DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 26/2023/QĐ-VACC NGÀY 24 THÁNG 07 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 210 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 26/2023/QĐ-VACC ngày 24/07/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00170827 | Nguyễn Ngọc Quyết | 01/10/1985 | P910 Ct4a2 Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00170828 | Nguyễn Hữu Quang | 05/03/1991 | Thông Nghị Khê, Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00170829 | Lê Văn Hoàn | 04/10/1991 | Vực Thượng 2, Xuân Hồng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00170830 | Nguyễn Văn Thân | 02/07/1992 | Thôn Bắc, Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00170831 | Bùi Văn Luân | 27/08/1985 | Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00170832 | Nguyễn Huy Tùng | 19/12/1983 | Thôn Quỳnh Ngọc, Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
7 | HNT-00170833 | Nguyễn Văn Chường | 10/03/1972 | Thôn Vĩnh Ninh, Đông Tân, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00128573 | Nguyễn Xuân Sáng | 22/10/1971 | Thôn Nham Lang, Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
9 | HNT-00170834 | Trần Văn Binh | 23/03/1987 | Khối Phú Lợi 2, Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00170835 | Nguyễn Văn Sơn | 16/02/1986 | Thành Công, Khoái Châu, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
11 | HNT-00170836 | Trương Đăng Hùng | 11/05/1983 | Thôn Nỏ Bạn, Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
12 | HNT-00170837 | Trương Như Dũng | 20/05/1984 | Thôn Văn Lâm, Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
13 | HNT-00035129 | Mai Văn Nhân | 07/04/1988 | Thôn Cổ Dũng 1, Đông La, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00170838 | Bùi Thị Thúy Hường | 27/04/1985 | Cụm 5, Đan Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
15 | HNT-00170839 | Nguyễn Anh Văn | 17/07/1991 | Kđt 2 Bên Đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
16 | HNT-00170840 | Phạm Thị Nga | 09/07/1994 | Kđt 2 Bên Đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
17 | HNT-00009560 | Hoàng Văn Nguyện | 15/01/1987 | Nam Toàn, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
18 | HNT-00170841 | Vũ Mạnh Tuế | 27/09/1987 | Thôn Nam Bi, Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
19 | HNT-00170842 | Đoàn Văn Nguyên | 19/09/1994 | Tổ dân phố 16, thị trấn Nam Giang, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
20 | HNT-00170843 | Phạm Ngọc Ánh | 16/10/1992 | T.Đồng Văn, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00170844 | Mai Tiến Hưng | 20/11/1992 | Thôn Tân Hạ, Quang Sơn, thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00170845 | Đỗ Thành Công | 05/05/1989 | Thôn Độc Lập , Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
23 | HNT-00170846 | Phạm Văn Nhật | 07/10/1989 | Thôn Thượng, Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00170847 | Tạ Đức Tiền | 31/12/1980 | Dương Sơn, Tam Sơn, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
25 | HNT-00170848 | Nguyễn Bá Mạnh | 11/09/1984 | Thôn Lập Ái, Song Giang, Gia Bình, Bắc Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
26 | HNT-00170849 | Phan Xuân Quyền | 18/05/1994 | Xóm Tân Phong, Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
27 | HNT-00029812 | Nguyễn Trung Dũng | 15/11/1986 | Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | HNT-00170850 | Vũ Hà Anh | 06/07/1993 | Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
29 | HNT-00170851 | Võ Ngọc Vương | 12/11/1983 | Thôn Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
30 | HNT-00170852 | Lê Tuấn Tăng | 13/11/1989 | Xóm Chùa, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | HNT-00163203 | Phan Văn Chí | 04/01/1983 | Thôn Thanh Ly 2, Bình Nguyên, Thăng Bình, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
32 | HNT-00170853 | Phan Văn Giang | 06/06/1988 | Thôn 5A Ea Kly, Krông Pắc, Đắk Lắk | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
33 | HNT-00170854 | Phùng Đình Bảo | 1/11/1992 | Thôn Vật Lại 3, Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
34 | HNT-00055030 | Đào Mạnh Dũng | 27/06/1984 | Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
35 | HNT-00104079 | Lê Văn Hải | 10/12/1990 | Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
36 | HNT-00170855 | Vũ Đức Dũng | 20/10/1982 | Xuân Trạch, Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00028886 | Bùi Văn Dũng | 24/09/1984 | Thôn 4, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
38 | HNT-00170856 | Hoàng Mạnh Tiến | 17/08/1989 | 87 Hàng Mã, Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
39 | HNT-00170857 | Nguyễn Văn Toàn | 09/08/1978 | Tổ 16 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
40 | HNT-00035128 | Nguyễn Thanh Duyến | 06/06/1987 | Thôn Cổ Dũng 1, Đông La, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
41 | HNT-00170858 | Nguyễn Năng Thưởng | 19/09/1991 | Tân An, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00170859 | Trương Quang Thanh | 15/04/1989 | Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
43 | HNT-00100588 | Trần Quang Trung | 10/03/1993 | Quan Khê, Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
44 | HNT-00170860 | Trần Viết Thắng | 15/07/1987 | Thôn Nhật Tảo, Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00170412 | Bùi Quý Hồng Công | 26/01/1991 | Thôn Cư An, xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00150923 | Mai Văn Kiên | 09/06/1982 | Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00170861 | Vũ Duy Hoàng | 25/02/1995 | Xóm 7, Trực Nội, Trực Ninh, Nam Định. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00170862 | Nguyễn Trung Hải | 16/10/1993 | Thôn Rô, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00170863 | Tạ Duy Tùng | 26/01/1991 | Quang Lang Đoài, Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00170864 | Nguyễn Mạnh Hướng | 20/02/1994 | Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00029157 | Nguyễn Đình Hải | 01/10/1981 | Số 205 cát Bi, Tổ dân phố E4, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00170865 | Hồ Văn Lộc | 15/11/1978 | Xóm Tân Xuân, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00170866 | Nguyễn Hồng Hạnh | 04/06/1977 | Phòng 102-H2, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
54 | HNT-00088908 | Lê Thắng | 13/08/1989 | Thụy Dân, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
55 | HNT-00170867 | Nguyễn Trọng Bắc | 02/06/1982 | Thôn 6, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
56 | HNT-00170868 | Phạm Ngọc Định | 23/07/1982 | P2330-CT8C-KĐT Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
57 | HNT-00170869 | Thân Văn Ngọc | 18/01/1990 | Phúc Long, Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00158309 | Đào Quang Hợp | 31/10/1980 | số 4 Nguyễn Huy Tự, P. Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00170870 | Nguyễn Tiên Tiến | 17/12/1979 | Tdp 1 Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
60 | HNT-00170871 | Khương Tiến Khởi | 12/07/1984 | Nam Thanh Nghị, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00170872 | Phạm Văn Linh | 19/05/1998 | Dương Cước, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
62 | HNT-00022756 | Phạm Anh Việt | 20/05/1987 | 05/616 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00110328 | Đào Trọng Kiên | 12/02/1988 | Thôn 5 Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00170873 | Phạm Trung Kiên | 15/04/1985 | Tổ dân phố 5 Thị trấn An Dương, An Dương, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00170874 | Nguyễn Văn Chiến | 01/01/1970 | 5A Ngách 263/18 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, T Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00170875 | Mai Anh Tuấn | 13/12/1976 | Tổ 7 Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
67 | HNT-00149850 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 06/11/1979 | Khu B TT ĐH Mỏ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
68 | HNT-00149851 | Cao Thị Diễm Hằng | 19/12/1979 | Phòng 11 – A23. Bắc N/Tân, Nhĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
69 | HNT-00170876 | Nguyễn Mạnh Quý | 20/09/1992 | Số 15 ngõ 515 Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
70 | HNT-00170877 | Lê Hoài Nam | 02/09/1980 | Số 117 nhà 43A, ngách 107/45, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
71 | HNT-00035798 | Phùng Minh Thái | 30/08/1976 | Thuận Trại, Phú Đông, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
72 | HNT-00170878 | Phạm Thanh Tùng | 31/07/1989 | Thôn Yên Phú, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
73 | HNT-00170879 | Nguyễn Bảo Anh | 19/09/1992 | Thôn Hạ Cát, Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
74 | HNT-00170880 | Nguyễn Đức Tiến | 07/02/1982 | Văn Ông Đông, Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
75 | HNT-00125858 | Nguyễn Quốc Hưng | 28/09/1977 | 34 Dãy 11 Ngõ 120 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
76 | HNT-00170881 | Nguyễn Trường Giang | 30/01/1998 | Thôn Trường An, Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
77 | HNT-00170882 | Vương Văn Kính | 15/02/1982 | Thôn Lai Cách, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00170883 | Lê Quang Đạo | 26/10/1993 | Tổ 13, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00022627 | Đỗ Thanh Lam | 07/12/1991 | Xóm 3, Yên Nội, Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00127284 | Nguyễn Tuấn Điệp | 21/12/1982 | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
81 | HNT-00170884 | Trương Tuấn Giang | 28/04/1975 | Thị Trấn Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
82 | HNT-00170885 | Nguyễn Hữu Hùng | 08/10/1976 | Khối Tân Tiến Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
83 | HNT-00170886 | Trịnh Văn Thủy | 10/12/1990 | Đông Lãng Nội, Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00170887 | Nguyễn Trung Thành | 14/05/1985 | TDP Chuyên Mỹ, Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00170888 | Phạm Văn Thế | 09/09/1977 | Tổ 12 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00170889 | Phạm Minh Hải | 19/08/1979 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00170890 | Nguyễn Văn Tùng | 13/02/1987 | Chung Chính, Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
88 | HNT-00170891 | Nguyễn Văn Hiền | 14/12/1992 | Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
89 | HNT-00069689 | Nguyễn Tất Thành | 15/08/1975 | Tổ 12 Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
90 | HNT-00080273 | Nguyễn Viết Cương | 01/11/1987 | Xa Khúc, Chu Phan, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
91 | HNT-00029161 | Hoàng Hiếu Nghĩa | 05/07/1982 | 5B Khúc Thừa Dụ, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
92 | HNT-00029154 | Ngô Văn Tiến | 22/01/1972 | An Thái, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00029156 | Vũ Văn Tuệ | 21/12/1975 | 9C69/315 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | HNT-00170892 | Phạm Bá Tuấn | 21/07/1988 | TDP Hòa Bình, Thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
95 | HNT-00144692 | Hà Quốc Đạo | 04/12/1978 | Tây Sơn, Thái Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
96 | HNT-00170893 | Nguyễn Công Nam | 11/10/1993 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | Thiết kế kết cấu công trình | II |
97 | HNT-00170863 | Tạ Duy Tùng | 26/01/1991 | Quang Lang Đoài, Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
98 | HNT-00170894 | Nhữ Đình Dương | 25/02/1994 | Phú Mỹ 1 Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
99 | HNT-00170895 | Đỗ Hoài Đức | 01/08/1982 | Cẩm Bào, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
100 | HNT-00170896 | Trần Văn Núi | 25/12/1974 | Xóm 6, Phú Mỹ, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00170897 | Dương Thành Biên | 08/06/1973 | 20 Ngách 530/56 Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
102 | HNT-00170898 | Phạm Kiên Trung | 08/12/1997 | 41A Tây Thành, Quang Trung, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
103 | HNT-00170899 | Phạm Văn Trường | 22/10/1996 | Thôn Phú, Cốc Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
104 | HNT-00142942 | Trần Hùng Cường | 12/03/1992 | Thôn Bình Minh, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
105 | HNT-00131390 | Bùi Văn Thống | 18/03/1984 | Trung Thành – Xuân Hoà – Thọ Xuân – Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
106 | HNT-00170900 | Dương Văn Trường | 09/02/1985 | Thôn Đức Thắng, Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
107 | HNT-00099696 | Nguyễn Văn Cao | 01/10/1978 | Thôn Tam Mỹ, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
108 | HNT-00170901 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/04/1984 | Số 162 ngõ Văn Chương – P. Văn Chương – Q. Đống Đa – Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
109 | HNT-00026055 | Ngô Cao Cường | 25/01/1977 | Tổ 11 phường Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
110 | HNT-00121889 | Nguyễn Huy Anh | 23/11/1990 | Tổ 10, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
111 | HNT-00170902 | Nguyễn Thế Anh | 16/12/1976 | Thôn Mạch Tràng, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, Tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00170903 | Tào Đông Đức | 31/08/1990 | Thôn Lê Dương, Tam Hưng, Thanh Oai, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
113 | HNT-00170904 | Nguyễn Văn Cường | 12/12/1986 | P1130, HH01c,Tdp1, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00170905 | Phạm Hùng Cường | 03/12/1986 | Đội 9, thôn Song Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00170906 | Nguyễn Việt Cường | 28/10/1974 | 26A, ngõ 63 phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00170907 | Vũ Quang Sáng | 05/03/1986 | Xóm Chải, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
117 | HNT-00025233 | Phạm Văn Lộc | 12/09/1987 | Xóm 14, Hoành Sơn, Giao Thuỷ, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
118 | HNT-00102171 | Doãn Quốc Linh | 02/04/1993 | TDP 6, thị trấn Ngô Đồng, Giao Thuỷ, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
119 | HNT-00170908 | Nguyễn Thanh Phúc | 10/07/1968 | 506 VP2 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
120 | HNT-00035909 | Hồ Quang Vinh | 22/08/1982 | Khối 6, Lê Lợi, Tp. Vinh, Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
121 | HNT-00118693 | Nguyễn Duy Thạch | 16/12/1982 | Xóm 7, Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
122 | HNT-00114789 | Mai Văn Thắng | 12/10/1994 | Thôn 13, Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00024783 | Lại Minh Hải | 28/11/1979 | 401C Nhà A13 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00012340 | Trịnh Hữu Hoàng | 05/06/1983 | 18/273 Tô Hiến Thành, Mỹ Xá, Tp. Nam Định, Nam Định | Thiết kế kết cấu công trình | II |
125 | HNT-00170909 | Trần Văn Tuyến | 07/11/1979 | Tổ 1, Quang Trung, Tp. Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
126 | HNT-00005860 | Lại Hữu Minh | 26/08/1976 | TDP số 9 p. Cầu Diễn – Nam Từ Liêm – Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
127 | HNT-00012317 | Vũ Văn Hưng | 20/10/1977 | Số 545 Trần Thái Tông – Lộc Vượng – T.P Nam Định – Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thuỷ lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
128 | HNT-00014693 | Hoàng Văn Anh | 15/08/1980 | P502, E1A Ecohome 1, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
129 | HNT-00170910 | Đặng Văn Dũng | 26/05/1993 | Thôn Dương Xá, Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00170911 | Đỗ Thế Thắng | 20/11/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00170912 | Phan Đức Việt | 27/11/1993 | Thôn Tân Phong 1, Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00170913 | Nguyễn Quang Văn | 09/06/1987 | Thôn An Rặc, Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00170914 | Dương Tùng | 28/04/1991 | Xóm 1, Thôn 7, Pơng Drang, Krông Búk, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
134 | HNT-00170915 | Nguyễn Trọng Thắng | 25/02/1996 | TDP4, Thị trấn Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
135 | HNT-00152426 | Nguyễn Văn Dĩnh | 16/07/1992 | Xã Hòa Tân Đông, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
136 | HNT-00028812 | Lê Minh Trường | 28/11/1975 | 108/49/58 đường 30/4, Ninh Kiều, Tp Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
137 | HNT-00165585 | Dương Hồ Vũ | 01/05/1974 | 158/22/10 Nguyễn Việt Hồng – An Phú – Ninh Kiều – Ninh Kiều | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
138 | HNT-00032313 | Hồ Phước Tuấn | 08/03/1982 | 114 C/c Kim Sơn 1, Đường Trục, P13, B-Thạnh, Tp.HCM | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00155694 | Nguyễn Xuân Sơn | 20/07/1992 | Xóm Tiên Quánh, Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | HNT-00170916 | Nguyễn Ngọc Giáp | 16/12/1987 | Thôn 1, Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00107243 | Trần Văn Nhực | 06/05/1993 | Thôn An Dưỡng, Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
142 | HNT-00170917 | Trương Nguyên Vũ | 29/07/1994 | Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt, Lâm Đồng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
143 | HNT-00034301 | Tống Văn Trường | 02/05/1987 | Thanh Tâm, Ea Pô, Cư Jút, Đắk Nông | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
144 | HNT-00170918 | Trần Văn Nam | 26/06/1982 | Thôn Lệ Sơn, Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
145 | HNT-00170919 | Nguyễn Thế Phong | 13/02/1974 | Số 8, C156 Đốc Tít, Trại Chuối, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
146 | HNT-00170920 | Đoàn Minh Cảnh | 28/06/1994 | Thôn Mỹ Phước, Duy Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
147 | HNT-00170921 | Nguyễn Hồng Hải | 14/12/1972 | 113 Thanh Quý, An Thạnh, Thành phố Thuận An, Bình Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
148 | HNT-00170922 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1973 | Ấp 3, Tam Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
149 | HNT-00020697 | Trương Tấn Thanh | 02/10/1983 | M-06 Park RiverSide, Phú Hữu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
150 | HNT-00170923 | Trương Trần Biên | 06/05/1990 | Thôn Thọ Nghĩa, Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
151 | HNT-00170924 | Lê Trọng Thường | 19/05/1986 | Thôn Ngọc Đà, Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
152 | HNT-00170925 | Nguyễn Đăng Khoa | 25/02/1982 | 55B Trần Phong Sắc, Phường 4,Thành phố Tân An, Long An | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
153 | HNT-00170926 | Huỳnh Thanh Sơn | 01/11/1971 | Ấp Bông Trang, Thạch Đức, Gò Dầu, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00170927 | Nguyễn Hữu Trường | 20/07/1976 | CH 405, L-B, C/C Ehome ĐSG 1, PL B, TP Thủ Đức, TP.HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
155 | HNT-00020413 | Huỳnh Hùng | 25/05/1963 | Tổ 9B Ngọc Hồi, Ngọc Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
156 | HNT-00170928 | Lê Tiến Nhân | 05/07/1989 | Tổ dân phố 12, Thị trấn Ea Drăng, Ea H’leo, Đắk Lắk | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
157 | HNT-00170929 | Phạm Thị Hà | 26/12/1990 | Thôn Thuận Hóa, Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
158 | HNT-00170930 | Nguyễn Minh Nhật Trường | 07/09/1980 | Ninh Phúc, Ninh Thạnh, Thành Phố Tây Ninh,Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
159 | HNT-00149642 | Nguyễn Tùng Cương | 15/12/1991 | Thuận Tân A, Thuận An, Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
160 | HNT-00170931 | Võ Thanh Nhân | 15/12/1973 | 33/3F, Phạm Thái Bường, phường 4,TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
161 | HNT-00149639 | Võ Thành Phúc | 29/03/1984 | Ấp Đông Thạnh C, Đông Thạnh, thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | Khảo sát địa hình | II |
162 | HNT-00170932 | Trần Quốc Tuấn | 04/04/1979 | 23/4 CMT8, khu phố 3 Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, Đồng NAi | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
163 | HNT-00041143 | Trần Quang Phúc | 25/04/1977 | Khu Phước Hải , thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
164 | HNT-00170933 | Trương Sĩ Quý | 12/10/1995 | 12/4J3, Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
165 | HNT-00170934 | Đặng Trọng Đường | 05/04/1990 | Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
166 | HNT-00170935 | Trương Hồ Bảo | 08/08/1991 | Hoài Đức, Tx. Hoài Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
167 | HNT-00164710 | Hoàng Văn Dụng | 05/06/1988 | 94/11/25, Khu 8, Chánh Nghĩa, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
168 | HNT-00170936 | Nguyễn Danh Chính | 08/09/1978 | 71/23 Đường 359 Phường Long B, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | III |
169 | HNT-00170937 | Cao Bá Tuất | 12/12/1970 | G18, Tổ 14, KP3, Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | Khảo sát địa hình | III |
170 | HNT-00170938 | Nguyễn Ngọc Lộc | 01/05/1995 | Thôn Sơn Hạ, Kim Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
171 | HNT-00170939 | Lý Hứa Nhật Duy | 25/06/1996 | 6 Khu phố 6, P Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
172 | HNT-00170940 | Hồ Gia Phú | 24/07/1996 | 5E Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
173 | HNT-00151042 | Bùi Quang Chính | 22/10/1992 | Thôn Tú Nghĩa Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00140197 | Huỳnh Văn Phúc | 18/04/1992 | 72, Tân Hòa B Tân Phú, Thanh Bình, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
175 | HNT-00170941 | Nguyễn Xuân Anh Thái | 13/03/1998 | Thôn Thanh Kiết Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
176 | HNT-00170942 | Phạm Văn Tặng | 02/11/1980 | Bắc Nhạn Tháp Nhơn Hậu, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
177 | HNT-00156042 | Phạm Phú Khánh | 06/01/1989 | Tổ dân phố 6 TT. Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk | Thiết kế kết cấu công trình | III |
178 | HNT-00105463 | Nguyễn Minh Tha | 19/09/1976 | Ấp 3 Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
179 | HNT-00170943 | Nguyễn Quốc Phây | 23/04/1992 | Ấp Bình Tiến Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
180 | HNT-00134874 | Đoàn Mạnh Giang | 20/03/1995 | Khu phố Long Hà Thị trấn La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên | Khảo sát địa hình | II |
181 | HNT-00170944 | Trần Trọng Thuyết | 21/10/1996 | Thôn Hoài Ni, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
182 | HNT-00039625 | Thái Doãn Ngà | 24/08/1982 | Cc Thới An, KP2, Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
183 | HNT-00027313 | Nguyễn Như Ý | 23/09/1984 | Cc Minh Nguyên Long, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
184 | HNT-00027314 | Trần Văn Lực | 14/06/1979 | Tập thể dệt – Tổ 11, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
185 | HNT-00170945 | Hoàng Văn Phụng | 23/01/1976 | 201/60/22 Nguyễn Xí -P26- Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
186 | HNT-00026298 | Nguyễn Hữu Thắng | 11/10/1991 | Tổ 4, phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
187 | HNT-00159572 | Phan Tiến Mạnh | 14/06/1988 | Ngoại trạch 1. Tam Hiệp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
188 | HNT-00170946 | Phùng Văn Phú | 10/11/1985 | Thôn Hưng Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
189 | HNT-00170947 | Đặng Việt Hùng | 13/02/1986 | TDP Làng Bầu,Liên Bải, TX Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
190 | HNT-00170948 | Đỗ Kim Bình | 02/09/1986 | TDp Tiền Sơn, Hội Hợp, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
191 | HNT-00159418 | Nguyễn Quang Phúc | 07/12/1978 | Thôn Ngọc Liễn 2,Xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
192 | HNT-00170949 | Lưu Văn Mến | 08/08/1988 | Xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
193 | HNT-00014703 | Hoàng Ngọc Quân | 10/01/1981 | TDP Đống 5 Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
194 | HNT-00113097 | Nguyễn Việt Hưng | 19/08/1981 | Kiều Đông, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
195 | HNT-00014705 | Tô Thanh Tùng | 19/11/1985 | Tập thể Du lịch Công Đoàn Việt Nam, tổ dân phố Hoàng 5, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
196 | HNT-00014702 | Nguyễn Quốc Tuấn | 17/11/1980 | P1503 chung cư C’Land số 156 Ngõ Xã đàn 2 Nam Đồng-Đống Đa-HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
197 | HNT-00170950 | Nguyễn Văn Phát | 15/02/1993 | Thôn Trai Trang, Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
198 | HNT-00170951 | Nguyễn Tài Nguyên | 18/09/1984 | Khối 9, Thị trấn Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
199 | HNT-00025895 | Phạm Quang Điện | 16/12/1965 | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
200 | HNT-00170952 | Trương Ngọc Sơn | 14/11/1988 | Tổ Dân Phố 7, TT. An Dương, An Dương, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
201 | HNT-00170953 | Trương Văn Thanh | 02/07/1992 | Số 4A, B158, TDP 4 Mới, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
202 | HNT-00125943 | Nguyễn Công Khanh | 23/04/1977 | số 25 Lê Quý Đôn 2, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
203 | HNT-00125947 | Nguyễn Viết Quyết | 16/02/1988 | Thôn Cương, Ngọc Mỹ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
204 | HNT-00056745 | Nguyễn Đắc Đại | 23/10/1983 | TT-NMĐH An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00125948 | Đặng Văn Hoạch | 27/08/1972 | Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
206 | HNT-00022771 | Nguyễn Văn Thịnh | 25/04/2021 | số 36, ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, quận bắc Từ Liêm,thành phố Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
207 | HNT-00131679 | Nguyễn Quảng Công | 24/03/1991 | TDP thôn Du Nghệ, Thị Trấn Quốc Oai, Quốc Oai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
208 | HNT-00170954 | Lê Phú Lộc | 15/05/1985 | Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông Cầu | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
209 | HNT-00039911 | Nguyễn Ngọc Hải | 02/06/1967 | Tổ 11 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
210 | HNT-00163077 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1990 | TDP 3 Miêu Nha, Tây Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 26/2023/QĐ -VACC ký ngày 24/07/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới