DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2022/QĐ-VACC NGÀY 03 THÁNG 10 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 247 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00154222 | Hoàng Minh Tuấn | 21/08/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | HNT-00154223 | Võ Anh Tú | 21/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nươc |
3 | HNT-00154224 | Tạ Ngọc Quyền | 06/03/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
4 | HNT-00154225 | Nguyễn Chí Công | 20/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
5 | HNT-00151588 | Trần Văn Thái | 10/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
6 | HNT-00003884 | Trần Hùng Mạnh | 28/01/1977 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
7 | HNT-00154226 | Lê Thiện Đức | 04/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
8 | HNT-00154227 | Đào Xuân Bắc | 17/11/1966 | Kỹ sư Kỹ thuật thi công |
9 | HNT-00154228 | Trịnh Thanh Hải | 19/07/1997 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
10 | HNT-00084975 | Trần Văn Dự | 11/02/1977 | Kỹ sư Thủy lợi (Thủy nông – cải tạo đất); Thạc sĩ Kỹ thuật |
11 | HNT-00154229 | Phan Đình Tuấn | 17/03/1978 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
12 | HNT-00015985 | Nguyễn Thế Sang | 25/06/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
13 | HNT-00154230 | Đỗ Mạnh Toàn | 13/05/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | HNT-00088178 | Triệu Văn Nhường | 28/05/1991 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
15 | HNT-00154231 | Trần Đức Thiện | 15/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
16 | HNT-00154232 | Nguyễn Minh Tiệp | 23/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
17 | HNT-00154233 | Mai Khắc Biểu | 08/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – Xây dựng cầu đường bộ |
18 | HNT-00015960 | Nguyễn Thanh Trường | 26/06/1986 | Kỹ sư xây dựng |
19 | HNT-00154234 | Phùng Văn Hòa | 25/03/1985 | Kỹ sư xây dựng |
20 | HNT-00154235 | Nguyễn Xuân Thọ | 17/01/1989 | Kỹ sư Hệ thống điện |
21 | HNT-00038526 | Nguyễn Văn Đạt | 19/05/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00154236 | Phan Đình Dương | 29/10/1980 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường bộ |
23 | HNT-00125176 | Vũ Đức Quang | 12/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
24 | HNT-00154237 | Nguyễn Lương Đức | 11/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
25 | HNT-00030309 | Trần Khôi Nguyên | 21/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành xây dựng Cầu – Đường) |
26 | HNT-00083659 | Trần Ngọc Hưng | 10/10/1974 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
27 | HNT-00002162 | Nguyễn Hương Thảo | 03/12/1986 | Kỹ sư cấp thoát nước |
28 | HNT-00154238 | Vũ Đức Triệu | 09/06/1974 | Kỹ sư xây dựng công trình |
29 | HNT-00154239 | Bùi Việt Dũng | 23/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
30 | HNT-00154240 | Vũ Văn Minh | 20/10/1982 | Kỹ sư Bảo toàn an toàn đường thủy |
31 | HNT-00154241 | Phạm Văn Cường | 28/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
32 | HNT-00154242 | Trần Công Đoàn | 02/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
33 | HNT-00154243 | Phùng Thế Tùng | 25/10/1980 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
34 | HNT-00154244 | Vũ Đình Chinh | 06/05/1978 | Kỹ sư hệ thống Điện |
35 | HNT-00154245 | Trịnh Đức Dũng | 11/10/1976 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
36 | HNT-00016048 | Trần Văn Chánh | 02/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00154246 | Nguyễn Quốc Huy | 06/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | HNT-00154247 | Lê Quang Anh | 19/05/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
39 | HNT-00002734 | Nguyễn Tiến Trung | 07/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ – Xây dựng Cầu đường |
40 | HNT-00154248 | Mai Xuân Hải | 18/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00154249 | Phạm Minh Sơn | 01/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
42 | HNT-00154250 | Lương Cao Trung | 02/12/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình |
43 | HNT-00058966 | Mai Duy Tuyển | 04/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 | HNT-00154251 | Đinh Văn Thắng | 05/03/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
45 | HNT-00154252 | Thái Hoàng Giang | 06/10/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
46 | HNT-00154253 | Lê Đức Tùng | 10/02/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00154254 | Vũ Văn Trình | 06/08/1983 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
48 | HNT-00154255 | Nguyễn Chí Tình | 20/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
49 | HNT-00154256 | Đỗ Mạnh Hải | 26/09/1984 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường |
50 | HNT-00154257 | Đỗ Mạnh Hòa | 26/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00154258 | Nguyễn Viết Ngọc | 24/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
52 | HNT-00154259 | Phạm Tiến Dũng | 17/09/1990 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
53 | HNT-00154260 | Phạm Minh Tự | 19/06/1967 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
54 | HNT-00032079 | Trần Bá Toàn | 03/03/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
55 | HNT-00154261 | Đoàn Văn Phú | 17/05/1980 | Kỹ sư ô tô – ngành Cơ khí |
56 | HNT-00154262 | Nguyễn Viết Duy | 20/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
57 | HNT-00154263 | Vi Việt Dũng | 22/04/1960 | Kỹ sư chế tạo máy – máy công cụ; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
58 | HNT-00154264 | Từ Viết Cường | 19/12/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
59 | HNT-00154265 | Dương Trí Dũng | 28/03/1986 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – Điện lạnh |
60 | HNT-00154266 | Tăng Xuân Thuận | 21/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
61 | HNT-00154267 | Trần Lê Thanh | 07/01/1977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
62 | HNT-00154268 | Vũ Anh Thư | 21/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
63 | HNT-00030781 | Đào Mạnh Hà | 03/03/1973 | Kỹ sư xây dựng – Môi trường nước, cấp thoát nước |
64 | HNT-00154269 | Nguyễn Xuân Hồng | 13/05/1968 | Kỹ sư Công trình thủy |
65 | HNT-00154270 | Lê Thanh Trung | 01/01/1986 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
66 | HNT-00154271 | Trịnh Quốc Việt | 30/01/1990 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
67 | HNT-00007404 | Nguyễn Hoàng Anh Khải | 20/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
68 | HNT-00028492 | Nguyễn Nho Dũng | 30/10/1974 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
69 | HNT-00154272 | Nguyễn Viết Đức | 14/06/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
70 | HNT-00070195 | Lê Thành Công | 29/08/1981 | Kỹ sư Công nghệ – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00154273 | Trần Cao Đôn | 15/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
72 | HNT-00154274 | Nguyễn Huy Hoàng | 03/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
73 | HNT-00154275 | Võ Quốc Hoàng | 08/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
74 | HNT-00154276 | Phạm Quang Bảy | 18/03/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
75 | HNT-00002698 | Phạm Cao Tuyến | 30/03/1965 | Tiến sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy; Kỹ sư Kinh tế Thủy lợi |
76 | HNT-00120407 | Lê Quang Toàn | 03/03/1988 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
77 | HNT-00154277 | Hà Hồng Quang | 28/02/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
78 | HNT-00154278 | Nguyễn Văn Vương | 30/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ – Hệ Liên thông |
79 | HNT-00154279 | Trương Minh Trí | 23/11/1989 | Kỹ thuật công trình xây dựng (ngành dân dụng công nghiệp) |
80 | HNT-00146964 | Nguyễn Triết Lý | 08/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | HNT-00154280 | Nguyễn Lê Phong | 11/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
82 | HNT-00154281 | Trần Thanh Hiếu Để | 07/10/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
83 | HNT-00005191 | Nguyễn Văn Lộc | 25/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00119398 | Trịnh Thành Nhân | 23/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
85 | HNT-00154282 | Nguyễn Đàm | 22/08/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
86 | HNT-00151610 | Nguyễn Văn Hòa | 12/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
87 | HNT-00055997 | Thái Việt Thái | 19/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
88 | HNT-00154283 | La Thanh Tuyền | 01/01/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00154284 | Nguyễn Trọng Trường | 15/05/1973 | Kỹ sư kinh tế xây dựng; Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
90 | HNT-00154285 | Trần Thanh Xoan | 12/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
91 | HNT-00154286 | Lê Ngọc Dũng | 09/02/1990 | Kỹ sư xây dựng Công trình thủy |
92 | HNT-00143180 | Nguyễn Phước Toàn | 07/09/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
93 | HNT-00000994 | Trần Thị Hồng Hà | 25/09/1981 | Thạc sỹ xây dựng Cầu hầm, Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
94 | HNT-00137299 | Lê Ly Na | 17/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
95 | HNT-00154287 | Trần Quang Thủ | 23/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
96 | HNT-00154288 | Trần Xuân Lương | 20/10/1982 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
97 | HNT-00154289 | Nguyễn Duy Thế | 10/06/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
98 | HNT-00094417 | Lê Văn Tuấn | 11/11/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
99 | HNT-00154290 | Huỳnh Nguyên Vương | 10/05/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
100 | HNT-00154291 | Trần Văn Phương | 04/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
101 | HNT-00154292 | Lê Xuân Anh | 16/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
102 | HNT-00154293 | Ninh Văn Tín | 06/10/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
103 | HNT-00154294 | Nguyễn Gia Quang | 24/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
104 | HNT-00154295 | Bùi Viễn Dương | 10/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
105 | HNT-00154296 | Đỗ Phú Thanh | 31/05/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
106 | HNT-00154297 | Huỳnh Vĩnh Tiến | 15/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
107 | HNT-00154298 | Tống Văn Lợi | 20/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
108 | HNT-00127437 | Lý Thiện | 07/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
109 | HNT-00154299 | Lê Mỹ Cường | 25/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
110 | HNT-00154300 | Nguyễn Văn Trung | 13/11/1996 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
111 | HNT-00154301 | Cáp Kim Sinh | 31/07/1981 | Kỹ sư sản xuất tự động |
112 | HNT-00154302 | Bùi Văn Thành | 28/10/1994 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
113 | HNT-00154303 | Nguyễn Đình Hóa | 08/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
114 | HNT-00154304 | Trần Quốc Dũng | 12/05/1987 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
115 | HNT-00154305 | Nguyễn Hữu Quốc | 16/04/1984 | Kỹ sư Cầu đường ngành Kỹ thuật xây dựng công trình |
116 | HNT-00154306 | Võ Khắc Luận | 20/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00001250 | Nguyễn Văn Hòa | 30/04/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
118 | HNT-00154307 | Nguyễn Văn Nghĩa | 15/06/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
119 | HNT-00154308 | Lê Ngọc Anh | 03/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
120 | HNT-00154309 | Nguyễn Hồ Đức Hải | 08/10/1984 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
121 | HNT-00154310 | Bùi Khánh Toàn | 21/09/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
122 | HNT-00154311 | Nguyễn Quang Thuận | 13/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00154312 | Mai Xuân Thắng | 01/11/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
124 | HNT-00154313 | Đoàn Văn Công | 27/06/1965 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
125 | HNT-00154314 | Hồ Quang Vinh | 19/06/1971 | Trung học chuyên nghiệp Trắc địa công trình |
126 | HNT-00001251 | Nguyễn Đức Thương | 06/10/1967 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
127 | HNT-00154315 | Ngô Đa Kít | 31/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình; Thạc sỹ Xây dựng công trình dân dụng và công gnhiệp |
128 | HNT-00067580 | Nguyễn Đức Vũ | 01/01/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
129 | HNT-00154316 | Nguyễn Duy Vĩ | 24/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
130 | HNT-00154317 | Nguyễn Mậu Khuyên | 01/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
131 | HNT-00154318 | Cao Quảng Lợi | 20/11/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường |
132 | HNT-00152303 | Võ Chí Công | 03/11/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đương bộ |
133 | HNT-00154319 | Nguyễn Văn Hùng | 12/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
134 | HNT-00154320 | Nguyễn Đức Chiều | 17/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
135 | HNT-00154321 | Nguyễn Văn Thiết | 12/06/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
136 | HNT-00154322 | Hoàng Việt Cường | 12/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
137 | HNT-00154323 | Vũ Văn Khang | 27/11/1968 | Kỹ sư xây dựng ngành Cảng |
138 | HNT-00154324 | Trịnh Đình Hùng | 08/01/1982 | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
139 | HNT-00154325 | Nguyễn Đức Thuận | 21/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
140 | HNT-00154326 | Bùi Trung Sơn | 12/03/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
141 | HNT-00154327 | Đặng Khánh Ngọc | 25/10/1983 | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
142 | HNT-00154328 | Phạm Hồng Ngọc | 20/06/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
143 | HNT-00154329 | Lê Quý Thái | 27/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
144 | HNT-00154330 | Tạ Văn Hải | 30/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
145 | HNT-00154331 | Hà Xuân Quyên | 10/06/1978 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
146 | HNT-00154332 | Hà Hữu Tình | 28/02/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
147 | HNT-00154333 | Trần Mạnh Hà | 08/04/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Hệ thống điện |
148 | HNT-00009184 | Phạm Huy Đức | 22/04/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường – Xây dựng Cầu hầm |
149 | HNT-00154334 | Nguyễn Văn Thủy | 26/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm – Xây dựng Cầu đường |
150 | HNT-00154335 | Nguyễn Thanh Lộc | 22/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
151 | HNT-00154336 | Trương Tấn Thái Hòa | 10/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
152 | HNT-00154337 | Hoàng Văn Đức | 05/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
153 | HNT-00154338 | Trương Bá Duy | 02/01/1976 | Kỹ sư Máy xây dựng và xếp dỡ – Cơ khí chuyên dùng |
154 | HNT-00154339 | Trần Cao Thành | 04/01/1984 | Kỹ sư cơ khí động lực |
155 | HNT-00154340 | Đặng Ngọc Bách | 27/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
156 | HNT-00154341 | Trần Văn Tuân | 12/12/1990 | Trung cấp Chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00154342 | Phạm Thị Thúy Hà | 10/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
158 | HNT-00154343 | Lê Duy Việt | 22/12/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
159 | HNT-00154344 | Nguyễn Danh Lưu | 26/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
160 | HNT-00154345 | Trần Đình Trang | 17/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
161 | HNT-00013423 | Chu Phú Vân | 01/03/1967 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
162 | HNT-00013424 | Ngô Ngọc Quyết | 08/12/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường sắt |
163 | HNT-00013427 | Phạm Đình Tấn | 07/03/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường sắt |
164 | HNT-00154346 | Nguyễn Quang Thành | 12/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
165 | HNT-00154347 | Đỗ Trọng Nhất | 19/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
166 | HNT-00154348 | Vũ Văn Luận | 24/01/1987 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành Tin học xây dựng |
167 | HNT-00154349 | Vương Văn Nguyên | 05/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
168 | HNT-00154350 | Chu Minh Thắng | 07/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
169 | HNT-00154351 | Nguyễn Ngọc Thái | 27/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00113230 | Nguyễn Vũ Long | 31/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
171 | HNT-00154352 | Khuất Văn Hải | 03/11/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
172 | HNT-00154353 | Mai Đức Bình | 02/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
173 | HNT-00154354 | Nguyễn Bá Tâm | 10/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
174 | HNT-00154355 | Nguyễn Quốc Phúc | 17/06/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
175 | HNT-00154356 | Nguyễn Văn Vinh | 09/09/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
176 | HNT-00154357 | Đào Ngọc Nam | 02/12/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
177 | HNT-00154358 | Hoàng Thị Quyết | 06/09/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
178 | HNT-00154359 | Mai Văn Tề | 31/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
179 | HNT-00154360 | Nguyễn Trung Nghĩa | 29/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
180 | HNT-00154361 | Đinh Thế Hiên | 26/03/1983 | Kỹ sư địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
181 | HNT-00154362 | Tống Khánh Duy | 30/10/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
182 | HNT-00154363 | Trần Mạnh Đạt | 27/11/1989 | Kỹ sư cấp thoát nước |
183 | HNT-00154364 | Trần Văn Quang | 25/06/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
184 | HNT-00154365 | Mai Văn Thuyết | 04/02/1980 | Kỹ sư xây dựng Thuỷ lợi – Thuỷ điện |
185 | HNT-00001847 | Đồng Văn Lụa | 10/03/1959 | Kỹ sư thi công |
186 | HNT-00154366 | Nguyễn Hữu Ngọc | 18/02/1978 | Kỹ sư xây dựng – Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
187 | HNT-00154367 | Phan Đăng Hùng | 27/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng |
188 | HNT-00154368 | Nguyễn Tất Thắng | 22/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
189 | HNT-00154369 | Nguyễn Nam Trung | 04/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
190 | HNT-00154370 | Nguyễn Công Hoan | 20/02/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
191 | HNT-00124767 | Phạm Hồng Kiên | 10/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
192 | HNT-00141380 | Nguyễn Văn Dũng | 19/05/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – Xây dựng cầu đường bộ |
193 | HNT-00154371 | Lê Duy Huy | 22/12/1986 | Kỹ sư Công trình thủy điện |
194 | HNT-00154372 | Nguyễn Văn Dũng | 19/07/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
195 | HNT-00154373 | Nguyễn Trung Liêm | 10/11/1968 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
196 | HNT-00118022 | Trần Tiến Tùng | 10/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
197 | HNT-00154374 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/08/1970 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
198 | HNT-00080579 | Đỗ Trung Kiên | 19/05/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
199 | HNT-00154375 | Nguyễn Thái Hữu | 16/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
200 | HNT-00154376 | Lê Đình Hiếu | 06/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
201 | HNT-00154377 | Nguyễn Viết Chúc | 21/09/1973 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
202 | HNT-00154378 | Trần Nguyên Bình | 23/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00154379 | Phạm Ngọc Khanh | 04/02/1983 | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
204 | HNT-00072578 | Trương Quang Thủy | 18/09/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
205 | HNT-00154380 | Phạm Quốc Khánh | 01/11/1980 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
206 | HNT-00154381 | Tạ Ngọc Lương | 28/10/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành Cấp thoát nước |
207 | HNT-00154382 | Nguyễn Hồng Anh | 18/10/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
208 | HNT-00154383 | Phùng Minh Tuyến | 24/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
209 | HNT-00154384 | Nguyễn Ngọc Long | 28/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
210 | HNT-00154385 | Đặng Đình Đại | 15/08/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ, Thạc sỹ kỹ thuật công trình giao thông |
211 | HNT-00050844 | Đỗ Thanh Thủy | 12/12/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
212 | HNT-00154386 | Lê Văn Tuấn | 07/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
213 | HNT-00154387 | Phan Vũ Thanh Tùng | 22/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật XD – xây dựng công trình giao thông |
214 | HNT-00154388 | Phùng Việt Hưng | 26/02/1989 | Kiến trúc sư kiến trúc |
215 | HNT-00154389 | Đặng Trung Thành | 23/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
216 | HNT-00154390 | Nguyễn Quang Nam | 17/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
217 | HNT-00152173 | Phùng Văn Hải | 12/11/1988 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
218 | HNT-00154391 | Trần Văn Khoa | 09/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
219 | HNT-00154392 | Nhâm Xuân Tùng | 24/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
220 | HNT-00154393 | Đỗ Thành Công | 17/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
221 | HNT-00154394 | Chu Văn Thao | 01/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
222 | HNT-00154395 | Trần Đức Chiến | 20/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
223 | HNT-00154396 | Trần Xuân Tùng | 06/11/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
224 | HNT-00154397 | Chu Đức Mạnh | 28/03/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
225 | HNT-00154398 | Nguyễn Viết Hùng | 02/10/1994 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
226 | HNT-00154399 | Nguyễn Đăng Ninh | 11/03/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
227 | HNT-00154400 | Nguyễn Văn Nhạ | 08/04/1964 | Trung cấp Xây lắp đường dây và trạm điện |
228 | HNT-00046113 | Vũ Văn Tùng | 23/11/1983 | Cử nhân cao đẳng Thủy lợi |
229 | HNT-00043146 | Nguyễn Văn Lượng | 28/02/1986 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
230 | HNT-00154401 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/03/1980 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
231 | HNT-00154402 | Nguyễn Văn Tiệp | 13/03/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
232 | HNT-00154403 | Đinh Cao Tường | 09/09/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
233 | HNT-00154404 | Đoàn Văn Cường | 01/01/1977 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
234 | HNT-00154405 | Lê Tôn Cương | 02/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
235 | HNT-00154406 | Vương Tuấn Anh | 24/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dưng |
236 | HNT-00154407 | Nguyễn Hữu Duẩn | 06/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
237 | HNT-00154408 | Phạm Văn Thùy | 04/10/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
238 | HNT-00154409 | Ngô Trọng Tuấn | 05/09/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
239 | HNT-00154410 | Đỗ Xuân Chiến | 30/04/1956 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
240 | HNT-00154411 | Nguyễn Văn Hiếu | 01/01/1984 | Trung cấp trắc địa |
241 | HNT-00154412 | Phạm Đỗ Hải | 02/01/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
242 | HNT-00154413 | Đinh Văn Duy | 27/07/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
243 | HNT-00154414 | Bùi Xuân Sơn | 05/06/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
244 | HNT-00143734 | Lưu Thị Thêu | 09/03/1981 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
245 | HNT-00133993 | Võ Xuân Thái | 10/05/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
246 | HNT-00154415 | Trần Thanh Hiền | 01/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
247 | HNT-00154416 | Nguyễn Gia Chinh | 09/04/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới