DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 25/2024/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 04 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 61 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 25/2024/QĐ-VACC ngày 08/04/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00043610 | Lê Tuấn Việt | 16/06/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
2 | HNT-00056328 | Nguyễn Quốc Dũng | 07/11/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triền nông thôn (Thủy lợi, đê điều) | II |
3 | HNT-00185634 | Trần Mạnh Dũng | 20/05/1983 | Kỹ sư ngành xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
4 | HNT-00185635 | Lê Công Danh | 11/12/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00043275 | Dương Thế Linh | 02/01/1984 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00185636 | Võ Đức Chí | 19/08/1992 | Kỹ sư ngành kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
7 | HNT-00185637 | Huỳnh Lê Minh Đang | 12/07/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
8 | HNT-00185638 | Đặng Thành Phương | 11/07/1991 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00185639 | Nguyễn Đức Tuân | 09/01/1987 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00185640 | Nguyễn Thành Lợi | 16/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật ĐK và TĐH | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
11 | HNT-00185641 | Huỳnh Văn Tuấn | 27/03/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00185642 | Nguyễn Cảnh Quế | 01/04/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
13 | HNT-00185643 | Nguyễn Phương Diện | 20/11/1986 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00185644 | Nguyễn Đình Nhàn | 15/04/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00185645 | Lê Văn Danh | 23/07/1987 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00185646 | Hồ Quang Đạt | 23/05/1992 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00185647 | Đoàn Văn Quang | 27/10/1984 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
18 | HNT-00185648 | Đinh Bình Phước | 01/01/1989 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
19 | HNT-00145104 | Nguyễn Công Đoàn | 17/11/1990 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
20 | HNT-00185649 | Lê Quang Trường | 20/10/1991 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
21 | HNT-00160162 | Nguyễn Ngọc Tân | 02/04/1990 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00020347 | Nguyễn Xuân Duy | 20/12/1986 | Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
23 | HNT-00185650 | Nông Khánh Linh | 17/10/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
24 | HNT-00176585 | Trần Phước Vinh | 18/03/1988 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
25 | HNT-00146830 | Trương Thành Luân | 20/05/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | III | |||||
26 | HNT-00185651 | Nguyễn Văn Quý | 20/04/1993 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
27 | HNT-00171664 | Hồ Phi Đạt | 14/02/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
28 | HNT-00185652 | Nguyễn Trần Thành | 01/03/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
29 | HNT-00185653 | Huỳnh Hoàng Sơn | 29/10/1988 | Kỹ sư Điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
30 | HNT-00020665 | Phạm Thế Liêm | 01/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
31 | HNT-00110934 | Trần Đình Thành | 17/11/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
32 | HNT-00031878 | Võ Như Bình | 21/11/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
33 | HNT-00168933 | Nguyễn Tất Đạt | 27/12/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00070691 | Phan Quốc Hợp | 28/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00185654 | Tăng Hữu Thuận | 21/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00075263 | Ngô Trí Thành | 15/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
37 | HNT-00126899 | Đàm Anh Tuấn | 14/02/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
38 | HNT-00020245 | Nguyễn Đình Chiểu | 02/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00162939 | Phan Văn Sơn | 10/07/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
40 | HNT-00038698 | Đỗ Quang Tuyến | 06/02/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
41 | HNT-00185655 | Nguyễn Quang Chiến | 08/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
42 | HNT-00140584 | Dương Nam Trung | 27/06/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
43 | HNT-00185656 | Nguyễn Minh Hải | 15/01/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
44 | HNT-00047934 | Đỗ Cao Trí | 02/08/1987 | Kiến trúc sư kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
45 | HNT-00170275 | Phạm Minh Khang | 23/04/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
46 | HNT-00185657 | Nguyễn Ngọc Phong | 18/06/1988 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
47 | HNT-00185658 | Phạm Hoàng Quốc | 16/09/1983 | Trung cấp xây dựng công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
48 | HNT-00079660 | Trịnh Hoài Mạnh | 13/02/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
49 | HNT-00116809 | Bùi Văn Cường | 25/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
50 | HNT-00135568 | Phạm Văn Giang | 07/08/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00123096 | Võ Trung Hoàng | 12/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
52 | HNT-00185659 | Phạm Hoài Ân | 15/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00185660 | Đỗ Tấn Đạt | 10/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00185661 | Trần Anh Vũ | 24/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00185662 | Hoàng Minh Song | 22/12/1983 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00119076 | Đào Ngọc Phong | 13/12/1987 | Kỹ sư công trình thủy điện | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | II | |||||
57 | HNT-00068491 | Nguyễn Văn Hoàn | 20/11/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | II | |||||
58 | HNT-00185663 | Nguyễn Viết Phúc | 24/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00185664 | Lê Văn Bằng | 12/07/1969 | Kỹ sư Địa chất công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00185665 | Lê Duy Đức | 17/08/1993 | Kỹ sư ngành CNKT Điện tử – Viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
61 | HNT-00176132 | Tống Huy Cường | 29/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 25/2024/QĐ -VACC ký ngày 08/04/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới