DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 48/2023/QĐ-VACC NGÀY 15 THÁNG 12 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 563 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 48/2023/QĐ-VACC ngày 15/12/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00179888 | Đinh Văn Nhâm | 14/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
2 | HNT-00179889 | Phan Đình Đức | 13/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
3 | HNT-00179890 | Trần Ngọc Khiên | 05/01/1986 | Kỹ sư xây dựng (kiến trúc) | Thiết kế kết cấu công trình | II |
4 | HNT-00179891 | Nguyễn Đức Hoàng | 14/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
5 | HNT-00179892 | Trần Đức | 23/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
6 | HNT-00179893 | Nguyễn Thanh Tùng | 19/11/1984 | Kỹ sư công nghệ ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
7 | HNT-00179894 | Lê Văn Đạt | 10/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
8 | HNT-00179895 | Phạm Văn Sơn | 13/07/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
9 | HNT-00179896 | Lê Đạt Tuấn | 04/06/1985 | Trung cấp xây dựng ngành xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
10 | HNT-00179897 | Lê Quốc Khánh | 12/01/1973 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp mỏ | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
11 | HNT-00179898 | Vũ Hồng Nghĩa | 11/11/1982 | Kỹ sư Tự động hóa – Cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
12 | HNT-00179899 | Bùi Duy Khoa | 02/08/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
13 | HNT-00179900 | Trần Thanh Hiếu | 09/11/1983 | Kỹ sư cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
14 | HNT-00179901 | Dương Văn Cảnh | 24/07/1986 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
15 | HNT-00179902 | Tô Văn Dũng | 07/01/1984 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
16 | HNT-00179903 | Trần Nhân Sơn | 09/03/1984 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
17 | HNT-00179904 | Phạm Văn Sinh | 18/08/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
18 | HNT-00179905 | Hoàng Văn Tâm | 30/10/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
19 | HNT-00179906 | Phạm Văn Hồng | 22/09/1988 | Kỹ sư Cơ khí chyên dùng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
20 | HNT-00179907 | Ngô Mạnh Cường | 21/01/1977 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
21 | HNT-00179908 | Phạm Hữu Quý | 15/03/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
22 | HNT-00179909 | Khiếu Quang Thăng | 16/09/1988 | Cao đẳng điện tử viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
23 | HNT-00179910 | Nguyễn Văn Bằng | 24/07/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
24 | HNT-00179911 | Nguyễn Thị Trang (Hà) | 26/10/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
25 | HNT-00179912 | Nguyễn Văn Công | 08/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
26 | HNT-00179913 | Phạm Văn Tú | 21/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
27 | HNT-00179914 | Nguyễn Xuân Đại | 04/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
28 | HNT-00179915 | Hồ Ngọc Bách | 14/12/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
29 | HNT-00179916 | Nguyễn Văn Chuẩn | 13/03/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
30 | HNT-00179917 | Vũ Ngọc Hùng | 23/05/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
31 | HNT-00179918 | Nguyễn Trọng Dũng | 02/05/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện năng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
32 | HNT-00179919 | Hoàng Văn Hải | 10/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
33 | HNT-00179920 | Lê Văn Xô | 08/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
34 | HNT-00179921 | Phan Tiến Dũng | 30/09/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00179922 | Phạm Quang Sáng | 29/8/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | III |
36 | HNT-00179923 | Phạm Ngọc Chí | 08/11/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
37 | HNT-00179924 | Nguyễn Văn Thái | 12/07/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
38 | HNT-00179925 | Lê Trung Hưng | 03/06/1979 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
39 | HNT-00179926 | Lê Xuân Sang | 26/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00179927 | Đỗ Văn Hậu | 01/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00179928 | Đỗ Trung Hoan | 03/11/1966 | Kỹ sư Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | HNT-00179929 | Trịnh Quốc Đạt | 10/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
43 | HNT-00179930 | An Thành Huân | 20/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
44 | HNT-00179931 | Nguyễn Thị Thu Hường | 10/01/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
45 | HNT-00179932 | Đinh Trung Dũng | 22/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00179933 | Nguyễn Tô Hiệu | 12/06/1982 | Kỹ sư thủy lợi – thủy nông – cải tạo đất | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
47 | HNT-00179934 | Phạm Văn Hòa | 25/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00179935 | Phạm Văn Bình | 18/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
49 | HNT-00179936 | Vũ Mạnh Hà | 01/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
50 | HNT-00179937 | Đồng Thiên Hoàng | 27/02/1991 | Cao đẳng xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
51 | HNT-00179938 | Nguyễn Trung Kiên | 01/04/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Hầm Ngành Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
52 | HNT-00179939 | Phạm Văn Hữu | 04/10/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
53 | HNT-00179940 | Trần Anh Dũng | 02/06/1996 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
54 | HNT-00179941 | Phạm Ngọc Chung | 25/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
55 | HNT-00179942 | Trần Văn Đảm | 12/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
56 | HNT-00179943 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 15/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
57 | HNT-00179944 | Nguyễn Thế Thành | 14/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00179945 | Nguyễn Văn Long | 16/04/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
59 | HNT-00179946 | Phạm Văn Đại | 01/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
60 | HNT-00179947 | Phan Huy Thiệu | 20/12/1981 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
61 | HNT-00179948 | Đỗ Mạnh Hồng | 22/10/1976 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
62 | HNT-00179949 | Triệu Đức Nhẫn | 01/02/1977 | Kỹ sư Tự động hóa Cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
63 | HNT-00179950 | Nguyễn Trọng Hùng | 13/09/1968 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
64 | HNT-00179951 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/11/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
65 | HNT-00179952 | Nguyễn Minh Hoàng | 04/09/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
66 | HNT-00179953 | Ma Trường Linh | 31/07/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
67 | HNT-00179954 | Vũ Trọng Quỳnh | 27/11/1978 | Kỹ sư Điện năng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
68 | HNT-00179955 | Đỗ Trường Giang | 31/10/1978 | Kỹ sư điện khí hóa – Cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
69 | HNT-00179956 | Nguyễn Chí Cường | 19/08/1967 | Kỹ sư Điện xí nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
70 | HNT-00179957 | Ngô Văn Tuấn | 01/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
71 | HNT-00179958 | Lê Việt Cường | 05/07/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
72 | HNT-00179959 | Vũ Tuấn Anh | 16/06/1980 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
73 | HNT-00179960 | Tô Hoàng Ánh | 27/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
74 | HNT-00179961 | Nguyễn Đức Minh | 26/10/1981 | Kỹ sư Điện, Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
75 | HNT-00179962 | Nguyễn Hoài Khanh | 14/01/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
76 | HNT-00179963 | Nguyễn Bá Quyết | 10/02/1987 | Kỹ sư Địa Chính | Khảo sát địa hình | II |
77 | HNT-00179964 | Tống Ngọc Quang | 14/01/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
78 | HNT-00179965 | Nguyễn Tiến Sỹ | 03/01/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
79 | HNT-00179966 | Phan Hữu Hùng | 02/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
80 | HNT-00179967 | Phạm Phú Xuyên | 16/10/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
81 | HNT-00179968 | Phạm Văn Công | 09/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
82 | HNT-00179969 | Đinh Hồng Chuyên | 12/06/1986 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay (Xây dựng Cầu – đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00179970 | Trần Đức Thuận | 07/01/1983 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
84 | HNT-00179971 | Lê Văn Tuân | 29/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
85 | HNT-00179972 | Hoàng Thành Đô | 10/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00179973 | Võ Xuân Vinh | 27/03/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
87 | HNT-00179974 | Phạm Hoàng Vũ | 15/08/1986 | Kỹ sư Công trình Thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
88 | HNT-00179975 | Cao Niên Hưng | 21/04/1985 | Kỹ sư Đô Thị – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
89 | HNT-00179976 | Trần Công Anh | 19/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
90 | HNT-00179977 | Dương Đại Phúc | 31/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00179978 | Mai Văn Điệp | 10/07/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
92 | HNT-00179979 | Dương Xuân Trường | 21/07/1998 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
93 | HNT-00179980 | Trần Xuân Lương | 13/10/1979 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình biển – dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
94 | HNT-00179981 | Vũ Quang Diễn | 16/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
95 | HNT-00179982 | Vũ Thị Năm | 20/05/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
96 | HNT-00179983 | Hồ Hữu Chuyên | 27/06/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
97 | HNT-00179984 | Lê Văn Mùi | 02/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
98 | HNT-00179985 | Nguyễn Trọng Việt | 11/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
99 | HNT-00179986 | Ngô Tấn Xuân Sơn | 11/05/1975 | Kỹ sư Điện Kỹ Thuật | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
100 | HNT-00179987 | Phan Hùng Vương | 11/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
101 | HNT-00179988 | Nguyễn Phan Vũ Khánh | 14/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
102 | HNT-00179989 | Nguyễn Văn Hiếu | 09/08/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
103 | HNT-00179990 | Vũ Văn Dân | 10/04/1982 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
104 | HNT-00179991 | Lê Trung Việt | 02/01/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
105 | HNT-00179992 | Nguyễn Xuân Thiện | 12/03/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00179993 | Phạm Trang Lý | 24/07/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
107 | HNT-00179994 | Trần Quang Ân | 05/05/1976 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
108 | HNT-00179995 | Nguyễn Vương | 02/06/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
109 | HNT-00179996 | Nguyễn Công Minh | 03/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
110 | HNT-00179997 | Nguyễn Hoàng Hải | 11/11/1983 | Kỹ sư Xây dựng và Dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00179998 | Lê Nguyễn Thiện Thành | 24/01/1977 | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật Công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
112 | HNT-00179999 | Bùi Ngọc Liêu | 30/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
113 | HNT-00180000 | Nguyễn Duy Vương | 10/05/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
114 | HNT-00180001 | Nguyễn Văn Thú | 05/06/1976 | Kỹ sư Công nghệ – Xây dựng dân dụng và công nghệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
115 | HNT-00168732 | Nguyễn Nhật Lộc | 12/12/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00180003 | Lê Trạch Bắc | 10/01/1985 | Kỹ sư công trình Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
117 | HNT-00180004 | Lê Trung Hiếu | 20/02/1980 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
118 | HNT-00018483 | Trần Ngọc Bổng | 06/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
119 | HNT-00180006 | Nguyễn Thị Thảo | 08/01/1983 | Kỹ sư Công nghệ Môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
120 | HNT-00180007 | Nguyễn Văn Vui | 06/01/1986 | Kỹ thuật Điện, Điện Tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
121 | HNT-00180008 | Lê Vũ Anh Khoa | 10/06/1983 | Kỹ sư Công nghệ Xây Dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
122 | HNT-00180009 | Phạm Văn Tiến | 02/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
123 | HNT-00180010 | Lê Trường | 01/01/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
124 | HNT-00180011 | Lê Phước Toán | 10/03/1977 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
125 | HNT-00180012 | Trần Văn Diệp | 01/01/1978 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
126 | HNT-00180013 | Đồng Phước Nhàn | 10/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
127 | HNT-00180014 | Nguyễn Ngọc Phú | 31/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00180015 | Nguyễn Tấn Vương | 11/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp – Kỹ thuật XD Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | HNT-00180016 | Phạm Duy Trường | 03/10/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng- Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
130 | HNT-00180017 | Đinh Duy Vinh | 13/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
131 | HNT-00180018 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
132 | HNT-00180019 | Nguyễn Văn Bảy | 02/09/1968 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
133 | HNT-00180020 | Cao Việt Hùng | 02/02/1982 | Trung cấp Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
134 | HNT-00180021 | Trần Xuân Châu | 11/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
135 | HNT-00039968 | Nguyễn Hồ Xuân Thịnh | 04/02/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
136 | HNT-00169741 | Lê Công Thịnh | 10/11/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
137 | HNT-00180024 | Nguyễn Công Chính | 05/12/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
138 | HNT-00180025 | Nguyễn Hữu Chiến | 07/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
139 | HNT-00180026 | Phạm Chí Thuận | 22/07/1991 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
140 | HNT-00180027 | Lương Trung Hiếu | 31/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
141 | HNT-00180028 | Phạm Ngọc Tân | 14/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
142 | HNT-00180029 | Vũ Bá Phượng | 07/07/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
143 | HNT-00180030 | Nguyễn Ngọc Quý | 12/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
144 | HNT-00180031 | Vũ Văn Hoằng | 02/09/1974 | Kỹ sư Cao đẳng Điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
145 | HNT-00180032 | Phạm Đình Đức | 25/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
146 | HNT-00180033 | Nguyễn Văn Tâm | 10/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
147 | HNT-00180034 | Vũ Thế Anh | 02/04/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
148 | HNT-00180035 | Chu Văn Đại | 12/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
149 | HNT-00180036 | Nguyễn Đức Phương | 18/01/1979 | Kỹ sư Kinh tế – Kinh tếxây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
150 | HNT-00180037 | Lê Trọng Tài | 11/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
151 | HNT-00180038 | Trần Đình Công | 17/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
152 | HNT-00180039 | Vũ Ngọc Hải | 11/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00180040 | Bùi Hữu Kiên | 01/11/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
154 | HNT-00180041 | Nguyễn Quang Ngọc | 19/06/1978 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
155 | HNT-00180042 | Phạm Văn Cương | 15/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
156 | HNT-00180043 | Nguyễn Duy Luyện | 12/07/1976 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
157 | HNT-00180044 | Nguyễn Văn Tuân | 24/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
158 | HNT-00180045 | Lê Hữu Khoa | 11/08/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
159 | HNT-00180046 | Trần Văn Huấn | 28/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
160 | HNT-00180047 | Tống Quốc Hùng | 09/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
161 | HNT-00180048 | Ứng Văn Thêu | 15/11/1966 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
162 | HNT-00180049 | Lục Văn Hồng | 08/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
163 | HNT-00180050 | Vũ Trọng Phương | 24/10/1987 | Kỹ sư Xây Dựng – Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
164 | HNT-00180051 | Nguyễn Văn Khánh | 26/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
165 | HNT-00180052 | Hoàng Văn Trọng | 25/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
166 | HNT-00180053 | Bùi Trung Hiếu | 04/03/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
167 | HNT-00180054 | Nguyễn Minh Sang | 18/10/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chuyên ngành điện tự động công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
168 | HNT-00180055 | Nguyễn Như Thiện | 27/05/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
169 | HNT-00180056 | Trần Như Hiển | 30/06/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
170 | HNT-00180057 | Dương Nguyễn Bộ | 03/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00180058 | Đoàn Như Thọ | 22/04/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
172 | HNT-00180059 | Nguyễn Trọng Thắng | 11/01/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông | Khảo sát địa hình | III |
173 | HNT-00180060 | Bùi Văn Quân | 02/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00180061 | Phạm Mạnh Nghĩa | 05/06/1980 | Trung cấp Xây dựng Cầu đường Ngành Công trình; Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
175 | HNT-00180062 | Nguyễn Văn Hóa | 13/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00180063 | Vi Văn Hùng | 13/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
177 | HNT-00180064 | Đinh Bá Lợi | 25/04/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
178 | HNT-00180065 | Nguyễn Hải Phong | 07/11/1979 | Kỹ sư Hệ thông điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
179 | HNT-00180066 | Trần Minh Thu | 25/08/1977 | Cao đẳng Hệ thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
180 | HNT-00180067 | Phùng Đức Vương | 30/03/1977 | Cao đẳng Hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
181 | HNT-00180068 | Ngô Văn Thắng | 27/09/1981 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
182 | HNT-00180069 | Đỗ Đức Dũng | 10/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
183 | HNT-00180070 | Phan Anh Tú | 19/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ KTĐ – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
184 | HNT-00180071 | Hoàng Trung | 01/01/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện – ngành Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
185 | HNT-00180072 | Nguyễn Văn Tuân | 17/04/1980 | Kỹ sư Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
186 | HNT-00180073 | Nguyễn Hoàng Sơn | 06/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện, Điện tử – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
187 | HNT-00180074 | Trần Thế Anh | 13/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
188 | HNT-00180075 | Vũ Ngọc Tú | 20/03/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
189 | HNT-00180076 | Nguyễn Thanh Bình | 01/01/1976 | Cử nhân cao đẳng thiết bị điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
190 | HNT-00180077 | Nguyễn Thế Hải | 31/05/1987 | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
191 | HNT-00180078 | Nguyễn Ngọc Thành | 02/10/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
192 | HNT-00180079 | Đỗ Toàn Thắng | 11/11/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
193 | HNT-00180080 | Nguyễn Huy Văn | 05/08/1981 | Cử nhân cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
194 | HNT-00180081 | Cảnh Chi Trường | 23/12/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
195 | HNT-00180082 | Hoàng Văn Huấn | 11/06/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
196 | HNT-00180083 | Nguyễn Văn Dầu | 16/05/1985 | Kỹ sư Hệ thông điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
197 | HNT-00180084 | Nguyễn Minh Khuê | 13/04/1987 | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
198 | HNT-00180085 | Nguyễn Văn Tuyển | 06/09/1989 | Cao đẳng Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
199 | HNT-00180086 | Nguyễn Đức Thuấn | 05/09/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
200 | HNT-00180087 | Trịnh Việt Cường | 25/06/1982 | Kỹ sư điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
201 | HNT-00180088 | Nguyễn Viết Kiên | 13/06/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
202 | HNT-00180089 | Nguyễn Mạnh Khá | 21/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
203 | HNT-00180090 | Hoàng Văn Trọng | 16/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
204 | HNT-00180091 | Chu Đức Tâm | 29/03/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
205 | HNT-00180092 | Đỗ Văn Quyết | 04/08/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
206 | HNT-00180093 | Đỗ Văn Quyết | 18/05/1974 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
207 | HNT-00180094 | Lâm Văn Thực | 14/06/1990 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
208 | HNT-00180095 | Nguyễn Văn Hiền | 01/10/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
209 | HNT-00180096 | Nguyễn Văn Trọng | 16/07/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
210 | HNT-00180097 | Đào Quốc Hướng | 08/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
211 | HNT-00180098 | Đào Huy Thông | 19/06/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
212 | HNT-00180099 | Trần Đức Nghị | 26/02/1982 | Kỹ sư Hệ thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
213 | HNT-00180100 | Đào Anh Đức | 17/08/1990 | Cao đẳng Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
214 | HNT-00180101 | Nguyễn Tuấn Anh | 23/10/1985 | Kỹ sư Điện tự động ngành điện tự động công nghệ | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
215 | HNT-00180102 | Đoàn Anh Đức | 25/07/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
216 | HNT-00180103 | Chu Ngọc Hoan | 07/05/1971 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
217 | HNT-00180104 | Đỗ Thành Chung | 04/12/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
218 | HNT-00180105 | Vũ Thành Long | 18/11/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
219 | HNT-00180106 | Nguyễn Đức Tường | 24/11/1970 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
220 | HNT-00180107 | Nguyễn Minh Anh | 10/11/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện chuyên ngành Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
221 | HNT-00180108 | Nguyễn Danh Ngọc | 18/06/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
222 | HNT-00180109 | Phương Việt Cường | 09/01/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện năng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
223 | HNT-00180110 | Vương Đình Trị | 17/03/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
224 | HNT-00180111 | Mai Ngọc Khánh | 04/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
225 | HNT-00180112 | Lê Quang Mạnh | 23/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
226 | HNT-00180113 | Nguyễn Văn Ninh | 08/08/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
227 | HNT-00180114 | Phan Tuấn Hoàng | 26/09/1981 | Cử nhân Khoa học Sư phạm Kỹ thuật | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
228 | HNT-00180115 | Nguyễn Huy Hiếu | 08/02/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
229 | HNT-00180116 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/06/1985 | Kỹ sư điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
230 | HNT-00180117 | Hoàng Minh Hải | 20/05/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
231 | HNT-00180118 | Trần Quang Huy | 14/07/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật điện năng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
232 | HNT-00180119 | Phạm Hữu Mạnh | 07/10/1974 | Kỹ sư Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp ngành Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
233 | HNT-00180120 | Hách Xuân Định | 30/01/1971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
234 | HNT-00180121 | Nguyễn Toàn Thắng | 26/05/1976 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
235 | HNT-00180122 | Đỗ Hoàng Anh | 20/08/1976 | Kỹ sư Cầu Đường Ngành Xây dựng Cầu Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Đỗ Hoàng Anh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
236 | HNT-00180123 | Lã Trần Giao | 18/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
237 | HNT-00180124 | Nguyễn Hữu Đạt | 25/11/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
238 | HNT-00180125 | Đỗ Văn Hưng | 05/03/1985 | Kỹ sư địa chính | Khảo sát địa hình | II |
239 | HNT-00180126 | Lê Bách Thảo | 25/10/1979 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
240 | HNT-00180127 | Nguyễn Đăng Khoa | 03/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
241 | HNT-00180128 | Nguyễn Minh Hiển | 14/05/1973 | Kỹ sư Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
242 | HNT-00180129 | Nguyễn Thành Công | 08/08/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
243 | HNT-00180130 | Nguyễn Duy Chung | 15/04/1984 | Kỹ sư Công trình thuỷ lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
244 | HNT-00180131 | Lê Anh Văn | 12/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
245 | HNT-00180132 | Trần Yên Thế | 11/12/1969 | Kỹ sư Cơ khí – Máy xây dựng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
246 | HNT-00180133 | Nguyễn Minh Thành | 10/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
247 | HNT-00180134 | Phạm Bá Đạt | 13/11/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
248 | HNT-00180135 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/05/1979 | Kỹ sư Khai thác Mỏ | Thiết kế xây dựng công trình Khai thác mỏ | II |
249 | HNT-00180136 | Thái Văn Tùng | 03/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
250 | HNT-00180137 | Lưu Khánh Tùng | 21/10/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
251 | HNT-00180138 | Nguyễn Văn Yên | 13/06/1987 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện – chuyên ngành Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
252 | HNT-00180139 | Lê Trọng Tiến | 30/12/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
253 | HNT-00180140 | Lê Đình Tới | 07/06/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
254 | HNT-00180141 | Lê Thanh Hoà | 15/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
255 | HNT-00180142 | Nguyễn Tiến Nam | 02/09/1988 | Cao đẳng nghề điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
256 | HNT-00180143 | Nguyễn Đức Kiên | 21/03/1988 | Kỹ sư Hệ thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
257 | HNT-00180144 | Hoàng Huy Tuyến | 28/12/1987 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp ngành điều khiển và tự động hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
258 | HNT-00180145 | Nguyễn Xuân Việt | 21/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Chuyên ngành Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
259 | HNT-00180146 | Lê Hoàng Tùng | 24/12/1988 | Kỹ sư công nghệ tự động | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
260 | HNT-00180147 | Đỗ Văn Phúc | 12/12/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
261 | HNT-00180148 | Nguyễn Văn Ánh | 25/09/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật điện Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
262 | HNT-00180149 | Tạ Văn Cử | 01/06/1976 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
263 | HNT-00180150 | Tạ Văn Định | 07/03/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
264 | HNT-00180151 | Đỗ Thành Công | 10/01/1977 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
265 | HNT-00180152 | Nguyễn Duy Khiêm | 02/10/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
266 | HNT-00180153 | Phạm Trung Thực | 14/07/1975 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
267 | HNT-00180154 | Dương Văn Xuân | 19/05/1988 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
268 | HNT-00180155 | Lê Hoài Nam | 18/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
269 | HNT-00180156 | Trương Văn Thoại | 22/08/1979 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
270 | HNT-00180157 | Dương Văn Yên | 06/06/1970 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
271 | HNT-00180158 | Nguyễn Phúc Nghiêm | 10/11/1983 | Kỹ sư Điện lạnh Ngành Kỹ thuật Nhiệt (Điện lạnh) | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
272 | HNT-00180159 | Nguyễn Quốc Đạt | 16/08/1983 | Kỹ sư Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
273 | HNT-00180160 | Chu Sỹ Toàn | 25/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
274 | HNT-00180161 | Võ Thanh Nhựt | 12/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
275 | HNT-00137279 | Hoàng Long Duy An | 20/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Cao đẳng Điện Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
276 | HNT-00180163 | Phan Minh Lức | 25/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
277 | HNT-00180164 | Đặng Văn Út | 05/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước | Thiết kế kết cấu công trình | II |
278 | HNT-00180165 | Trần Quang Hưng | 01/08/1979 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
279 | HNT-00180166 | Ngô Văn Hổ | 12/01/1990 | Cao đẳng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
280 | HNT-00180167 | Trương Quang Hạnh | 16/03/1975 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
281 | HNT-00180168 | Võ Thanh Hải | 27/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
282 | HNT-00180169 | Đỗ Trí Minh | 22/08/1974 | Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
283 | HNT-00180170 | Phan Thanh Tùng | 10/07/1978 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
284 | HNT-00180171 | Đoàn Huỳnh Tấn Đạt | 22/07/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
285 | HNT-00180172 | Nguyễn Chí Anh | 10/06/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
286 | HNT-00180173 | Bùi Thanh Thắng | 06/09/1991 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
287 | HNT-00180174 | Hà Văn Kiên | 15/02/1983 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
288 | HNT-00180175 | Bùi Văn Cương | 21/09/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
289 | HNT-00180176 | Trần Thái Hà | 08/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
290 | HNT-00180177 | Vũ Thái Sơn | 26/02/1982 | Kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
291 | HNT-00180178 | Nguyễn Đình Trọng | 10/05/1985 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
292 | HNT-00180179 | Bùi Tường Huân | 19/03/1973 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
293 | HNT-00180180 | Nguyễn Đức Khiêm | 24/07/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
294 | HNT-00180181 | Nguyễn Trọng An | 23/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
295 | HNT-00180182 | Nguyễn Hoàng Nhật | 15/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
296 | HNT-00180183 | Phan Văn Duy | 18/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
297 | HNT-00180184 | Phạm Quốc Hùng | 10/05/1975 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
298 | HNT-00180185 | Trần Hữu Thịnh | 21/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ (Xây dựng Cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
299 | HNT-00180186 | Lê Minh Hùng | 12/09/1989 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
300 | HNT-00180187 | Lương Văn Dũng | 26/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
301 | HNT-00180188 | Tạ Duy Long | 24/06/1990 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
302 | HNT-00180189 | Lê Đức Hậu | 24/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
303 | HNT-00180190 | Nguyễn Hoàng Tấn | 27/08/1992 | Cao đẳng nghề Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
304 | HNT-00180191 | Trần Thanh Nam | 07/09/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Đường bộ) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
305 | HNT-00180192 | Phạm Minh Tuấn | 17/07/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
306 | HNT-00180193 | Phạm Tấn Kha | 02/11/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
307 | HNT-00180194 | Nguyễn Thành Liêm | 13/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
308 | HNT-00180195 | Đỗ Viết Xuân | 04/11/1989 | Kỹ sư vây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
309 | HNT-00180196 | Nguyễn Cao Bảo Luật | 30/04/1981 | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
310 | HNT-00180197 | Nguyễn Thị Hải | 16/04/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường; Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải rắn | II |
311 | HNT-00180198 | Phạm Đình Tuân | 14/08/1999 | Kỹ sư thực hành xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
312 | HNT-00180199 | Nguyễn Văn Đồng | 26/12/1974 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
313 | HNT-00180200 | Nguyễn Thanh Loan | 14/09/1965 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
314 | HNT-00180201 | Nguyễn Hồng Nội | 20/07/1964 | Kỹ sư Xây dựng Cầu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
315 | HNT-00180202 | Bùi Hoàng Trung | 18/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
316 | HNT-00180203 | Nguyễn Viết Trung | 19/05/1986 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
317 | HNT-00180204 | Nguyễn Quốc Huy | 16/03/1982 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
318 | HNT-00180205 | Trần Minh Phương | 19/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
319 | HNT-00180206 | Hồ Văn Trường | 16/09/1993 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
320 | HNT-00180207 | Cao Thanh Qúy | 10/01/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
321 | HNT-00180208 | Nguyễn Đức Thiện | 20/04/1983 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
322 | HNT-00180209 | Ngô Quốc Huy | 08/04/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
323 | HNT-00180210 | Lê Quang | 06/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
324 | HNT-00180211 | Phạm Văn Chiến | 24/12/1969 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
325 | HNT-00180212 | Dương Thanh Hòa | 28/01/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Khảo sát địa hình | II |
326 | HNT-00180213 | Tạ Mai Anh Tuấn | 27/10/1984 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
327 | HNT-00180214 | Nguyễn Ngọc Lâm | 01/06/1968 | Kỹ sư thuỷ lợi – Công trình thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
328 | HNT-00180215 | Nguyễn Đình Quang | 29/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
329 | HNT-00180216 | Lê Minh Phúc | 07/08/1987 | Trung cấp chuyên nghiệp ngành điện công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
330 | HNT-00180217 | Bùi Xuân Thao | 21/05/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
331 | HNT-00180218 | Phan Thành Danh | 27/10/1976 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
332 | HNT-00180219 | Trần Minh Quang | 09/09/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
333 | HNT-00180220 | Nguyễn Phùng Vinh | 15/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
334 | HNT-00180221 | Đặng Văn Ngoan | 22/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
335 | HNT-00180222 | Lê Út Em | 28/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
336 | HNT-00180223 | Lê Văn Hậu | 03/12/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
337 | HNT-00180224 | Nguyễn Văn Nhân | 09/05/1968 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
338 | HNT-00180225 | Huỳnh Ngọc Phước | 07/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
339 | HNT-00180226 | Huỳnh Minh Tân | 20/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
340 | HNT-00180227 | Nguyễn Anh Tú | 16/10/1999 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
341 | HNT-00180228 | Tô Văn Vũ | 15/04/1983 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
342 | HNT-00180229 | Trần Văn Hạt | 17/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trinh xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
343 | HNT-00180230 | Võ Xuân Phong | 08/06/1981 | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
344 | HNT-00180231 | Phan Huỳnh Phương | 14/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
345 | HNT-00180232 | Phạm Văn Duy | 16/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
346 | HNT-00180233 | Trần Thiếu Khiêm | 04/04/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
347 | HNT-00180234 | Cao Quốc Đạt | 02/03/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
348 | HNT-00180235 | Bùi Thanh Bảo Tường | 08/11/1995 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
349 | HNT-00180236 | Dương Chánh Trực | 16/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
350 | HNT-00180237 | Ngô Mạnh Tuấn | 26/08/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
351 | HNT-00180238 | Trần Văn Quỳnh | 14/02/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
352 | HNT-00180239 | Nguyễn Quốc Đạt | 03/10/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
353 | HNT-00180240 | Lê Thanh Nghị | 08/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
354 | HNT-00180241 | Phùng Minh Dương | 14/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
355 | HNT-00180242 | Trần Văn Chiến | 30/04/1977 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
356 | HNT-00180243 | Bùi Thiên Lộc | 12/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
357 | HNT-00180244 | Nguyễn Mạnh Dương | 19/11/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
358 | HNT-00180245 | Danh Hoàng Nhu | 05/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
359 | HNT-00180246 | Đỗ Chí Thuận | 06/12/1967 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
360 | HNT-00180247 | Phạm Văn Phong | 22/04/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
361 | HNT-00180248 | Lâm Quang Hùng | 17/02/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
362 | HNT-00180249 | Phạm Văn Tùng | 05/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
363 | HNT-00180250 | Kinh Vĩnh Tân | 21/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
364 | HNT-00180251 | Vũ Văn Tạo | 25/11/1977 | Cao đẳng Điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
365 | HNT-00180252 | Đào Nhật Minh | 23/07/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
366 | HNT-00180253 | Huỳnh Tiên Giang | 19/03/1986 | Kỹ sư điện – điện tử – Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
367 | HNT-00180254 | Phan Minh Tuyến | 17/05/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
368 | HNT-00180255 | Vũ Ngọc Quảng | 28/12/1981 | Kỹ sư Tin học Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
369 | HNT-00180256 | Lê Ngọc Tính | 04/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
370 | HNT-00180257 | Lâm Ngọc Tuynh | 04/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
371 | HNT-00180258 | Phạm Phú Hải | 15/07/1991 | Cao đẳng Quản lý Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
372 | HNT-00180259 | Lương Văn Khoa | 13/11/1983 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
373 | HNT-00180260 | Trần Quốc Trung | 01/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Khảo sát địa hình | III |
374 | HNT-00180261 | Nguyễn Quang Thiên | 09/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Khảo sát địa hình | III |
375 | HNT-00180262 | Nguyễn Duy Phương | 28/07/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
376 | HNT-00180263 | Nguyễn Phan Long | 21/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
377 | HNT-00180264 | Thái Tuấn | 18/01/1987 | Kỹ sư xây dựng cảng & công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
378 | HNT-00180265 | Chu Mạnh Quang | 02/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Môi trường nước – Cấp thoát nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | II |
379 | HNT-00180266 | Dương Quang Trường | 01/11/1960 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng nông thôn | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
380 | HNT-00180267 | Tô Hữu Nghĩa | 28/01/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
381 | HNT-00180268 | Bạch Tiến | 17/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
382 | HNT-00180269 | Phạm Thiều Quang | 04/08/1985 | Kỹ sư Điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
383 | HNT-00180270 | Kiều Xuân Khang | 11/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
384 | HNT-00180271 | Nguyễn Quốc Cần | 13/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
385 | HNT-00180272 | Nguyễn Văn Dụng | 23/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
386 | HNT-00180273 | Nguyễn Sơn Tùng | 05/09/1985 | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
387 | HNT-00180274 | Dương Nhật Linh | 12/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
388 | HNT-00180275 | Vũ Đức Học | 05/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất | Khảo sát địa chất công trình | III |
389 | HNT-00180276 | Hoàng Sơn Đỉnh | 18/12/1953 | Kỹ sư Công trình ngành Công trình Cảng – Đường thủy | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
390 | HNT-00180277 | Phạm Hồng Sơn | 01/01/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
391 | HNT-00180278 | Nguyễn Bảo Tuấn | 16/09/1996 | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
392 | HNT-00180279 | Nguyễn Đăng Nhã | 25/08/1989 | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
393 | HNT-00180280 | Phạm Văn Tuấn | 17/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
394 | HNT-00180281 | Bùi Trọng Tá | 19/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
395 | HNT-00180282 | Triệu Đình Huy | 12/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
396 | HNT-00180283 | Trần Minh Quân | 07/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
397 | HNT-00180284 | Vũ Văn Tường | 03/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
398 | HNT-00180285 | Bùi Đình Năm | 02/03/1987 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
399 | HNT-00170833 | Nguyễn Văn Chường | 10/03/1972 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
400 | HNT-00180287 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/04/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
401 | HNT-00180288 | Vũ Hùng Cường | 09/01/1984 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
402 | HNT-00180289 | Nguyễn Đức Kiệm | 24/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
403 | HNT-00180290 | Nguyễn Tiến Dũng | 21/05/1979 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
404 | HNT-00180291 | Nguyễn Mạnh Cường | 18/01/1976 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
405 | HNT-00180292 | Lã Mạnh Quyết | 18/10/1979 | Kỹ sư Máy và Thiết bị mỏ; Thạc sỹ Kỹ thuật Cơ khi Động lực | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
406 | HNT-00180293 | Nguyễn Cao Cường | 28/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
407 | HNT-00180294 | Lê Ngọc Tú | 17/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
408 | HNT-00180295 | Phạm Văn Hải | 08/04/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
409 | HNT-00180296 | Nguyễn Sơn Hòa | 08/12/1986 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng Dân dụng & CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
410 | HNT-00180297 | Lê Văn Hảo | 08/09/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
411 | HNT-00180298 | Nguyễn Viết Xuân Trinh | 26/05/1994 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
412 | HNT-00180299 | Lê Văn Xứng | 10/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
413 | HNT-00180300 | Nguyễn Viết Thành | 16/06/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
414 | HNT-00180301 | Hoàng Ngọc Châu | 21/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
415 | HNT-00180302 | Lê Văn Dương | 04/09/1990 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
416 | HNT-00180303 | Lê Quý Bảo | 03/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
417 | HNT-00180304 | Nguyễn Văn Khương | 11/08/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
418 | HNT-00180305 | Bạch Văn Đạt | 15/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
419 | HNT-00180306 | Nguyễn Văn Toan | 12/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
420 | HNT-00180307 | Kiều Đức Thành | 30/04/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
421 | HNT-00180308 | Phạm Văn Thụy | 06/02/1976 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
422 | HNT-00180309 | Ngô Mạnh Hùng | 28/11/1990 | Kỹ sư cấp thoát nước; Thạc sỹ Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
423 | HNT-00180310 | Đoàn Quang Huy | 04/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước – Thạc sỹ Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
424 | HNT-00180311 | Vũ Văn Đại | 09/07/1988 | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật GTVT | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
425 | HNT-00180312 | Phan Văn Cử | 21/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
426 | HNT-00180313 | Hoàng Viết An | 20/12/1987 | Kỹ sư Chất lượng cao Tin học công nghiệp ngành kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
427 | HNT-00180314 | Bùi Lê Tuyên | 25/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
428 | HNT-00180315 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 22/09/1981 | Kỹ sư Thủy lợi Ngành Công trình thuỷ lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
429 | HNT-00180316 | Hà Đình Thủy | 17/07/1974 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
430 | HNT-00180317 | Nguyễn Văn Lăng | 06/10/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
431 | HNT-00180318 | Lê Văn Dương | 21/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
432 | HNT-00180319 | Vũ Hoàng Hải | 21/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
433 | HNT-00180320 | Lương Minh Cơ | 13/01/1985 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
434 | HNT-00180321 | Cấn Văn Minh | 24/01/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
435 | HNT-00180322 | Phạm Văn Thịnh | 30/07/1970 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
436 | HNT-00180323 | Nguyễn Mạnh Hùng | 02/08/1971 | Kỹ sư Xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
437 | HNT-00180324 | Phạm Ngọc Diệp | 10/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
438 | HNT-00180325 | Phạm Thanh Bình | 13/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
439 | HNT-00180326 | Phan Kim Toàn | 02/07/1974 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
440 | HNT-00180327 | Phan Thanh Tâm | 29/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
441 | HNT-00180328 | Lê Anh Tuấn | 10/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
442 | HNT-00180329 | Nguyễn Văn Hạng | 26/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
443 | HNT-00180330 | Trần Sơn Lâm | 23/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
444 | HNT-00180331 | Vũ Trọng Hiệt | 11/09/1966 | Kỹ sư Khai thác mỏ | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
445 | HNT-00180332 | Phạm Thọ Sơn | 01/10/1987 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
446 | HNT-00180333 | Nguyễn Trọng Hiệp | 28/07/1985 | Kỹ sư Khai thác mỏ | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
447 | HNT-00180334 | Vũ Đức Sinh | 24/05/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
448 | HNT-00180335 | Hoàng Thế Quân | 13/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
449 | HNT-00180336 | Phạm Quốc Hưng | 05/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
450 | HNT-00180337 | Phạm Văn Cảnh | 12/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
451 | HNT-00180338 | Lê Minh Khôi | 30/12/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II | |||||
452 | HNT-00180339 | Nguyễn Văn Cần | 23/02/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
453 | HNT-00180340 | Trần Mạnh Hùng | 12/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
454 | HNT-00180341 | Ngô Tuấn Anh | 06/04/1991 | Kỹ sư Quản lý xây dựng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
455 | HNT-00180342 | Nguyễn Văn Tuấn | 14/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
456 | HNT-00180343 | Cao Mạnh Hùng | 31/10/1987 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
457 | HNT-00180344 | Trần Văn Tuyên | 17/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
458 | HNT-00180345 | Hà Đạo Hùng | 19/08/1985 | Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
459 | HNT-00031697 | Trần Kỳ Sơn | 29/11/1975 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
460 | HNT-00180347 | Nguyễn Mạnh Dũng | 31/07/1976 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa Xí nghiệp công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
461 | HNT-00180348 | Lê Duy Huy | 16/11/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
462 | HNT-00180349 | Đặng Quang Hậu | 02/12/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
463 | HNT-00180350 | Lưu Văn Long | 30/12/1987 | Cao đẳng công nghệ Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
464 | HNT-00180351 | Lê Văn Hải | 04/03/1983 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
465 | HNT-00180352 | Hoàng Trung Kiên | 23/03/1979 | Kỹ sư Điện ký hóa – Cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
466 | HNT-00180353 | Trịnh Ngọc Hương | 18/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
467 | HNT-00180354 | Lê Đình Khải | 19/05/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
468 | HNT-00180355 | Đặng Minh Nghĩa | 27/10/1980 | Kiến trúc sư – kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
469 | HNT-00180356 | Đặng Hữu Hải | 21/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
470 | HNT-00180357 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 09/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
471 | HNT-00180358 | Đào Văn Tuấn | 10/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ hệ hoàn chỉnh kiến thức ngành xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
472 | HNT-00180359 | Phạm Hồng Quân | 20/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
473 | HNT-00180360 | Hoàng Quốc Thịnh | 27/12/1962 | Kỹ sư Thủy Lợi ngành Thủy nông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
474 | HNT-00180361 | Lê Minh Thắng | 12/05/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
475 | HNT-00180362 | Trần Thành Đạt | 20/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
476 | HNT-00180363 | Bùi Duy Anh | 14/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
477 | HNT-00180364 | Bùi Văn Định | 19/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
478 | HNT-00180365 | Nguyễn Văn Thế | 16/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
479 | HNT-00180366 | Nguyễn Đức Toàn | 17/06/1984 | Kỹ sư xây dựng – Ngành Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
480 | HNT-00180367 | Đặng Văn Đại | 20/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
481 | HNT-00180368 | Trương Công Hữu | 08/12/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật ĐK và TĐH | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
482 | HNT-00180369 | Trịnh Đức Hòa | 29/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
483 | HNT-00180370 | Nguyễn Đức Hà | 07/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng Ngành Kinh tế và quản lý đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
484 | HNT-00180371 | Lã Quý Đức | 01/03/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
485 | HNT-00180372 | Trần Văn Đại | 16/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
486 | HNT-00180373 | Nguyễn Văn Cương | 20/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
487 | HNT-00180374 | Trần Văn Quân | 15/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
488 | HNT-00180375 | Nguyễn Khắc Tùng | 04/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
489 | HNT-00180376 | Lê Xuân Hùng | 04/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
490 | HNT-00180377 | Nguyễn Đức Khu | 19/08/1982 | Trung cấp Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
491 | HNT-00180378 | Nguyễn Tiến Thành | 03/02/1977 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
492 | HNT-00180379 | Phạm Gia Tự | 05/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
493 | HNT-00180380 | Nguyễn Đức Du | 18/10/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
494 | HNT-00180381 | Trần Anh | 12/09/1971 | Kỹ sư Xây dựng công trinh biển | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
495 | HNT-00180382 | Hồ Sỹ Đức | 07/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
496 | HNT-00180383 | Phan Huy Hiệp | 20/02/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
497 | HNT-00180384 | Chu Văn Thưởng | 22/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
498 | HNT-00180385 | Trần Ngọc Thưởng | 26/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
499 | HNT-00180386 | Phạm Đức Thường | 23/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
500 | HNT-00180387 | Bùi Văn Hưng | 18/06/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
501 | HNT-00180388 | Đoàn Mạnh Cường | 03/04/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
502 | HNT-00180389 | Lê Đắc Tiến | 17/06/1981 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
503 | HNT-00180390 | Nguyễn Huy Cường | 16/10/1987 | Kỹ sư Địa chất công trình- Địa kỹ thuật | Khảo sát địa chất công trình | II |
504 | HNT-00180391 | Nguyễn Xuân Thảo | 10/07/1983 | Kỹ sư Địa chất công trình- Địa kỹ thuật | Khảo sát địa chất công trình | II |
505 | HNT-00180392 | Phạm Công Anh | 04/11/1983 | Kỹ sư Địa chất công trình- Địa kỹ thuật | Khảo sát địa chất công trình | II |
506 | HNT-00180393 | Phạm Hữu Hải | 12/10/1987 | Kỹ sư Địa chất công trình- Địa kỹ thuật | Khảo sát địa chất công trình | II |
507 | HNT-00180394 | Nguyễn Trung Kiên | 12/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
508 | HNT-00180395 | Lê Đình Lợi | 09/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
509 | HNT-00180396 | Nguyễn Minh Thịnh | 10/09/1980 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
510 | HNT-00180397 | Nguyễn Hoàng Tuyến | 21/05/1976 | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật GTVT; Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
511 | HNT-00180398 | Lê Ngọc Quang | 12/02/1978 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
512 | HNT-00180399 | Trần Đăng Tài | 22/08/1978 | Kỹ sư Xây dựng – Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
513 | HNT-00180400 | Tạ Tân Cương | 10/03/1979 | Kỹ sư cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
514 | HNT-00180401 | Nguyễn Hữu Nam | 19/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
515 | HNT-00180402 | Vũ Duy Hùng | 02/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
516 | HNT-00180403 | Nguyễn Văn Hiếu | 30/08/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
517 | HNT-00180404 | Vũ Đức Hiệp | 04/03/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất | Khảo sát địa chất công trình | III |
518 | HNT-00180405 | Hoàng Đức Hùng | 02/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
519 | HNT-00180406 | Nguyễn Văn Vượng | 17/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
520 | HNT-00180407 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/08/1981 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
521 | HNT-00180408 | Lê Văn Đức | 07/09/1990 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
522 | HNT-00180409 | Phạm Văn Hữu | 14/02/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
523 | HNT-00180410 | Trần Văn Chiến | 01/06/1973 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
524 | HNT-00180411 | Trịnh Ngọc Tuấn | 28/04/1978 | Kỹ sư Hệ thống điện Ngành Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
525 | HNT-00180412 | Nguyễn Quốc Bảo | 18/05/1994 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
526 | HNT-00180413 | Trịnh Bình Thiệu | 17/11/1985 | Cử nhân Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
527 | HNT-00180414 | Ngô Trí Trường Minh | 20/01/1977 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
528 | HNT-00180415 | Nguyễn Duy Trung | 31/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
529 | HNT-00180416 | Lương Xuân Hoàng | 05/10/1974 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
530 | HNT-00180417 | Hoàng Văn Mạnh | 29/02/1976 | Kỹ sư Điện năng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
531 | HNT-00180418 | Đỗ Văn Đường | 01/05/1969 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành Năng lượng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
532 | HNT-00180419 | Ngô Xuân Trường | 02/01/1998 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
533 | HNT-00180420 | Nguyễn Văn Trường | 02/01/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
534 | HNT-00180421 | Cao Thế Nghĩa | 31/10/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
535 | HNT-00180422 | Triệu Ngọc Đăng | 31/01/1974 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
536 | HNT-00180423 | Nguyễn Văn Kiên | 12/11/1978 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
537 | HNT-00180424 | Phạm Công Khiêm | 24/11/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
538 | HNT-00180425 | Nguyễn Cao Cường | 14/08/1987 | Kỹ sư Công nghệ tự động | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
539 | HNT-00180426 | Nguyễn Đình Hiếu | 07/03/1962 | Kỹ sư Thủy lợi – Thuỷ công, Thạc sĩ kỹ thuật | Thiết kế kết cấu công trình | II |
540 | HNT-00180427 | Nguyễn Minh Phương | 02/01/1983 | Kỹ sư Công trình thủy điện | Thiết kế kết cấu công trình | II |
541 | HNT-00180428 | Lê Thanh Phúc | 22/08/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
542 | HNT-00180429 | Vũ Xuân Bảng | 20/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
543 | HNT-00180430 | Nguyễn Đức Phấn | 20/07/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
544 | HNT-00180431 | Nguyễn Văn Hải | 11/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
545 | HNT-00180432 | Trương Đăng Dũng | 07/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
546 | HNT-00180433 | Vũ Xuân Tùng | 21/02/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
547 | HNT-00180434 | Phùng Ngọc Linh | 03/08/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
548 | HNT-00180435 | Nguyễn Văn Huyên | 15/06/1971 | Kỹ sư Thủy lợi – Kinh tế thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
549 | HNT-00180436 | Đào Việt Hoàn | 28/09/1979 | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
550 | HNT-00180437 | Nguyễn Văn Hoan | 10/09/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành kỹ thuật công trình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
551 | HNT-00180438 | Nguyễn Hoàng Hà | 05/11/1987 | Kỹ sư xây dựng ngành cơ sở hạ tầng giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
552 | HNT-00180439 | Nguyễn Văn Đạt | 22/01/1972 | Kỹ sư Trắc địa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
553 | HNT-00180440 | Nguyễn Đình Sửu | 09/11/1985 | Kỹ sư Công trình thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
554 | HNT-00180441 | Phạm Tiến Bảy | 06/04/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
555 | HNT-00180442 | Nguyễn Chí Mẫn | 19/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
556 | HNT-00180443 | Nguyễn Đức Anh | 12/02/1988 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
557 | HNT-00180444 | Bùi Minh Chiến | 26/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
558 | HNT-00180445 | Trần Thế Hà | 07/05/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
559 | HNT-00180446 | Bùi Huy Bình | 14/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
560 | HNT-00180447 | Nguyễn Chí Long | 01/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
561 | HNT-00180448 | Đặng Đình Xen | 14/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
562 | HNT-00180449 | Dương Đức Thọ | 20/03/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
563 | HNT-00180494 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 04/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 48/2023/QĐ -VACC ký ngày 15/12/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới