DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 21/2022/QĐ-VACC NGÀY 16 THÁNG 06 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 426 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00142907 | Vũ Nam Huy | 10/10/1987 | 17/118 Lam Sơn, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng |
2 | HNT-00046454 | Nguyễn Văn Trang | 06/06/1993 | Số 1, Ngõ 207/14 Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
3 | HNT-00062398 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/04/1976 | Số 12, Ngõ 64 đường Phúc Diễn, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
4 | HNT-00068466 | Trần Thế Lực | 26/02/1964 | Tổ 10, cụm 1, P.Xuân La, Q.Tây Hồ, TP.Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | HNT-00039089 | Lê Chiêu Sơn | 10/09/1954 | Số 37a, ngõ 27/39, tổ 14, đường Võ Chí Công, P. Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00142908 | Chu Ngọc Lâm | 18/12/1990 | Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị |
7 | HNT-00142909 | Vũ Bằng Khoa | 26/10/1979 | Hải Triều, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư kinh tế vận tải thủy bộ |
8 | HNT-00142910 | Nguyễn Thế Vượng | 29/11/1992 | Vân Dương, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
9 | HNT-00142911 | Nguyễn Văn Khuy | 02/09/1986 | Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Công trình Giao thông thành phố |
10 | HNT-00142912 | Nguyễn Ngọc Huy | 19/11/1983 | lại Thượng ,Thạch Thất , Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
11 | HNT-00123898 | Mai Ngọc Đỉnh | 15/09/1987 | Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
12 | HNT-00142913 | Nguyễn Hữu Văn | 10/08/1993 | Hậu Dưỡng – Kim Chung – Đông Anh – Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
13 | HNT-00142914 | Trần Tuấn Anh | 05/05/1983 | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư cơ khí |
14 | HNT-00142915 | Nguyễn Đức Xoái | 24/10/1978 | Xã Hải Nam, H Hải Hậu, T Nam Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15 | HNT-00142916 | Lê Văn Chính | 12/07/1987 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
16 | HNT-00142917 | Đoàn Xuân Phú | 27/07/1995 | Bát Trang, An Lão, Hải Phòng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | HNT-00142918 | Ngô Văn Điệp | 11/10/1988 | Thôn Trại Găng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí |
18 | HNT-00142919 | Nguyễn Thế Ngọc | 27/02/1981 | Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
19 | HNT-00142920 | Nguyễn Văn Dương | 15/10/1986 | Đồng Ô, Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa | Kỹ sư công trình giao thông thành phố |
20 | HNT-00142921 | Trần Xuân Cường | 21/10/1989 | Thôn Thắng, Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
21 | HNT-00099186 | Trịnh Bá Hưng | 05/04/1990 | Cây Số 11, Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
22 | HNT-00080242 | Lương Văn Long | 21/09/1974 | Số 3 B23 TDP Đ5, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
23 | HNT-00010031 | Đặng Quốc Tạo | 26/08/1981 | Thôn Vị Thượng, Trương Lương, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
24 | HNT-00142922 | Lê Kim Định | 10/05/1990 | Thôn Cát Lợi, Triệu Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
25 | HNT-00142923 | Lương Văn Dũng | 20/04/1987 | Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
26 | HNT-00142924 | Đinh Văn Đạt | 16/12/1987 | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
27 | HNT-00142925 | Ngô Đăng Minh | 28/05/1991 | Thôn Minh hồng, Liên Giang, Đông Hưng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
28 | HNT-00095006 | Lê Huy Ngọc | 01/01/1978 | Tổ 76, Hòa Cường Nam, Quận Hải Chây, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Thủy lợi |
29 | HNT-00142926 | Nguyễn Chí Tín | 07/10/1987 | Thạc Quả, Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
30 | HNT-00142927 | Phạm Minh Ngọc | 05/09/1995 | Tổ 1B Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
31 | HNT-00142928 | Ngô Duy Hưng | 12/01/1995 | Tổ dân phố Trung, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
32 | HNT-00142929 | Nguyễn Văn Thắng | 09/01/1993 | Thôn Đông Cao, Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
33 | HNT-00142930 | Bùi Đức Minh | 26/07/1976 | Số 28 ngõ 126 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
34 | HNT-00142931 | Phạm Văn Quang | 21/06/1981 | Thôn Hàm Hy, Cộng Lạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư địa chính |
35 | HNT-00142932 | Lê Quốc Bảo | 21/02/1990 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
36 | HNT-00142933 | Nguyễn Hữu Huy | 14/12/1980 | Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng công trình |
37 | HNT-00142934 | Nông Gia Phú | 20/10/1991 | Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00142935 | Trịnh Xuân Quyết | 19/05/1990 | Thôn Thành Sơn, Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá | Kỹ sư xây dưng dân dụng và công nghiệp |
39 | HNT-00142936 | Nguyễn Quang Quyền | 31/03/1992 | Tân Quang, Bắc Giang, Hà Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
40 | HNT-00142937 | Đặng Văn Tài | 15/11/1984 | CH Số 19, Nhà C5, TT ĐHQG, T Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường |
41 | HNT-00142938 | Nguyễn Văn Dũng | 29/01/1988 | Thôn 1, Lại Yên, Hoài Đức, TP Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00142939 | Nguyễn Bá Đại | 01/08/1989 | Thôn 4, Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) |
43 | HNT-00142940 | Trương Mạnh Nguyên | 25/07/1993 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
44 | HNT-00076593 | Nguyễn Viết Dũng | 19/03/1983 | Phường Đồng Tiến, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
45 | HNT-00025759 | Phạm Văn Thái | 03/08/1984 | Thôn 5 Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
46 | HNT-00142941 | Nguyễn Bá Tuấn Anh | 30/07/1981 | Tổ 7, Lâm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00142942 | Trần Hùng Cường | 12/03/1992 | Thôn Tiền Phong, Đình Chu Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
48 | HNT-00142943 | Lê Hồ Phương | 04/01/1984 | Tổ 1, Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
49 | HNT-00142944 | Hoàng Văn Khải | 10/12/1982 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
50 | HNT-00142945 | Phạm Văn Tân | 27/10/1971 | Thôn Yên Cư 4, Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng công trình |
51 | HNT-00142946 | Nguyễn Anh Minh | 05/01/1981 | TDP Sơn Thắng, Trường Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
52 | HNT-00142947 | Trịnh Đình Thi | 30/10/1976 | Thôn Thanh Miếu, Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
53 | HNT-00053515 | Vũ Văn Hiển | 14/07/1978 | Tả Hà, Văn Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
54 | HNT-00142948 | Hồ Quyền Thế Bách | 28/07/1986 | Thôn 1, Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
55 | HNT-00142949 | Lê Trung Thắng | 25/09/1996 | Tiên Cường, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
56 | HNT-00142950 | Vương Đức Thường | 25/12/1991 | Thôn 6, Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
57 | HNT-00142951 | Hoàng Văn Tuấn | 01/07/1994 | Hương Quang, Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ AN | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
58 | HNT-00142952 | Nguyễn Đình Cường | 24/04/1981 | Ô số 16 LK 8,DA KN ở C14, Vạn Phúc ,hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
59 | HNT-00034485 | Phạm Quang Trung | 24/04/1991 | Xóm Hương, Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | HNT-00129537 | Lê Ngọc Thu | 05/08/1992 | TDP Đôồng Quý, Đồng Xuân, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
61 | HNT-00142953 | Đức Minh Cường | 09/09/1997 | Thân Thượng, Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
62 | HNT-00142954 | Nguyễn Khắc Tiến | 18/10/1984 | Tân Trọng, Quảng Thành, TP. Thanh Hóa ,Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | HNT-00142955 | Trần Văn Thắng | 10/01/1993 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
64 | HNT-00142956 | Thiệu Quang Mong | 15/08/1989 | Thôn Trường Thọ, Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | HNT-00142957 | Trần Song Hào | 05/01/1980 | 204B18, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kiến trúc sư |
66 | HNT-00142958 | Đặng Mạnh Hải | 10/12/1976 | Khu 5, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
67 | HNT-00016096 | Vi Văn Tuyên | 23/03/1986 | Phương La,Quyết Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
68 | HNT-00142959 | Nguyễn Văn Lương | 24/02/1967 | Quang Phục , Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng công trình |
69 | HNT-00142960 | Lương Minh Tuân | 17/08/1992 | Cấp Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
70 | HNT-00142961 | Nguyễn Hồng Quân | 12/02/1981 | Thôn Cốc, Trại Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | HNT-00030709 | Phạm Đức Hiếu | 22/08/1979 | Tổ dân phố số 16, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
72 | HNT-00142962 | Nguyễn Mạnh Cường | 24/03/1996 | Thôn 6 Tích Giang, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
73 | HNT-00142963 | Phạm Thế Anh | 20/10/1991 | Thôn Xuân Bản, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
74 | HNT-00142964 | Lê Văn Sơn | 29/09/1981 | Tổ 19 Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kiến trúc sư |
75 | HNT-00142965 | Nguyễn Nguyên Hiếu | 20/07/1989 | Thị trấn huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
76 | HNT-00142966 | Phan Xuân Hoàng | 08/09/1993 | Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy |
77 | HNT-00142967 | Lê Bá Hà | 08/02/1993 | Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
78 | HNT-00142968 | Nguyễn Văn Đạo | 07/12/1992 | Xóm 8, Nhân Bình, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
79 | HNT-00142969 | Đặng Công Xây | 19/11/1985 | Lê Lợi Phù Vân, Tp Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | HNT-00142970 | Phạm Văn Quyết | 07/06/1990 | Thôn 3 Tâng, Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
81 | HNT-00142971 | Đỗ Duy Quân | 13/09/1995 | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
82 | HNT-00122818 | Nguyễn Văn Thắng | 13/03/1991 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
83 | HNT-00022284 | Trịnh Thanh Tuấn | 14/01/1984 | Tương Lai, Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng công trình |
84 | HNT-00142972 | Đặng Quang Hưng | 23/11/1994 | P. Tân Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
85 | HNT-00142973 | Phạm Hồng Trường | 26/07/1992 | Xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên | Cao đẳng quản lý xây dựng |
86 | HNT-00142974 | Nguyễn Thanh Liêm | 13/01/1984 | Lô 109A- Khu nhà ở Nguyễn Trãi – Máy Tơ – Ngô Quyền – Hải Phòng | Kỹ sư công trình thủy lợi |
87 | HNT-00142975 | Nguyễn An Lương | 01/12/1989 | Khối 14, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
88 | HNT-00142976 | Lê Tử Trung | 03/06/1990 | Xã Bình An, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | HNT-00142977 | Đinh Quốc Chiến | 25/11/1984 | Văn Khê – Mê Linh – Hà Nội | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
90 | HNT-00142978 | Trần Xuân Bách | 15/06/1990 | Hải Phong, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
91 | HNT-00142979 | Bùi Nguyễn Ngọc Chung | 21/11/1983 | SN 17, ngách 135/26, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
92 | HNT-00142980 | Bùi Bá Thắng | 04/09/1993 | Cát Văn- Thanh Chương – Nghệ An | Cao đẳng nghề kỹ thuật xây dựng |
93 | HNT-00142981 | Nguyễn Mạnh Hưng | 02/07/1994 | TDP số 1 – TT Phúc Thọ – H Phúc Thọ – TP Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
94 | HNT-00142982 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/11/1969 | 265/8/28 Nơ Trang Long, Phường 11, Bình Thạch | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
95 | HNT-00142983 | Đoàn Tạo | 27/10/1982 | Nam Cao, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00142984 | Vũ Văn Hội | 29/09/1983 | Thôn Ngọc Trúc, Minh Hoàng,Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
97 | HNT-00142985 | Trần Bá Vinh | 30/05/1993 | Thôn Lồ, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00142986 | Nguyễn Văn Đức | 20/08/1993 | Thôn Vân Giữa, xã Vân Hội, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
99 | HNT-00139503 | Nguyễn Công Ích | 09/01/1981 | Thôn Bảo Tháp, xã Kim Hoa, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
100 | HNT-00142987 | Hà Nguyễn Việt Tiến | 18/07/1994 | TT Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
101 | HNT-00142988 | Nguyễn Phan Hoàng | 21/03/1983 | Khu Hành chính 2, Phường Đống Đa, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
102 | HNT-00142989 | Đào Xuân Sơn | 23/05/1993 | Thôn Chùa, xã Duy Phiên, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
103 | HNT-00142990 | Hoàng Văn Giang | 17/10/1984 | Thôn Thị Tứ, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
104 | HNT-00142991 | Lê Bật Thọ | 15/10/1980 | Số 403-CT3, chung cư Phú Sơn, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa | Kỹ sư KT công trình – cầu đường |
105 | HNT-00075045 | Tạ Văn Thành | 19/02/1979 | Xóm 3, thôn Phúc Đức, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | Kỹ sư Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
106 | HNT-00052572 | Nguyễn Văn Chiến | 10/02/1980 | Thôn Phượng Lịch 2, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
107 | HNT-00142992 | Vũ Ngọc Anh | 16/06/1993 | 1 nghách 29/2 Đội Nhân,Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
108 | HNT-00142993 | Nguyễn Đức Sơn | 24/09/1985 | số nhà 7, ngõ 132/68, đường Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư Quy hoạch – Quy hoạch đô thị |
109 | HNT-00121904 | Nguyễn Văn Linh | 05/10/1988 | Khu 6,xã Tam Phúc, Huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | Trung cấp xây dựng Cầu đường bộ |
110 | HNT-00053630 | Nguyễn Văn Hiếu | 13/03/1993 | 1618, Tòa N03 Ecohome 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
111 | HNT-00142994 | Trần Thị Hoàng Anh | 07/08/1987 | Số nhà 48 – phố Vác – Dân Hòa – Thanh Oai – Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
112 | HNT-00142995 | Trịnh Văn Thịnh | 16/12/1990 | X. Thanh Xuyên -4, Trung Thành, Thị Xã Phổ Yên, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
113 | HNT-00142996 | Quách Trọng Cường | 13/03/1984 | Ngõ 543, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Đô thị – Cấp thoát nước |
114 | HNT-00142997 | Vũ Ngọc Thao | 08/11/1993 | Thôn Nga Hoàng, Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
115 | HNT-00142998 | Bùi Ngọc Trường | 10/04/1989 | A1121 Khu nhà ở HATECO 6, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
116 | HNT-00142999 | Trịnh Xuân Thế | 08/03/1984 | Thôn Cống xuyên, xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
117 | HNT-00143000 | Nguyễn Quang Sáng | 28/11/1990 | Minh Tân- Hưng Hà – Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00143001 | Nguyễn Khắc Xuân | 04/07/1990 | Tổ 4, Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
119 | HNT-00143002 | Nguyễn Văn Sơn | 30/08/1994 | Thuỵ Phong, Thái Thuỵ, Thái Bình | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
120 | HNT-00143003 | Nguyễn Thành Công | 03/04/1987 | Phú Tàng, Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật GTVT |
121 | HNT-00143004 | Lê Đức Huy | 06/10/1996 | 111 Mật Sơn 3, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
122 | HNT-00051727 | Phan Xuân Thành | 19/07/1987 | Xóm Xuân Thọ, X. Nhân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
123 | HNT-00143005 | Nguyễn Văn Trường | 07/07/1976 | Tổ dân phố khả đông, Phường Nam Viêm, TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | HNT-00143006 | Đỗ Xuân Quyết | 03/04/1990 | Thôn 9, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
125 | HNT-00143007 | Trần Huy Thanh | 04/04/1974 | TT Đại Học Mỏ Địa Chất- phường Cổ Nhuế 2 Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
126 | HNT-00143008 | Nguyễn Quốc Hải | 01/02/1992 | Quang Phục – Tứ Kỳ – Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
127 | HNT-00143009 | Phạm Hồng Quang | 22/04/1983 | Tổ 4 – Phường Thạch Bàn – Quận Long Biên – Thành phố Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
128 | HNT-00143010 | Đỗ Quang Trung | 12/05/1991 | Tổ dân phố số 1, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái | Kỹ sư Xây dựng |
129 | HNT-00143011 | Trịnh Xuân Thành | 02/10/1978 | Số nhà 9, ngách 317, ngõ Quỳnh, phố Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
130 | HNT-00143012 | Phạm Cao Đoàn | 21/06/1974 | Tổ 11, Gia Thụy Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Kinh tế Thủy Lợi |
131 | HNT-00143013 | Nguyễn Kim Dũng | 09/03/1991 | Thôn Nhân Lý, Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
132 | HNT-00143014 | Trần Văn Cương | 14/01/1994 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
133 | HNT-00143015 | Nguyễn Trọng Hoàng | 02/06/1994 | Quỳnh Diễn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
134 | HNT-00000524 | Lê Trí Dũng | 25/10/1972 | 38 Chương Dương, P.Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội. | Kỹ sư Cầu – Đường |
135 | HNT-00143016 | Mạc Quang Được | 16/08/1990 | Xã Yên Nhân- Huyện Ý Yên- Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
136 | HNT-00143017 | Đoàn Quang Trung | 29/03/1970 | Tổ 27 Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
137 | HNT-00143018 | Nguyễn Văn Tuân | 16/06/1982 | T/t 354 ngõ 77 Lê Hồng Phong, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
138 | HNT-00117881 | Trần Hòa Bình | 27/11/1993 | Tổ 14 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
139 | HNT-00143019 | Lê Trung Hiếu | 26/07/1989 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ Thái Bình | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
140 | HNT-00143020 | Lưu Quang Đức | 16/03/1989 | Thôn Xuân La,Quỳnh Xá,Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
141 | HNT-00143021 | Nguyễn Văn Uyển | 20/12/1989 | Thôn 4 Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
142 | HNT-00143022 | Nguyễn Quang Cẩn | 22/04/1995 | Bạch Long, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
143 | HNT-00143023 | Ngô Quốc Nhớ | 15/07/1989 | Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | HNT-00143024 | Dương Văn Minh | 16/02/1975 | Tdp Đại Phúc 2, Thị Trấn Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
145 | HNT-00143025 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14/10/1990 | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
146 | HNT-00143026 | Lê Văn Trường | 03/12/1984 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ Môi trường – Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
147 | HNT-00143027 | Nguyễn Hữu Đức | 09/05/1991 | Xóm Tiền Phong 2, Nam Mỹ, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
148 | HNT-00143028 | Lê Đắc Chường | 01/11/1993 | An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
149 | HNT-00143029 | Bùi Tuấn Minh | 29/01/1986 | 815/4/7/13 H. Lô 2 Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
150 | HNT-00055030 | Đào Mạnh Dũng | 27/06/1984 | Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng |
151 | HNT-00056780 | Đỗ Hồng Phúc | 11/08/1978 | Trường Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
152 | HNT-00006175 | Hoàng Mạnh Tiến | 28/01/1981 | Tiểu Khu 07, Thị Trấn Phù Yên , Sơn La | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
153 | HNT-00143030 | Lê Minh Sáng | 18/02/1988 | An Trì, Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
154 | HNT-00143031 | Lê Ngọc Dũng | 10/02/1993 | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
155 | HNT-00143032 | Lê Văn Thắng | 11/02/1989 | Xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
156 | HNT-00143033 | Mạc Quí Toản | 19/08/1989 | Vũ Trọng Phụng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
157 | HNT-00143034 | Nguyễn Ngọc Quyền | 18/02/1989 | Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ |
158 | HNT-00143035 | Nguyễn Quang Hiệp | 15/07/1993 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
159 | HNT-00143036 | Nguyễn Văn Dương | 18/11/1988 | Khu Đồn Điền, Đồn Điền, Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
160 | HNT-00143037 | Nguyễn Văn Hà | 05/10/1984 | Thái Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
161 | HNT-00143038 | Nguyễn Văn Ngọc | 06/03/1994 | T10 K3 Hồng Hải, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Kiến trúc sư kiến trúc |
162 | HNT-00111581 | Nguyễn Văn Thiết | 23/08/1991 | Tảo Phú, Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
163 | HNT-00143039 | Phạm Tuấn Anh | 10/01/1995 | Phòng 401 K2 Tổ 14- ngõ 81/44, Trần Cung, N/Tân, CG, HN | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
164 | HNT-00004874 | Phạm Văn Minh | 13/06/1969 | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Phù Yên, Phù Yên, Sơn La | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
165 | HNT-00143040 | Lê Doãn Hải | 09/12/1994 | Thôn Phú Khê, Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
166 | HNT-00143041 | Nguyễn Danh Khoa | 03/09/1983 | Số 92 Lý Thường Kiệt, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư điện tử |
167 | HNT-00143042 | Lê Ngọc Anh | 02/08/1994 | Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
168 | HNT-00143043 | Trần Văn Đối | 14/06/1985 | 1220 Hh 4b Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
169 | HNT-00143044 | Nguyễn Đức Thường | 25/01/1971 | 17/61 Trương Mỹ, TP Hải Dương, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
170 | HNT-00143045 | Hà Huy Toàn | 31/12/1990 | A1-1602-Lakeside Nguyễn An Ninh, TP Vũng Tàu, BR-Vũng Tàu | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
171 | HNT-00143046 | Nguyễn Thế Sự | 17/01/1984 | Xóm 2, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Ôtô |
172 | HNT-00143047 | Nguyễn Thế Huy | 17/06/1983 | Tổ 3, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
173 | HNT-00117609 | Nguyễn Xuân Tiến | 11/05/1983 | Thôn Chế Trì, Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
174 | HNT-00143048 | Đỗ Văn Việt | 24/12/1978 | 44 Yết Kiêu, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
175 | HNT-00143049 | Nguyễn Văn Minh | 20/08/1985 | Thôn An Cập – Hoàng An – Hiệp Hòa – Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
176 | HNT-00143050 | Nguyễn Khánh Nguyên | 18/07/1986 | Thôn Quyết Thắng – Hòa Bình – Vũ Thư – Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
177 | HNT-00143051 | Nguyễn Văn Huyên | 21/12/1987 | Khúc Xuyên – TP Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
178 | HNT-00143052 | Lữ Văn Huyền | 02/07/1988 | Thôn Lê Giang, Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
179 | HNT-00143053 | Đào Công Đức | 17/11/1983 | 6, Ngách 44/22, Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật |
180 | HNT-00003106 | Bùi Văn Tuyến | 03/03/1982 | Xóm 9 – Tây Xá – Hoàng Kim – Mê Linh – Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
181 | HNT-00003085 | Nguyễn Viết Tiến | 02/10/1986 | Xóm Ao Sen, Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | Thạc sĩ Kỹ thuật trắc địa |
182 | HNT-00143054 | Phạm Văn Hùng | 07/10/1994 | Thôn Dăm, Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật giao thông |
183 | HNT-00143055 | Bùi Đình Quân | 22/06/1980 | Tổ 18 Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
184 | HNT-00143056 | Phạm Gia Vương | 17/09/1991 | Xóm 2 Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
185 | HNT-00080014 | Lê Anh Đạt | 05/11/1991 | La Bằng, Đại Từ, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
186 | HNT-00143057 | Nguyễn Công Quân | 01/05/1996 | Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00143058 | Lê Quý Hữu | 25/05/1983 | Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng ngành Cấp thoát nước |
188 | HNT-00143059 | Nguyễn Vũ Đức Hoàng | 25/06/1994 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
189 | HNT-00143060 | Phạm Tuấn Phong | 03/08/1982 | CCCT Sông Nhuệ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
190 | HNT-00143061 | Lại Văn Diện | 14/09/1981 | Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
191 | HNT-00143062 | Đoàn Duy Quảng | 31/10/1982 | Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
192 | HNT-00143063 | Bùi Ngọc Thạch | 14/04/1971 | Nguyễn Thượng Hiền, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
193 | HNT-00143064 | Nguyễn Duy Năng | 11/10/1983 | KDT Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Tin học xây dựng |
194 | HNT-00143065 | Nguyễn Trung Kiên | 04/01/1982 | Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
195 | HNT-00143066 | Nguyễn Đức Phú | 26/12/1993 | Lê Lợi, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
196 | HNT-00143067 | Nguyễn Nam Trung | 22/03/1978 | 32, ngõ 66 Yên Lạc, HBT, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
197 | HNT-00143068 | Đinh Bạt Thao | 15/02/1992 | Xuân Tường, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
198 | HNT-00136648 | Nguyễn Quốc Công | 26/07/1992 | Khu 2, Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
199 | HNT-00143069 | Trần Quang Anh | 19/04/1994 | Số 41A Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển chuyên ngành kỹ thuật an toàn hàng hải |
200 | HNT-00143070 | Ngô Văn Sơn | 20/11/1976 | 89/30 CT Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
201 | HNT-00007498 | Nguyễn Văn Phương | 28/03/1987 | Phường Nam Cường, thành Phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
202 | HNT-00138553 | Trần Văn Cường | 09/10/1990 | Tổ 10, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
203 | HNT-00063352 | Đào Văn Tân | 21/04/1991 | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
204 | HNT-00143071 | Nguyễn Xuân Đạt | 16/05/1989 | Tỉnh Thôn 1, Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
205 | HNT-00143072 | Phan Đình Tuấn | 21/12/1996 | Số 76, Hoàng Minh Thảo, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Biển (Kỹ thuật xây dựng công trình Thủy) |
206 | HNT-00135509 | Phạm Việt Hùng | 02/09/1986 | Tổ 4, phường Tân Hòa, Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
207 | HNT-00143073 | Phạm Thành Luân | 02/02/1990 | Thị Trấn Cồn,Hải Hậu,Nam Định | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
208 | HNT-00109213 | Hoàng Trường Giang | 12/12/1993 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
209 | HNT-00143074 | Đặng Ngọc Tài | 01/11/1981 | P436, CT2A Khu đô thị Văn Quán, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
210 | HNT-00143075 | Lê Văn Sơn | 20/04/1990 | Thôn 3, Phú Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
211 | HNT-00143076 | Cao Văn Trình | 10/05/1982 | Thôn Giang Trung, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng công trình |
212 | HNT-00143077 | Lê Xuân Bình | 25/04/1988 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
213 | HNT-00143078 | Đặng Xuân Thủy | 07/01/1981 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
214 | HNT-00143079 | Hoàng Văn Thanh | 10/09/1986 | Thôn 5, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn,, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
215 | HNT-00143080 | Lê Thành Chung | 13/09/1981 | TDP Tân Hòa, xã Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cao đẳng Công trình Thủy Lợi – Thủy điện |
216 | HNT-00143081 | Nguyễn Lê Anh | 04/11/1983 | 11 Đinh Liệt, Phường Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Kỹ sư xây dựng công trình |
217 | HNT-00143082 | Lê Văn Huynh | 08/12/1995 | Thôn Đồng Cao, xã Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
218 | HNT-00143083 | Lê Văn Thọ | 15/09/1988 | Xã Quảng Vinh, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường |
219 | HNT-00143084 | Triệu Minh Trọng | 01/09/1988 | CC Bemes Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
220 | HNT-00143085 | Lê Hải Nam | 11/03/1974 | Khu 6, Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng công trình |
221 | HNT-00062869 | Đinh Thế Phong | 29/06/1992 | TT. Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
222 | HNT-00143086 | Lê Anh Sáng | 07/07/1985 | Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng | Cao đẳng Cơ khí chế tạo máy |
223 | HNT-00143087 | Nguyễn Thành Trung | 11/03/1992 | Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
224 | HNT-00143088 | Nguyễn Quyết Thắng | 29/09/1993 | Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Trung cấp Xây dựng dân dụng công nghiệp |
225 | HNT-00143089 | Phan Mạnh Hùng | 20/11/1989 | Khu Cây Hôi, Thôn Cao Trung, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước |
226 | HNT-00143090 | Nguyễn Thị Bích Duyên | 10/08/1992 | Chung cư Ecolake view 32 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
227 | HNT-00143091 | Lê Ngọc Anh | 19/02/1992 | Nam Hải, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật Điện, Điện tử |
228 | HNT-00143092 | Nguyễn Thị Sáu | 25/09/1992 | Chung cư Eurowindow River park, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
229 | HNT-00143093 | Bành Thế Sang | 10/06/1987 | Xóm Cốc, Phú Mỹ, Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
230 | HNT-00143094 | Nguyễn Châu Quán | 19/05/1985 | Xóm Tân Thành, Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | Kỹ sư điều kiển học kỹ thuật |
231 | HNT-00143095 | Nguyễn Đình Kiên | 03/12/1984 | Khánh Quang, Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ An | Kỹ sư hệ thống điện |
232 | HNT-00143096 | Nguyễn Mạnh Hưng | 10/11/1985 | Thôn Tân Lập, Trung Hòa, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
233 | HNT-00143097 | Vũ Văn Khánh | 28/02/1982 | P407-D2A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Trung học Kỹ thuật điện tử – bưu chính viễn thông |
234 | HNT-00143098 | Đỗ Ngọc Tới | 03/08/1991 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Cử nhân công nghệ kỹ thuật xây dựng |
235 | HNT-00082634 | Nguyễn Văn Thắng | 21/12/1988 | TT Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
236 | HNT-00017660 | Dương Văn Anh | 07/03/1981 | Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
237 | HNT-00143099 | Vũ Văn Thụy | 05/03/1985 | Xã Trù Hựu, Huyện Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
238 | HNT-00143100 | Nguyễn Thế Anh | 06/09/1994 | Tế Tiêu, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
239 | HNT-00143101 | Lưu Quang Khang Linh | 01/11/1986 | Tổ 1, Khu 4A Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
240 | HNT-00143102 | Trần Thị Thu Hà | 14/06/1976 | 1 Ngõ 15 Vọng Hà Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Kiến trúc công trình |
241 | HNT-00143103 | Nguyễn Thành Trung | 25/10/1981 | Tổ 2, phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
242 | HNT-00143104 | Nguyễn Lê Xuân Định | 08/12/1992 | 02 Đồi Thông Tin, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
243 | HNT-00143105 | Lê Văn Sỹ | 02/04/1993 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
244 | HNT-00143106 | Nguyễn Tám | 01/02/1992 | Thôn An Ngoại, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
245 | HNT-00143107 | Nguyễn Quốc Cường | 02/08/1992 | Thôn 2, Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
246 | HNT-00143108 | Nguyễn Phước | 11/06/1986 | 53/3 Nay Der Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | Kỹ sư cấp thoát nước và môi trường nước |
247 | HNT-00143109 | Lê Song Song | 11/12/1991 | Ấp Vĩnh Giang, Thị Trấn Cái Dầu, Châu Phú, An Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
248 | HNT-00143110 | Nguyễn Nam Trung | 26/10/1979 | Ấp Long Đức 1, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
249 | HNT-00143111 | Lê Đức Chính | 10/12/1975 | Đức Thắng, Mỗ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
250 | HNT-00143112 | Nguyễn Hải Hậu | 09/01/1994 | 954 Quốc lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
251 | HNT-00143113 | Nguyễn Trần Thịnh Vượng | 20/10/1989 | 31/Đ, Phúc Nhạc 1, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
252 | HNT-00143114 | Vũ Đình Triệu | 22/02/1992 | 113/N, Ấp Phúc Nhạc 2, Xã Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
253 | HNT-00130251 | Đặng Trọng Đồng | 15/12/1986 | D9/19B KP4, Tân Túc, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
254 | HNT-00143115 | Võ Văn Lịnh | 10/09/1984 | Căn Hộ 9.14C/c Phố Đông KP6, Phước Long B, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
255 | HNT-00143116 | Nguyễn Văn Bảy | 03/11/1971 | Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
256 | HNT-00143117 | Ngô Khai | 22/09/1991 | Phước An, Đá Bạc, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
257 | HNT-00143118 | Nguyễn Lê Anh Phong | 07/10/1979 | 229/69A Bùi Đình Túy, P24, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
258 | HNT-00143119 | Đinh Vũ Phương | 30/07/1995 | Khóm 5, P. An Thạnh, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
259 | HNT-00090901 | Nguyễn Thế Cường | 18/12/1987 | 50 Nguyễn.V.Hoàng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
260 | HNT-00143120 | Hà Văn Nhuận | 15/08/1987 | Kim Trung, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
261 | HNT-00045722 | Phạm Thanh Tuấn | 24/12/1989 | A9.10 Cao ốc Bình Minh, KP2, P. Hiệp Phú, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
262 | HNT-00077156 | Lê Công Nhân | 20/10/1978 | KP Liên Trì, Phường 9, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
263 | HNT-00143121 | Trần Duy Thái | 16/02/1988 | 539D, Khu phố 3, Phường 8, Tp Bến Tre, Bến Tre | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
264 | HNT-00143122 | Nguyễn Anh Tuấn | 11/01/1984 | Thạnh Lộc, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Đảm bảo an toàn đường thủy |
265 | HNT-00143123 | Phạm Việt Quân | 21/12/1975 | Phường 9, Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
266 | HNT-00130420 | Nguyễn Văn Thân | 08/10/1992 | An Tân , An Lão , Bình Định | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
267 | HNT-00143124 | Nguyễn Trọng Long | 10/05/1992 | Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
268 | HNT-00143125 | Lê Đình Tuấn | 04/11/1993 | Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
269 | HNT-00143126 | Nguyễn Linh Tâm | 23/01/1995 | Ấp Đình, Thạch Phước, Thạnh Hóa, Long An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
270 | HNT-00143127 | Vũ Xuân Lâm | 26/06/1985 | 139A Trần Phú, P Lộc Sơn, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
271 | HNT-00143128 | Trần Văn Sáu | 04/03/1988 | Thôn 4, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
272 | HNT-00143129 | Trần Phi Long | 11/09/1994 | Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00143130 | Lê Khánh Phương | 20/12/1991 | Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng |
274 | HNT-00061569 | Nguyễn Thành Đạt | 11/03/1980 | 109/33/30 Đ.8, Linh Xuân, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
275 | HNT-00143131 | Bạch Ngọc Sáng | 22/02/1985 | Đồng Tâm 2, Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
276 | HNT-00068908 | Trần Ngọc Hiếu | 02/11/1989 | Đội 14, Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
277 | HNT-00143132 | Nguyễn Thanh Hưng | 08/08/1985 | 145 Trương Phước Phan, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
278 | HNT-00035043 | Võ Minh Cường | 27/06/1985 | 235 Bình Hòa, Đức Tân, Tân Trụ, Long An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện |
279 | HNT-00143133 | Nguyễn Tấn Danh | 10/08/1991 | Bình Trung, Tam Hải, Núi Thành,Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
280 | HNT-00134566 | Nguyễn Văn Nguyên | 20/10/1992 | Xóm Đông, Khánh Hòa, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển |
281 | HNT-00143134 | Phạm Minh Sang | 03/03/1995 | Xã Tân Tiến, Huyện Krông Pác, Đắk Lắk | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
282 | HNT-00143135 | Huỳnh Tân Vinh | 25/05/1974 | Q7, C/Xá Vĩnh Hội, Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, HCM | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
283 | HNT-00143136 | Phan Thanh Lộc | 15/04/1962 | 15/15 Nơ Trang Long, P07, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
284 | HNT-00143137 | Hồ Ngọc Dương | 28/01/1991 | 686 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
285 | HNT-00003312 | Huỳnh Văn Phạm | 21/12/1979 | Đông Huề, Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường; |
286 | HNT-00060377 | Lê Văn Quân | 05/10/1985 | Tổ 21, khu phố 2 Xuân An, TP Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
287 | HNT-00060350 | Diệp Hoàng Phúc | 14/03/1990 | 14, Trưng Trắc, Đức Nghĩa, TP Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
288 | HNT-00019147 | Đỗ Xuân Hải | 12/04/1988 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
289 | HNT-00143138 | Lê Công Giàu | 22/03/1986 | Ấp Bình Hưng, Bình Phan, Chợ Gạo, Tiền Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
290 | HNT-00143139 | Hồng Đông Chiều | 12/09/1992 | Sóc Trăng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
291 | HNT-00143140 | Ngô Văn Tuyến | 23/02/1991 | Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
292 | HNT-00143141 | Ngô Văn Tuấn | 19/03/1983 | 10/15 Ngõ Chùa Cả , Thành Phố Nam Đinh, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
293 | HNT-00143142 | Nguyễn Thanh Sang | 14/03/1989 | Trà Thung, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
294 | HNT-00143143 | Nguyễn Minh Tâm | 20/02/1995 | Thôn An Đại 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
295 | HNT-00143144 | Phạm Trần Tấn Phát | 01/04/1990 | 41/15D/6/1 Gò Cát, Kp 4, Phường Phú Hữu, Quận 9. Tp HCM | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
296 | HNT-00143145 | Nguyễn Anh Xuân | 20/04/1992 | 31, Thanh Hoá, Hố Nai 3, Trảng Bom , Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
297 | HNT-00143146 | Bùi Ngọc Quốc | 22/06/1990 | Việt Sơn, Bình Trị, Thăng Bình,Quảng Nam | Cao đẳng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
298 | HNT-00143147 | Đặng Đình Phúc | 10/07/1978 | 22/10 Đường Số 6, Bh Hoà, Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
299 | HNT-00002451 | Nguyễn Quỳnh Lâm | 16/01/1970 | 86 Đường 2 C/X Đài Ra Đa Phú Lâm, P13, Q6, Tp Hồ Chí Minh | Thạc sĩ Kỹ thuật – Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
300 | HNT-00002452 | Mai Vỹ Duy | 20/10/1983 | 40A HT49, P.Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu Đường |
301 | HNT-00010103 | Vũ Văn Cường | 17/10/1984 | 392/20/40 Cao Thắng, P12,Q10,TP HCM | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
302 | HNT-00002454 | Phạm Văn Hiến | 01/03/1984 | Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn. Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
303 | HNT-00143148 | Lê Minh Tấn | 16/02/1987 | Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
304 | HNT-00107142 | Nguyễn Tấn Hòa | 17/07/1992 | Tổ 5, Kp 6, Hưng Long, Tp Phan Thiết , Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
305 | HNT-00057415 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/06/1985 | Thôn 18, Ea Lê, Ea Súp, Đắk Lắk | Kỹ sư Cơ khí Máy xây dựng và Nâng chuyển |
306 | HNT-00096451 | Thái Quang Thắng | 08/01/1989 | 22/7 Bắc Lân, Bà Điểm,Hóc Môn, TP HCM | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
307 | HNT-00143149 | Trần Thiên Phú | 18/07/1995 | 270 Tam Đông 1, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP HCM | Kiến trúc sư cảnh quan |
308 | HNT-00094628 | Lê Văn Định | 12/08/1982 | 54/29/38 Đình Nghi Xuân, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
309 | HNT-00106790 | Bùi Nguyên Quý | 15/06/1987 | Phường Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
310 | HNT-00143150 | Nguyễn Công Đoan | 19/10/1993 | Khu phố 3, Phú Thạnh, thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
311 | HNT-00002974 | Nguyễn Sỹ Điềm | 11/06/1976 | 164/13 KP9 Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy lợi – Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
312 | HNT-00143151 | Hoàng Khắc Tuấn | 13/10/1994 | Tổ 8, khu phố 4, Phú Thủy, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu-Đường) |
313 | HNT-00143152 | Lê Duy Hùng | 19/08/1993 | 368 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
314 | HNT-00143153 | Nguyễn Thanh Nhật | 05/12/1993 | Tổ 6, Khu phố 7, Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
315 | HNT-00077568 | Phan Tuấn Quang | 22/09/1991 | thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
316 | HNT-00143154 | Nguyễn Việt Anh | 09/10/1993 | Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
317 | HNT-00143155 | Võ Duy Thanh | 19/01/1994 | Ấp Vĩnh Thành, Vĩnh Trường, An Phú, An Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
318 | HNT-00143156 | Vũ Quang Hòa | 15/08/1983 | Thượng Nông, Tam Nông, Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
319 | HNT-00143157 | Đỗ Tiến Công | 02/01/1996 | phường Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
320 | HNT-00143158 | Hồ Mạnh Hùng | 15/10/1970 | 238/20 Thống Nhất, Phường 10, Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường Thủy |
321 | HNT-00143159 | Nguyễn Sĩ Nguyên | 11/09/1980 | A08.10 block A C/c Bộ Công An, Phường Bình An, Quận 2, TP. HCM | Kỹ sư Công trình thủy |
322 | HNT-00080203 | Cao Văn Tuấn | 07/05/1987 | Đường 42 Khu phố 5, Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
323 | HNT-00080204 | Cao Trần Phú | 04/06/1988 | A9 Khu Phố 6, Phú Khương, TP Bến Tre, Bến Tre | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
324 | HNT-00076183 | Trần Hoài Khánh | 20/05/1990 | Tổ 4, KV8, P.Trần Quang Diệu, Tp.Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
325 | HNT-00143160 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/03/1993 | KV5, P.Hải Cảng, Tp.Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
326 | HNT-00143161 | Trịnh Văn Trung | 08/07/1988 | Tổ 11, Ấp 1B, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
327 | HNT-00143162 | Đinh Văn Vũ | 02/03/1991 | Xã Kỳ Phú, Huyện Kỳ Anh, Tĩnh Hà Tĩnh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
328 | HNT-00142483 | Nguyễn Minh Toàn | 04/11/1994 | Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
329 | HNT-00143163 | Nguyễn Phước Lịnh | 22/05/1968 | Long Thới, Long Thành Trung, Hòa Thành, Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng Công trình thủy |
330 | HNT-00143164 | Phạm Khắc Hạnh | 08/03/1967 | 36 Đặng Dung, Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
331 | HNT-00143165 | Trần Hải Ninh | 24/06/1994 | Hồng Thuận, Giao Thuỷ, Nam Định | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
332 | HNT-00143166 | nguyễn Đình Lương | 22/11/1984 | Văn Ông Đoài, Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
333 | HNT-00143167 | Nguyễn Văn Đang | 10/05/1989 | Giao Yến, Giao Thuỷ, Nam Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
334 | HNT-00143168 | Bùi Tiến Đạt | 10/07/1997 | Thanh Sơn, Bích Đào, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
335 | HNT-00143169 | Phạm Thanh Lâm | 20/02/1973 | Ninh Hòa, Ninh Thạnh, Tây Ninh | Kỹ sư công trình thủy lợi |
336 | HNT-00143170 | Vũ Minh Thực | 17/04/1980 | Số 347 Quang Trung, Q. Hà Đông, TP Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
337 | HNT-00143171 | Đinh Lập Tùng | 09/09/1980 | Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
338 | HNT-00143172 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 22/06/1985 | Đại Mỗ – Nam Từ Liêm – Hà Nội | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
339 | HNT-00143173 | Nguyễn Viết Trọng | 20/04/1983 | Căn 2016 Tòa HH4C Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
340 | HNT-00143174 | Trần Hoàng Công | 27/05/1987 | Ấp 1, Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | Kỹ sư Điện công nghiệp |
341 | HNT-00143175 | Lê Trần An Hy | 28/04/1985 | TDP1, P.An Lạc, Tx Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
342 | HNT-00138616 | Trần Phương Tâm | 15/08/1984 | Phước Hòa, Thạnh Lộc, Châu Thành, Kiên Giang | Kỹ sư – Kỹ thuật môi trường; Thạc sĩ – Kỹ thuật môi trường |
343 | HNT-00143176 | Hứa Hoàn Khánh | 11/03/1986 | 120/31 Xóm Đất, P8, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng |
344 | HNT-00130329 | Hồ Thế Gia | 04/10/1990 | 584/33 Phạm Văn Chiêu, phường 16, Gò Vấp. TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
345 | HNT-00107768 | Trịnh Quang Tuân | 22/08/1987 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
346 | HNT-00143177 | Nguyễn Xuân Luân | 20/11/1989 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
347 | HNT-00143178 | Trần Minh Tân | 14/02/1981 | Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
348 | HNT-00143179 | Nguyễn Tấn Đạt | 01/01/1986 | Phường Vĩnh Điện, TX Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
349 | HNT-00143180 | Nguyễn Phước Toàn | 07/09/1971 | Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
350 | HNT-00143181 | Phan Trọng Khánh | 02/09/1991 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
351 | HNT-00143182 | Nguyễn Đình Vụ | 03/09/1993 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
352 | HNT-00143183 | Trần Minh Đức | 07/11/1990 | PCC1 Complex, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội. | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00143184 | Phạm Đức Quang | 03/07/1990 | Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
354 | HNT-00143185 | Đinh Văn Đô | 26/06/1992 | Tân Thành, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
355 | HNT-00143186 | Nguyễn Văn Cảnh | 20/11/1992 | Đội 16, thôn Vân Hợp Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
356 | HNT-00143187 | Phạm Đức Hùng | 17/05/1992 | Đỗ Xuyên, Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
357 | HNT-00143188 | Nguyễn Văn Đạm | 03/10/1987 | Đại Mỗ – Nam Từ Liêm – Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Công trình thủy lợi |
358 | HNT-00143189 | Trương Văn Độ | 01/10/1983 | Hòa Bình, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | Cao đẳng Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
359 | HNT-00143190 | Lê Thanh Tùng | 10/11/1987 | 354/89/25 Phan Văn Trị, Phường 11, quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Viễn Thông |
360 | HNT-00143191 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/06/1971 | 6 Nguyễn Lâm, Phường 3, quận Bình Thạnh | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
361 | HNT-00143192 | Nguyễn Lương Ngọc | 26/06/1987 | 27A đường C1, Phường 13, quận Tân Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
362 | HNT-00046327 | Lê Văn Nhật | 08/04/1988 | Thôn 11, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăklăk | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
363 | HNT-00143193 | Nguyễn Văn Thư | 02/06/1987 | Hoà Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện , điện tử |
364 | HNT-00143194 | Phạm Quốc Tiến | 18/10/1997 | 330/6E Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | Trung cấp Điện Công nghiệp và Dân dụng |
365 | HNT-00143195 | Nguyễn Đình Linh | 08/09/1994 | Tân Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Điện – Điện tử |
366 | HNT-00143196 | Từ Thanh Nhã | 10/11/1981 | An Định, An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
367 | HNT-00143197 | Châu Văn Giỏi | 05/06/1984 | Tân Thới, Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
368 | HNT-00143198 | Hoàng Vinh Cường | 22/07/1985 | Ấp Phước Chung, Mong Thọ B, Châu Thành, Kiên Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
369 | HNT-00143199 | Lê Quốc Bảo Khương | 15/09/1983 | Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên – Huế | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật cơ điện |
370 | HNT-00028576 | Nguyễn Thành Luân | 01/02/1986 | 40 Tiên Sơn 10, phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
371 | HNT-00143200 | Ngô Quang Đông | 20/01/1980 | Tổ 18, khối An Bang, phường Thanh Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
372 | HNT-00046108 | Phan Đình Khương | 26/06/1981 | Xã Bình Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
373 | HNT-00143201 | Phạm Trung Hiếu | 13/07/1982 | Tổ 33, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
374 | HNT-00143202 | Vũ Thị Hương Lan | 04/02/1985 | Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
375 | HNT-00143203 | Cao Minh Quyền | 06/06/1988 | HH3B, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
376 | HNT-00143204 | Vũ Xuân Lân | 10/07/1974 | Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
377 | HNT-00084378 | Nguyễn Lộc | 01/02/1980 | Dị Nậu-Thạch Thất-Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
378 | HNT-00143205 | Trần Anh Đức | 26/08/1979 | Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
379 | HNT-00143206 | Nguyễn Tuấn Đạt | 27/10/1989 | tổ 71,Hòa An, quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
380 | HNT-00138608 | Lê Anh Tuấn | 20/08/1980 | 46/218 Chợ Khâm Thiên, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, Hà Nội | Thạc sỹ Kỹ thuật |
381 | HNT-00143207 | Phạm Minh Ngọc | 01/01/1982 | Thôn Làng – xã Thống Nhất – TP. Hạ Long – tỉnh Quảng Ninh | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường – Xây dựng Cầu Đường |
382 | HNT-00143208 | Quách Văn Lợi | 24/02/1983 | Tổ Đông Lập, Đồng Hòa, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
383 | HNT-00143209 | Nguyễn Văn Thành | 26/04/1982 | Xóm chùa, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
384 | HNT-00001288 | Trương Hồng Lịch | 19/02/1989 | 73/6A Đường 5, Phường Bình Chiểu, Quận thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
385 | HNT-00019375 | Đặng Thanh Vũ | 18/08/1976 | Số 2 Mai Hắc Đế, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
386 | HNT-00066513 | Hà Ngọc Đại | 04/10/1988 | Xa Uar, Krong Pa, Gia Lai | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
387 | HNT-00143210 | Dương Đình Hùng | 18/01/1972 | TT ĐH Mỏ Địa chất, TDP số 4, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình |
388 | HNT-00143211 | Hà Công Thăng | 23/08/1984 | Tiểu KQH Nguyễn Lộ Trạch, Xuân Phú, Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
389 | HNT-00143212 | Huỳnh Phước Đức | 09/01/1972 | 44 Đỗ Huy Uyển, An Hải bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
390 | HNT-00143213 | Hồ Xuân Ánh | 13/04/1990 | Gio Bình, Gio Linh, Quảng Trị | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
391 | HNT-00060553 | Hoàng Hải | 02/05/1962 | 23A Nhị Hà, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư xây dựng công trình |
392 | HNT-00143214 | Nguyễn Minh Trí | 10/04/1983 | Phú Lộc, Hòa Thắng, H. Phú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – thủy điện |
393 | HNT-00055333 | Trần Viết Phúc | 24/01/1994 | Tổ dân phố số 14 Thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
394 | HNT-00111537 | Nguyễn Xuân Bảo | 25/05/1990 | Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
395 | HNT-00143215 | Nguyễn Nhật Khánh | 15/06/1993 | Tân Hòa 1, Thị Trấn Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
396 | HNT-00000554 | Kiều Văn Nguyên | 18/08/1984 | Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | Thạc sỹ Xây dựng công trình thủy |
397 | HNT-00143216 | Nguyễn Mạnh Hà | 19/12/1982 | Tổ 4, Cầu Sến, Phương Đông, TP Uông Bí, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
398 | HNT-00143217 | Phan Tiến Anh | 10/08/1968 | Tổ 1 Hữu Nghị, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư xây dựng công trình |
399 | HNT-00143218 | Lã Kiên Giang | 03/07/1984 | Tiên Tảo , Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
400 | HNT-00143219 | Phạm Văn Bình | 20/08/1995 | Trực cường , Trực Ninh , Nam Định | Cao đẳng Kỹ thuật công trình Xây dựng |
401 | HNT-00143220 | Nguyễn Xuân Khôi | 15/01/1976 | 4/47 ĐH Dân Lập, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
402 | HNT-00028961 | Vũ Trung Hiếu | 22/06/1982 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ , Thái Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
403 | HNT-00143221 | Nguyễn Huy Công | 08/01/1993 | Thôn 5, Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, VĨnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
404 | HNT-00143222 | Hoàng Ngọc Long | 20/02/1973 | P.Tân Dân, TP Việt Trì,Phú Thọ | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
405 | HNT-00143223 | Nguyễn Văn Phú | 02/01/1982 | Khu: 1 xóm Lê Lợi, xã Văn Khúc, huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
406 | HNT-00143224 | Phan Anh Chung | 12/02/1989 | 261/55 Hà huy Giáp, KP3B ,P.Thanh Lộc,Q12,TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Điện |
407 | HNT-00143225 | Bùi Văn Lâm | 07/12/1992 | Xa Cẩm tú, Huyện cẩm thủy, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
408 | HNT-00143226 | Đặng Ngọc Thắng | 12/03/1989 | 92/6C Đường 2 KP9,Trường THọ,,TP Thủ Đức, TP.HCM | Kỹ sư Điện – Điện tử |
409 | HNT-00143227 | Lưu Công Tuấn | 03/01/1987 | 174/31 Khu phố 1 ,P.Tam Bình, Q.T.Đức,TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
410 | HNT-00143228 | Đoàn Văn Tể | 05/11/1990 | Thôn 1,Quảng Điền, Krong Ana, Đak Lăk | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông (xây dựng cầu đường |
411 | HNT-00143229 | Vũ Thanh Hiếu | 28/02/1993 | Ấp 4B, Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
412 | HNT-00143230 | Phạm Văn Thọ | 26/03/1984 | 2/10 Yên Đổ, Tân Thành, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
413 | HNT-00143231 | Võ Trường Giang | 01/02/1983 | An Long 2, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
414 | HNT-00143232 | Hà Quốc Minh | 09/12/1966 | Tân An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Điện |
415 | HNT-00101428 | Vạn Tuấn Kiệt | 30/07/1989 | An Nhơn, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
416 | HNT-00143233 | Hà Quốc Nhật | 21/06/1990 | Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
417 | HNT-00143234 | Nguyễn Quân Chính | 14/01/1991 | TT. Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
418 | HNT-00143235 | Hà Nhật Khánh | 31/05/1977 | Xóm Lẻ, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Kiến trúc sư kiến trúc |
419 | HNT-00143236 | Hoàng Anh Dũng | 05/01/1993 | Thôn Đại Lữ, Đồng Ích, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
420 | HNT-00143237 | Kiều Cao Khanh | 28/02/1977 | Thôn 5, Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
421 | HNT-00143238 | Ngô Thế Thành | 05/10/1989 | Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
422 | HNT-00122573 | Nguyễn Văn Hiếu | 19/10/1983 | Thôn Mới, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
423 | HNT-00143239 | Nguyễn Duy Phong | 10/09/1990 | Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
424 | HNT-00143240 | Phí Ngọc Tuyền | 11/12/1983 | Khu 7, Xã Hậu Bổng, Hạ Hòa, Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
425 | HNT-00143241 | Nguyễn Đăng Lâm | 11/05/1996 | Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
426 | HNT-00143242 | Hoàng Văn Hòa | 20/06/1983 | Xã Bình Hải- Huyện thăng Bình -tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng DD&CN ngành Kỹ thuật XD công trình |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Bình luận mới