DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 47/2023/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 12 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 81 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 47/2023/QĐ-VACC ngày 08/12/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00179094 | Đào Xuân Tùng | 04/03/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện-điện tử- tự động hoá | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00179095 | Ngô Minh Tiến | 13/03/1978 | Kỹ sư Điện tử- tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
3 | HNT-00179096 | Tạ Hoàng Nam | 14/01/1981 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
4 | HNT-00038355 | Đỗ Văn Khâm | 01/10/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
5 | HNT-00179097 | Phan Công Khiêm | 06/09/1977 | Kỹ sư Điện khí hoá và cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
6 | HNT-00179098 | Võ Thế Châu | 30/07/1978 | Kỹ sư điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00179099 | Nguyễn Thế Anh | 07/04/1980 | Kỹ sư điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
8 | HNT-00179100 | Ngô Hiếu Toàn | 20/02/1982 | Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
9 | HNT-00179101 | Phan Thanh Sơn | 27/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
10 | HNT-00179102 | Trần Văn Lâm | 23/10/1975 | Kỹ sư kỹ thuật Điện- Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
11 | HNT-00085621 | Trần Xuân Cảnh | 18/06/1994 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
12 | HNT-00179103 | Đặng Ngọc Duy Linh | 13/05/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
13 | HNT-00029236 | Đinh Thanh Duy | 08/06/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
14 | HNT-00179104 | Trần Quang Hiển | 12/01/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00075263 | Ngô Trí Thành | 15/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00160006 | Lê Ngọc Thụ | 16/07/1990 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
17 | HNT-00160010 | Trần Hữu Tuấn | 10/03/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
18 | HNT-00179105 | Nguyễn Thái Dương | 02/01/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00157191 | Trần Hữu Nghị | 19/05/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
20 | HNT-00179106 | Trần Hữu Tân | 19/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00155741 | Trần Quốc Toàn | 01/04/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00179107 | Trịnh Hồng Sơn | 09/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
23 | HNT-00179108 | Tô Phạm Kinh Kha | 13/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
24 | HNT-00179109 | Nguyễn Đình Hải | 12/08/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
25 | HNT-00179110 | Hà Quang Tạo | 18/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00179111 | Phạm Trường Sinh Học | 05/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
27 | HNT-00179112 | Đoàn Văn Quàng | 02/03/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
28 | HNT-00179113 | Lê Viết Tâm | 24/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
29 | HNT-00179114 | Võ Tấn Lộc | 21/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00179115 | Võ Anh Sơn | 01/12/1984 | Kỹ sư xây dựng (cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
31 | HNT-00062044 | Nguyễn Công Thiện | 02/07/1977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
32 | HNT-00179116 | Trần Thiện Hiếu | 20/05/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
33 | HNT-00179117 | Đinh Văn Cường | 04/09/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
34 | HNT-00179118 | Nguyễn Đình Tài | 02/10/1994 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00179119 | Lê Đình Trình | 01/01/1987 | Cử nhân cao đẳng ngành xây dựng DD và CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
36 | HNT-00179120 | Võ Thúy An | 19/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00179121 | Nguyễn Lam Điền | 25/03/1985 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
38 | HNT-00034323 | Nguyễn Hoàng Anh | 14/06/1984 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00034324 | Lê Văn Bạo | 04/04/1963 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00158883 | K’ Vrong | 01/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
41 | HNT-00170289 | Bùi Phú An | 07/11/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
42 | HNT-00179122 | Nguyễn Văn Bình | 01/01/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
43 | HNT-00179123 | Trần Văn Tân | 20/06/1987 | Cử nhân Cao đẳng xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
44 | HNT-00028213 | Lê Đăng Thủy | 05/06/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
45 | HNT-00179124 | Khúc Ngọc Bốn | 15/05/1975 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00176049 | Đặng Văn Lợi | 12/06/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
47 | HNT-00048541 | Nguyễn Lý Hóa | 20/01/1964 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00179125 | Nguyễn Hoàng Long | 18/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
49 | HNT-00179126 | Lưu Ngọc Toàn | 08/10/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00179127 | Phạm Văn Cường | 29/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
51 | HNT-00064211 | Phan Văn Dũng | 11/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
52 | HNT-00179128 | Phạm Văn Hướng | 17/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
53 | HNT-00095399 | Nguyễn Hữu Định | 11/03/1984 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00179129 | Trần Quang Nam | 24/08/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00179130 | Trần Đình Hoài | 16/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00134744 | Nguyễn Tiến Dũng | 15/09/1990 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00179131 | Phạm Xuân Tuân | 31/07/1983 | Cử nhân cao đẳng kỹ thuật điện – điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
58 | HNT-00179132 | Lê Đình Biên | 06/07/1982 | Kỹ sư địa chất – Dầu khí (Địa kỹ thuật) | Khảo sát địa chất công trình | II |
59 | HNT-00095045 | Cao Hoài Hưng | 12/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
60 | HNT-00179133 | Lê Văn Công | 10/04/1984 | Kỹ sư Vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
61 | HNT-00179134 | Hồ Anh Tuấn | 20/07/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
62 | HNT-00179135 | Nguyễn Tuấn Anh | 31/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
63 | HNT-00179136 | Đào Văn Lạng | 30/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Khảo sát địa hình | III |
64 | HNT-00040535 | Đặng Đức Hiền | 15/07/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
65 | HNT-00136655 | Đinh Ngọc Bình | 10/06/1968 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
66 | HNT-00032569 | Huỳnh Quốc Dũng | 30/07/1980 | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – TĐ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | |||||
67 | HNT-00134887 | Nguyễn Tấn Phong | 16/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
68 | HNT-00052339 | Trần Minh Đức | 12/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
69 | HNT-00032571 | Trương Cao Huy Vũ | 14/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
70 | HNT-00179137 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 24/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
71 | HNT-00179138 | Nguyễn Minh Duy Bằng | 31/01/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
72 | HNT-00179139 | Nguyễn Quốc Huy | 05/09/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
73 | HNT-00179140 | Lê Minh Lai | 21/07/1984 | Cử nhân cao đẳng điện công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
74 | HNT-00179141 | Trà Minh Hiếu | 12/05/1986 | Cao đẳng kỹ thuật điện – điện tử (Điện công nghiệp) | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
75 | HNT-00174262 | Lê Chí Nguyện | 17/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00041073 | Lê Văn Sơn | 20/10/1966 | Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
77 | HNT-00023759 | Thái Hữu Lâm | 28/05/1973 | Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
78 | HNT-00179142 | Huỳnh Ngọc Luyến | 26/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
79 | HNT-00179143 | Lê Công Hậu | 02/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00179144 | Ngô Ngọc Hải | 10/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
81 | HNT-00179145 | Nguyễn Trí Ngọc | 13/03/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 47/2023/QĐ -VACC ký ngày 08/12/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới