DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 14/QĐ-VACC NGÀY 04 THÁNG 06 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 248 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00119873 | Phùng Thế Giang | 14/05/1988 | Kỹ sư cầu – đường |
2 | HNT-00119874 | Nguyễn Ngọc Thạch | 24/12/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
3 | HNT-00119875 | Trần Văn Trực | 23/06/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4 | HNT-00038840 | Phan Văn Mạnh | 31/01/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
5 | HNT-00119876 | Nguyễn Bá Thuận | 10/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
6 | HNT-00119877 | Dương Văn Hưng | 06/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
7 | HNT-00013441 | Trần Khắc Duy | 21/05/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
8 | HNT-00119878 | Nguyễn Minh Pháp | 26/10/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | HNT-00119879 | Nguyễn Ngô Khôi | 20/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
10 | HNT-00119880 | Đỗ Minh Tuấn | 11/05/1983 | Kỹ sư cầu – đường |
11 | HNT-00119881 | Đặng Lê Phúc Hưng | 01/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | HNT-00065329 | Lê Bá Lượng | 09/10/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
13 | HNT-00119882 | Phan Đình Hòa | 11/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | HNT-00119883 | Lê Tấn Trung | 11/09/1983 | Kỹ sư công nghệ cơ khí chế tạo máy |
15 | HNT-00119884 | Phan Văn Sinh | 10/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
16 | HNT-00119885 | Nguyễn Minh Thành | 24/08/1977 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
17 | HNT-00119886 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/12/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
18 | HNT-00119887 | Nguyễn Thanh Đạt | 05/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
19 | HNT-00119888 | Hoàng Văn Anh | 06/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
20 | HNT-00119889 | Nguyễn Thái | 24/08/1979 | Kỹ sư điện – điện tử |
21 | HNT-00119890 | Lê Hoài Nhơn | 20/05/1987 | Cử nhân Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
22 | HNT-00119891 | Lê Ngọc Hải | 07/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | HNT-00119892 | Phạm Quốc Trưởng | 25/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | HNT-00114215 | Doãn Bá Hội | 01/10/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
25 | HNT-00119893 | Nguyễn Đức Chánh | 10/12/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
26 | HNT-00119894 | Phạm Thành Trung | 01/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
27 | HNT-00119895 | Phan Xuân Huân | 23/03/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu, đường bộ |
28 | HNT-00119896 | Nguyễn Thương | 25/04/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
29 | HNT-00071786 | Nguyễn Văn Phòng | 16/08/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông công chính |
30 | HNT-00119897 | Lê Minh Thành | 20/05/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
31 | HNT-00119898 | Nguyễn Thăng Sỹ | 12/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
32 | HNT-00119899 | Phạm Duy | 12/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
33 | HNT-00119900 | Phạm Tiến Minh | 20/11/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
34 | HNT-00119901 | Phan Đam Sa | 30/12/1982 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
35 | HNT-00119902 | Tống Trần Thanh | 16/04/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
36 | HNT-00118442 | Lê Trọng Quốc | 05/03/1984 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
37 | HNT-00114356 | Trần Đức Phổ | 22/01/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
38 | HNT-00119903 | Trần Duy Tuấn | 14/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
39 | HNT-00086048 | Võ Thành Nhựt | 10/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
40 | HNT-00118413 | Ngô Cao Cường | 03/01/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
41 | HNT-00119904 | Võ Đại Thiện | 31/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
42 | HNT-00119905 | Nguyễn Công Đức | 22/03/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
43 | HNT-00015509 | Đào Thị Gấm | 27/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
44 | HNT-00061592 | Bùi Phúc Đủ | 15/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
45 | HNT-00015508 | Phan Phú Huynh | 20/12/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
46 | HNT-00018234 | Nguyễn Hải Sơn | 08/03/1979 | Kỹ sư thủy lợi |
47 | HNT-00015511 | Phạm Minh Nhất | 24/04/1987 | Kỹ sư công trình giao thông thành phố |
48 | HNT-00087245 | Nguyễn Thái Nhật Hưng | 07/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
49 | HNT-00119906 | Nguyễn Lâm Hoàng Sơn | 15/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | HNT-00119907 | Nguyễn Minh Bôn | 06/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00075255 | Trần Vĩnh Lưu | 23/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
52 | HNT-00119908 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | 22/06/1982 | Kỹ sư điện – điện tử |
53 | HNT-00003834 | Nguyễn Đại Kiên | 13/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
54 | HNT-00119909 | Đặng Kim Vàng | 12/11/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
55 | HNT-00119910 | Nguyễn Tiến Ngợi | 02/03/1964 | Kỹ sư xây dựng |
56 | HNT-00119911 | Lê Việt Hải | 17/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
57 | HNT-00116384 | Nguyễn Thanh Tú | 25/12/1973 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | HNT-00119912 | Vương Văn Nhật | 02/02/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
59 | HNT-00119913 | Đặng Thế Dũng | 06/05/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | HNT-00119914 | Nguyễn Gia Huy | 10/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
61 | HNT-00119915 | Nguyễn Nho Quế | 15/05/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
62 | HNT-00055656 | Nguyễn Chính Đôn | 12/02/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
63 | HNT-00119916 | Huỳnh Long Vũ | 06/05/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
64 | HNT-00057375 | Nguyễn Huỳnh Việt Xô | 28/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | HNT-00115242 | Huỳnh Trung Quân | 26/10/1981 | Kỹ sư xây dựng |
66 | HNT-00119917 | Nguyễn Văn Tân | 06/01/1984 | Kỹ sư Xây Dựng dân dụng và công nghiệp |
67 | HNT-00119918 | Đồng Phúc Thịnh | 13/03/1986 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
68 | HNT-00119919 | Trần Văn Giàu | 09/12/1988 | Trung cấp chuyên nghiệp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | HNT-00119920 | Nguyễn Bảo Tồn | 04/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
70 | HNT-00119921 | Nguyễn Hữu Mạnh | 22/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | HNT-00119922 | Vũ Bá Khôi | 12/12/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
72 | HNT-00119923 | Phạm Huy Phương | 24/11/1979 | Kỹ sư Trắc địa |
73 | HNT-00119924 | Lê Hồng Chúc | 19/11/1984 | Kỹ sư Trắc địa |
74 | HNT-00119925 | Nguyễn Văn Huân | 25/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
75 | HNT-00119926 | Vũ Văn Cường | 26/07/1983 | Kỹ sư trắc địa mỏ – công trình |
76 | HNT-00119927 | Trần Chí Thanh | 08/02/1980 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
77 | HNT-00119928 | Đoàn Hữu Hào | 04/01/1978 | Kỹ sư Khoan thăm dò – Khảo sát |
78 | HNT-00119929 | Lê Thị Tuyết | 10/12/1978 | Thạc sĩ khoa học (địa chất học) |
79 | HNT-00119930 | Vũ Bá Nghị | 05/06/1982 | Kỹ sư Địa chất |
80 | HNT-00119931 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
81 | HNT-00119932 | Nguyễn Thìn Luân | 20/02/1991 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
82 | HNT-00056685 | Bùi Văn Chính | 01/01/1983 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
83 | HNT-00119933 | Nguyễn Trung Hiếu | 27/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
84 | HNT-00119934 | Phạm Quang Hào | 24/03/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | HNT-00119935 | Vũ Đình Thức | 26/06/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
86 | HNT-00119936 | Phạm Long Đại | 06/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
87 | HNT-00119937 | Nguyễn Văn Duyên | 27/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
88 | HNT-00119938 | Đỗ Quốc Bình | 03/04/1984 | Kỹ sư xây dựng Cảng- Đường Thủy |
89 | HNT-00119939 | Phạm Ngọc Quân | 26/03/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
90 | HNT-00119940 | Trịnh Mạnh Cường | 19/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
91 | HNT-00119941 | Nguyễn Công Nguyên | 11/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
92 | HNT-00013717 | Lương Hồng Chuyên | 06/11/1983 | Kỹ sư cấp thoát nước |
93 | HNT-00119942 | Lê Duy Thập | 18/08/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
94 | HNT-00093289 | Nguyễn Nhật Huy | 08/06/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | HNT-00119943 | Hoàng Văn Dũng | 24/11/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
96 | HNT-00119944 | Lê Minh Hải | 15/12/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
97 | HNT-00119945 | Vũ Bảo Long | 13/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
98 | HNT-00119946 | Nguyễn Gia Khoa | 22/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
99 | HNT-00119947 | Lương Minh Tân | 23/10/1989 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
100 | HNT-00119948 | Nguyễn Hữu Hiệp | 17/07/1971 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
101 | HNT-00119949 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/08/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
102 | HNT-00119950 | Phạm Quang Khải | 21/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ điện tử |
103 | HNT-00119951 | Trần Anh Tú | 18/09/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
104 | HNT-00052712 | Lê Văn Nguyên | 24/10/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
105 | HNT-00119952 | Nguyễn Việt Đức | 07/03/1987 | Kỹ sư địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
106 | HNT-00119953 | Phạm Văn Khiên | 15/12/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp |
107 | HNT-00069130 | Trần Anh Tuấn | 26/08/1973 | Kỹ sư xây dựng đường bộ; Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
108 | HNT-00078026 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 20/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
109 | HNT-00119954 | Lỗ Văn Tình | 09/11/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
110 | HNT-00029022 | Lê Văn Quy | 01/02/1982 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường Thủy |
111 | HNT-00119955 | Nguyễn Trọng Hà | 05/01/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
112 | HNT-00119956 | Lê Văn Chinh | 16/02/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
113 | HNT-00100080 | Nguyễn Hữu Minh | 25/02/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
114 | HNT-00119957 | Nguyễn Văn Duy | 07/09/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
115 | HNT-00119958 | Nguyễn Văn Cường | 26/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
116 | HNT-00119959 | Đoàn Tiến Vũ | 08/08/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
117 | HNT-00119960 | Ngô Bá Huấn | 12/02/1976 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
118 | HNT-00119961 | Nguyễn Minh Khôi | 12/11/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Cầu – Đường |
119 | HNT-00119962 | Vũ Văn Mạnh | 25/05/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
120 | HNT-00119963 | Đào Quang Đồng | 27/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00043774 | Trương Ngọc Tú | 27/08/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
122 | HNT-00119964 | Phạm Văn Hóa | 28/01/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm |
123 | HNT-00119965 | Đặng Văn Hợp | 16/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
124 | HNT-00117084 | Trần Quang Huy | 07/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
125 | HNT-00119966 | Trần Tuấn Anh | 01/07/1982 | Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
126 | HNT-00119967 | Lê Ngọc Huân | 14/02/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
127 | HNT-00119968 | Phạm Hùng Linh | 11/02/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
128 | HNT-00119969 | Trần Nguyên Hải | 24/06/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
129 | HNT-00119970 | Lê Xuân Sáng | 17/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
130 | HNT-00119971 | Nguyễn Hồng Vân | 27/10/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
131 | HNT-00119972 | Nguyễn Văn Hùng | 04/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
132 | HNT-00119973 | Nguyễn Tâm Cường | 30/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
133 | HNT-00119162 | Nguyễn Nam Thái | 06/01/1977 | Kỹ sư xây dựng |
134 | HNT-00000897 | Trương Thế Kiên | 13/03/1977 | Kỹ sư xây dựng |
135 | HNT-00119974 | Trần Nhật Thành | 11/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
136 | HNT-00119975 | Đỗ Văn Thuần | 30/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
137 | HNT-00013212 | Nguyễn Quang Bình Minh | 17/11/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
138 | HNT-00119976 | Nguyễn Như Duẩn | 24/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
139 | HNT-00119977 | Lê Văn Toản | 11/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
140 | HNT-00065063 | Nguyễn Anh Sơn | 17/06/1975 | Kỹ sư cầu đường |
141 | HNT-00119978 | Trần Hữu Thịnh | 08/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
142 | HNT-00119979 | Đỗ Thanh Tú | 18/07/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
143 | HNT-00119980 | Hoàng Hữu Dương | 27/11/1980 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
144 | HNT-00119981 | Nguyễn Mạnh Kiểm | 19/10/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
145 | HNT-00119982 | Cao Xuân Hiền | 08/10/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
146 | HNT-00119983 | Nguyễn Công Quyết | 03/02/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
147 | HNT-00119984 | Nguyễn Văn Dân | 22/01/1978 | Kỹ sư thủy lợi |
148 | HNT-00119985 | Đặng Đình Quân | 15/09/1978 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
149 | HNT-00119986 | Nguyễn Văn Dũng | 10/07/1973 | Kỹ sư hệ thống điện |
150 | HNT-00119987 | Đinh Nghĩa Hùng | 13/03/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
151 | HNT-00119988 | Lê Hải Trung | 08/11/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
152 | HNT-00119989 | Đỗ Hoàng Nghĩa | 16/08/1994 | Kỹ sư hệ thống điện |
153 | HNT-00119990 | Trần Hữu Quân | 27/11/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
154 | HNT-00119991 | Nguyễn Công Tâm | 29/09/1983 | Kỹ thuật viên xây dựng |
155 | HNT-00119992 | Trần Công Bảo | 05/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
156 | HNT-00119993 | Nguyễn Đức Phúc | 11/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00099498 | Nguyễn Danh Tuân | 01/10/1982 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
158 | HNT-00119994 | Lê Hữu Chiến | 29/07/1992 | Cao đẳng Kỹ thuật công trình |
159 | HNT-00119995 | Trần Minh Quân | 26/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00101346 | Nguyễn Duy Hà | 10/02/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
161 | HNT-00119996 | Phạm Văn Thạch | 01/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
162 | HNT-00119997 | Nguyễn Phương Huy | 17/07/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
163 | HNT-00023397 | Trần Hữu Tập | 15/05/1984 | Kỹ sư hệ thống điện |
164 | HNT-00119998 | Lương Văn Minh | 01/09/1986 | Kỹ sư công trình thủy điện |
165 | HNT-00119999 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/08/1980 | Kỹ sư đô thị |
166 | HNT-00120000 | Hồ Văn Thực | 07/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00120001 | Thái Khắc Việt Dũng | 17/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
168 | HNT-00120002 | Nguyễn Văn Hoan | 24/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
169 | HNT-00120003 | Phạm Tuấn Hà | 28/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
170 | HNT-00120004 | Phạm Văn Hồng | 20/03/1989 | Kỹ sư tin học xây dựng |
171 | HNT-00120005 | Nguyễn Xuân Huy | 25/03/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
172 | HNT-00120006 | Nguyễn Đức Trường | 14/10/1977 | Kỹ sư xây dựng |
173 | HNT-00120007 | Hoàng Sơn Hải | 05/12/1991 | Kỹ sư cấp thoát nước |
174 | HNT-00120008 | Mai Xuân Đạt | 21/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
175 | HNT-00120009 | Trần Ngọc Mạnh | 01/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
176 | HNT-00120010 | Đặng Thái Sơn | 07/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
177 | HNT-00120011 | Đỗ Văn Hào | 08/03/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – công nghiệp |
178 | HNT-00120012 | Trần Anh Văn | 06/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
179 | HNT-00120013 | Trần Quốc Việt | 09/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
180 | HNT-00120014 | Nguyễn Thanh Hiếu | 17/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
181 | HNT-00120015 | Phạm Văn Dũng | 25/01/1971 | Kỹ sư hệ thống điện |
182 | HNT-00120016 | Mai Thế Quang | 11/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
183 | HNT-00120017 | Bùi Văn Hùng | 14/10/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuât xây dựng |
184 | HNT-00120018 | Quách Đức Toàn | 15/08/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
185 | HNT-00120019 | Võ Quang Minh | 20/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
186 | HNT-00120020 | Trịnh Xuân Quý | 10/05/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
187 | HNT-00120021 | Đặng Anh Quang | 21/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
188 | HNT-00078746 | Lã Xuân Tùng | 29/12/1991 | Kỹ sư cấp thoát nước |
189 | HNT-00098679 | Ngũ Văn Tài | 12/03/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
190 | HNT-00120022 | Nguyễn Hồng Thuấn | 25/11/1991 | Kiến trúc sư |
191 | HNT-00120023 | Nguyễn Văn Phương | 24/04/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
192 | HNT-00120024 | Phạm Công Bằng | 07/08/1984 | Kỹ sư tin học Trắc địa |
193 | HNT-00011885 | Phạm Đức Hiếu | 11/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
194 | HNT-00120025 | Phạm Văn Chúc | 30/11/1962 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
195 | HNT-00120026 | Phan Trung Tín | 05/09/1981 | Kỹ sư điều khiển và tự động hóa |
196 | HNT-00120027 | Chu Công Liệu | 20/04/1948 | Kỹ sư máy xây dựng |
197 | HNT-00120028 | Hoàng Anh Tuấn | 20/09/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
198 | HNT-00120029 | Nguyễn Đình Phú | 16/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
199 | HNT-00120030 | Nguyễn Duy Chung | 30/08/1987 | Kỹ sư công nghệ điều khiển và tự động hóa |
200 | HNT-00120031 | Nguyễn Thanh Bình | 10/03/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
201 | HNT-00120032 | Phan Quý | 20/07/1982 | Kỹ sư điện |
202 | HNT-00120033 | Phan Tiến Đạt | 23/08/1980 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
203 | HNT-00120034 | Trần Quang Thức | 07/04/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
204 | HNT-00120035 | Trần Trọng Toàn | 10/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
205 | HNT-00120036 | Ngô Lê Minh | 06/11/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
206 | HNT-00120037 | Nguyễn Gia Hưng | 19/04/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
207 | HNT-00120038 | Nguyễn Hải Đăng | 22/10/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
208 | HNT-00120039 | Nguyễn Thế Hùng | 24/11/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
209 | HNT-00120040 | Nguyễn Văn Toan | 03/02/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình |
210 | HNT-00120041 | Vũ Nguyên Hoàng | 08/07/1976 | Kỹ sư vi khí hậu và môi trường xây dựng |
211 | HNT-00120042 | Đỗ Xuân Sang | 26/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
212 | HNT-00120043 | Nguyễn Thế Tài | 10/05/1990 | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
213 | HNT-00075987 | Đặng Văn Thành | 24/08/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
214 | HNT-00120044 | Lưu Văn Tuấn | 06/03/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
215 | HNT-00120045 | Trương Khắc Tùng | 01/09/1972 | Kỹ sư xây dựng |
216 | HNT-00120046 | Đặng Văn Nội | 08/11/1985 | Kỹ sư xây dựng |
217 | HNT-00120047 | Hoàng Quốc Tần | 10/07/1965 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
218 | HNT-00120048 | Bùi Việt Anh | 19/09/1984 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
219 | HNT-00120049 | Nguyễn Quốc Việt | 24/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
220 | HNT-00120050 | Lê Văn Huy | 05/02/1995 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
221 | HNT-00120051 | Nguyễn Khắc Cương | 04/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
222 | HNT-00120052 | Bùi Hữu Quyết | 10/05/1981 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
223 | HNT-00120053 | Trần Văn Tuyền | 30/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
224 | HNT-00120054 | Nguyễn Tiến Cường | 28/02/1979 | Kiến trúc sư |
225 | HNT-00120055 | Bùi Thế Chung | 08/09/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
226 | HNT-00120056 | Vũ Mạnh Hà | 13/07/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
227 | HNT-00120057 | Nguyễn Xuân Dụng | 07/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
228 | HNT-00120058 | Phạm Văn Hội | 10/01/1989 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
229 | HNT-00049727 | Đặng Gia Dũng | 08/07/1971 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
230 | HNT-00120059 | Nguyễn Hữu Trường | 23/04/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
231 | HNT-00120060 | Đặng Việt Huy | 22/03/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
232 | HNT-00120061 | Ngô Văn Tuấn | 05/06/1985 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
233 | HNT-00120062 | Trần Thanh Liêm | 30/09/1988 | Kỹ sư Kỹ Thuật điện, điện tử |
234 | HNT-00120063 | Bùi Thanh Huyền | 21/09/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
235 | HNT-00120064 | Lê Vũ Minh | 25/02/1978 | Kỹ sư địa chất thủy văn – ĐCCT |
236 | HNT-00119369 | Phạm Thanh Hòa | 28/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
237 | HNT-00120065 | Lê Nguyễn Việt Hùng | 26/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
238 | HNT-00120066 | Trần Vĩnh Toàn | 11/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng – Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
239 | HNT-00117158 | Nguyễn Thanh Bình | 05/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
240 | HNT-00112162 | Huỳnh Minh Sơn | 04/02/1968 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
241 | HNT-00120067 | Vương Đắc Đại | 20/07/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
242 | HNT-00119366 | Trần Minh Đức | 22/04/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
243 | HNT-00120068 | Phạm Văn Tuấn | 10/04/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
244 | HNT-00120069 | Dương Hiển Phúc | 28/09/1991 | Kỹ sư hệ thống điện |
245 | HNT-00120070 | Nguyễn Hải Hoàng | 20/08/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
246 | HNT-00120071 | Nguyễn Văn Thìn | 08/05/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu -đường |
247 | HNT-00120072 | Vũ Anh Ngọc | 17/08/1990 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
248 | HNT-00120073 | Dương Tiến Lộc | 08/04/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
249 | HNT-00120074 | Nguyễn Văn Thành | 25/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới