DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 13/QĐ-VACC NGÀY 27 THÁNG 05 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 168 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00002389 | Nguyễn Duy Thanh | 18/04/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | HNT-00119371 | Tô Ngọc Thảo | 29/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
3 | HNT-00119372 | Phạm Văn Tính | 07/07/1985 | Kỹ sư công trình ngầm Đô thị |
4 | HNT-00047903 | Phan Chánh Hoa | 17/12/1973 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | HNT-00119373 | Trần Công Trứ | 09/02/1987 | Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00119374 | Lê Bá Thành | 20/08/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7 | HNT-00119375 | Nguyễn Minh Hoàng | 01/02/1977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
8 | HNT-00119376 | Lê Văn Hà | 08/11/1979 | Kỹ sư điện kỹ thuật |
9 | HNT-00119377 | Lê Ngọc Thời | 16/02/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
10 | HNT-00119378 | Cai Vũ Phúc | 07/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | HNT-00119379 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 20/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
12 | HNT-00092437 | Trần Vĩnh Hiệp | 20/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
13 | HNT-00119380 | Dương Quốc Hoàng | 06/08/1989 | Cao đẳng xây dựng dân dụng |
14 | HNT-00119381 | Phan Tấn Tài | 07/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15 | HNT-00119382 | Phan Trọng Hiếu | 05/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | HNT-00119383 | Vy Văn Linh | 07/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
17 | HNT-00119384 | Phan Văn Hướng | 19/03/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – hầm |
18 | HNT-00119385 | Nguyễn Văn Xuân | 11/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
19 | HNT-00119386 | Nguyễn Hữu Huy | 28/02/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
20 | HNT-00119387 | Đào Ngọc Dương Chương | 25/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
21 | HNT-00119388 | Nguyễn Cường Thịnh | 18/01/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00119389 | Lê Hoàng Nam | 01/05/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
23 | HNT-00112532 | Phan Văn Thành | 08/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
24 | HNT-00119390 | Đinh Ngọc Lành | 09/11/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00119391 | Nguyễn Trung Hiếu | 20/02/1987 | Cử nhân cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
26 | HNT-00119392 | Nguyễn Minh Thông | 13/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00119393 | Nguyễn Minh Sơn | 08/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
28 | HNT-00038713 | Phan Tuấn Dương | 08/05/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
29 | HNT-00119394 | Hà Hoài Linh | 15/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
30 | HNT-00119395 | Dư Hồng Quân | 29/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
31 | HNT-00119396 | Đặng Ngọc Thạch | 25/03/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
32 | HNT-00119397 | Nguyễn Văn Kỳ | 28/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
33 | HNT-00119398 | Trịnh Thành Nhân | 23/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
34 | HNT-00003457 | Đỗ Thanh Triều | 10/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
35 | HNT-00119399 | Lê Ngọc Hoàng | 24/12/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
36 | HNT-00119400 | Lê Văn Tứ | 19/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00119401 | Thái Văn Trọng | 02/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
38 | HNT-00119402 | Nguyễn Văn Thọ | 23/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
39 | HNT-00007408 | Bùi Quang Anh | 13/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
40 | HNT-00119403 | Nguyễn Lê Hoàng | 20/10/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
41 | HNT-00119404 | Võ Đình Hải | 22/12/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
42 | HNT-00119405 | Phạm Minh Tú | 20/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật CTXD-Xây dựng DD&CN |
43 | HNT-00119406 | Nguyễn Sĩ Hùng | 05/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
44 | HNT-00117253 | Mai Hữu Kha | 10/09/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
45 | HNT-00119407 | Nguyễn Phước Toàn | 12/03/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
46 | HNT-00114788 | Kiều Thanh Nguyên | 20/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
47 | HNT-00087130 | Nguyễn Huy Hoàng | 15/12/1969 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
48 | HNT-00119408 | Phạm Vũ Trường | 18/10/1987 | Kỹ sư hệ thống năng lượng |
49 | HNT-00103937 | Huỳnh An Khang | 08/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
50 | HNT-00119409 | Trần Lý | 01/09/1948 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Nông Thôn |
51 | HNT-00008044 | Nguyễn Đức Minh | 17/05/1966 | Kỹ sư Xây dựng |
52 | HNT-00119410 | Lê Minh Đại | 28/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
53 | HNT-00119411 | Nguyễn Thành Công | 20/11/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
54 | HNT-00106586 | Lê Tuấn Anh | 18/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
55 | HNT-00119412 | Nguyễn Văn Dũng | 15/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | HNT-00119413 | Đặng Thị Thùy | 07/03/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
57 | HNT-00119414 | Nguyễn Hoàng Xuân | 15/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
58 | HNT-00119415 | Nguyễn Như Hạnh | 05/10/1991 | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
59 | HNT-00119416 | Lê Văn Bình | 27/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
60 | HNT-00119417 | Lê Minh Đức | 09/11/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
61 | HNT-00119418 | Phạm Thế Chuyền | 27/07/1968 | Kỹ sư Điện Công nghiệp |
62 | HNT-00119419 | Phạm Văn Cường | 18/08/1972 | Kỹ sư xây dựng |
63 | HNT-00119420 | Trần Năng Thế | 28/10/1978 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
64 | HNT-00119421 | Nguyễn Kim Hùng | 19/03/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
65 | HNT-00119422 | Nguyễn Duy Nhân | 09/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
66 | HNT-00019105 | Phan Lễ Hòa | 24/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
67 | HNT-00119423 | Phạm Hữu Cao | 06/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
68 | HNT-00119424 | Phạm Văn Chương | 20/06/1985 | Kỹ sư – Điện – Điện tử |
69 | HNT-00119425 | Nguyễn Trọng Duyên | 20/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
70 | HNT-00119426 | Trần Xuân Vũ | 03/12/1992 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
71 | HNT-00031178 | Phan Văn Tiếng | 14/07/1983 | Kỹ sư Điện – Điện Tử |
72 | HNT-00110028 | Đặng Quốc Tiến | 27/01/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
73 | HNT-00063965 | Nguyễn Văn Thông | 05/07/1977 | Kiến trúc sư |
74 | HNT-00119427 | Dương Văn Hoàng | 05/09/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
75 | HNT-00119428 | Cao Xuân Tăng | 03/10/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
76 | HNT-00119429 | Lương Hải Đăng | 17/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
77 | HNT-00119430 | Nguyễn Mạnh Hùng | 19/01/1967 | Kỹ sư xây dụng |
78 | HNT-00119431 | Nguyễn Văn Hiển | 10/03/1990 | Kỹ sư xây dựng kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ |
79 | HNT-00068839 | Nguyễn Quốc Phil | 20/10/1986 | Thạc sĩ quản lý xây dựng |
80 | HNT-00059472 | Huỳnh Minh Nhựt | 28/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu dường |
81 | HNT-00119432 | Thái Hữu Trang | 20/12/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | HNT-00119433 | Bùi Văn Thành | 22/06/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
83 | HNT-00119434 | Trần Xuân Hiền | 16/12/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện |
84 | HNT-00119435 | Nguyễn Văn Ba | 22/08/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | HNT-00119436 | Trần Minh Thuật | 05/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
86 | HNT-00119437 | Trần Minh Đạt | 13/04/1984 | Kỹ sư công trình thủy điện |
87 | HNT-00119438 | Vũ Mạnh Cường | 20/09/1981 | Kỹ sư xây dựng công trình |
88 | HNT-00119439 | Nguyễn Minh Tuấn | 10/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
89 | HNT-00119440 | Trần Việt Cường | 22/04/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
90 | HNT-00119441 | Đặng Hữu Phúc | 02/09/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
91 | HNT-00119442 | Nguyễn Thế Phương | 05/02/1985 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
92 | HNT-00119443 | Lê Trọng Nam | 27/08/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
93 | HNT-00119444 | Nguyễn Minh Công | 13/11/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
94 | HNT-00119445 | Lê Xuân Thư | 01/12/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
95 | HNT-00119446 | Nguyễn Đăng Đông | 25/02/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
96 | HNT-00119447 | Nguyễn Trọng Mạnh | 18/11/1978 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
97 | HNT-00119448 | Lê Tuấn Vũ | 20/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00104700 | Đoàn Quốc Ánh | 05/05/1971 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
99 | HNT-00119449 | Nguyễn Văn Thắng | 10/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
100 | HNT-00119450 | Phạm Trung Kiên | 10/04/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
101 | HNT-00050765 | Nguyễn Hồng Thanh | 07/03/1979 | Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và Sân bay |
102 | HNT-00119451 | Phạm Việt Thắng | 18/05/1995 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
103 | HNT-00119452 | Nguyễn Văn Trình | 13/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
104 | HNT-00119453 | Ngô Thế Đăng | 20/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật Điện tử Viễn Thông |
105 | HNT-00119454 | Thân Nhân Giang | 04/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật Điện tử Viễn Thông |
106 | HNT-00119455 | Nguyễn Hữu Thành | 05/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
107 | HNT-00119456 | Lương Văn Khoa | 10/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
108 | HNT-00119457 | Hoàng Trọng Quỳnh | 13/12/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
109 | HNT-00029698 | Vũ Xuân Toàn | 02/12/1983 | Cao đẳng xây dựng |
110 | HNT-00119458 | Phạm Mạnh Dũng | 03/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
111 | HNT-00119459 | Phan Khánh Tùng | 30/06/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
112 | HNT-00119460 | Vũ Ngọc Minh Tuệ | 14/02/1974 | Kỹ sư kinh tế năng lượng |
113 | HNT-00119461 | Lương Văn Đại | 06/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
114 | HNT-00119462 | Nguyễn Văn Dương | 02/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
115 | HNT-00119463 | Bùi Kim Trọng | 14/08/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
116 | HNT-00119464 | Nguyễn Văn Vũ | 14/03/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00102304 | Trần Thế Hưng | 11/12/1971 | Kiến trúc sư |
118 | HNT-00119465 | Nguyễn Văn Soát | 20/10/1982 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
119 | HNT-00119466 | Nguyễn Thành Luân | 22/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
120 | HNT-00119467 | Nguyễn Văn Thường | 21/12/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
121 | HNT-00119468 | Nguyễn Ngọc Quý | 09/01/1984 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
122 | HNT-00119469 | Bùi Quang Tiến | 05/12/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
123 | HNT-00040202 | Nguyễn Việt Cương | 16/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
124 | HNT-00119470 | Trần Công Hiệp | 09/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
125 | HNT-00119471 | Bùi Văn Hiển | 30/11/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư trắc địa bản đồ |
126 | HNT-00119472 | Vũ Mạnh Hoàng | 19/01/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
127 | HNT-00110948 | Nguyễn Văn Hoan | 10/08/1978 | Kỹ sư thủy lợi |
128 | HNT-00119473 | Nguyễn Quang Huy | 11/11/1984 | Kỹ sư trắc địa |
129 | HNT-00119474 | Lê Văn Nguyên | 14/02/1982 | Kỹ sư công trình thủy điện |
130 | HNT-00119475 | Lê Xuân Cường | 26/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
131 | HNT-00119476 | Phan Văn Thanh | 06/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
132 | HNT-00119477 | Vũ Cường | 23/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
133 | HNT-00119478 | Nguyễn Văn Chi | 10/03/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
134 | HNT-00119479 | Nguyễn Văn Hà | 14/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
135 | HNT-00119480 | Vũ Văn Ninh | 03/09/1990 | Kỹ sư Điện Công nghiệp và Dân dụng |
136 | HNT-00078006 | Hoàng Huy Vượng | 26/01/1990 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
137 | HNT-00119481 | Đàm Đức Tùng | 22/05/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
138 | HNT-00119482 | Nguyễn Xuân Cường | 22/02/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
139 | HNT-00119483 | Trần Đình Học | 22/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00119484 | Dương Mạnh Sang | 22/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
141 | HNT-00097215 | Vũ Mạnh Cường | 28/06/1982 | Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT |
142 | HNT-00119485 | Bùi Đức Hoành | 06/12/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
143 | HNT-00119486 | Nguyễn Hữu Quốc | 03/03/1988 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
144 | HNT-00119487 | Ngô Văn Tiến | 03/03/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
145 | HNT-00119488 | Hoàng Trọng Chương | 30/08/1980 | Kỹ sư thuỷ lợi |
146 | HNT-00119489 | Đỗ Đăng Trường | 02/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
147 | HNT-00097142 | Phạm Hùng Thắng | 24/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
148 | HNT-00119187 | Vũ Văn Giáp | 20/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
149 | HNT-00119490 | Nguyễn Kim Khánh | 08/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
150 | HNT-00119491 | Hoàng Đình Dũng | 26/10/1984 | Kỹ sư xây dựng |
151 | HNT-00119492 | Nguyễn Quang Đạo | 22/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
152 | HNT-00059502 | Nguyễn Minh Tâm | 05/08/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
153 | HNT-00119493 | Trần Khánh Dư | 29/11/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – công nghiệp |
154 | HNT-00119494 | Vũ Hoàng Hiệp | 28/11/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật điện |
155 | HNT-00119495 | Lê Văn Chung | 04/12/1984 | Kỹ sư đường ô tô và sân bay |
156 | HNT-00119496 | Trần Trung Hiếu | 04/12/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00119497 | Vũ Việt Cường | 08/06/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
158 | HNT-00025586 | Phạm Ngọc Hân | 08/05/1979 | Kỹ sư xây dựng |
159 | HNT-00119498 | Nguyễn Minh Tuân | 25/05/1984 | Kỹ sư xây dựng |
160 | HNT-00105808 | Vương Quốc Duy | 14/03/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
161 | HNT-00061273 | Đinh Tiến Tài | 30/10/1980 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
162 | HNT-00119499 | Lê Tiến Quân | 20/10/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
163 | HNT-00119500 | Hồ Thanh Sơn | 28/08/1970 | Kiến trúc sư |
164 | HNT-00119501 | Vũ Thạch Thiện | 01/09/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
165 | HNT-00119502 | Phạm Đăng Hồng | 27/04/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
166 | HNT-00119503 | Phan Thúc Bồng | 02/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
167 | HNT-00119504 | Lê Bá Tước | 19/02/1984 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
168 | HNT-00119505 | Hoàng Minh Trọng | 12/09/1985 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới