DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 09/QĐ-VACC NGÀY 19 THÁNG 05 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 407 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00118853 | Liêu Minh Tân | 01/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
2 | HNT-00118854 | Nguyễn Thanh Sang | 19/09/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
3 | HNT-00118855 | Nguyễn Ngọc Thiệt | 22/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00118856 | Nguyễn Ngọc Nguyện | 06/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | HNT-00118857 | Phan Hồng Toàn | 18/08/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
6 | HNT-00118858 | Nguyễn Ngọc Quý | 19/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
7 | HNT-00118859 | Mai Thị Hoàng Lam | 04/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
8 | HNT-00118860 | Lê Ngọc Sơn | 15/06/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
9 | HNT-00118861 | Nguyễn Văn Ngọc | 08/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
10 | HNT-00118862 | Mạc Văn Tuấn | 08/08/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
11 | HNT-00118863 | Huỳnh Tấn Tài | 02/03/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | HNT-00118864 | Hoàng Văn Đức | 19/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
13 | HNT-00118865 | Nguyễn Nhật Chân Tâm | 12/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
14 | HNT-00118866 | Trịnh Hải Đăng | 27/10/1982 | Kỹ Sư Cầu – Đường |
15 | HNT-00118867 | Nguyễn Trần Thịnh | 16/07/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
16 | HNT-00094664 | Bùi Văn Sơn | 16/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
17 | HNT-00094663 | Bùi Như Khoa | 10/05/1968 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
18 | HNT-00094662 | Vũ Bảo Kiếm Thiên | 27/08/1978 | Kỹ sư xây dựng |
19 | HNT-00118868 | Trương Quang Việt | 26/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
20 | HNT-00118869 | Nguyễn Nhật Thanh | 01/01/1988 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
21 | HNT-00024569 | Lê Phú Tường | 30/03/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng DD & CN |
22 | HNT-00118870 | Hoàng Thạch Lam | 29/08/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
23 | HNT-00006555 | Nguyễn Ngọc Trí | 13/06/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
24 | HNT-00118871 | Phan Văn Chánh | 07/03/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
25 | HNT-00118872 | Phan Văn Thiện | 11/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công nghệ kỹ thuật xây dựng |
26 | HNT-00118873 | Nguyễn Văn Tài | 15/03/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00118874 | Nguyễn Trọng Nhân | 24/08/1987 | Trung cấp Điện tử – viễn thông |
28 | HNT-00118875 | Nguyễn Thanh Bình | 20/06/1985 | Kỹ sư điện công nghiệp |
29 | HNT-00118876 | Lê Đăng Hưng | 21/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00118877 | Nguyễn Trung Thành | 27/12/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00118878 | Mai Trọng Tuân | 22/02/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
32 | HNT-00118879 | Đặng Huy Hoàng | 29/05/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | HNT-00118880 | Phan Khánh | 03/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00118881 | Hoàng Ngọc Quốc | 06/02/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
35 | HNT-00118882 | Lê Đình Phú | 20/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
36 | HNT-00118883 | Cao Đình Tâm | 05/08/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
37 | HNT-00118884 | Nguyễn Quốc Hải | 05/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00118885 | Trần Ngọc Đa | 12/05/1987 | Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
39 | HNT-00118886 | Nguyễn Hoàng Hoài Văn | 01/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
40 | HNT-00118887 | Trương Đức Thọ | 15/07/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
41 | HNT-00118888 | Nguyễn Hoài Nam | 10/08/1975 | Kỹ sư xây dựng |
42 | HNT-00118889 | Lê Hoàng Khang | 14/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | HNT-00014864 | Nguyễn Thế Tân | 26/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
44 | HNT-00003432 | Đoàn Trần Thanh Tâm | 06/07/1978 | Kỹ sư điện công nghiệp |
45 | HNT-00098409 | Lưu Văn Thời | 10/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
46 | HNT-00090849 | Ngô Bá Phong | 07/11/1973 | Kỹ sư xây dựng |
47 | HNT-00118890 | Lê Thanh Vũ | 20/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
48 | HNT-00116416 | Đặng Trần Nam | 22/06/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00118891 | Phạm Hồng Văn | 18/02/1985 | Kỹ sư xây dựng (trắc địa) |
50 | HNT-00118892 | Huỳnh Đức Thiếu | 07/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
51 | HNT-00118893 | Đỗ Thiện Tâm Nhơn | 16/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
52 | HNT-00118894 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/02/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
53 | HNT-00118895 | Lê Chí Cường | 06/10/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
54 | HNT-00118896 | Nguyễn Hồng Song | 30/05/1982 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
55 | HNT-00118897 | Phạm Văn Huỳnh | 17/11/1983 | Kỹ sư điện – điện tử |
56 | HNT-00118898 | Lâm Thanh Dương | 30/10/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
57 | HNT-00118899 | Nguyễn Xuân Hòa Hiệp | 08/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
58 | HNT-00118900 | Lâm Tiểu Phi | 03/10/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
59 | HNT-00118901 | Dương Chí Long | 20/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
60 | HNT-00118902 | Huỳnh Trọng Tri | 18/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
61 | HNT-00118903 | Nguyễn Hưng Quảng | 13/10/1976 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
62 | HNT-00118904 | Nguyễn Thanh Nhân | 04/02/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
63 | HNT-00118905 | Đặng Văn Bang | 24/12/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
64 | HNT-00080789 | Hồ Thế Hào | 11/02/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
65 | HNT-00118906 | Dương Công Trình | 30/09/1974 | Kỹ sư xây dựng |
66 | HNT-00023954 | Phạm Văn Sơn | 25/09/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
67 | HNT-00118907 | Nguyễn Vũ Hội | 07/08/1976 | Kiến trúc sư quy hoạch |
68 | HNT-00118908 | Ngô Thành Trung | 15/04/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
69 | HNT-00118909 | Lê Văn Tiến | 10/12/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
70 | HNT-00118910 | Hồ Lê Quốc Việt | 11/06/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00118911 | Lê Quang Khánh | 06/04/1970 | Kỹ sư chế tạo máy điện – thiết bị điện |
72 | HNT-00118912 | Vũ Trường Giang | 26/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
73 | HNT-00118913 | Nguyễn Quang Trung | 19/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
74 | HNT-00118914 | Đỗ Cao Kỳ | 06/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
75 | HNT-00111955 | Lê Thành Vinh | 20/02/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dân dụng và công nghiệp |
76 | HNT-00118915 | Bùi Huy Hồng | 02/08/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
77 | HNT-00118916 | Trần Việt Hùng | 18/06/1986 | Kiến Trúc Sư |
78 | HNT-00118917 | Võ Khắc Thuyết | 15/06/1973 | Kỹ sư Điện -Điện tử |
79 | HNT-00118918 | Nguyễn Việt Dũng | 13/10/1956 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
80 | HNT-00118919 | Hồ Sỹ Dương | 09/05/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00118920 | Trà Thị Bích Hạnh | 12/12/1986 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
82 | HNT-00118921 | Trịnh Văn Hoàng | 20/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
83 | HNT-00118922 | Trần Hửu Phước | 15/05/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00118583 | Trương Xuân | 12/10/1957 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
85 | HNT-00111503 | Vũ Đình Chiến | 04/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
86 | HNT-00118923 | Kiều Anh Tuấn | 10/01/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình |
87 | HNT-00118924 | Nguyễn Văn Tú | 10/10/1983 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
88 | HNT-00118925 | Nguyễn Đình Thiện | 13/08/1990 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – lạnh |
89 | HNT-00118926 | Lê Văn Hậu | 10/08/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
90 | HNT-00118927 | Phạm Thành Tiến | 26/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công nghệ nhiệt – lạnh |
91 | HNT-00118928 | Nguyễn Quốc Tuấn | 18/03/1992 | Kỹ sư quy hoạch vùng và đô thị |
92 | HNT-00118929 | Lê Tấn Khởi | 21/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
93 | HNT-00118930 | Lê Văn Thúy | 23/07/1985 | Kỹ sư xây dựng (cầu đường) |
94 | HNT-00118931 | Bùi Viết Ân | 20/03/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
95 | HNT-00118932 | Nguyễn Xuân Tùng | 06/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
96 | HNT-00118933 | Hà Ngọc Nhân | 26/08/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
97 | HNT-00118934 | Đào Tấn Duy | 15/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00118935 | Lê Minh Tới | 24/06/1991 | Trung cấp máy lạnh và điều hòa không khí |
99 | HNT-00118936 | Võ Trung Anh Tuấn | 01/01/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
100 | HNT-00118937 | Phan Văn Tâm | 04/07/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
101 | HNT-00118938 | Lê Văn Thắng | 05/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
102 | HNT-00118939 | Nguyễn Hữu Tính | 19/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
103 | HNT-00118940 | Nguyễn Ngọc Khanh | 06/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
104 | HNT-00063703 | Trương Quốc Bảo | 07/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
105 | HNT-00118941 | Nguyễn Thiện Minh | 11/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
106 | HNT-00105713 | Nguyễn Công Danh | 18/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | HNT-00116973 | Đinh Sĩ Tiến | 24/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu -đường |
108 | HNT-00061111 | Hồ Quang | 06/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
109 | HNT-00118942 | Lê Quốc Đạt | 29/07/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
110 | HNT-00118943 | Nguyễn Hoàng Bách | 14/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
111 | HNT-00118944 | Vũ Văn Luân | 27/12/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu -đường |
112 | HNT-00060378 | Nguyễn Duy Hoàng | 22/06/1970 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
113 | HNT-00118945 | Đỗ Hồng Quang | 24/03/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
114 | HNT-00118946 | Nguyễn Hữu Tài | 09/10/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
115 | HNT-00118947 | Chung Văn Sáu | 21/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
116 | HNT-00118948 | Nguyễn Đức Quyền | 23/09/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00118949 | Ngô Trung Dũng | 04/08/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
118 | HNT-00118950 | Nguyễn Ngọc Viễn | 10/09/1988 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
119 | HNT-00101119 | Trần Quốc Trung | 01/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
120 | HNT-00111981 | Lê Minh Hải | 14/12/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
121 | HNT-00056210 | Nguyễn Văn Pháp | 15/09/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
122 | HNT-00118951 | Trương Văn Thành | 02/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
123 | HNT-00045566 | Lê Đình Hưng | 20/03/1984 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
124 | HNT-00118952 | Nguyễn Mậu Xuân | 01/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
125 | HNT-00118953 | Dương Bút By | 04/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
126 | HNT-00118954 | Lê Văn Thanh | 20/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
127 | HNT-00118955 | Hồ Hoàng Tiến | 05/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00118956 | Nguyễn Đức Trung | 27/10/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
129 | HNT-00118957 | Nguyễn Đặng Trường Giang | 29/08/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
130 | HNT-00079391 | Lê Phú Thành | 03/09/1981 | Kỹ sư điện – điện tử |
131 | HNT-00118958 | Đỗ Xuân Đức | 15/01/1988 | Kỹ sư xây dựng |
132 | HNT-00118959 | Trần Quang Phú | 20/12/1981 | Cử Nhân cao đẳng Xây dựng cầu đường |
133 | HNT-00118960 | Vũ Văn Thành | 01/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
134 | HNT-00118961 | Phạm Anh Văn | 11/12/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
135 | HNT-00018953 | Lê Hải Sơn | 20/06/1976 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
136 | HNT-00118962 | Nguyễn Quang Hưng | 28/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
137 | HNT-00118963 | Nguyễn Văn Hưng | 10/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
138 | HNT-00118964 | Nguyễn Thanh Tú | 11/01/1992 | Kỹ sư xây dựng – Vật liệu xây dựng |
139 | HNT-00118965 | Lê Hữu Nguyên | 10/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00118966 | Mạc Duy Tuyên | 05/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00118967 | Mạc Duy Dương | 05/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
142 | HNT-00118968 | Nguyễn Quang Cẩn | 25/05/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử |
143 | HNT-00118969 | Nguyễn Tùng Ngọc | 18/03/1971 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
144 | HNT-00118970 | Trần Phúc Thắng | 26/01/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
145 | HNT-00118971 | Lê Hữu Tài | 06/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
146 | HNT-00118972 | Lê Ngọc Huy | 25/07/1994 | Kỹ sư Điện hạt nhân |
147 | HNT-00118973 | Đặng Hoàng Đông | 08/09/1983 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
148 | HNT-00118974 | Trần Văn Quỳnh | 04/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
149 | HNT-00118975 | Lưu Văn Cường | 07/03/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
150 | HNT-00118976 | Trần Lê Trung | 17/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
151 | HNT-00118977 | Nguyễn Văn Tấn | 21/03/1988 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
152 | HNT-00118978 | Nguyễn Xuân Phương | 25/12/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt -lạnh |
153 | HNT-00118979 | Nguyễn Ngọc Hiểu | 20/09/1980 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
154 | HNT-00069707 | Vũ Cao Anh | 29/09/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
155 | HNT-00118980 | Đỗ Đại Chiến | 13/03/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
156 | HNT-00118981 | Trịnh Duy Sảo | 26/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng ngành kỹ thuật đô thị |
157 | HNT-00118982 | Đàm Đình Huynh | 10/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
158 | HNT-00118983 | Nguyễn Hoàng Hà | 09/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
159 | HNT-00118984 | Trần Quang Trung | 07/08/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00118985 | Trần Trung Hiếu | 27/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
161 | HNT-00118986 | Trần Đạo Thược | 31/01/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
162 | HNT-00118987 | Nguyễn Quốc Toàn | 02/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
163 | HNT-00118988 | Phạm Cao Tuyên | 04/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
164 | HNT-00118989 | Dương Trí Thức | 20/09/1972 | Kỹ sư xây dựng công trình |
165 | HNT-00118990 | Nguyễn Hữu Tiến | 07/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
166 | HNT-00118991 | Vũ Văn Tài | 18/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00118992 | Phùng Văn Thế | 15/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
168 | HNT-00118993 | Triệu An Huy | 12/07/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình |
169 | HNT-00020106 | Lê Đăng Hải | 19/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00118994 | Đoàn Văn Khôi | 18/02/1983 | Kỹ sư xây dựng Công Trình Biển -Dầu Khí |
171 | HNT-00076759 | Tạ Thu Giang | 13/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
172 | HNT-00020112 | Tạ Minh Quyền | 12/05/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
173 | HNT-00118995 | Bùi Nguyên Thành | 28/01/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – công nghiệp |
174 | HNT-00008238 | Phan Tuấn Linh | 03/09/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật đồ thị |
175 | HNT-00014642 | Trần Ngọc Hinh | 15/01/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
176 | HNT-00118996 | Lưu Văn Đông | 21/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
177 | HNT-00094863 | Phạm Hồng Quân | 18/11/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
178 | HNT-00118997 | Lê Ngọc Tuyến | 25/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
179 | HNT-00118998 | Bùi Quốc Huy | 09/09/1981 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
180 | HNT-00118999 | Nguyễn Hải Sơn | 22/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
181 | HNT-00119000 | Tạ Đức Khởi | 12/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
182 | HNT-00119001 | Nguyễn Hữu Ngọc Linh | 01/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình biển |
183 | HNT-00119002 | Đào Ngọc Thuận | 20/10/1984 | Kỹ sư điện – điện tử |
184 | HNT-00082581 | Lê Tuấn Nhã | 25/10/1978 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
185 | HNT-00119003 | Bùi Đức Tùng | 20/02/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
186 | HNT-00082579 | Nguyễn Hồng Phong | 22/07/1979 | Kỹ sư Điện – Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
187 | HNT-00119004 | Nguyễn Trung Thực | 11/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
188 | HNT-00117118 | Vũ Tuấn Anh | 09/10/1983 | Kỹ sư công nghệ chết tạo máy |
189 | HNT-00119005 | Nguyễn Văn Thưởng | 09/11/1988 | Kỹ sư xây dựng |
190 | HNT-00036333 | Hoàng Trung Cường | 15/11/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
191 | HNT-00119006 | Nguyễn Hoàng Dũng | 11/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
192 | HNT-00119007 | Nguyễn Đình Thức | 29/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
193 | HNT-00119008 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/07/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
194 | HNT-00119009 | Đào Trung Thịnh | 12/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
195 | HNT-00119010 | Nguyễn Như Hoàng | 05/12/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
196 | HNT-00119011 | Lê Đình Tuấn | 06/08/1973 | Kỹ sư xây dựng |
197 | HNT-00119012 | Nguyễn Đăng Khiển | 05/12/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
198 | HNT-00119013 | Nguyễn Huy Tuyển | 25/08/1974 | Thạc sĩ kỹ thuật (Địa chất công trình) |
199 | HNT-00119014 | Bùi Cao Thắng | 24/07/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
200 | HNT-00111112 | Lê Tường Hậu | 10/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
201 | HNT-00119015 | Phạm Hồng Đăng | 05/03/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
202 | HNT-00119016 | Nguyễn Xuân Tuấn | 19/09/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00010829 | Đàm Anh Đức | 20/01/1985 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
204 | HNT-00119017 | Triệu Tuấn Dũng | 19/01/1976 | Kỹ sư thủy Lợi |
205 | HNT-00119018 | Từ Ngọc Hoàng | 25/12/1988 | Kỹ sư hệ thống điện |
206 | HNT-00119019 | Lê Mạnh Tài | 13/08/1990 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng |
207 | HNT-00119020 | Trần Quốc Định | 23/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
208 | HNT-00119021 | Vũ Trọng Hiếu | 09/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
209 | HNT-00119022 | Trần Văn Quý | 20/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
210 | HNT-00119023 | Nguyễn Hữu Bá | 22/02/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
211 | HNT-00119024 | Trần Văn Duy | 17/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
212 | HNT-00119025 | Lê Trọng Thái | 10/10/1963 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
213 | HNT-00069585 | Hoàng Đình Huy | 05/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
214 | HNT-00119026 | Dương Trường Xuân | 09/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
215 | HNT-00119027 | Nghiêm Văn Vinh | 28/01/1987 | Thạc sỹ chế tạo máy |
216 | HNT-00119028 | Phạm Văn Hiếu | 01/04/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
217 | HNT-00119029 | Mai Văn Ngọ | 06/10/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
218 | HNT-00119030 | Hà Xuân Bình | 05/04/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
219 | HNT-00119031 | Đỗ Đức Thắng | 04/06/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
220 | HNT-00072817 | Nguyễn Duy Hùng | 12/03/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
221 | HNT-00119032 | Nguyễn Ngọc Bách | 01/07/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
222 | HNT-00119033 | Hoàng Minh Thắng | 09/12/1962 | Kỹ sư cấp thoát nước |
223 | HNT-00103487 | Thân Thế Sinh | 02/07/1947 | Kỹ sư xây dựng |
224 | HNT-00119034 | Nguyễn Văn Bền | 16/02/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
225 | HNT-00119035 | Nguyễn Văn Quảng | 22/07/1975 | Kỹ sư xây dựng Cảng Đường Thủy |
226 | HNT-00119036 | Kiều Văn Hiến | 10/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
227 | HNT-00119037 | Ngô Tiến Trung | 28/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
228 | HNT-00119038 | Nguyễn Xuân Thiếu | 18/11/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
229 | HNT-00119039 | Phạm Duy Thành | 24/01/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
230 | HNT-00119040 | Hoàng Văn Đông | 06/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
231 | HNT-00049918 | Nguyễn Bỉnh Thực | 26/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
232 | HNT-00119041 | Nguyễn Kim Hưng | 17/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
233 | HNT-00119042 | Phạm Hồng Trường | 29/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
234 | HNT-00119043 | Đặng Thế Hải | 30/09/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
235 | HNT-00119044 | Trịnh Xuân Bồn | 01/05/1990 | Kỹ sư xây dụng dân dụng và công nghiệp |
236 | HNT-00119045 | Lê Văn Dũng | 12/09/1990 | Kỹ sư Xây dựng |
237 | HNT-00016298 | Hoàng Văn Hải | 10/10/1974 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
238 | HNT-00119046 | Vũ Mạnh Hùng | 27/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
239 | HNT-00037657 | Phạm Thế Công | 21/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
240 | HNT-00119047 | Nguyễn Khắc Hải | 21/07/1986 | Kỹ sư Xây Dựng Dân dụng và công nghiệp |
241 | HNT-00119048 | Lương Văn Minh | 28/12/1988 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
242 | HNT-00011907 | Nguyễn Công Bình | 15/06/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
243 | HNT-00097116 | Nguyễn Quang Trung | 18/08/1962 | Kỹ sư Xây dựng cầu |
244 | HNT-00119049 | Nguyễn Anh Linh | 10/08/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
245 | HNT-00058740 | Nguyễn Đức Hoàng | 12/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
246 | HNT-00058742 | Lê Ngọc Linh | 09/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
247 | HNT-00119050 | Lê Văn Soát | 10/08/1985 | Kỹ sư Công nghệ Vật liệu xây dựng |
248 | HNT-00119051 | Lưu Văn Chính | 29/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
249 | HNT-00119052 | Nguyễn Văn Đông | 28/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
250 | HNT-00119053 | Nguyễn Văn Thành | 03/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng |
251 | HNT-00049920 | Chu Văn Minh | 20/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
252 | HNT-00119054 | Nguyễn Văn Hoàn | 15/09/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
253 | HNT-00119055 | Giáp Tuấn Anh | 20/09/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện |
254 | HNT-00119056 | Đào Đăng Đức | 28/10/1987 | Kỹ sư điện – tự động hóa XNCN |
255 | HNT-00119057 | Phạm Văn Mấn | 12/10/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện |
256 | HNT-00119058 | Nguyễn Đình Toàn | 09/08/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
257 | HNT-00119059 | Trần Bá Hạnh | 19/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
258 | HNT-00119060 | Nguyễn Sơn Lâm | 13/04/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
259 | HNT-00119061 | Hoàng Sĩ Hùng | 21/05/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
260 | HNT-00119062 | Nguyễn Thành Chung | 10/02/1983 | Kỹ sư trắc địa |
261 | HNT-00119063 | Nguyễn Quyết Tiến | 15/05/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
262 | HNT-00036237 | Đỗ Văn Dũng | 11/10/1981 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
263 | HNT-00092101 | Cù Anh Đức | 29/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
264 | HNT-00092100 | Nguyễn Hùng Giang | 21/12/1986 | Kỹ sư xây dựng ngành cấp thoát nước |
265 | HNT-00119064 | Trần Trung Kiên | 28/07/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
266 | HNT-00036245 | Nguyễn Sơn Hải | 03/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
267 | HNT-00050742 | Đào Quang Anh | 04/10/1973 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
268 | HNT-00050804 | Phan Văn Thành | 20/12/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
269 | HNT-00050740 | Đỗ Hà Việt | 08/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
270 | HNT-00119065 | Lê Anh Thành | 26/12/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
271 | HNT-00119066 | Phạm Đức Tuấn | 20/05/1979 | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
272 | HNT-00119067 | Nguyễn Mạnh Hùng | 08/11/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
273 | HNT-00119068 | Đặng Thanh Tùng | 10/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
274 | HNT-00119069 | Chu Xuân Hiển | 25/10/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
275 | HNT-00119070 | Lê Quang Trưởng | 08/12/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
276 | HNT-00119071 | Nguyễn Hải Đường | 21/01/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
277 | HNT-00119072 | Vũ Văn Giáp | 13/04/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình |
278 | HNT-00119073 | Lê Ngọc Sơn | 02/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
279 | HNT-00119074 | Trần Việt Hưng | 09/07/1981 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
280 | HNT-00119075 | Hà Sỹ Luy | 25/12/1978 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
281 | HNT-00119076 | Đào Ngọc Phong | 13/12/1987 | Kỹ sư công trình thủy điện |
282 | HNT-00077046 | Đặng Quốc Việt | 11/01/1976 | Kỹ sư thủy lợi |
283 | HNT-00119077 | Vũ Văn Khoa | 14/03/1988 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
284 | HNT-00119078 | Phạm Minh Thắng | 20/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
285 | HNT-00119079 | Lê Quang Tuyên | 28/12/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
286 | HNT-00119080 | Lê Minh Hạnh | 07/07/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
287 | HNT-00119081 | Nguyễn Văn Dần | 02/08/1986 | Kỹ sư điện – tự động hóa XNCN |
288 | HNT-00119082 | Vũ Hoàng Linh | 14/08/1979 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
289 | HNT-00114654 | Trịnh Ngọc Khoa | 19/12/1986 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
290 | HNT-00119083 | Lê Anh Tuấn | 15/09/1985 | Kỹ sư xây dựng |
291 | HNT-00119084 | Trần Bá Tùng | 20/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
292 | HNT-00119085 | Hoàng Văn Đinh | 20/04/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
293 | HNT-00043775 | Quách Đình Tú | 04/12/1980 | Kỹ sư thủy lợi |
294 | HNT-00119086 | Nguyễn Văn Huyên | 05/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
295 | HNT-00067623 | Phí Hồng Phú | 08/07/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
296 | HNT-00119087 | Nguyễn Thế Quân | 10/11/1974 | Kỹ sư xây dựng |
297 | HNT-00119088 | Nguyễn Hữu Dương | 06/08/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
298 | HNT-00119089 | Nguyễn Tiến Cường | 05/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
299 | HNT-00119090 | Nguyễn Việt Dũng | 28/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
300 | HNT-00119091 | Nguyễn Hữu Trí | 03/03/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
301 | HNT-00119092 | Nguyễn Văn Tuyến | 16/01/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
302 | HNT-00119093 | Ngô Văn Hạnh | 14/03/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
303 | HNT-00119094 | Lưu Tiến Mạnh | 11/12/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
304 | HNT-00119095 | Nguyễn Đình Thuấn | 10/06/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
305 | HNT-00119096 | Lê Tuấn An | 01/06/1994 | Kỹ sư quản lý năng lượng |
306 | HNT-00119097 | Đinh Minh Quang | 28/05/1992 | Kỹ sư công nghệ kĩ thuật nhiệt |
307 | HNT-00119098 | Lộc Đức Lâm | 25/05/1993 | Kỹ sư xây dựng |
308 | HNT-00036331 | Vũ Ngọc Trụ | 06/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
309 | HNT-00119099 | Đặng Văn Tiến | 30/06/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
310 | HNT-00119100 | Lê Văn Minh | 12/10/1985 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình giao thông |
311 | HNT-00119101 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
312 | HNT-00119102 | Hoàng Chí Công | 09/11/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
313 | HNT-00119103 | Trần Mạnh Thắng | 19/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
314 | HNT-00119104 | Bùi Minh Tạo | 12/07/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
315 | HNT-00119105 | Nguyễn Đăng Lin | 08/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
316 | HNT-00088829 | Nguyễn Văn Khánh | 26/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
317 | HNT-00119106 | Bùi Xuân Tú | 31/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
318 | HNT-00016511 | Trần Thanh Hải | 20/05/1979 | Kỹ sư thủy lợi |
319 | HNT-00119107 | Trần Văn Ký | 29/08/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
320 | HNT-00072894 | Hà Huy Thanh | 05/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
321 | HNT-00119108 | Đỗ Nho Minh | 28/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
322 | HNT-00119109 | Nguyễn Thành Luân | 16/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
323 | HNT-00119110 | Cầm Ngọc Thọ | 15/09/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
324 | HNT-00119111 | Đỗ Văn Thao | 23/01/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
325 | HNT-00119112 | Hà Việt Hùng | 18/01/1979 | Kỹ Sư Bản Đồ |
326 | HNT-00119113 | Nguyễn Việt Thương | 23/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
327 | HNT-00119114 | Trần Hữu Thảo | 26/07/1984 | Kỹ sư Điện Công nghiệp và Dân dụng |
328 | HNT-00119115 | Trần Việt Sô | 12/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
329 | HNT-00119116 | Kiều Văn Quỳnh | 25/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
330 | HNT-00119117 | Lê Văn Học | 30/12/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
331 | HNT-00119118 | Nguyễn Cảnh Trọng | 21/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
332 | HNT-00119119 | Phạm Xuân Hùng | 12/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
333 | HNT-00119120 | Lê Trung Nguyên | 06/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
334 | HNT-00119121 | Bùi Quốc Huân | 15/11/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
335 | HNT-00119122 | Đinh Mạnh Cường | 20/12/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
336 | HNT-00119123 | Bùi Minh Ngọc | 30/12/1983 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
337 | HNT-00119124 | Hoàng Xuân Hiệu | 10/09/1981 | Kỹ sư hệ thống điện |
338 | HNT-00119125 | Nguyễn Tiến Đạt | 14/04/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
339 | HNT-00119126 | Nguyễn Học Toàn | 29/12/1991 | Kỹ sư cấp thoát nước |
340 | HNT-00119127 | Tạ Văn Dương | 15/06/1987 | Kỹ sư Công nghệ điện tử viễn thông |
341 | HNT-00119128 | Nguyễn Văn Thủy | 20/12/1992 | Kỹ thuật kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
342 | HNT-00119129 | Võ Hồng Quân | 27/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
343 | HNT-00119130 | Trương Văn Bình | 25/07/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
344 | HNT-00119131 | Đặng Tố Thân | 03/10/1992 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
345 | HNT-00119132 | Đào Văn Hải | 08/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
346 | HNT-00119133 | Nguyễn Văn Kiểm | 16/04/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
347 | HNT-00119134 | Phạm Văn Cương | 28/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
348 | HNT-00119135 | Ngô Văn Long | 04/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
349 | HNT-00119136 | Nguyễn Mạnh Cường | 03/01/1977 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – bản đồ |
350 | HNT-00037563 | Nguyễn Quốc Cường | 04/04/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
351 | HNT-00119137 | Đoàn Việt Quân | 06/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
352 | HNT-00119138 | Nguyễn Trung Hưng | 09/04/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Điện |
353 | HNT-00119139 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
354 | HNT-00086205 | Đỗ Đức Quyết | 13/05/1971 | Kỹ sư điện ngành Tự động hóa các xí nghiệp Công nghiệp |
355 | HNT-00119140 | Nguyễn Văn Trung | 20/01/1966 | Kỹ sư Hệ thống điện |
356 | HNT-00119141 | Nguyễn Viết Thám | 18/07/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
357 | HNT-00119142 | Lê Trung Tâm | 22/11/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
358 | HNT-00119143 | Lê Ngọc Sơn | 15/08/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
359 | HNT-00119144 | Đặng Bá Thi | 24/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
360 | HNT-00119145 | Phạm Ngọc Khoát | 01/09/1957 | Kỹ sư Thủy lợi |
361 | HNT-00015815 | Đỗ Trọng Hằng | 10/08/1982 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp – thước nước) |
362 | HNT-00119146 | Lê Hoàng Ân | 16/06/1988 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
363 | HNT-00119147 | Lê Sanh Hàn | 05/06/1970 | Kỹ sư hệ thống điện |
364 | HNT-00119148 | Lê Sỹ Hùng | 27/10/1969 | Kỹ sư máy xây dựng |
365 | HNT-00119149 | Nguyễn Ngọc Linh | 25/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
366 | HNT-00119150 | Trần Văn Đông | 01/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
367 | HNT-00119151 | Lê Văn Trinh | 01/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
368 | HNT-00119152 | Nguyễn Anh Quân | 18/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
369 | HNT-00005781 | Trương Văn Ly | 06/12/1965 | Kỹ sư Công nghiệp |
370 | HNT-00119153 | Nguyễn Trọng Quy | 08/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
371 | HNT-00119154 | Trần Mạnh Hùng | 04/03/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
372 | HNT-00119155 | Nguyễn Tiến Tùng | 18/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
373 | HNT-00119156 | Nguyễn Thế Anh | 18/10/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
374 | HNT-00119157 | Lê Tấn Thanh Huy | 05/05/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
375 | HNT-00119158 | Nguyễn Khắc Duy | 01/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
376 | HNT-00119159 | Vũ Văn Hoàng | 20/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
377 | HNT-00119160 | Bùi Văn Hiệp | 12/12/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
378 | HNT-00119161 | Nguyễn Mạnh Tân | 26/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
379 | HNT-00119162 | Nguyễn Nam Thái | 06/01/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
380 | HNT-00119163 | Lương Hoàng Anh | 13/04/1978 | Kỹ sư trắc địa |
381 | HNT-00119164 | Vũ Xuân Dương | 07/10/1977 | Kỹ sư môi trường nước – cấp thoát nước |
382 | HNT-00119165 | Tạ Văn Dương | 27/05/1983 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
383 | HNT-00119166 | Lê Duy Hiếu | 08/12/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
384 | HNT-00119167 | Lê Nguyên Quang | 24/08/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
385 | HNT-00119168 | Tống Văn Dũng | 01/05/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
386 | HNT-00119169 | Nguyễn Đình Tú | 05/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
387 | HNT-00119170 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/10/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
388 | HNT-00119171 | Lương Hoàng Phương | 04/07/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
389 | HNT-00119172 | Nghiêm Xuân Bình | 23/02/1979 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
390 | HNT-00062025 | Phạm Viết Thắng | 19/09/1989 | Kỹ sư công nghê kỹ thuật điện, điện tử |
391 | HNT-00119173 | Nguyễn Minh Vũ | 05/04/1977 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
392 | HNT-00119174 | Phạm Văn Hà | 12/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
393 | HNT-00119175 | Trần Tiến Tuyền | 28/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
394 | HNT-00119176 | Đàm Trung | 13/07/1970 | Kỹ sư xây dựng |
395 | HNT-00119177 | Nguyễn Văn Điều | 11/09/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
396 | HNT-00119178 | Trần Quang Vinh | 02/01/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
397 | HNT-00119179 | Trần Văn Khá | 08/05/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – công nghiệp |
398 | HNT-00119180 | Trương Tiến Đạt | 04/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
399 | HNT-00119181 | Nguyễn Tiên Phương | 19/05/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
400 | HNT-00119182 | Phạm Văn Thành | 05/02/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
401 | HNT-00119183 | Nguyễn Mạnh Phong | 16/11/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
402 | HNT-00119184 | Chúc Kim Thắng | 20/12/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
403 | HNT-00119185 | Phạm Phi Anh | 10/09/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
404 | HNT-00119186 | Vũ Mạnh Được | 27/09/1991 | Kỹ sư điện |
405 | HNT-00119187 | Vũ Văn Giáp | 20/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
406 | HNT-00119188 | Phạm Văn Quang | 17/04/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
407 | HNT-00119189 | Đặng Xuân Trường | 06/11/1991 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới