DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 37/2023/QĐ-VACC NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 129 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 37/2023/QĐ-VACC ngày 23/10/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00067682 | Trần Anh Khoa | 14/12/1987 | TDP Phú Lộc Tây 2, TT. Diên Khánh, H. Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00176254 | Huỳnh Thiên Hoàng | 26/05/1987 | Thôn Đông Bình, X. Hoà An, H. Phú Hoà, T. Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
3 | HNT-00176255 | Lê Minh Hòa | 20/09/1983 | 20 Hồng Lĩnh, P. Phước Hòa, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
4 | HNT-00176256 | Hồ Văn Phương | 01/02/1997 | 98/2 Đường Xóm Sông 1, thôn 1 , X. Diên Phú, H. Diên Khánh, T. Khánh Hòa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
5 | HNT-00176257 | Võ Văn Hưng | 05/07/1995 | Thôn Lệ Uyên, X. Xuân Phương, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
6 | HNT-00176258 | Hồ Ngọc Luôn | 14/04/1988 | Phú Cang 2 Nam, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
7 | HNT-00170329 | Huỳnh Tấn Nhàn | 03/03/1993 | Thị trấn Phú Hòa, H. Phú Hòa, T. Phú Yên | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
8 | HNT-00176259 | Nguyễn Quân | 10/02/1985 | 124 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Phước Hòa, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
9 | HNT-00176260 | Trần Trung Hiếu | 10/08/1985 | 07 Hải Đức, P.Phương Sơn, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
10 | HNT-00087239 | Đinh Công Hưng | 06/05/1980 | Thôn Vĩnh Trinh, X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00176261 | Lê Đình Hưng | 16/01/1981 | 100 Hương lộ Ngọc Hiệp, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
12 | HNT-00176262 | Kiều Phước Hùng | 07/07/1965 | Võ Cang, X. Vĩnh Trung, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
13 | HNT-00176263 | Trần Như Quốc Huy | 07/08/1993 | Thôn Xuân Hòa 1, Ninh Phụng, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
14 | HNT-00087244 | Hồ Thị Thu Huyền | 14/08/1985 | NV18.10, KĐT Phước Long, P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
15 | HNT-00176264 | Nguyễn Bá Chiến Thắng | 04/02/1992 | Thôn Tân Quý, X. Cam Thành Bắc, H. Cam Lâm, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
16 | HNT-00176265 | Lê Thành Nhân | 02/12/1992 | 34/27/4 Lê Hồng Phong, P. Phước Hải, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00080955 | Phạm Văn Kỷ | 11/10/1982 | 118/2 Hoàng Diệu, phường Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
18 | HNT-00176266 | Phạm Trung Dự | 19/12/1984 | Kp.Bình Thạnh, P.Xuân Đài, TX.Sông Cầu, T. Phú Yên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
19 | HNT-00176267 | Phan Văn Khích | 11/08/1983 | Lô 01, Ô TĐC 02, Khu Đô Thị Mới Phước Long, P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
20 | HNT-00072125 | Hoàng Tiến Phú Đức | 12/02/1971 | 03A Bạch Đằng, P. Phước Tiến, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00176268 | Lê Trường Sinh | 17/04/1984 | 03 Lý Tự Trọng, TP Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
22 | HNT-00176269 | Trần Đình Tự | 25/10/1986 | Phước Lộc, Phước Đồng, Nha Trang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
23 | HNT-00013499 | Nguyễn Trọng Hoàng | 20/03/1983 | 17 Lê Chân phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
24 | HNT-00176270 | Lê Thái Thông | 01/01/1992 | 35/28 Ngô Đến, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
25 | HNT-00024843 | Nguyễn Tùng Lâm | 21/10/1967 | Phường Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00020125 | Trần Văn Chung | 13/05/1983 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
27 | HNT-00009249 | Nguyễn Thế Hà | 22/10/1990 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
28 | HNT-00176271 | Nguyễn Văn Hậu | 25/02/1970 | Phòng 106-C3 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
29 | HNT-00176272 | Lê Ngọc Thoại | 05/09/1979 | Thôn Bắc Võng Ngoại, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
30 | HNT-00176273 | Mai Xuân Cương | 04/04/1995 | Tra Tôn, Triệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
31 | HNT-00176274 | Lê Thanh Hà | 18/06/1980 | Tổ 14 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00176275 | Nguyễn Mạnh Tân | 02/03/1982 | Văn Thượng, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
33 | HNT-00176276 | Trần Đăng Tuyến | 15/07/1990 | Thôn 4, Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00176277 | Đặng Trung Hải | 15/12/1987 | Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
35 | HNT-00126094 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/10/1990 | Khu La Xuyên, Thị trấn Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương | Thiết kế kết cấu công trình | III |
36 | HNT-00176278 | Lê Văn Huy | 16/09/1990 | Hoàng Xá 3, Quyết Thắng, TP Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00176279 | Nguyễn Đức Việt | 21/11/1991 | P401-D9 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
38 | HNT-00176280 | Nguyễn Mạnh Tú | 20/05/1993 | Thôn 6, Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
39 | HNT-00137290 | Nguyễn Quốc Đoàn | 21/07/1993 | TDP Hoàng 12, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nôi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00080015 | Mai Hoàng Đức | 15/11/1991 | Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
41 | HNT-00176281 | Vũ Chí Công | 06/01/1997 | Xóm 3+4 Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
42 | HNT-00161256 | Kim Xuân Tùng | 05/04/1991 | Tổ 1 Hưng thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
43 | HNT-00036163 | Lương Văn Mão | 22/02/1987 | Khu đô thị Sài Đồng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
44 | HNT-00036161 | Lưu Công Thường | 25/10/1987 | Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
45 | HNT-00149990 | Nguyễn Huy Phước | 27/10/1994 | Thị Trấn Hưng Hà – Huyện Hưng Hà – Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00176282 | Trịnh Quốc Hoàng | 01/10/1996 | Tổ 19 Mai Dịch, Cầu giấy, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
47 | HNT-00057605 | Nguyễn Văn Đức | 11/05/1987 | Khu phố 1, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
48 | HNT-00129299 | Nguyễn Văn Đồng | 21/08/1984 | Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
49 | HNT-00129425 | Vũ Văn Hiện | 19/10/1995 | Xã Nam Cường – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
50 | HNT-00167040 | Lê Hồng Hải | 06/11/1990 | 272/46, Đường 30/4, Chánh Nghĩa, TP. TDM, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00142063 | Nguyễn Trọng Dui | 02/01/1991 | Thôn Mỹ Phú 2, An Hiệp, Tuy An, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
52 | HNT-00176283 | Trần Tiến | 01/09/1994 | 17.13 Khối B, C/c Natural Poem, An Lạc, Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
53 | HNT-00176284 | Phạm Văn Chí | 27/07/1985 | Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
54 | HNT-00176285 | Nguyễn Hữu Nhương | 24/01/1979 | Đông Lai, Liên Hồng, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00176286 | Bùi Tấn Hữu | 24/12/1987 | B1.18.2 HAGH, Ấp 3,Phước Kiển, Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
56 | HNT-00176287 | Nguyễn Thanh Văn | 06/01/1987 | Ấp Trường Lộc, Trường Tây, Hòa Thành, Tây Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
57 | HNT-00027176 | Trịnh Đình Sa | 22/07/1979 | Tổ 18, phường Sông Cầu,TP Bắc Kạn, Thị xã Bắc Cạn, Tỉnh Bắc kạn. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
58 | HNT-00176288 | Trần Mạnh Phúc | 26/08/1992 | Khu 4, P.Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú thọ. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
59 | HNT-00024878 | Dương Đức Minh | 14/09/1982 | Số nhà 22 ngõ 1 khu An Bình thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
60 | HNT-00176289 | Lương Văn Hưng | 02/02/1987 | Tổ 10, Phường Túc Duyên TP Thái Nguyên, Thành phố Thái nguyên, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
61 | HNT-00176290 | Nguyễn Văn Tiến | 06/01/1987 | Tổ 5, P.Tân Long, Thành phố Thái nguyên, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
62 | HNT-00176291 | Tạ Vũ Tâm | 08/05/1984 | Tổ 2, phố 6 Điện lực, P.Quang Vinh, Thành phố Thái nguyên, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
63 | HNT-00176292 | Ngô Duy Linh | 30/05/1990 | Tổ 14 Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
64 | HNT-00161255 | Đinh Nhữ Anh | 10/04/1985 | SN 22 Tổ 7 Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
65 | HNT-00161254 | Ngô Anh Đức | 16/12/1995 | Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
66 | HNT-00091596 | Lê Giang Thanh | 15/06/1976 | Tổ 11 Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
67 | HNT-00176293 | Phan Lê Công Thành | 01/01/1996 | Thôn Phước Lộc, Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
68 | HNT-00176294 | Cao Xuân Tùng | 27/10/1985 | Xóm 4, Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
69 | HNT-00161277 | Đan Tuấn Anh | 05/06/1983 | SN 56 tổ 4 P Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà nam. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
70 | HNT-00111812 | Trần Bảo Nghĩa | 04/09/1987 | Yên Sơn, thị trấn Hàng Trạm, Yên thủy, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
71 | HNT-00176295 | Nguyễn Tuấn Hưng | 02/10/1989 | Thôn An Dương, Hùng An, Bắc Quang, Hà Giang | Khảo sát địa hình | III |
72 | HNT-00176296 | Lê Tiến Thành | 23/03/1988 | Thôn Đông Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam | Khảo sát địa hình | III |
73 | HNT-00176297 | Hoàng Nghĩa Triều | 02/09/1984 | Xóm 6, Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
74 | HNT-00176298 | Bùi Quang Minh | 31/07/1986 | Tổ 5 Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00154341 | Trần Văn Tuân | 12/12/1990 | Hưng Phú, Yên Hưng, Yên Mô, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
76 | HNT-00176299 | Nguyễn Văn Trọng | 28/09/1990 | Cổ Điển, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
77 | HNT-00176300 | Nguyễn Quốc Toản | 17/12/1968 | Tổ 24, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00176301 | Đỗ Đức Việt | 08/07/1991 | Thôn Bến, Phụng Công, Văn Giang, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00176302 | Phạm Hồng Hà | 09/01/1979 | Tổ 16, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
80 | HNT-00176303 | Bạch Văn Kiên | 21/11/1977 | tổ dân phố 6 – phường Mộ Lao – quận Hà Đông – thành phố Hà Nội. | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | HNT-00176304 | Dương Quang Nam | 09/11/1976 | 27B Tổ 27 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
82 | HNT-00176305 | Nguyễn Thành Nguyên | 20/01/1972 | Số 4/584 đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
83 | HNT-00176306 | Đặng Ngọc Vụ | 20/07/1984 | Phương Thông, Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
84 | HNT-00176307 | Vũ Xuân Trường | 01/05/1985 | Cẩm Cường, Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00176308 | Nguyễn Thế Hiến | 19/07/1969 | Tổ 17 Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
86 | HNT-00176309 | Nguyễn Bá Quyền | 13/01/1994 | Chanh Chử 2, Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
87 | HNT-00176310 | Nguyễn Văn Thịnh | 06/12/1969 | 14A/19/128 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
88 | HNT-00009882 | Hoàng Văn Thanh | 15/06/1979 | Ngọc Uyên, Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00022799 | Đặng Bá Giang | 01/05/1974 | Tổ dân phố 3, Thị Trấn An Dương, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00176311 | Trịnh Anh Tuấn | 01/05/1994 | Số 75/23 Đoạn Xá 9, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
91 | HNT-00176312 | Vũ Văn Hiếu | 21/01/1998 | Thôn 4, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
92 | HNT-00074933 | Nguyễn Tự Lực | 17/04/1978 | 10 ngách 1 ngõ 33 Lương N.Quyến, Văn Quán, Hà Đông | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
93 | HNT-00170463 | Phan Công Nhượng | 02/01/1988 | P2146 Vp6 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
94 | HNT-00176313 | Lê Anh Đức | 28/09/1988 | Phòng 834 HH2b Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00176314 | Cao Hoàng Trung | 12/06/1992 | Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
96 | HNT-00176315 | Nguyễn Quốc Tiến | 06/02/1973 | Thôn Bặt Ngõ, Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
97 | HNT-00176316 | Nguyễn Gia Huy | 12/12/1996 | Đội 1B thôn Hà Xá, Xã Đại Hưng,Huyện Mỹ Đức , TP Hà Nôi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
98 | HNT-00176317 | Nguyễn Quốc Tuấn | 20/08/1974 | Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
99 | HNT-00176318 | Hoàng Đình Đạo | 11/12/1976 | Khu 5 Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
100 | HNT-00176319 | Vũ Trí Sĩ | 15/11/1989 | Cẩm Lý – Lục Nam – Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
101 | HNT-00031607 | Bùi An Hải | 06/12/1976 | Tổ 30 Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
102 | HNT-00158141 | Trần Đức Nhâm | 08/02/1992 | Mỹ Hòa – Yên Tâm – Yên Định – Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00068697 | Nguyễn Danh Tỉnh | 21/11/1988 | Thôn Lang Can 3, Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | Khảo sát địa hình | II |
104 | HNT-00176320 | Nguyễn Trọng Vinh | 07/12/1992 | Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | Khảo sát địa chất công trình | III |
105 | HNT-00176321 | Lê Viết Chung | 22/06/1994 | Thôn Bộ La, Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
106 | HNT-00176322 | Nguyễn Công Toàn | 18/03/1991 | Minh Đạo, Tiên Du, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
107 | HNT-00049709 | Lưu Văn Thành | 12/12/1985 | Hoàng Kim, Hoàng Kim, Mê Linh, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
108 | HNT-00176323 | Đặng Thạch Dương | 11/09/1980 | 36A2/178 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
109 | HNT-00176324 | Vũ Minh Đức | 30/12/1995 | Phấn Trung, Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
110 | HNT-00132712 | Nguyễn Trọng Quỳnh | 21/08/1978 | Vĩnh Hoà, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00176325 | Vũ Văn Lực | 04/01/1988 | Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00176326 | Phạm Quốc Sơn Tùng | 02/09/1981 | Số 34 – T6, Tập thể Sư Đoàn 361 Tổ 31, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
113 | HNT-00176327 | Hồ Sỹ Minh | 20/12/1987 | Khối Quang Phúc, phường Hưng Phúc, Tp. Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
114 | HNT-00176328 | Vũ Hải Thường | 21/12/1982 | TDP Đông Ngạc 2 Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00176329 | Đỗ Đình Huy | 03/01/1989 | Đội 25, Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
116 | HNT-00176330 | Nguyễn Đức Bình | 01/09/1973 | 7 Ngách 161/27 Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00176331 | Nguyên Anh Vinh | 08/09/1982 | Khối 12 Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00043206 | Bùi Minh Đức | 17/12/1991 | 16, ngõ 108, phố Phượng Trì, thị trấn Phùng, huyện Đan Phương, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
119 | HNT-00176332 | Lê Văn Tứ | 13/10/1985 | Thôn Hòe Thị,Xã Nguyễn Trãi,Huyện Thường Tín,TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
120 | HNT-00176333 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/1996 | Thôn Cửu Yên, Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
121 | HNT-00176334 | Phạm Hải Thanh | 10/01/1982 | Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
122 | HNT-00176335 | Đào Xuân Chính | 29/12/1990 | 515 CT6A Chung cư CC TM Bemes, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
123 | HNT-00129667 | Hoàng Đình Hiệp | 24/11/1972 | Số 726 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
124 | HNT-00176336 | Đặng Văn Phúc | 09/04/1984 | 36 Tt 30/4 -17 292 K/Giang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
125 | HNT-00176337 | Đinh Việt Linh | 29/08/1992 | 7A Khu TT F361 Tổ 74 Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đđa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
126 | HNT-00029921 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Phòng 1503 tháp B CC 229 Tây Sơn, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
127 | HNT-00086541 | Hoàng Thiện Hương | 07/11/1975 | Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00037559 | Nguyễn Thành Chung | 18/05/1976 | SN 20 ngõ 4 Lương Văn Can, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | HNT-00028638 | Nguyễn Văn Bình | 20/09/1986 | Số nhà 41 đường Đông Ba, Phường Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 37/2023/QĐ -VACC ký ngày 23/10/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới