DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 23/2024/QĐ-VACC NGÀY 22 THÁNG 03 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 148 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 23/2024/QĐ-VACC ngày 22/03/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00185091 | Nguyễn Thanh Bình | 19/06/1972 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00185092 | Đỗ Văn Vinh | 18/11/1994 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00185093 | Vũ Văn Tuấn | 01/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
4 | HNT-00185094 | Tạ Đình Quyền | 17/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00185095 | Nguyễn Hữu Tác | 29/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt chuyên ngành Máy và thiết bị nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
6 | HNT-00185096 | Lương Văn Hoàng | 30/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
7 | HNT-00126532 | Đặng Nam Bình | 19/10/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00046958 | Vũ Nguyên Hà | 26/06/1987 | Kỹ sư xây dựng DD &CN – Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
9 | HNT-00185097 | Trần Quang Huy | 20/07/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
10 | HNT-00152082 | Vũ Hoàng Lâm | 08/04/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
11 | HNT-00126103 | Nguyễn Văn Quyết | 12/11/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
12 | HNT-00185098 | Nguyễn Đình Hiếu | 27/03/1995 | Kỹ sư quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
13 | HNT-00185099 | Nguyễn Văn Châu | 26/03/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
14 | HNT-00185100 | Trần Tuấn Anh | 19/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00022006 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/01/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
16 | HNT-00185101 | Phạm Đình Diên | 18/08/1978 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
17 | HNT-00185102 | Nguyễn Bá Thuyên | 04/04/1962 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
18 | HNT-00185103 | Nguyễn Bá Cường | 01/03/1993 | Kỹ sư – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
19 | HNT-00038977 | Chu Anh Tuấn | 07/09/1978 | Kỹ sư cầu đường – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
20 | HNT-00037516 | Nguyễn Quốc Hiển | 24/11/1979 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
21 | HNT-00185104 | Trần Huy Quyền | 16/02/1991 | Kỹ sư – Kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00185105 | Dương Văn Khánh | 04/09/1997 | Kỹ sư – công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
23 | HNT-00150758 | Nguyễn Văn Bình | 22/09/1991 | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00185106 | Nguyễn Văn Thịnh | 20/08/1978 | Kỹ sư – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
25 | HNT-00038974 | Lê Đình Đạt | 03/10/1984 | Kỹ sư – xây dựng Cầu – Đường – Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00185107 | Lê Văn Khải | 14/08/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
27 | HNT-00140572 | Lê Xuân Trường | 31/10/1977 | Kỹ sư – xây dựng công trình ngầm và mỏ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
28 | HNT-00185108 | Nguyễn Thanh Tân | 15/06/1984 | Kỹ sư công nghệ môi trường | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
29 | HNT-00152006 | Trần Mạnh Cường | 11/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế công trình giao thông đường bộ | II |
30 | HNT-00185109 | Vũ Nhật Quang | 11/03/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
31 | HNT-00185110 | Nguyễn Hải Lân | 04/10/1979 | Cử nhân ngành Thủy văn học | Khảo sát địa hình | III |
32 | HNT-00185111 | Nguyễn Thanh Sơn | 03/05/1985 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
33 | HNT-00185112 | Lê Minh Tuấn | 22/02/1972 | Cử nhân khoa học ngành Thủy văn | Khảo sát địa hình | III |
34 | HNT-00185113 | Nguyễn Xuân Tùng | 10/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00185114 | Trịnh Tuấn Hải | 27/02/1997 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
36 | HNT-00185115 | Đinh Ngọc Dũng | 21/11/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
37 | HNT-00040003 | Lâm Đức Quân | 03/04/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
38 | HNT-00185116 | Đỗ Thành Trung | 22/01/1978 | Kỹ sư địa chất | Khảo sát địa chất công trình | II |
39 | HNT-00185117 | Hoàng Thế Đường | 06/01/1982 | Kỹ sư địa chất | Khảo sát địa chất công trình | II |
40 | HNT-00185118 | Lê Sỹ Phú | 09/08/1986 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
41 | HNT-00185119 | Nguyễn Công Phương | 15/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
42 | HNT-00185120 | Đinh Thế Nam | 06/10/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
43 | HNT-00124199 | Nguyễn Thành Nam | 03/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
44 | HNT-00185121 | Nguyễn Thị Lan Hương | 29/11/1995 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
45 | HNT-00136213 | Phạm Minh Quân | 04/01/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00105567 | Hoàng Văn Tiến | 11/11/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
47 | HNT-00185122 | Nguyễn Văn Hiểu | 20/05/1985 | Kỹ sư đường hầm và Metro | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00041262 | Nguyễn Đình Dũng | 14/07/1966 | Kỹ sư thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
49 | HNT-00041260 | Trần Duy Dũng | 09/11/1970 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
50 | HNT-00185123 | Trương Văn Hải | 11/11/1980 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
51 | HNT-00185124 | Nguyễn Văn Long | 16/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
52 | HNT-00011878 | Tạ Đức Thịnh | 07/06/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
53 | HNT-00185125 | Bùi Quang Tiến | 10/01/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
54 | HNT-00185126 | Ngô Lan Hương | 01/12/1990 | Kiến trúc sư | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
55 | HNT-00049410 | Nguyễn Ngọc Bồn | 22/07/1988 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
56 | HNT-00185127 | Hoàng Minh Tuấn | 14/06/1983 | Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
57 | HNT-00185128 | Lã Văn Phòng | 20/10/1984 | Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
58 | HNT-00185129 | Nguyễn Văn Minh | 12/01/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00185130 | Nguyễn Văn Sơn | 20/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
60 | HNT-00185131 | Nguyễn Chí Dũng | 13/04/1975 | Kiến trúc sư | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00185132 | Phạm Văn Đạo | 01/09/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00185133 | Võ Thành Lê | 22/04/1980 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
63 | HNT-00185134 | Tống Minh Tuấn | 12/12/1980 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
64 | HNT-00185135 | Lê Đức Duẩn | 30/04/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
65 | HNT-00040402 | Phạm Xuân Đương | 12/04/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
66 | HNT-00185136 | Dương Đình Tiến | 10/02/1993 | Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
67 | HNT-00185137 | Nguyễn Hoàng Phương | 25/10/1977 | Kỹ sư thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
68 | HNT-00185138 | Nguyễn Tô Sâm | 14/01/1976 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00185139 | Hồ Việt Yên | 21/01/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
70 | HNT-00185140 | Phạm Đức Huân | 07/09/1958 | Kỹ sư thuỷ lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00185141 | Vũ Chí Linh | 28/10/1978 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00185142 | Phạm Xuân Diệu | 12/03/1988 | Thạc Sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
73 | HNT-00185143 | Vũ Xuân Tiến | 03/03/1988 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
74 | HNT-00185144 | Tạ Duy Thanh | 15/01/1967 | Kỹ sư xây dựng cơ bản | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00185145 | Trần Duy Phương | 25/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
76 | HNT-00185146 | Trần Văn Hải | 30/09/1982 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00185147 | Nguyễn Văn Tùng | 14/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00185148 | Nguyễn Kỳ Tụ | 05/06/1980 | Kỹ sư Máy và tự động Thủy Khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
79 | HNT-00185149 | Nguyễn Văn Trung | 26/04/1983 | Kỹ sư Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
80 | HNT-00185150 | Nguyễn Thành Long | 10/08/1992 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | HNT-00185151 | Đặng Văn Thụ | 11/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
82 | HNT-00058579 | Ngô Ngọc Tuấn | 10/12/1972 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00158383 | Nguyễn Đức Tiến | 03/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
84 | HNT-00185152 | Trần Đức Quang | 15/04/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
85 | HNT-00185153 | Nguyễn Thế Khánh | 13/02/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00185154 | Phạm Văn Khanh | 27/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00185155 | Nguyễn Thị Hoa | 21/03/1960 | Kỹ sư địa chất công trình địa chất thủy văn | Khảo sát địa chất công trình | II |
88 | HNT-00185156 | Nguyễn Chí An | 09/04/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
89 | HNT-00185157 | Phạm Bá Dương | 06/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
90 | HNT-00114453 | Trần Văn Huấn | 04/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
91 | HNT-00046133 | Trương Quốc Oai | 24/07/1984 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
92 | HNT-00185158 | Võ Kim Huỳnh | 30/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
93 | HNT-00185159 | Trần Nhật Tân | 11/04/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
94 | HNT-00148912 | Đỗ Xuân Sơn | 02/08/1978 | Kỹ sư thuỷ điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00185160 | Lê Minh Tuyền | 01/01/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
96 | HNT-00185161 | Lại Xuân Ngọc | 06/07/1977 | Kỹ sư thuỷ điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00021343 | Nguyễn Thế Sơn | 06/12/1976 | Kỹ sư thuỷ điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00185162 | Dương Minh Tùng | 06/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
99 | HNT-00057918 | Bùi Ngọc Thành | 25/05/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 23/2024/QĐ -VACC ký ngày 22/03/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới