DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 30/2022/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 08 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 471 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00149743 | Nguyễn Văn Sỹ | 18/06/1979 | Thủy Phù, TX. Hương Thủy, Thừa Thiên – Huế | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
2 | HNT-00149744 | Nguyễn Tiến Hưng | 21/06/1988 | Tổ 25 Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư ngành vật liệu & cấu kiện xây dựng |
3 | HNT-00149745 | Trần Minh Tín | 21/08/1989 | Thanh An, Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
4 | HNT-00149746 | Lê Thanh Sơn | 25/11/1965 | Tổ 8, P. Thái Bình, Thị xã Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
5 | HNT-00149747 | Lê Đức Thọ | 20/06/1983 | KP5 Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Cơ khí – Kỹ thuật chế tạo |
6 | HNT-00144690 | Phạm Ngọc Thắng | 19/12/1969 | Thôn Lẻ Doi, Thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
7 | HNT-00149748 | Nguyễn Đình Thoan | 15/12/1988 | Tân Vinh, Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú Yên | Trung học Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | HNT-00149749 | Nguyễn Hải Thanh | 05/03/1983 | Xóm 20 Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cầu Đường |
9 | HNT-00149750 | Ngô Bá Dương | 28/08/1986 | Thôn Thanh Kỳ, An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
10 | HNT-00149751 | Phan Hồng Sơn | 11/03/1990 | Nhân Thành – Yên Thành – Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
11 | HNT-00149752 | Phạm Khảm | 10/04/1992 | Thôn Bắc Thượng, Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
12 | HNT-00149753 | Nguyễn Tâm | 04/03/1972 | An Thanh Điện Thắng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
13 | HNT-00149754 | Trần Hoàng Long | 05/08/1982 | Nam Lý, Thành Phố Đồng Hới, Quảng Bình | Kỹ sư điện, điện tử |
14 | HNT-00149755 | Phạm Vũ Hoàng | 31/08/1988 | Văn La, Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 | HNT-00149756 | Nguyễn Công Nhân | 14/08/1988 | Thôn Bảo Tháp Đông Cứu, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
16 | HNT-00149757 | Vũ Huy Thành | 17/12/1985 | Tân Hưng, Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư máy xây dựng – Cơ khí chuyên dùng |
17 | HNT-00149758 | Phạm Văn Tiến | 02/10/1988 | Tổ 19, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
18 | HNT-00149759 | Lê Hải Hưng | 03/10/1985 | Đội 3, Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
19 | HNT-00009587 | Nguyễn Thanh Dũng | 27/08/1986 | Khối Phố 5, An Xuân, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
20 | HNT-00110257 | Lê Thành Luân | 07/08/1985 | Phú Bình, Quế Xuân 2, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
21 | HNT-00149760 | Lâm Văn Thuận | 10/01/1992 | Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
22 | HNT-00149761 | Trần Anh Toàn | 31/12/1983 | Tịnh Thiện, thành phô Quảng Ngãi , Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
23 | HNT-00149762 | Nguyễn Văn Phúc | 01/07/1980 | An Hà Nam, An Phú, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
24 | HNT-00149763 | Đỗ Đức Long | 03/03/1977 | TDP Mũi Né, Thị trấn Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
25 | HNT-00149764 | Hoàng Quang Long | 01/01/1985 | Tổ 40 Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư công nghệ – Xây dựng cầu đường |
26 | HNT-00149765 | Lương Công Đô | 10/07/1985 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00149766 | Phan Thanh Phong | 15/08/1988 | Lương Thọ 3, Hoài Phú, thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
28 | HNT-00100305 | Nguyễn Thành Luân | 30/12/1986 | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
29 | HNT-00079669 | Phạm Trung Nam | 01/06/1970 | Phong Thử 1, Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
30 | HNT-00149767 | Nguyễn Minh Nam | 05/05/1995 | Khánh Thịnh, Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Ninh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
31 | HNT-00149768 | Lê Mẫn | 15/10/1972 | Tổ 186, An Khê, quận Thanh Khê, T/phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
32 | HNT-00149769 | Nguyễn Văn Đồng | 30/07/1981 | 22 Hoàng Hiệp, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
33 | HNT-00149770 | Đỗ Minh Quang | 20/05/1988 | P Trương-Q-Trọng TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00149771 | Phan Thanh Hùng | 14/05/1977 | Tổ 1 Xuân Mỹ, Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
35 | HNT-00149772 | Nguyễn Trần Tuyến | 24/04/1993 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00146347 | Nguyễn Thanh Hải | 05/09/1981 | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy điện |
37 | HNT-00149773 | Nguyễn Chánh Bão | 24/05/1989 | Khu 8, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
38 | HNT-00149774 | Châu Văn Mỹ | 10/10/1987 | Ấp Nam, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
39 | HNT-00149775 | Lê Cao Hải | 16/12/1988 | Tổ 17, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
40 | HNT-00149776 | Nguyễn Văn Trường | 14/04/1993 | Phương Tân, Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
41 | HNT-00149777 | Phan Đăng Nam | 19/08/1993 | Tổ 14, Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
42 | HNT-00149778 | Trần Quang Linh | 20/11/1992 | Ái Mỹ, Đại An. Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
43 | HNT-00096168 | Trịnh Thành Luân | 11/11/1990 | Phương Tân, Bình nam, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
44 | HNT-00030207 | Phạm Phi Long | 13/12/1979 | Khối Hưng Phúc, Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
45 | HNT-00149779 | Lê Thanh Hải | 04/12/1970 | Tổ 30B, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
46 | HNT-00149780 | Phan Như Pháp | 25/05/1988 | Khối Phố 1, Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
47 | HNT-00149781 | Phan Văn Phúc | 15/02/1995 | Thôn Vĩnh Nam, Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật Điện – điện tử |
48 | HNT-00149782 | Lê Hải Thắng | 05/03/1980 | Tổ 45, Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Nhiệt – Máy lạnh |
49 | HNT-00149783 | Phan Văn Nhàn | 18/03/1991 | Thôn An Dông, Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
50 | HNT-00149784 | Nguyễn Duy Tân | 03/04/1994 | Tổ 36, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn. Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
51 | HNT-00149785 | Cao Bá Trung | 22/11/1992 | Đồng Bàu TT Trà My, Bức Trà My, Q Nam | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
52 | HNT-00149786 | Hoàng Kỳ Giang | 14/08/1983 | Khối phố 3, thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng |
53 | HNT-00149787 | Huỳnh Đình Dũng | 26/09/1978 | Tổ 87 An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Cao đẳng Xây dựng dân dụng công nghiệp |
54 | HNT-00149788 | Nguyễn Anh Kỳ | 01/05/1992 | Thôn Thanh Toàn, Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
55 | HNT-00127408 | Hồ Quang Đức | 24/03/1987 | Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
56 | HNT-00149789 | Nguyễn Văn Thành | 02/11/1991 | 85 Nguyễn Hoàng Hải Châu II, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
57 | HNT-00149790 | Phạm Hồng Anh | 05/11/1976 | K36/32 Lê Duẩn, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ |
58 | HNT-00149791 | Nguyễn Đình Công | 18/11/1994 | Trung Hòa, Tam Thạnh, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
59 | HNT-00149792 | Nguyễn Lê Quang Minh | 18/03/1992 | 232 Nguyễn Duy Hiệu, Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam | Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
60 | HNT-00149793 | Nguyễn Đình Tâm | 30/12/1982 | Tổ 62, Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn. Tp Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
61 | HNT-00145680 | Hà Minh Khánh | 02/04/1997 | Thôn Phong Ngũ, Điện Thắng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
62 | HNT-00045371 | Trần Quốc Khánh | 22/06/1983 | Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng |
63 | HNT-00149794 | Nguyễn Đức Ngọc Huy | 24/04/1980 | Tổ 62 Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình |
64 | HNT-00149795 | Tôn Thanh Thái | 16/09/1983 | Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư điện- điện tử – tự động hoá |
65 | HNT-00149796 | Tán Sỹ Nguyên | 25/09/1984 | Tổ 5, Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
66 | HNT-00149797 | Nguyễn Văn Tình | 07/07/1990 | Tân Hoà-Ngư Thủy Bắc-Lệ Thuỷ-Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
67 | HNT-00001305 | Huỳnh Tấn Cao | 05/11/1982 | Tổ 56 phường Hoà Minh Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường; Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
68 | HNT-00001292 | Nguyễn Đình Hướng Dương | 12/04/1981 | xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
69 | HNT-00002090 | Nguyễn Tấn Hải | 23/03/1981 | phường Hoà Khánh Bắc Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
70 | HNT-00149798 | Nguyễn Xuân Ty | 28/06/1984 | xã Điền Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
71 | HNT-00149799 | Lê Văn Vương | 19/06/1983 | Câu Trung, Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
72 | HNT-00149800 | Phạm Bình | 28/11/1972 | Tổ 45 Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
73 | HNT-00149801 | Đồng Minh Nhựt | 02/04/1989 | Thôn 6, Tiên Mỹ, Tiên Phước, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
74 | HNT-00149802 | Đặng Quốc Nhân | 09/05/1984 | 143 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng – cấp thoát nước |
75 | HNT-00149803 | Lê Văn Long | 09/10/1985 | Phong Nhất, Điện An, TX Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
76 | HNT-00130816 | Trần Văn Duẫn | 01/07/1981 | Tổ 127 Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
77 | HNT-00149804 | Nguyễn Hồng Trí | 05/05/1991 | Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
78 | HNT-00149805 | Phạm Phú Quang | 14/04/1993 | Tổ 09, Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
79 | HNT-00149806 | Nguyễn Chí Thanh | 09/10/1979 | 22 Ngõ 277 Tôn Đức Thắng, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
80 | HNT-00046071 | Huỳnh Tấn Quang | 23/10/1978 | Khối phố 5, An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cảng đường thủy |
81 | HNT-00149807 | Võ Như Soái | 06/11/1993 | Thôn Đại Phong, Phong Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư tin học xây dựng |
82 | HNT-00102049 | Lê Thế Lương | 04/05/1987 | Xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Kỹ sư Công nghiệp và công trình nông thôn |
83 | HNT-00149808 | Kiều Thanh Vương | 02/07/1979 | Tổ 10, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
84 | HNT-00149809 | Phan Tuấn Cường | 13/10/1982 | Tổ 58, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây Dựng |
85 | HNT-00149810 | Phạm Nguyễn Lâm | 01/10/1988 | Hòa Châu, Hoà Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
86 | HNT-00149811 | Đặng Chí Trì | 20/06/1990 | Đà Nẵng | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00149812 | Nguyễn Phú Sơn | 28/08/1984 | Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây Dựng DD & CN ngành Kỹ thuật XD Công trình |
88 | HNT-00149813 | Dương Quang Thành | 03/01/1987 | 134 Lý Triện, Tổ 79 An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
89 | HNT-00149814 | Nguyễn Đình Hải | 02/09/1988 | K435/16 Trần Cao Vân, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
90 | HNT-00149815 | Nguyễn Văn Phúc | 11/05/1986 | Thị trấn Hà Nam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng DD & CN – Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
91 | HNT-00149816 | Lê Tuấn Chương | 02/01/1993 | P. Hòa Hiệp Nam, Q.Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
92 | HNT-00145277 | Mai Văn Nam | 20/08/1985 | TK Trung Bắc, Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
93 | HNT-00149817 | Nguyễn Nguyễn Quế | 19/01/1994 | Tân Phong, Quế Phong, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
94 | HNT-00149818 | Phạm Vĩnh Thành | 25/05/1990 | Cẩm Sa, Điện Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | HNT-00149819 | Võ Thanh Tâm | 20/09/1993 | Thôn Đàn Trung, Tam Dân, Ninh Phú, Quảng Nam | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
96 | HNT-00149820 | Nguyễn Trường Vĩnh | 21/02/1986 | Lê Nam, Duy Châu, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
97 | HNT-00149821 | Lê Đình Phúc | 17/04/1985 | Tổ 34 Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, T.Phố Đà Nẵng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00149822 | Phạm Chí | 15/11/1986 | Điện Minh, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
99 | HNT-00149823 | Nguyễn Văn Hưng | 09/03/1977 | 10/15 Phạm Văn Hinh, Điện Biên, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường |
100 | HNT-00149824 | Lê Văn Doanh | 25/06/1979 | 32/88 Trần Bích San, tp Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Hệ thống điện |
101 | HNT-00149825 | Nguyễn Vũ Thảo | 03/05/1980 | 3/60/2 Nguyễn Khuyến, thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
102 | HNT-00102307 | Hà Sơn Tùng | 01/06/1990 | Thái Thịnh, Thái Thụy , Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng |
103 | HNT-00000507 | Nguyễn Sỹ Hội | 18/12/1945 | Số 4 nhà H tập thể viện Quân Y 354, tổ 23, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Tiến sỹ Kỹ thuật |
104 | HNT-00144681 | Đỗ Trọng Vũ | 04/01/1985 | Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
105 | HNT-00149826 | Vũ Thành Phương | 23/03/1985 | Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
106 | HNT-00149827 | Đặng Quang Tứ | 07/11/1993 | Kim Sơn, Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng cầu đường |
107 | HNT-00149828 | Lê Quý Châu | 12/07/1983 | Số 57, TT 28 khu đô thị Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
108 | HNT-00149829 | Nguyễn Thanh Toàn | 30/12/1976 | P1508-B4 TT Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
109 | HNT-00149830 | Đinh Tất Thắng | 21/10/1984 | Tổ DP16, P.Kiến Hưng, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện – điện tử |
110 | HNT-00002733 | Trần Ngọc Thưởng | 19/09/1985 | 12 ngõ 55 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư đô thị – Cấp thoát nước |
111 | HNT-00040265 | Trần Thanh Vũ | 25/03/1987 | Số 11 ngõ 256 Tổ 13 Phường Tân Thịnh , TP Hòa BÌnh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
112 | HNT-00149831 | Hà Trung Kiên | 22/07/1985 | Tổ 2B – Khu 9A – Phường Bãi Cháy – Tp Hạ Long – Tỉnh Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng công trình |
113 | HNT-00046537 | Hoàng Văn Ba | 17/03/1980 | Tổ 8, Nam Sơn, TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng – Kinh tế xây dựng |
114 | HNT-00051225 | Trịnh Hữu Thông | 14/02/1986 | Xóm 1, Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
115 | HNT-00049972 | Hà Văn Dực | 20/05/1986 | Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
116 | HNT-00051226 | Lê Quang Dương | 19/02/1982 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
117 | HNT-00149832 | Tô Doãn Trung | 17/01/1978 | Nông Trường, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông – Nhà máy thủy điện |
118 | HNT-00145635 | Lê Văn Phòng | 16/12/1980 | Thôn Trạch Bái, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
119 | HNT-00004252 | Đoàn Văn Hưng | 09/09/1982 | Tổ 22, Nghĩa Đô, Cầu Giấy Hà nội | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường |
120 | HNT-00149833 | Trịnh Hồng Lâm | 19/05/1982 | Thị trấn Hà Trung Huyện Hà Trung, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường |
121 | HNT-00149834 | Đỗ Văn Thủy | 13/07/1994 | Đôi 8 nghĩa tân, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
122 | HNT-00149835 | Đoàn Mạnh Hùng | 05/06/1981 | Tổ 17 – Phường Phú Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật năng lượng – Công nghệ Nhiệt Lạnh |
123 | HNT-00000595 | Thái Quốc Hiền | 31/07/1976 | P311 nhà A10 TT Viện NCKHTL, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình thủy lợi |
124 | HNT-00149836 | Lê Đức Thanh | 29/07/1970 | Thôn Phú Uyên, xã Tân Học, huyện thái Thuy, tỉnh Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
125 | HNT-00099820 | Nguyễn Tuấn Ninh | 15/09/1991 | Số 186a – Định Công Hạ – Định Công – Hoàng Mai – Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
126 | HNT-00149837 | Nguyễn Văn Nam | 26/03/1994 | Thôn Đồng Văn – xã Đồng Quế – huyện Sông Lô – tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
127 | HNT-00149838 | Bùi Đình Dũng | 28/10/1981 | Tòa nhà CT2A, tdp 12, phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
128 | HNT-00089357 | Bùi Ánh Ngọc | 29/06/1994 | Xã Xuân Ninh – Huyện Xuân Trường – Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
129 | HNT-00089361 | Phạm Tiến Đạt | 12/01/1994 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
130 | HNT-00090048 | Trần Ngọc Châu | 06/12/1975 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ hệ bằng 2; Kỹ sư công trình thủy lợi |
131 | HNT-00149839 | Cao Văn Phong | 18/08/1981 | Số 14 Tổ 21, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường |
132 | HNT-00149840 | Trần Quang Duẩn | 16/09/1989 | Xã Trừng Xá – Huyện Lương Tài – Tỉnh Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
133 | HNT-00149841 | Nguyễn Quang Đỉnh | 27/07/1988 | Nhật Tựu, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
134 | HNT-00149842 | Đào Duy Bình | 25/09/1994 | Xóm Ngũ Phúc. Hưng Lộc, TP.Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Cấp thoát nước |
135 | HNT-00149843 | Nguyễn Hữu Minh | 09/09/1991 | Thôn 3 xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
136 | HNT-00134068 | Hồ Hải Thành | 01/01/1989 | xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
137 | HNT-00149844 | Nguyễn Quốc Hải | 03/04/1996 | P.Quán Bàu, TP.Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
138 | HNT-00149845 | Nguyễn Văn Sơn | 27/01/1994 | Thôn Tân Bình, Đắk Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
139 | HNT-00149846 | Trương Công Hữu | 08/12/1988 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật ĐK và TĐH |
140 | HNT-00065913 | Đinh Văn Chiều | 26/10/1986 | Đội 7, An Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00149847 | Đoàn Minh Dương | 27/03/1984 | Lạc Cầu, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình |
142 | HNT-00149848 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/11/1996 | Xóm Bãi Cải, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
143 | HNT-00109982 | Lê Văn Út | 10/06/1980 | Xã Tịnh Đông huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi | Kỹ sư Thủy Lợi – Công trình thủy lợi |
144 | HNT-00069660 | Ngô Quang Huy | 05/05/1993 | Đô Hạ – xã Nam Lợi- huyện Nam Trực – Tỉnh Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
145 | HNT-00139712 | Đỗ Viết Tân | 13/12/1989 | Hương Mải, Việt Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
146 | HNT-00149849 | Vũ Minh Kha | 21/06/1983 | Tổ 7, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
147 | HNT-00149850 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 06/11/1979 | Khu B TT ĐH Mỏ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Địa Chính |
148 | HNT-00149851 | Cao Thị Diễm Hằng | 19/12/1979 | Phòng 11 – A23. Bắc N/Tân, Nhĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
149 | HNT-00149852 | Đỗ Văn Miền | 27/05/1969 | Thôn Thần Chúc, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
150 | HNT-00149853 | Hoàng Văn Đức | 07/02/1993 | Xã Hoàng Văn Thụ- Huyện Văn Lãng – Tỉnh Lạng Sơn | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
151 | HNT-00149854 | Đỗ Duy Bách | 02/11/1989 | P1107 – Nhà C , Vinaconex 3, Tổ 44 , Dịch Vọng , Cầu Giấy , Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
152 | HNT-00010293 | Trần Văn Tân | 26/03/1986 | Thôn Xuân Thủy, xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Kỹ sư Cấp thoát nước |
153 | HNT-00149855 | Nguyễn Lương Dũng | 27/03/1978 | Thôn Nhân Lý- Xã Chí Minh- Tứ Kỳ Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
154 | HNT-00149856 | Phạm Văn Vũ | 21/02/1978 | Tổ 30, phường Thượng Thanh, q Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
155 | HNT-00149857 | Phạm Cát Trí | 07/09/1985 | Phụng Công- Văn Giang – Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
156 | HNT-00149858 | Nguyễn Văn Cường | 20/08/1992 | Bồ Lý – Tam Đảo – Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
157 | HNT-00149859 | Phạm Xuân Trường | 04/01/1987 | Kim đường – Ứng Hòa – Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
158 | HNT-00149860 | Phạm Văn Trưởng | 06/11/1987 | Thôn Đông Trại, Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
159 | HNT-00149861 | Đỗ Thành Trung | 17/08/1975 | Khu phố 4, Phường Mỹ Hải, TP Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Kỹ sư công trình thủy lợi |
160 | HNT-00149862 | Đào Quang Vinh | 26/10/1962 | Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
161 | HNT-00039166 | Vũ Minh Điều | 06/02/1986 | Đội 3,Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
162 | HNT-00053445 | Dương Danh Lộc | 26/04/1990 | Khánh Tân Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
163 | HNT-00149863 | Nguyễn Văn Hiếu | 15/07/1982 | Thôn Nội Lưu Lưu Hoàng, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | HNT-00003611 | Trần Văn Hưng | 20/01/1975 | Tổ 7, Phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | Kỹ sư Địa chất Công trình |
165 | HNT-00149864 | Vũ Hữu Thường | 05/04/1984 | Xóm 24, Nghĩa An,Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
166 | HNT-00149865 | Vũ Đức Long | 30/04/1972 | Tổ 1, Khu 6, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, Quảnh Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00149866 | Nguyễn Thu Nga | 21/05/1995 | Xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư cấp thoát nước |
168 | HNT-00149867 | Vũ Đình Thái | 12/07/1986 | Thôn Cổ Điển B, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Trắc Địa |
169 | HNT-00149868 | Nguyễn Hồng Khanh | 05/10/1981 | Thôn Xuân Bướm,Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình – DKT |
170 | HNT-00149869 | Nguyễn Văn Thanh | 05/01/1984 | Liêm Hải, Trực Ninh , Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
171 | HNT-00149870 | Phan Văn Đoàn | 20/12/1980 | Đông Bắc Đông, thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh , Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
172 | HNT-00149871 | Hoàng Văn Đức | 10/10/1988 | Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
173 | HNT-00149872 | Nguyễn Thiện Hòa | 15/09/1993 | 10/7/66 Lê Hữu Phước, Hạ Long, TP Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
174 | HNT-00149873 | Nguyễn Văn Tiến | 10/10/1986 | Thôn Gián Nghị, Song An, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
175 | HNT-00149874 | Nguyễn Sỹ Tâm | 24/01/1984 | 9/3 Cao Thắng, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
176 | HNT-00149875 | Nguyễn Hữu Duân | 16/12/1992 | Thôn Phú Yên Trường Yên, Chương Mỹ , Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
177 | HNT-00149876 | Đặng Đình Luật | 26/02/1977 | Thôn An Hạ, An Thượng, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
178 | HNT-00149877 | Nguyễn Huy Hoàng | 09/02/1994 | Xã Việt Ngọc- Tân Yên- Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
179 | HNT-00149878 | Vũ Đức Thọ | 08/01/1982 | Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
180 | HNT-00149879 | Đỗ Tiến Thành | 01/08/1985 | 7 ngõ 276, Nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
181 | HNT-00149880 | Đỗ Văn Minh | 05/01/1989 | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
182 | HNT-00149881 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 15/08/1988 | 47 Ngõ Trại Cá, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
183 | HNT-00149882 | Bùi Văn Quang | 08/10/1984 | Khu 1, Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng công trình Thủy |
184 | HNT-00149883 | Đỗ Hùng Cường | 02/08/1982 | X.Phúc Xuân, TP.Thái Nguyên,T. Thái Nguyên | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
185 | HNT-00149884 | Đỗ Văn Thái | 23/08/1992 | Minh Xuân, Lục Yên, Yên Bái | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
186 | HNT-00101010 | Hoàng Tuân | 05/03/1988 | GĐ Kho K312, Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dự ng |
187 | HNT-00011930 | Phan Tiến Nghĩa | 14/03/1976 | Thôn Cát Ngòi, Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
188 | HNT-00149885 | Đỗ Minh Tân | 29/06/1992 | KP2, Kinh Dinh, TP.Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
189 | HNT-00149886 | Nguyễn Xuân Đại | 28/04/1981 | Cầu Thượng, Đông Dương, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
190 | HNT-00006388 | Bùi Minh Tuấn | 01/07/1990 | Số 25 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
191 | HNT-00149887 | Đinh Nghĩa Hưng | 04/10/1975 | Tổ 12, Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
192 | HNT-00149888 | Dương Văn Tịnh | 10/04/1979 | 2C ngõ 4, Hà Trì 4, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
193 | HNT-00141541 | Hà Quang Huy | 20/02/1994 | TDP 4, Thị trấn Thiệu Sơn, Thiệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
194 | HNT-00006389 | Kim Mạnh Quân | 24/10/1990 | Xóm Đăng Hạ, Thôn Lao Tảo, Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
195 | HNT-00149889 | Lưu Quốc Đạt | 22/12/1996 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
196 | HNT-00149890 | Lý Trọng Tuấn | 01/10/1990 | P12A10 Tecco Skyville Tower, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
197 | HNT-00006387 | Ngô Xuân Trường | 16/06/1989 | Tri Chỉ, Trí Trung, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
198 | HNT-00149891 | Nguyễn Bá Lĩnh | 11/11/1983 | Chanh Chử 2, Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
199 | HNT-00006376 | Nguyễn Đại Nghĩa | 14/08/1987 | Phố Lê Lợi, Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
200 | HNT-00006377 | Nguyễn Đức Thọ | 12/09/1978 | TDP Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
201 | HNT-00006386 | Nguyễn Hồng Quang | 12/12/1983 | Phú Túc, Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
202 | HNT-00006372 | Nguyễn Hữu Chung | 07/09/1965 | Phượng Vũ, Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
203 | HNT-00006383 | Nguyễn Tiến Hùng | 08/09/1976 | Thôn Đìa, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường bộ |
204 | HNT-00006371 | Nguyễn Tùng Lâm | 30/08/1963 | Số 15 ngõ 5 Trần Nhật Duật, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
205 | HNT-00006380 | Nguyễn Văn Ánh | 09/10/1982 | Xuân Sen, Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
206 | HNT-00149892 | Nguyễn Văn Diện | 21/06/1976 | Xóm 12 Hải Vân, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
207 | HNT-00149893 | Nguyễn Văn Khoa | 23/04/1990 | Căn hộ 702 tòa 19T4, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Biển |
208 | HNT-00149894 | Nguyễn Việt Hồng | 12/04/1985 | Thôn 1, Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
209 | HNT-00006385 | Phạm Đức Kháng | 05/10/1973 | Thôn Văn Phú, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
210 | HNT-00056846 | Phan Văn Ba | 10/05/1988 | Thôn Văn Ngoài, Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
211 | HNT-00006374 | Phạm Vũ Hùng | 04/04/1973 | TDP số 17, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư đường bộ ngành Xây dựng Cầu Đường |
212 | HNT-00006375 | Trần Mạnh Doanh | 15/06/1979 | Số 32B ngõ 2 Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
213 | HNT-00123473 | Vũ Văn Thức | 20/08/1973 | P101 Nhà A6 TT Nam Đồng, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
214 | HNT-00149895 | Trần Thanh Quý | 14/09/1988 | 106A1 Thảm May, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
215 | HNT-00149896 | Ninh Văn Hòa | 28/01/1981 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
216 | HNT-00149897 | Trần Ngọc Chuyên | 21/01/1982 | Xã Tiên Hải, huyện Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
217 | HNT-00149898 | Cao Thanh Tuấn | 05/03/1985 | Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
218 | HNT-00149899 | Nguyễn Quang Tuấn | 12/08/1976 | 1212 Tầng 12 CT 1, CC Skylight 125D Minh Khai, HBT, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
219 | HNT-00149900 | Lại Văn Cường | 16/03/1983 | Số 8, tổ 32 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
220 | HNT-00149901 | Đào Văn Lân | 11/08/1982 | Tòa 19T3 CC TNT Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
221 | HNT-00008248 | Hoàng Quốc Khánh | 20/06/1982 | Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn,Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – ngành xây dựng cầu đường |
222 | HNT-00149902 | Nguyễn Thế Tuân | 09/04/1984 | Khối Tân Hòa, Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
223 | HNT-00149903 | Mai Đức Bình | 25/03/1996 | Thôn Ngũ Kiên, Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
224 | HNT-00149904 | Đặng Hải Quân | 21/05/1988 | Hợp Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
225 | HNT-00149905 | Ngô Hà Quân | 30/11/1988 | Số 76 Mã Mây, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
226 | HNT-00149906 | Nguyễn Đức Hạnh | 22/08/1983 | TDP số 5, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
227 | HNT-00054839 | Nguyễn Văn Quyết | 17/07/1973 | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
228 | HNT-00149907 | Trương Thanh Tuân | 08/08/1982 | P502 CT2C KĐT Mễ Trì Hạ, TDP số 3, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
229 | HNT-00149908 | Đinh Văn Thắng | 09/10/1982 | Tân Bình, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
230 | HNT-00114789 | Mai Văn Thắng | 12/10/1994 | Thôn 13, Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
231 | HNT-00028749 | Nguyễn Công Vương | 28/12/1988 | Thôn Làng Đông Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
232 | HNT-00098767 | Nguyễn Văn Vị | 02/09/1980 | 25 ngõ 4 Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thành Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
233 | HNT-00149909 | Nguyễn Tô Hoài | 02/04/1981 | Duyên Trang, Hồng Thái, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
234 | HNT-00149910 | Nguyễn Văn Duy | 21/09/1982 | P305N14 MB122, P.Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
235 | HNT-00037653 | Khương Hoàng Lâm | 24/10/1984 | 1707-1B Nhà LV và CCCTCCBCNV, 143 ngõ 85 phố Hạ Đình, TXT, TX, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông công chính – Xây dựng cầu đường |
236 | HNT-00124709 | Nguyễn Thành Đạt | 23/12/1984 | Đội 16, Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
237 | HNT-00072767 | Nguyễn Trung Hiếu | 02/03/1992 | Thôn 7, Hải Đông, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
238 | HNT-00149911 | Bùi Quang Chiến | 24/10/1984 | Tân Bình, Thành Phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư an toàn đường thủy – Bảo đảm an toàn đường thủy |
239 | HNT-00149912 | Hoàng Đình Đại | 14/12/1989 | 16 Tầng 20 CC P08 Times City – Park Hill, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu đường |
240 | HNT-00149913 | Nguyễn Đình Dũng | 26/12/1984 | Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
241 | HNT-00149914 | Trần Duy Trường | 15/01/1973 | 1/91 Hàng Đồng, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
242 | HNT-00149915 | Nguyễn Văn Hiệp | 14/12/1986 | Thôn Liêu Trung, Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
243 | HNT-00132605 | Nguyễn Duy Huy | 03/09/1984 | Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng công trình |
244 | HNT-00043235 | Nguyễn Đình Khánh | 05/05/1987 | Thôn Mộc, Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
245 | HNT-00149916 | Đặng Văn Duy | 19/08/1989 | Thôn Tân Lợi, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
246 | HNT-00149917 | Phạm Quốc Hùng | 04/11/1970 | 369 Tây Sơn, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
247 | HNT-00149918 | Lê Duy Đông | 15/06/1983 | TT C.TY 810 Tổ 7, hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
248 | HNT-00149919 | Nguyễn Đức Tuấn | 18/06/1987 | 13 Đ. Thiều Xuân, Viên Sơn, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
249 | HNT-00149920 | Nguyễn Đức Toản | 10/02/1986 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
250 | HNT-00149921 | Trịnh Đức Thọ | 25/04/1985 | Khối 1, Vinh Tân, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Hệ thống Điện |
251 | HNT-00149922 | Lâm Hữu Thắng | 06/10/1967 | Số 53/118 Nguyên Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Cử nhân Cao đẳng Thiết bị Điện – Điện tử |
252 | HNT-00149923 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 03/01/1985 | 79B Hai Bà Trưng, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
253 | HNT-00149924 | Đinh Văn Khương | 17/08/1986 | Tổ 4, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
254 | HNT-00003107 | Nguyễn Thành Luân | 28/03/1986 | 82/24 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
255 | HNT-00149925 | Nguyễn Việt Bắc | 26/05/1986 | Thôn 3, Quảng Nghĩa, Móng Cái, Quảng Ninh | Cao đẳng Xây dựng cầu đường bộ |
256 | HNT-00149926 | Trần Văn Tiền | 05/12/1987 | Xóm 10 Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
257 | HNT-00121753 | Đinh Công Hương | 02/02/1978 | 85 ngõ Chùa Liên Hoa, Kh/ Thiên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
258 | HNT-00149927 | Trương Văn Sơn | 05/04/1981 | Tổ 9, Hai Bà Trưng, TP Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
259 | HNT-00149928 | Ngô Minh Tuấn | 20/12/1983 | Tổ 3, Hạ Long, Ninh Dương, TP Móng Cái, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
260 | HNT-00149929 | Đỗ Quốc Tuấn | 07/09/1982 | Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
261 | HNT-00149930 | Lê Đức Quang | 12/05/1988 | Tổ 18 Trần Lâm, TP Thái Bình, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
262 | HNT-00149931 | Hà Văn Bình | 28/08/1987 | Thôn Cát Động, Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
263 | HNT-00149932 | Lưu Hoàng Anh | 20/10/1983 | B11-P1620-Nhà TX05-43 Ngụy Như Kon Tum-Nhân Chính-Thanh Xuân – Hà nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
264 | HNT-00149933 | Vũ Văn Lại | 10/10/1982 | Tri Thủy, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
265 | HNT-00149934 | Lê Hữu Tiệp | 12/04/1993 | Phương Trung, Thanh Oai,Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
266 | HNT-00149935 | Nguyễn Thanh Duy | 07/04/1996 | Thuần Thành,Thái Thuỵ -Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
267 | HNT-00002899 | Nguyễn Tuấn Sang | 22/10/1982 | Thôn Thọ Giáo, xã Tân Minh, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Kỹ sư Cầu Đường – KT Công trình – Cầu Đường |
268 | HNT-00121292 | Nguyễn Mạnh Hùng | 04/07/1991 | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
269 | HNT-00149936 | Đỗ Hải Anh | 10/08/1991 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Cấp thoát nước |
270 | HNT-00149937 | Phạm Chí Thức | 30/08/1990 | Nội Đồng, Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
271 | HNT-00149938 | Hoàng Quốc Vương | 10/10/1991 | Liên Hòa, Thị xã Quang Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
272 | HNT-00149939 | Nguyễn Văn Tới | 13/08/1996 | Xóm 9, Ân Hòa, Kim Sơn,Ninh Bình | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
273 | HNT-00149940 | Đỗ Bá Hoạt | 27/12/1983 | Thôn Nhị Trai, Trừng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
274 | HNT-00149941 | Đỗ Văn Vỹ | 04/01/1983 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
275 | HNT-00149942 | Phạm Duy Cường | 08/06/1995 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng |
276 | HNT-00149943 | Hoàng Thị Nhi | 09/02/1992 | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
277 | HNT-00104711 | Đào Ngọc Minh | 24/06/1987 | TDP Cả – TT Kép – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
278 | HNT-00149944 | Hoàng Trung Dũng | 06/06/1992 | Đông La, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
279 | HNT-00133897 | Ngô Quyền Anh | 13/05/1987 | Xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nôi | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
280 | HNT-00149945 | Dương Quang Thành | 24/10/1986 | Xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng |
281 | HNT-00149946 | Phạm Công Tùng | 11/03/1983 | TDP số 2, Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư thủy lợi – Công trình thủy điện |
282 | HNT-00149947 | Nguyễn Mạnh Chiến | 23/06/1989 | Mỹ Xá – TP Nam Định, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
283 | HNT-00149948 | Nguyễn Việt Hòa | 01/09/1988 | Khu 2, Thị Trấn Trới, Hoành Bồ, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
284 | HNT-00053444 | Nguyễn Thành Trung | 20/09/1993 | Quảng Hòa, TX Ba Đồn, Quảng Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
285 | HNT-00149949 | Phạm Ngọc Cảnh | 14/01/1994 | Thôn Triều Khê, Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
286 | HNT-00149950 | Phùng Văn Thắng | 12/10/1995 | Sơn Trung, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
287 | HNT-00149951 | Phạm Tuân | 15/04/1994 | Cẩm thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư quản lý xây dựng |
288 | HNT-00118976 | Trần Lê Trung | 17/06/1980 | P1806-N03A chung cư 87 Lính nam, Mai động, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
289 | HNT-00149952 | Trần Ngọc Thành | 21/05/1993 | Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
290 | HNT-00149953 | Vũ Đức Duy | 04/03/1991 | The Garden Hill, số 99 Trần Bình, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội. | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Biển |
291 | HNT-00149954 | Vũ Tiến Vượng | 28/01/1993 | Xã Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
292 | HNT-00149955 | Bùi Văn An | 23/09/1990 | Quỳnh Hội, Quỳnh phụ, Thái Bình | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
293 | HNT-00149956 | Đinh Hữu Trường | 29/08/1994 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
294 | HNT-00149957 | Trần Thị Việt Phương | 19/10/1994 | tổ 3, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư hệ thống điện |
295 | HNT-00001855 | Nguyễn Như Cường Thịnh | 13/06/1985 | Phường Hà Huy Tập-TP.Vinh-Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
296 | HNT-00001875 | Nguyễn Hữu Dũng | 03/09/1974 | Khu đất đấu giá tổ 11 – Thạch Bàn-Long Biên- Hà Nội | Kỹ sư địa chất công trình |
297 | HNT-00066079 | Đinh Nghĩa Trọng | 30/04/1986 | Quảng Bị – Chương Mỹ – Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy điện |
298 | HNT-00001920 | Phạm Như Chiến | 05/06/1976 | xã Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy Lợi |
299 | HNT-00149958 | Bùi Sỹ Hiệu | 01/09/1985 | Thị Trấn Quảng Xương – Huyện Quảng Xường – Tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
300 | HNT-00008237 | Vũ Văn Oanh | 11/02/1979 | Căn hộ C1-2 tầng 29 tòa nhà SDU số 143 đường Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình |
301 | HNT-00149959 | Nguyễn Văn Hòe | 03/05/1991 | Xóm An Ninh, xã Trực Cường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
302 | HNT-00149960 | Dương Văn Tùng | 02/09/1995 | Trí Quả – Thuận Thành – Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
303 | HNT-00149961 | Nguyễn Thế Phung | 14/12/1985 | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du , Tỉnh Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
304 | HNT-00143712 | Trần Phan Dương | 22/08/1984 | Chúc Đồng, Thụy Hương, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư Tin học xây dựng |
305 | HNT-00046607 | Nguyễn Đức Hưng | 17/08/1982 | 90 – Lý Đạo Thành, Phường Ninh Xá – TP Bắc Ninh | Kỹ sư Điện nông nghiệp |
306 | HNT-00149962 | Nguyễn Văn Cường | 27/04/1986 | CC Thăng Long Victory, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
307 | HNT-00103631 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/07/1977 | Xóm Nội, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
308 | HNT-00149963 | Nguyễn Văn Chúc | 16/10/1983 | TDP Hoàng Hanh, Dương Nội, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
309 | HNT-00149964 | Đoàn Văn Thọ | 25/10/1985 | Xóm 2, Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu Đường |
310 | HNT-00149965 | Trần Tuấn Minh | 22/04/1988 | Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
311 | HNT-00149966 | Nguyễn Văn Hưng | 06/05/1985 | CH2005, Oct5a, kdt C.Nhuế-X.Đỉnh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
312 | HNT-00078765 | Trần Mạnh Hùng | 28/05/1994 | Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng |
313 | HNT-00149967 | Nguyễn Xuân Dũng | 24/08/1990 | Thôn Kiên Tràng, Tam Quan, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Cao đẳng Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
314 | HNT-00149968 | Trịnh Mạnh Đức | 11/09/1989 | Thôn Nội 3, Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
315 | HNT-00088582 | Đỗ Nguyên Ngọc | 28/01/1985 | P708, NƠ 21 KĐT Pháp Vân, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
316 | HNT-00149969 | Đào Văn Tuấn | 20/10/1976 | 16 Trần Hưng Đạo -Phan Chu Trinh – Hoàn Kiếm- Hà Nội | Kỹ sư thủy lợi – Ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
317 | HNT-00149970 | Nguyễn Văn Hùng | 13/03/1970 | Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình |
318 | HNT-00149971 | Lê Văn Tuấn | 09/10/1993 | Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
319 | HNT-00149972 | Trần Ngọc Lực | 18/02/1984 | Cẩm Tân, Cẩm thủy, Thanh Hóa | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
320 | HNT-00149973 | Nguyễn Văn Huấn | 28/07/1959 | Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
321 | HNT-00149974 | Đỗ Thế Dự | 20/11/1992 | KNO Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
322 | HNT-00149975 | Nguyễn Văn Tá | 12/08/1980 | Thiệu Vũ -Thiệu Hóa – Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình |
323 | HNT-00149976 | Nguyễn Văn Cương | 08/04/1987 | Thượng Hiền,Hạ Hồi, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
324 | HNT-00149977 | Phạm Minh Tú | 19/01/1984 | Tân Tiến, Đồn Đạc, Ba Chẽ, Quảng Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
325 | HNT-00149978 | Nguyễn Khắc Khanh | 10/10/1980 | Tổ 37, Khu 4 Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
326 | HNT-00149979 | Bùi Văn Đạt | 06/08/1995 | Phúc Hải, Đa Phúc, Dương Kinh, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
327 | HNT-00149980 | Đào Trung Thông | 31/08/1983 | Tổ 9, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
328 | HNT-00149981 | Lê Văn Lương | 17/11/1989 | Khu Cổ Tân, An Phụ, Kinh Môn, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
329 | HNT-00090452 | Ngô Văn Thắng | 07/07/1987 | TDP Đông Bình, Thị trấn Rạng Đông, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Cấp thoát nước |
330 | HNT-00149982 | Nguyễn Hồng Hà | 03/11/1968 | 12/256 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
331 | HNT-00069849 | Nguyễn Mạnh Cường | 27/12/1989 | Chanh Thôn, Văn Nhân, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
332 | HNT-00149983 | Trần Đức Tân | 13/07/1990 | TĐ 386-1-TBĐ 39 TDP 6 Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
333 | HNT-00149984 | Nguyễn Tiến Lực | 20/04/1991 | Thôn Ba, Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
334 | HNT-00149985 | Dương Bá Tăng | 05/05/1986 | Đội 3, Thiệu Dương, Thánh phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
335 | HNT-00149986 | Trần Văn Hiếu | 01/02/1985 | Rainbow-KĐTM Văn Quán, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Cơ sở hạ tầng giao thông |
336 | HNT-00149987 | Nguyễn Đức Hải | 17/04/1972 | 204A_A4 Tổ 7, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
337 | HNT-00149988 | Lê Hiển Đức | 16/01/1975 | 7 Ngách 38 ngõ 73 Nguyễn Lương Bằng, N/Đồng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
338 | HNT-00124083 | Nguyễn Quốc Biên | 13/05/1984 | Nhà 204-A4, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Kỹ sư Đô thị – Cấp thoát nước |
339 | HNT-00149989 | Ngô Đức Tiến | 04/10/1970 | 5/1/30 Ngô Gia Tự, TDP E5, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
340 | HNT-00149990 | Nguyễn Huy Phước | 27/10/1994 | Khu Thọ Mai – Thị trấn Hưng Hà – Hưng Hà – Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
341 | HNT-00149991 | Đào Duy Thắng | 10/10/1984 | Phong Lượng, TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
342 | HNT-00149992 | Đỗ Xuân Hùng | 26/03/1988 | Thần Cốc, Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
343 | HNT-00149993 | Chu Anh Đức | 20/01/1980 | Tổ 1, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
344 | HNT-00149994 | Nguyễn Văn Long | 22/08/1993 | Thôn Vạn Đại, Nhân Bình, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
345 | HNT-00006457 | Nguyễn Hoài Nam | 01/11/1978 | 30 tổ 1, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
346 | HNT-00003610 | Lê Văn Thắng | 26/03/1957 | Tổ 37 Cũ, Tổ 22 Mới, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
347 | HNT-00129103 | Nguyễn Huy Huân | 14/05/1987 | Thôn Liên Châu, Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
348 | HNT-00149995 | Nguyễn Quý Hòa | 24/12/1987 | Phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Dân dụng và Công nghiệp |
349 | HNT-00149996 | Nguyễn Văn Khánh | 23/02/1985 | TT Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
350 | HNT-00149997 | Văn Quốc Khải | 19/02/1982 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
351 | HNT-00149998 | Nguyễn Xuân Huyên | 25/09/1975 | Số 5, Nghách 31/12 Phan Đình Giót, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
352 | HNT-00149999 | Phạm Đào Toàn | 10/08/1994 | Xuân Châu, Xuân Trường, Nam Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
353 | HNT-00150000 | Trần Ngọc Xuân | 27/07/1991 | Thôn Phúc Cốc, Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư công nghệ tự động |
354 | HNT-00150001 | Phạm Huy Chang | 17/07/1985 | Thôn Lũng Đầu, Thái Xuyên, Thái Thụy, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
355 | HNT-00129395 | Trần Việt Thoại | 02/07/1993 | Thôn Ba Làng, Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
356 | HNT-00150002 | Ngô Văn Hiến | 25/05/1989 | CH 04 Dãy N5h1 TTBTLCV Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
357 | HNT-00000660 | Hoàng Trung Thường | 20/02/1981 | Ricecity Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
358 | HNT-00150003 | Nguyễn Trung Toàn | 26/11/1981 | 29/ Hàng Chuối, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
359 | HNT-00150004 | Lê Thị Thu | 07/10/1977 | P401a G4 Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất Công trình |
360 | HNT-00005153 | Nguyễn Danh Trường | 03/12/1976 | Cụm 2 Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
361 | HNT-00150005 | Trần Minh Nghĩa | 26/06/1979 | P2012-CT1 CC Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông | Kỹ sư hệ thống điện |
362 | HNT-00150006 | Vũ Văn Sang | 30/08/1978 | P404 H9 ĐT Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dượng Đường bộ |
363 | HNT-00150007 | Nguyễn Văn Khôi | 10/05/1972 | Lô 24 Khu TTXN Máy Bay A76, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
364 | HNT-00041826 | Phạm Hồng Sơn | 02/09/1982 | Xóm 2, Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
365 | HNT-00150008 | Hoàng Quân | 04/09/1989 | Xóm 1, Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
366 | HNT-00150009 | Bùi Ngọc Thái | 12/10/1991 | Xóm Xuân Thọ, Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
367 | HNT-00150010 | Nguyễn Thành Quân | 05/11/1974 | Tdp2 Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
368 | HNT-00150011 | Nguyễn Văn Thiết | 06/06/1982 | Tổ 10 Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
369 | HNT-00150012 | Nguyễn Mạnh Quân | 03/04/1992 | Số 3/3 Đoạn Xá, Đoạn xá 9, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
370 | HNT-00150013 | Dương Văn Chung | 13/07/1991 | Thôn Nứa, Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
371 | HNT-00150014 | Phạm Doãn Thuận | 16/12/1989 | An Bồ, Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
372 | HNT-00150015 | Hoàng Văn Cường | 25/05/1990 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
373 | HNT-00150016 | Nguyễn Phi Tuấn | 05/11/1986 | P701-D5a Trần Thái Tông, Tổ 18, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nọi | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ – Xây dựng Cầu đường |
374 | HNT-00150017 | Nguyễn Văn Chung | 15/05/1991 | Thôn Đình Tân, Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
375 | HNT-00150018 | Hoàng Ngọc Quý | 10/04/1987 | Thị trấn Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
376 | HNT-00150019 | Nguyễn Trí Hưng | 25/01/1987 | 1603 CT1, TDP số 6, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
377 | HNT-00150020 | Nguyễn Văn Hải | 23/10/1986 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
378 | HNT-00150021 | Đặng Đình Triển | 20/02/1982 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
379 | HNT-00061409 | Lê Thanh Danh | 12/08/1990 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
380 | HNT-00027794 | Nguyễn Trí Mạnh | 30/05/1984 | 2505-CT2A-Khu nhà ở Kiến Hưng, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
381 | HNT-00029828 | Hà Huy Ngọc | 18/06/1983 | P.Hoàng Văn Thụ, TP.Bắc Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
382 | HNT-00150022 | Đặng Văn Thoại | 24/03/1974 | Xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế, Bắc Giang | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
383 | HNT-00150023 | Lương Ngọc Hùng | 20/11/1992 | T50 K5 Hà Khẩu, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
384 | HNT-00150024 | Đỗ Mạnh Tuyên | 29/06/1995 | T63 K7, Cao Thắng, Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
385 | HNT-00150025 | Đinh Ngọc Ánh | 22/07/1982 | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
386 | HNT-00150026 | Nông Văn Hồng | 21/03/1982 | Tổ 4, Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
387 | HNT-00150027 | Tạ Thanh Bình | 09/01/1977 | Đồng Thanh, Kim Động, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
388 | HNT-00150028 | Nguyễn Chính Hương | 24/10/1972 | Phù Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Hệ thống điện |
389 | HNT-00150029 | Đinh Văn Định | 02/09/1987 | Yên Định, Xã Phù Lương, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
390 | HNT-00150030 | Dương Văn Đường | 24/10/1988 | Xã Đông Sơn, Huyện Yên Thế, Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
391 | HNT-00150031 | Triệu Hoàng Hưng | 18/09/1983 | 34 Tổ 38, Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Trung học xây dựng dân dụng |
392 | HNT-00150032 | Vương Quốc Lâm | 24/07/1981 | 16 Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trung học xây dựng dân dụng |
393 | HNT-00023400 | Phạm Anh Tuấn | 28/04/1976 | Thôn Đại Cầu, Tiên Tân, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư công trình thủy lợi |
394 | HNT-00150033 | Vũ Trung Thành | 25/10/1978 | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
395 | HNT-00150034 | Trần Xuân Phúc | 15/08/1983 | 22/25/48 Tô Hiến Thành, P Trường Thi, TP Nam Định | Trung học Xây dựng CN & Dân dụng |
396 | HNT-00150035 | Nguyễn Anh Tuấn | 16/12/1977 | Tổ 3, Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam | Cử nhân cao đẳng Trắc địa |
397 | HNT-00148833 | Phạm Quang Tú | 10/02/1994 | Phát Diện Đông Thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
398 | HNT-00150036 | Nguyễn Như Dinh | 16/05/1985 | Xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông chuyên ngành kỹ thuật Cầu Đường |
399 | HNT-00061167 | Nguyễn Ngọc Khánh | 03/01/1993 | Thôn Hợp Đông, Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
400 | HNT-00061157 | Nguyễn Văn Dự | 28/11/1992 | Thôn Tân Dân, Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
401 | HNT-00150037 | Dương Văn Sáng | 14/09/1994 | TDP Hòa Bình, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
402 | HNT-00129446 | Cao Văn Ninh | 29/03/1992 | Thôn Hoa Đường Trường Thịnh, Ứng Hoà, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
403 | HNT-00150038 | Trần Mạnh Hải | 17/08/1964 | Tổ 3, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa công trình |
404 | HNT-00150039 | Trần Đức Tuấn | 04/06/1982 | Tổ 7 Quỳnh Cư, Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Kỹ sư KT công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
405 | HNT-00150040 | Nguyễn Quang Đạo | 15/07/1991 | Xóm Phú Ninh, Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Cao đẳng kỹ thuật công trình |
406 | HNT-00148832 | Bùi Văn Phong | 23/12/1996 | Nam Thịnh, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
407 | HNT-00150041 | Lê Ngọc Hưng | 29/08/1992 | Xóm 5, Lưu Phương, Kim Sơn. Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
408 | HNT-00150042 | Ngô Phan Anh Thụy | 30/05/1988 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
409 | HNT-00150043 | Lê Anh Định | 12/06/1972 | Số 6B Ngõ Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình biển |
410 | HNT-00150044 | Vũ Văn Nghĩa | 11/09/1985 | Số 31 Cầu Đơ 1, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
411 | HNT-00150045 | Trịnh Văn Cần | 09/09/1991 | Thôn Xa Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
412 | HNT-00055466 | Vi Văn Hiếu | 08/11/1990 | Xã Biển Động, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển |
413 | HNT-00150046 | Nguyễn Văn Hải | 26/02/1985 | Thôn Cáy, Xã Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
414 | HNT-00150047 | Phạm Bá Cường | 20/02/1997 | Nghĩa Lâm – Nghĩa Hưng – Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
415 | HNT-00081878 | Nguyễn Quang Huy | 15/05/1979 | Tổ 2, cụm 5, Khương Đình, Thanh Xuân Hà Nội | Thạc sỹ xây dựng công trình thủy |
416 | HNT-00140049 | Lê Tuấn Việt | 12/03/1981 | Phòng 203, nhà 9, tập thể đại học thủy lợi, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư thủy lợi – Công trình Thủy lợi |
417 | HNT-00150048 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/08/1980 | P.1609 Tg16 THVP DVTM&NOXH, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Thạc sỹ kỹ thuật – kỹ thuật trắc địa |
418 | HNT-00150049 | Nguyễn Xuân Lượng | 11/09/1979 | Đội 6, Kim Đằng, Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
419 | HNT-00150050 | Vũ Văn Diên | 04/02/1985 | P307 – CT7B – KĐTM Dương Nội – Dương Nội- Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
420 | HNT-00150051 | Vũ Văn Cao | 02/04/1981 | Thanh Thủy, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
421 | HNT-00150052 | Trương Hùng Tiến | 04/07/1984 | Tổ 7, Lê Hồng Phong, Phủ lý, Hà Nam | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
422 | HNT-00150053 | Đinh Hồng Phong | 21/11/1995 | Thôn Nham Tràng, Thanh Tân, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
423 | HNT-00150054 | Nguyễn Thế Vĩnh | 23/12/1979 | 1806,170 La Thành, Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu Đường |
424 | HNT-00150055 | Lê Anh Tuấn | 19/02/1975 | P4-4-T5C Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
425 | HNT-00150056 | Hà Huyền Hưng | 19/08/1982 | Cửa Nam, Chi Lăng, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn | Kỹ sư Xây dựng công trình |
426 | HNT-00150057 | Đoàn Trọng Trìu | 23/01/1991 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
427 | HNT-00150058 | Nguyễn Văn Thuấn | 04/10/1990 | Thôn Kim Pháp Nguyệt Đức, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
428 | HNT-00150059 | Nguyễn Đức Thái | 27/06/1980 | 1209 Ct7f KDT mới Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
429 | HNT-00150060 | Đào Xuân Kiên | 09/03/1976 | Đại Nỗ – Hùng Tiến – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | Cao đẳng công trình thủy lợi |
430 | HNT-00150061 | Ngô Văn Nghĩa | 10/09/1987 | Tổ 14, phường Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
431 | HNT-00150062 | Vũ Lệnh Khương | 04/04/1986 | 75 Hồ Sen, thị trấn Núi Đối, huyện Kiến Thụy Hải Phòng | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
432 | HNT-00150063 | Tạ Văn Sơn | 10/12/1993 | Thôn Giã Bàng 3, Tề Lỗ, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
433 | HNT-00150064 | Nguyễn Cao Trung | 18/11/1983 | Đội 5 – Khê Nữ, Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
434 | HNT-00150065 | Trần Văn Việt | 18/08/1990 | 2202, 32T, ĐNA chung cư Golden, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
435 | HNT-00150066 | Lê Đức Long | 28/09/1993 | 29 ngõ 62, Cù Chính Lan, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
436 | HNT-00150067 | Nguyễn Thanh Tùng | 17/05/1990 | Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
437 | HNT-00150068 | Đặng Anh Quân | 12/09/1993 | Thôn Đồi Chè, Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
438 | HNT-00150069 | Vũ Văn Hỵ | 03/09/1982 | KĐT Vinhomes smart city, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
439 | HNT-00150070 | Nguyễn Trung Sơn | 12/07/1975 | 15A/107 ngõ Văn Hương, phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
440 | HNT-00150071 | Hoàng Mạnh Cường | 03/07/1982 | XN cơ khí 121, Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
441 | HNT-00070502 | Trần Mạnh Phúc | 03/05/1970 | Phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
442 | HNT-00150072 | Phan Xuân Tuân | 09/09/1980 | Tổ Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
443 | HNT-00150073 | Dương Ngọc Tảo | 04/02/1991 | Văn Bình – Thường Tín – Hà Nội | Kỹ sư quản lí xây dựng đô thị |
444 | HNT-00150074 | Lê Ngọc Hưng | 26/10/1983 | Văn Điển – Thanh Trì – Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
445 | HNT-00150075 | Nguyễn Mạnh Cường | 03/04/1984 | Tân Xuân 4, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
446 | HNT-00150076 | Nguyễn Ngọc Anh | 28/10/1979 | Tổ Dân Phố 16 Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
447 | HNT-00150077 | Phạm Văn Độ | 12/09/1989 | Phú Văn Nam, Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
448 | HNT-00150078 | Phạm Thanh Bình | 23/10/1983 | Nam Mỹ, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư xây dựng CT Ngầm và Mỏ |
449 | HNT-00150079 | Trần Văn Vũ | 08/11/1983 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Tin học xây dựng |
450 | HNT-00037184 | Nguyễn Thị Năm | 04/01/1986 | Thôn Tháng 10, xã Yên Lâm, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên quang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
451 | HNT-00150080 | Khương Văn Dự | 20/08/1994 | Căng Lập, Bình Định, Yên Định, Thanh Hóa | Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp |
452 | HNT-00150081 | Nguyễn Tâm Long | 23/08/1993 | Thôn Thụ Trạch, Bản Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
453 | HNT-00023365 | Mai Hiển Cường | 07/02/1978 | TT Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
454 | HNT-00150082 | Phạm Văn Dân | 17/05/1989 | An lạc 3, An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
455 | HNT-00150083 | Vũ Hồng Hiếu | 19/06/1982 | T6 K5b Bãi Cháy, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
456 | HNT-00150084 | Nguyễn Trung Thanh | 07/09/1981 | T10 K5, Giếng Đáy, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Xây dựng – Tin học xây dựng |
457 | HNT-00150085 | Nguyễn Văn Anh | 16/10/1981 | Khu 3, Thanh Bình, TP Hải Dương, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
458 | HNT-00150086 | Phùng Quang Hưng | 12/12/1977 | Tổ 37, khu 4, hà trung, TP hạ long, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
459 | HNT-00150087 | Phạm Văn Nha | 06/01/1973 | CH6A nhà F4 TT BĐ Phích nước rạng đông. TX trung, Thanh xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
460 | HNT-00150088 | Vũ Văn Đề | 01/05/1990 | Thôn 11, Hiệp Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư hệ thống điện |
461 | HNT-00150089 | Nguyễn Hữu Thông | 20/01/1993 | Hoằng Minh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Kỹ sư Hạ tầng và phát triển nông thôn |
462 | HNT-00150090 | Nguyễn Tuấn Minh | 24/09/1975 | Khu 4, Quảng Yên, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
463 | HNT-00150091 | Hoàng Ngọc Phong | 06/04/1986 | Xuân Đám, Cát Hải, Hải Phòng | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
464 | HNT-00150092 | Lê Hữu Nam | 18/02/1988 | Đông Đa 2, TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
465 | HNT-00008268 | Nguyễn Tuấn Thành | 22/11/1975 | số 4 nhà H tập thể viện Quân Y 354, tổ 23, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | Thạc sỹ Kỹ thuật (khai thác mỏ) |
466 | HNT-00150093 | Hà Trường Giang | 19/10/1993 | Đồng Tĩnh, Tam Dương, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ |
467 | HNT-00150094 | Lại Thiên Tân | 13/09/1984 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
468 | HNT-00023360 | Trần Hữu Ánh | 16/08/1974 | Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
469 | HNT-00097779 | Võ Sơn Hải | 24/09/1969 | Tổ dân phố 5 Nam Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Địa chất công trình |
470 | HNT-00103117 | Lê Doanh ngọc | 10/07/1992 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
471 | HNT-00006384 | Đào Văn Tuân | 18/01/1964 | TDP số 17, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
472 | HNT-00150110 | Nguyễn Tấn Thành | 02/08/1977 | Tổ 19, Khóm 3, Thị Trấn Tam Bình, Tam Bình, Vĩnh Long | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới