DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 31/2023/QĐ-VACC NGÀY 18 THÁNG 08 NĂM 2023

Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 98 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Phụ lục kèm theo QĐ số 31/2023/QĐ-VACC ngày 18/08/2023)

STTSố Chứng chỉHọ và tênNăm SinhĐịa chỉ thường trúLĩnh vực cấpHạng
1HNT-00048275Đinh Ngọc Sơn26/05/1983Cụm 9 Duyên Thái, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
2HNT-00172435Đỗ Quốc Trung12/11/1986TK2 Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
3HNT-00172436Nguyễn Đình Sáng20/12/1988Làng Nam, Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường sắtII
4HNT-00172437Đào Công Dũng25/01/1988Xóm 1 Tân Hương, Đô Lương, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
5HNT-00172438Đinh Bạt Đăng01/01/1985Xóm 8, Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
6HNT-00172439Nguyễn Văn Tuấn02/11/1992Thôn Mai Chữ, Đông Nam. Đông Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
7HNT-00172440Hoàng Nghĩa Quân03/04/1987Khối 12 Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường sắtII
8HNT-00172441Nguyễn Hoàng Sơn25/05/1990Khối 5, Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
9HNT-00172442Nguyễn Lê Hoàng Hiệp28/05/1989Khối 6, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
10HNT-00172443Nguyễn Văn Thế06/04/1981Xóm 20 Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
11HNT-00172444Lê Đức Đàn10/10/1967Khối 11 thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
12HNT-00172445Lê Đình Diện27/07/1979Khối 8 Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
13HNT-00172446Lại Quang Tuấn04/10/1986Phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, Thái NguyênGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
14HNT-00172447Hà Công Nam15/02/1988Xóm Chiềng Pùng, Bao La, Mai Châu, Hòa BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
15HNT-00103155Vũ Văn Khanh29/07/1989DAN ở CNTNT Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
16HNT-00055379Đặng Thế Hoàng01/06/1982Thôn Ổ Thôn, Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
17HNT-00172448Lương Quang Dân02/09/1982Thôn Thượng, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
18HNT-00172449Nguyễn Văn Triển25/01/1989Thôn Mai Thanh, Yên Tân, Ý Yên, Nam ĐịnhKhảo sát địa hìnhIII
19HNT-00172450Hứa Cẩm Vân04/05/1995TDP 3, Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao BằngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
20HNT-00172451Lưu Văn Qúy02/11/1987Xóm 15 thôn 3, Thạch Đà, Mê Linh, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
21HNT-00172452Phùng Viết Bảo04/05/1990Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
22HNT-00172453Lê Anh Dũng24/11/1983Xóm 1, Vĩnh Quang, thành phố Cao Bằng, Cao BằngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
23HNT-00172454Thào Văn Hạnh05/07/1990Xóm Nà Dường, thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao BằngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
24HNT-00172455Trần Huy Nam12/05/1980Phượng Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
25HNT-00051446Lê Trung Kiên07/02/1984KĐT Thanh Hà, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
26HNT-00172456Phan Tuấn Minh26/06/1990Xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, Thanh HóaThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnII
27HNT-00076648Nguyễn Viết Dũng09/09/1986B15 Lô 6 KĐT Định Công, Định Công, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
28HNT-00172457Trịnh Xuân Ánh01/04/1989Hà Bắc, Hà Trung, Thanh HóaThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnII
29HNT-00172458Lưu Văn Phú23/11/1990Thôn 3, Thạch Đà, Mê Linh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
30HNT-00170706Chu Quang Huy30/08/1990Thôn Thanh Hội, Trung Tú, Ứng Hòa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
31HNT-00172459Nguyễn Ngọc Trung18/09/1993Khu 6, Thị trấn Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
32HNT-00172460Trần Quang Đông25/02/1991Tân Lễ, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
33HNT-00139570Cao Tiến Đức01/09/1995Thị Trấn Huyện Đô Lương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
34HNT-00172461Triệu Quang Đạo16/02/1977Chang Khuyên, Thị trần Đông Khê, Thạch An, Cao BằngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
35HNT-00034780Nguyễn Hoài Nam29/10/197410 Ngách 29/29 Vũ Thạnh, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
36HNT-00172462Nguyễn Văn Quang26/06/1985Thị Trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
37HNT-00172463Nguyễn Xuân Tú07/08/197742 Tổ 9, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnIII
38HNT-00172464Lê Văn Tuấn10/09/1986Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
39HNT-00172465Dương Gia Viên01/11/1992Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
40HNT-00172466Nguyễn Văn Thanh06/05/1986Yên Thắng, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
41HNT-00172467Hà Đại Dương14/03/1995Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
42HNT-00172468Đỗ Hải Dương08/09/1993Chương Xá, Cẩm Khê, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
43HNT-00172469Trần Đình Thao12/07/1995Hải Nam, Hải Hậu, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
44HNT-00000658Phạm Hữu Toàn31/08/1983Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
45HNT-00076208Nguyễn Doãn Hải16/10/1981Khê Thượng, Sơn Đà, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
46HNT-00111746Bùi Đức Dũng15/02/1985Na Lay, thị xã Mường Lay, Điện BiênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
47HNT-00172470Nguyễn Văn Nghĩa02/07/1984Thị trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
48HNT-00172471Nguyễn Đình Hoan23/07/1986Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
49HNT-00172472Nguyễn Thành Trung24/02/1997Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà NộiThiết kế cấp – thoát nước công trìnhIII
50HNT-00104359Trịnh Duy Tiến10/06/1990Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
51HNT-00024826Nguyễn Văn Sơn08/08/1988Đông Vinh, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
52HNT-00172473Đinh Văn Tài15/07/1992Gia Thuỷ, Nho Quan, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
53HNT-00086540Nguyễn Thị Minh Nguyệt21/01/1978P802 CT3a, X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai. HNQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
54HNT-00172474Chu Tuấn Anh09/05/197547 ngách 66 ngõ Hòa Bình, Minh Khai, Hai Bà Trưng, HNQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
55HNT-00172475Hà Đức Nghĩa04/12/1962P304-A49, TT Quân Đội, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
56HNT-00141665Ngô Quý Dương16/09/1993SN87, TDP số 2 thị trấn Diêm Diền, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
57HNT-00172476Vũ Văn Vinh01/02/1993Xóm 4, Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
58HNT-00134021Phạm Út Thương27/10/1987Thôn Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
59HNT-00172477Nguyễn Khánh Hùng09/06/1994Thôn Thượng, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
60HNT-00011075Nguyễn Quang Hưng11/09/198766/581 Trường Chinh, Tp Nam Định, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
61HNT-00172478Vũ Ngọc An08/11/1984TDP 10, Mỹ Đình 3, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
62HNT-00154224Tạ Ngọc Quyền06/03/1997Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh PhúcQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
63HNT-00172479Phạm Duy Tân01/09/1992Thanh Văn, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
64HNT-00115054Lê Thành Đồng20/09/1980Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên QuangThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
65HNT-00172480Ma Công Hiểu29/04/1959Phan Thiết, Tuyên Quang, Tuyên QuangKhảo sát Địa chất công trìnhII
66HNT-00172481Mai Xuân Hòa20/02/1975Lưỡng Vượng, Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
67HNT-00172482Ngô Hữu Nam21/01/1992Ngọc Quan, Đoan Hùng, Phú ThọThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
68HNT-00126681Nguyễn Chí Thanh04/02/1985Thượng Lâm, Lâm Bình, Tuyên QuangThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
69HNT-00126650Nguyễn Xuân Ngọc02/03/1978Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên QuangThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
70HNT-00172483Trần Anh Tuấn18/01/1981Trường Sinh, Sơn Dương, Tuyên QuangThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
71HNT-00037209Vũ Hoàng Long22/12/1979Tân Hà, Tp Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
72HNT-00172484Trần Quang Thức07/04/0975Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
73HNT-00172485Vũ Đình Thanh04/05/1987P403 Licogi 12, 21 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
74HNT-00172486Lê Văn Lãm11/04/1990Thạch Châu, Lộc Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
75HNT-00172487Nguyễn Văn Chung05/03/1978Thôn 2, Xuân Giang, Thọ Xuân, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
76HNT-00172488Nguyễn Văn Tạo08/08/1990Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
77HNT-00023355Nguyễn Quang Tuấn14/07/1978Sn23, Tổ 4, Nông Tiến, Tp Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
78HNT-00109762Vũ Minh Thịnh02/02/1991Thúy Sơn, Thanh Bình, Tp Ninh Bình, Ninh BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
79HNT-00172489Vũ Văn Huỳnh12/11/1990P712 Tòa 19T1 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
80HNT-00172490Nguyễn Anh Tú10/03/1987Cự Khối, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
81HNT-00004191Phạm Hữu Trí Dục19/10/1958C8 P8Tt Bộ xây dựng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
82HNT-00142383Nguyễn Khắc Lam16/07/1996120 Khu Ga, Văn Điển, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
83HNT-00074983Phan Đức Dũng23/03/1983Thôn Trung Lũng, Vĩnh Tường, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
84HNT-00172491Nguyễn Hoàng Hiệp18/10/1991Thôn Khánh, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
85HNT-00172492Nguyễn Quang Huy10/02/1992TDP 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
86HNT-00120035Trần Trọng Toàn10/03/1989Thôn Hà Liễu, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
87HNT-00013991Đoàn Hải Nam06/02/1984P1510 TT HVHC Ngọc Thụy, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
88HNT-00172493Nguyễn Ngọc Hà08/11/1980Tập thể cầu 3 Thăng Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
89HNT-00172494Vũ Anh Khôi06/06/1986201 D4, TT Trung Tự, Trung Tự, Đống Đa, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnII
90HNT-00172495Trần Mạnh Hiệp28/09/1988Khu 4, Tân Phương, Thanh Thủy, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
91HNT-00172496Kim Văn Chung20/04/1984Đại Nội, Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
92HNT-00130880Phạm Quốc Huy28/09/1992Thôn Minh Châu, Đông Quan, Đông Hưng, Thái BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
93HNT-00172497Nguyễn Anh Nhật26/02/1993Xóm 01, Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ AnThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
94HNT-00172498Trần Thái Hưng11/06/1982Căn hộ B0912Gloden Palace Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
95HNT-00172499Đỗ Ngọc Hà11/08/1988THôn Kim THao,Lâm Thao,Lương Tài,Bắc NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
96HNT-00172500Nguyễn Đình Bình22/05/1983Cao Thành, Ứng Hòa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
97HNT-00155069Nguyễn Văn Uy30/01/1980Cụm 5, Phú Hải, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
98HNT-00024248Phạm Tiến Luận19/09/1987CH708-Tòa C-CC Tecco, Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII

Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 31/2023/QĐ -VACC ký ngày 18/08/2023 theo danh sách đính kèm.

Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.

Xin trân trọng thông báo!