DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 31/2024/QĐ-VACC NGÀY 02 THÁNG 05 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 160 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 31/2024/QĐ-VACC ngày 02/05/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00187687 | Nguyễn Văn Thanh | 16/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
2 | HNT-00187741 | Lê Thị Hiền | 20/04/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00177023 | Nguyễn Hữu Đại | 02/06/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00056783 | Nguyễn Trung Kiên | 05/10/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00178372 | Vũ Anh Toàn | 20/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
6 | HNT-00187742 | Nguyễn Quốc Đạt | 21/09/1978 | Kỹ sư điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00187743 | Trần Mạnh Quân | 28/06/1984 | Kỹ sư điện tử – viễn thông ngành điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
8 | HNT-00049815 | Cao Thanh Hải | 01/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00057104 | Đinh Xuân Thành | 04/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
10 | HNT-00187744 | Lê Sỹ Trọng | 25/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
11 | HNT-00000688 | Nguyễn Văn Hiệp | 10/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00187745 | Nguyễn Đức Thắng | 29/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00187746 | Nguyễn Văn Tam | 09/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00187747 | Đoàn Quang Bản | 01/05/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00187748 | Nguyễn Thanh Trường | 08/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00174957 | Dương Trọng Tuấn | 26/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
17 | HNT-00187749 | Vũ Tuấn Anh | 05/01/1998 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
18 | HNT-00187750 | Trần Thành Trung | 18/03/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
19 | HNT-00112469 | Vũ Viết Thụ | 26/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00187751 | Hoàng Văn Cường | 28/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00187752 | Mai Hải Quý | 01/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00029139 | Bùi Trí Duy | 26/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
23 | HNT-00025754 | Đặng Văn Khánh | 04/06/1978 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00125056 | Đỗ Mạnh Tiến | 18/04/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
25 | HNT-00187753 | Đỗ Mạnh Tuấn | 07/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00049676 | Lê Quang Pháp | 05/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
27 | HNT-00032970 | Lê Xuân Hòa | 14/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
28 | HNT-00172477 | Nguyễn Khánh Hùng | 09/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
29 | HNT-00187754 | Phùng Vũ Việt Anh | 19/11/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
30 | HNT-00187755 | Vi Cao Nhật | 16/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | HNT-00047036 | Trần Minh Việt | 14/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
32 | HNT-00187756 | Lê Quang Đạo | 15/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00127278 | Hoàng Trọng Thái | 03/02/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
34 | HNT-00187757 | Hoàng Văn Tân | 27/03/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
35 | HNT-00187758 | Lê Anh Hải | 19/08/1984 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00187759 | Lê Minh Tuấn | 28/02/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
37 | HNT-00187760 | Phạm Ngọc Quý | 24/02/1993 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
38 | HNT-00181303 | Phạm Ngọc Lượng | 15/04/1974 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
39 | HNT-00187761 | Nguyễn Hữu Thọ | 20/08/1979 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
40 | HNT-00187762 | Viên Đình Trinh | 03/07/1989 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00187763 | Trịnh Tiến Kiên | 23/03/1989 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00187764 | Lê Đức Trung | 20/07/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
43 | HNT-00119801 | Lê Ngọc Vinh | 14/04/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
44 | HNT-00187765 | Đinh Việt Hoàng | 17/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
45 | HNT-00187766 | Phạm Xuân Đạt | 20/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00187767 | Nguyễn Xuân Hải | 02/01/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
47 | HNT-00187768 | Đào Ngọc Vang | 08/09/1986 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
48 | HNT-00187769 | Hồ Xuân Hạnh | 24/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
49 | HNT-00187770 | Bùi Phi Côn | 05/12/1977 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
50 | HNT-00187771 | Lại Huy Canh | 09/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
51 | HNT-00056683 | Đỗ Tuấn Dũng | 09/06/1967 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
52 | HNT-00187772 | Nguyễn Trọng Đại | 01/05/1996 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
53 | HNT-00187773 | Trần Quang Sơn | 07/12/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00187774 | Bùi Đức Vinh | 10/01/1957 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00187775 | Trần Văn Dương | 10/03/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng – chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00187776 | Vũ Quốc Việt | 05/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00187777 | Nguyễn Tiến Thành | 20/03/1980 | Kỹ sư Điện tàu thủy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
58 | HNT-00187778 | Tô Xuân Nam | 10/11/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
59 | HNT-00187779 | Nguyễn Đức Thành | 07/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00187780 | Nguyễn Hữu Giang | 12/05/1976 | Cử nhân cao đẳng ngành Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
61 | HNT-00187781 | Nguyễn Hữu Đức | 19/03/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
62 | HNT-00150399 | Nguyễn Văn Tiệp | 08/08/1994 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
63 | HNT-00187782 | Nguyễn Quang Trung | 16/04/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
64 | HNT-00187783 | Thạch Văn Nguyễn | 03/03/1969 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
65 | HNT-00187784 | Phạm Trung Kiên | 08/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00187785 | Ngô Xuân Sang | 15/10/1989 | Cử nhân ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
67 | HNT-00185380 | Phạm Quang Hưng | 04/03/1982 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
68 | HNT-00035987 | Phạm Văn Nho | 22/10/1976 | Kỹ sư xây dựng ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00187786 | Nguyễn Vinh | 09/08/1969 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
70 | HNT-00062796 | Vũ Đức Hoài | 17/11/1965 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
71 | HNT-00042977 | Cù Năng Dũng | 10/08/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00053535 | Đỗ Quang Thái | 04/09/1990 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
73 | HNT-00053539 | Mai Xuân Thuyết | 20/08/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
74 | HNT-00063575 | Phùng Xuân Thảo | 28/12/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
75 | HNT-00187787 | Lê Ngọc Quang | 04/04/1997 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
76 | HNT-00028212 | Nguyễn Công Hoan | 27/07/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00048842 | Nguyễn Thị Hoa | 05/10/1984 | Kỹ sư công trình Thủy Điện | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
78 | HNT-00187788 | Lê Minh Huy | 21/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II |
79 | HNT-00187789 | Lê Đức Hanh | 01/01/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00119120 | Lê Trung Nguyên | 06/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
81 | HNT-00187790 | Nguyễn Mạnh Đức | 30/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00187791 | Trần Duy Cảnh | 07/12/1990 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
83 | HNT-00187792 | Nguyễn Văn Đức | 12/11/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
84 | HNT-00187793 | Nguyễn Bá Trung | 21/07/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00187794 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/05/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
86 | HNT-00187795 | Trần Đức Công | 04/06/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00187796 | Trần Thế Thăng | 29/04/1982 | Kỹ sư tin học xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00187797 | Nguyễn Văn Lâm | 11/09/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00187798 | Lê Ngọc Thanh | 06/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00187799 | Lê Quốc Toàn | 04/12/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00187800 | Trần Văn Minh | 05/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00187801 | Đoàn Trọng Quân | 18/08/1996 | Kỹ sư Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00187802 | Nguyễn Văn Đức | 29/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | HNT-00131967 | Nguyễn Đình Đức | 28/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
95 | HNT-00187803 | Nguyễn Quang Sơn | 31/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
96 | HNT-00187804 | Nguyễn Đức Hiếu | 25/08/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00187805 | Nguyễn Khắc Thông | 22/11/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xât dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00187806 | Nguyễn Đình Chiến | 05/05/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
99 | HNT-00187807 | Đỗ Văn Anh | 14/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00187808 | Đỗ Văn Hảo | 04/06/1992 | Kỹ sư kĩ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00187809 | Hoàng Văn Đạt | 20/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00187810 | Lê Văn Lại | 04/06/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00187811 | Phạm Đăng Khoa | 12/04/1992 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00187812 | Trần Quốc Khánh | 01/09/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | HNT-00187813 | Nguyễn Đắc Việt | 28/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
106 | HNT-00187814 | Nguyễn Thị Huế | 26/11/1974 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
107 | HNT-00187815 | Nguyễn Văn Linh | 07/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
108 | HNT-00057347 | Nguyễn Đình Hội | 20/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
109 | HNT-00187816 | Trần Dũng Linh | 25/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
110 | HNT-00187817 | Nguyễn Văn Tùng | 25/06/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
111 | HNT-00187818 | Tăng Thị Thục Hiền | 14/11/1998 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
112 | HNT-00187819 | Trần Hồng Quân | 09/08/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
113 | HNT-00187820 | Lê Khắc Thái | 08/03/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
114 | HNT-00121309 | Lê Anh Chung | 10/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
115 | HNT-00185128 | Lã Văn Phòng | 20/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00174923 | Phạm Vũ Trang | 30/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00187821 | Nguyễn Thành Đạt | 20/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
118 | HNT-00187822 | Lê Anh Tuấn | 12/10/1989 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
119 | HNT-00046821 | Nguyễn Hùng Cường | 07/04/1975 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
120 | HNT-00137485 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/02/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
121 | HNT-00187823 | Lê Đình Tiến | 05/12/1988 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00187824 | Nguyễn Đức Trọng | 13/11/1983 | Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00185727 | Phan Tất Tuấn | 26/01/1989 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
124 | HNT-00187825 | Vi Hoàng Hà | 18/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | HNT-00187826 | Nguyễn Xuân Trường | 22/10/1979 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
126 | HNT-00028914 | Mai Văn Kiên | 02/03/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00187827 | Nguyễn Văn Thành | 28/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
128 | HNT-00187828 | Nguyễn Trọng Hợp | 03/12/1982 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
129 | HNT-00184223 | Nguyễn Đức Cường | 01/08/1982 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
130 | HNT-00187829 | Phạm Hồng Phong | 04/02/1990 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
131 | HNT-00187830 | Vi Văn Huân | 04/01/1992 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00045161 | Ngô Thùy Dương | 02/05/1981 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
133 | HNT-00063569 | Hoàng Nam Tuấn | 19/10/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
134 | HNT-00039051 | Phạm Tuấn Ngọc | 24/08/1982 | Kỹ sư công trình Thủy Điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
135 | HNT-00187831 | Nguyễn Viết Hảo | 22/10/1977 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00159233 | Vũ Văn Quyền | 04/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước – Môi trường nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
137 | HNT-00022835 | Lê Sơn Tùng | 15/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu-hầm | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
138 | HNT-00187832 | Trần Tiến Tùng | 31/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
139 | HNT-00187833 | Lê Quang Linh | 18/07/1990 | Kỹ sư Cấp Thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
140 | HNT-00187834 | Đỗ Văn Ngọc | 30/05/1990 | Kỹ sư cấp thoát nước | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
141 | HNT-00058993 | Vũ Văn Xiêm | 10/10/1986 | Kỹ sư cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
142 | HNT-00184437 | Đoàn Ngọc Nam | 20/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông | Khảo sát địa hình | III |
143 | HNT-00187835 | Lê Thanh Phong | 10/11/1985 | Kỹ sư bảo đảm an toàn đường thuỷ | Khảo sát địa hình | II |
144 | HNT-00187836 | Mai Viết Tài | 01/01/1990 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
145 | HNT-00178635 | Nguyễn Mạnh Tường | 01/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
146 | HNT-00063173 | Văn Trần Uyên Minh | 02/01/1978 | Kỹ sư xây dựng ngành Thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
147 | HNT-00171805 | Phạm Văn Phước | 04/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | HNT-00187837 | Hồ Ngọc Thành | 20/06/1985 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ ngành xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
149 | HNT-00160158 | Văn Minh Hoàng | 17/03/1981 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
150 | HNT-00187838 | Nguyễn Thanh Bình | 21/07/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
151 | HNT-00187839 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 01/03/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
152 | HNT-00187840 | Lý Sơn Ca | 20/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
153 | HNT-00187841 | Trương Bảo Khánh | 09/07/1989 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
154 | HNT-00187842 | Huỳnh Đoàn Tôn | 30/12/1980 | Kỹ sư cơ tin kỹ thuật ngành Cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
155 | HNT-00187843 | Nguyễn Hùng Anh | 11/11/1988 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
156 | HNT-00187844 | Nguyễn Văn Nhiên | 11/10/1987 | Trung học chuyên nghiệp chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
157 | HNT-00050505 | Đinh Phước Cương | 01/01/1970 | Kỹ sư điện ngành Điện công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
158 | HNT-00187845 | Phạm Văn Tài | 30/04/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
159 | HNT-00187846 | Nguyễn Hữu Quang | 06/12/1968 | Kỹ sư xây dựng công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
160 | HNT-00049706 | Đỗ Như Huỳnh | 27/02/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình Biền- Dầu khí | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 31/2024/QĐ -VACC ký ngày 02/05/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới