | 20/03/1986 | Kỹ sư Xây dựng Công nghệ Vật liệu Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
117 | HNT-00006420 | Tô Vũ Quỳnh | 05/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
118 | HNT-00192998 | Nguyễn Quốc Tưởng | 20/06/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00154233 | Mai Khắc Biểu | 08/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
120 | HNT-00192999 | Nguyễn Văn Chủ | 02/12/1982 | Kỹ sư ngành địa chất công trình-ĐKT | Khảo sát địa chất công trình | III |
121 | HNT-00193000 | Dương Văn Hiếu | 21/09/1990 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
122 | HNT-00193001 | Nguyễn Ngọc Khánh | 11/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00193002 | Phạm Thanh Tùng | 23/07/1993 | Kiến trúc sư kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
124 | HNT-00193003 | Phùng Đức Tú | 12/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | HNT-00193004 | Hà Ánh Dương | 26/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00090599 | Nguyễn Đức Vượng | 15/10/1988 | Kỹ sư ngành công trình thuỷ điện | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00193005 | Phạm Công Sáu | 25/06/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00193006 | Nguyễn Đình Toàn | 06/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành xây dựng cảng – đường thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | HNT-00193007 | Lê Hoà Quảng | 10/02/1982 | Kỹ sư cầu đường ngành KT công trình – Cầu Đường; Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
130 | HNT-00193008 | Lê Viết Đức | 17/03/1981 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00193009 | Hoàng Thế Dũng | 17/11/1979 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00193010 | Đặng Thế Soạn | 28/04/1970 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00193011 | Nguyễn Trọng Bằng | 04/04/1974 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
134 | HNT-00193012 | Nguyễn Văn Riễu | 29/09/1966 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00078281 | Nguyễn Anh Đức | 02/01/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00193013 | Đỗ Văn Tú | 28/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00193014 | Trần Tuấn Anh | 26/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00052658 | Phan Đại Nam | 10/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00193015 | Chu Minh Tuệ | 23/11/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | HNT-00193016 | Phương Văn Đức | 27/05/1971 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
141 | HNT-00193017 | Lê Đức Hữu | 26/04/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
142 | HNT-00047461 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 27/06/1981 | Kỹ sư trắc địa, Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng DD & CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
143 | HNT-00193018 | Vũ Ngọc Hiến | 08/05/1982 | Kỹ sư ngành Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
144 | HNT-00163373 | Ngô Thượng Công | 06/06/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
145 | HNT-00193019 | Đinh Trọng Hoà | 26/06/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
146 | HNT-00146988 | Nguyễn Tiến Khánh | 30/09/1973 | Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành xây dựng Cầu Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
147 | HNT-00193020 | Nguyễn Đình Huyên | 23/02/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
148 | HNT-00193021 | Nguyễn Tiến Nam | 14/02/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
149 | HNT-00193022 | Nguyễn Văn Đảm | 12/05/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
150 | HNT-00193023 | Vũ Minh Công | 25/05/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
151 | HNT-00193024 | Nguyễn Thành Long | 18/02/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
152 | HNT-00193025 | Đinh Nguyên Tiến | 20/11/1970 | Kỹ sư ngành xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00008336 | Phạm Văn Bản | 04/04/1955 | Kỹ sư Thuỷ lợi ngành thuỷ nông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
154 | HNT-00193026 | Nguyễn Duy Dũng | 20/11/1952 | Kỹ sư ngành đường ô tô | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
155 | HNT-00193027 | Vũ Anh Tuấn | 16/08/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
156 | HNT-00061154 | Trương Mạnh Cường | 16/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
157 | HNT-00170551 | Lê Văn Tuấn | 11/10/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
158 | HNT-00193028 | Phạm Thị Hằng Nga | 06/11/1977 | Kỹ sư thuỷ lợi ngành công trình thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
159 | HNT-00043311 | Nguyễn Hải Long | 18/02/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
160 | HNT-00193029 | Doãn Trung Thức | 20/03/1972 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
161 | HNT-00193030 | Khuất Việt Hồng | 08/08/1969 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
162 | HNT-00193031 | Trần Quang Sang | 29/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
163 | HNT-00193032 | Nguyễn Quang Đệ | 17/02/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
164 | HNT-00193033 | Nguyễn Đình Đoàn | 18/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng thuỷ lợi-thuỷ điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
165 | HNT-00105620 | Nguyễn Văn Chí | 08/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
166 | HNT-00193034 | Đinh Đức Thịnh | 23/12/1974 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
167 | HNT-00036766 | Phạm Văn Thông | 07/07/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
168 | HNT-00193035 | Nguyễn Đức Tuấn | 01/07/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
169 | HNT-00193036 | Nguyễn Văn Hổ | 15/04/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
170 | HNT-00193037 | Phạm Văn Thịnh | 10/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
171 | HNT-00193038 | Nguyễn Đức Thể | 30/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
172 | HNT-00193039 | Nguyễn Phú Hào | 10/11/1972 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
173 | HNT-00043631 | Nguyễn Tùng Lâm | 23/08/1977 | Kiến Trúc Sư | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II |
174 | HNT-00050827 | Nguyễn Văn Trường | 25/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
175 | HNT-00059578 | Nguyễn Hữu Dũng | 24/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
176 | HNT-00059839 | Phạm Ngọc Lâm | 18/08/1975 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
177 | HNT-00069612 | Tô Giang Lam | 04/03/1970 | Kỹ sư cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
178 | HNT-00040953 | Hồ Đình Nam | 01/12/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
179 | HNT-00057349 | Nguyễn Ngọc Hồng | 28/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
180 | HNT-00193040 | Nguyễn Hồng Hạnh | 11/11/1989 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
181 | HNT-00193041 | Nguyễn Văn Luật | 03/09/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
182 | HNT-00193042 | Nguyễn Bắc Việt | 02/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
183 | HNT-00193043 | Ngô Văn Thiếu | 12/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
184 | HNT-00065114 | Vương Duy Nam | 29/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện – chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
185 | HNT-00170523 | Minh Tuấn Anh | 20/07/1971 | Kỹ sư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II |
186 | HNT-00193044 | Vũ Văn Huy | 31/08/1974 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
187 | HNT-00193045 | Nguyễn Kim Quý | 24/11/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
188 | HNT-00193046 | Đoàn Đình Khuynh | 14/06/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
189 | HNT-00152083 | Vũ Trọng Quý | 20/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
190 | HNT-00141996 | Nguyễn Văn Hội | 23/10/1991 | Kỹ sư ngành quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
191 | HNT-00193047 | Đinh Thanh Tuấn | 03/03/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
192 | HNT-00193048 | Phạm Công Thi | 19/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 49/2024/QĐ -VACC ký ngày 19/08/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới