DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 30/2023/QĐ-VACC NGÀY 18 THÁNG 08 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 278 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 30/2023/QĐ-VACC ngày 18/08/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00172204 | Đặng Trung Đức | 14/10/1991 | Thôn Đông Trai, Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00172205 | Lê Cường | 01/10/1958 | Thôn Trà Châu, Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
3 | HNT-00020699 | Trần Phước Bằng | 01/01/1984 | Tổ 5, Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
4 | HNT-00172206 | Lê Quang Khánh | 27/10/1985 | 97 Hồng Bàng, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00172207 | Phan Gia Khải | 18/08/1997 | Phan Bội Châu 1, Thị trấn Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
6 | HNT-00172208 | Nguyễn Tử Ngọc | 13/12/1991 | Tịnh Long, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
7 | HNT-00172209 | Phan Hoàng Thao | 03/03/1989 | Thôn Tú Nghĩa, Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00168984 | Đinh Văn Long | 17/12/1987 | Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00112287 | Nguyễn Hữu Thọ | 20/02/1987 | Tổ 26, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00172210 | Võ Đức Huy | 29/10/1984 | Tổ 15, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
11 | HNT-00172211 | Lê Nguyễn Trung Lĩnh | 25/04/1995 | Thôn Mỹ Phước, Duy Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00149791 | Nguyễn Đình Công | 18/11/1994 | Thôn Trung Hòa, Tam Thạnh, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00172212 | Trần Văn Toàn | 20/08/1990 | Thuận Trạch, Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
14 | HNT-00018447 | Nguyễn Thanh Hùng | 15/08/1977 | Mỹ Hòa, An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
15 | HNT-00172213 | Trần Quang Bình | 27/07/1983 | 69 Trần Văn Phụ, Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
16 | HNT-00172214 | Lâm Thành Tú | 09/10/1994 | Thôn Hà Nam, Duy Vinh, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
17 | HNT-00172215 | Nguyễn Lương Lạch | 10/10/1982 | Thôn Bình Nam, Tịnh Bình , Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
18 | HNT-00172216 | Lê Đức Hảo | 10/10/1976 | Mỹ Thượng, Bắc Lương, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
19 | HNT-00127250 | Mạch Thọ Sáu | 01/09/1988 | CH 1108, Ct7d KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
20 | HNT-00172217 | Phạm Sĩ Lịch | 13/03/1992 | Sơn Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
21 | HNT-00172218 | Ngô Đức Thành | 10/05/1982 | 412 Đoàn kết, Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
22 | HNT-00048203 | Trịnh Thế Công | 09/10/1977 | Tổ 9 Phú Nông, Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang, T. Khánh Hoà | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
23 | HNT-00013451 | Nguyễn Đỗ Phước Lộc | 16/11/1980 | Lợi Phúc, P. Cam Lợi, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00013518 | Lê Minh Trung | 01/08/1984 | Ninh Hiệp, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | HNT-00080964 | Võ Văn Lân | 29/08/1973 | Thôn Bình Thành, Ninh Bình, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
26 | HNT-00087255 | Trần Yến Dương | 26/05/1988 | Số 97 đường Hồng Bàng, P. Tân Lập, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
27 | HNT-00172219 | Lê Hữu Nghị | 29/06/1995 | STH20.05 đường số 8, KĐT Hà Quang 1,P. Phước Hải, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
28 | HNT-00172220 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 14/06/1996 | 316/53 đường 23/10, P. Ngọc Hiệp, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
29 | HNT-00067653 | Nguyễn Hữu Diệu | 05/07/1992 | Thôn Tân Kỳ, Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, T.Quảng Trị. | Thiết kế kết cấu công trình | II |
30 | HNT-00096522 | Nguyễn Minh Hà | 20/12/1987 | 118/2 Hoàng Diệu, P.Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
31 | HNT-00172221 | Ngô Văn Công | 26/04/1989 | Thôn An Thiện, xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
32 | HNT-00172222 | Phạm Văn Thuận | 30/03/1983 | 1352/14/22, Ấp 3 Hiệp Phước, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
33 | HNT-00172223 | Nguyễn Văn Cảnh | 20/10/1987 | 160 Bình Lợi, Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | Thiết kế kết cấu công trình | III |
34 | HNT-00029765 | Đinh Duy Niêm | 25/10/1987 | Thôn Lay, Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
35 | HNT-00029768 | Phạm Quốc Việt | 14/05/1988 | Thôn Trại Giữa, Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
36 | HNT-00131736 | Lý Văn Thường | 06/10/1984 | Tổ 3, Bắc Cường, TP Lào Cai, Lào Cai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
37 | HNT-00048307 | Đào Thành Trung | 05/08/1982 | P6-A2-T18 Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
38 | HNT-00172224 | Nguyễn Đức Thao | 28/01/1984 | TDP Giao Quang, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
39 | HNT-00080333 | Phan Văn Quang | 05/06/1985 | KNO Kiến Hưng, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00172225 | Nguyễn Việt Hoàng | 22/12/1995 | Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
41 | HNT-00149849 | Vũ Minh Kha | 21/06/1983 | Tổ 7, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
42 | HNT-00172226 | Nguyễn Hoàng Hải | 22/09/1977 | Xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
43 | HNT-00018524 | Lưu Trí Quảng | 01/09/1980 | Xã Đông Tảo, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
44 | HNT-00172227 | Trần Xuân Bách | 05/07/1991 | Đồng Hóa – Kim Bảng – Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
45 | HNT-00067840 | Phạm Văn Hiền | 02/07/1991 | Hoàng Liệt- Hoàng Mai – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
46 | HNT-00172228 | Vũ Duy Quang | 01/10/1982 | Đoàn Dũng, Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00172229 | Bùi Văn Cường | 25/04/1986 | Căn hộ-1A tòa nhà OXH1, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
48 | HNT-00172230 | Trần Tiến Thành | 22/07/1996 | Số 327 Đằng Hải, tổ dân phố 03, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
49 | HNT-00172231 | Phạm Thành Chung | 15/12/1991 | TDP Ngọc Sơn, Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
50 | HNT-00172232 | Lê Tự Anh | 05/12/1992 | Thạch Bồ, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
51 | HNT-00172233 | Phạm Văn Hiếu | 04/06/1988 | P3028 VP3 BĐ Linh Đàm Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00001701 | Võ Ngọc Tú | 25/08/1978 | P. Thuy Thủy, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
53 | HNT-00028770 | Nguyễn Văn Thùy | 25/02/1984 | Thôn Kim Đậu, Lạc Long, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
54 | HNT-00172234 | Khuất Hữu Hòa | 28/10/1982 | xã Cẩm Yên,huyện Thạch Thất, tp Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
55 | HNT-00172235 | Phạm Văn Hải | 24/03/1986 | Thôn Tràng Cát, Kim An, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
56 | HNT-00172236 | Ngô Việt Linh | 04/10/1996 | Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
57 | HNT-00026076 | Nguyễn Công Bách | 04/09/1992 | Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
58 | HNT-00023267 | Khúc Văn Giang | 10/08/1981 | Xã Vĩnh An, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
59 | HNT-00022740 | Nguyễn Xuân Hữu | 22/01/1987 | Tam Đa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00172237 | Hà Huy Đức | 24/10/1991 | Khối 1, Thị Trấn Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
61 | HNT-00172238 | Trần Đức Hiển | 23/09/1983 | Rặng Thông, Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
62 | HNT-00092790 | Hoàng Văn Tùng | 02/12/1993 | Thôn 4, Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
63 | HNT-00172239 | Đỗ Tiến Lợi | 22/07/1996 | 69 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
64 | HNT-00172240 | Bạch Văn Ba | 19/04/1967 | Xóm 5, Đoan Nữ, An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
65 | HNT-00084554 | Dương Thanh Tâm | 07/12/1988 | Phú Sơn, An Phú, Tp. Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
66 | HNT-00172241 | Nguyễn Văn Nguyên | 07/07/1994 | Xóm 2, Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
67 | HNT-00172242 | Ngô Sơn Tùng | 07/01/1998 | Xuân Dục, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | III |
68 | HNT-00172243 | Nguyễn Văn Huấn | 17/08/1986 | Thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
69 | HNT-00128579 | Trần Thanh Tùng | 09/12/1995 | 01/109 Trần Xuân Soạn, phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
70 | HNT-00172244 | Nguyễn Xuân Tú | 07/08/1977 | 42 Tổ 9, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
71 | HNT-00172245 | Vũ Văn Hội | 07/01/1973 | 3222 Hh3c Hồ Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
72 | HNT-00172246 | Vũ Hùng Sơn | 04/09/1990 | Thôn Xa Liễn, Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | HNT-00172247 | Phạm Ngọc Dân | 06/10/1989 | Thôn Hạ Minh, Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
74 | HNT-00025613 | Nguyễn Tuấn Hùng | 26/01/1981 | Tổ 2, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
75 | HNT-00172248 | Trương Nho Lưu | 20/11/1990 | Lộc Tân, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
76 | HNT-00172249 | Nguyễn Tiến Mạnh | 10/09/1991 | Tam Sơn, Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
77 | HNT-00172250 | Lê Xuân Thinh | 12/09/1987 | Kim Long Thượng, Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
78 | HNT-00172251 | Nguyễn Tuấn Hùng | 02/08/1986 | Khu 2, Thị Trấn Chi Nê, Lạc Thuỷ, Hoà Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
79 | HNT-00172252 | Hoàng Minh Bách | 06/08/1986 | Thọ Sơn, Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
80 | HNT-00172253 | Nguyễn Văn Hưng | 27/08/1985 | Xóm 2, thôn Phúc Lâm thượng, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Tp.Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | HNT-00172254 | Nguyễn Sỹ Hòa | 20/10/1975 | Hoằng Đức , Hoằng Hóa , Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00172255 | Trần Hoài Nam | 07/08/1982 | Thôn Tiên Đài, Văn Tiến, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00172256 | Phạm Xuân Thông | 10/05/1988 | TDP số 4, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00172257 | Nguyễn Văn Thắng | 20/10/1987 | Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
85 | HNT-00172258 | Nguyễn Văn Qúy | 15/07/1986 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
86 | HNT-00172259 | Lã Xuân Thắng | 06/04/1996 | Tổ 4 Đường 5/2 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
87 | HNT-00172260 | Vũ Mạnh Đông | 08/09/1984 | 08B/654 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00172261 | Đào Văn Tình | 02/09/1989 | Thôn Mịa, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00172262 | Hà Ngọc Trung | 27/05/1987 | Thôn Yên Mỹ, Tứ Yên, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
90 | HNT-00170534 | Hoàng Trung Dũng | 02/01/1984 | Thôn Bản Định, Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
91 | HNT-00172263 | Phan Văn Hồng | 10/11/1983 | Xóm Xuân Tiêu, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
92 | HNT-00172264 | Nguyễn Trung Thông | 17/08/1976 | 20 Ngõ 406 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
93 | HNT-00172265 | Nguyễn Văn Lâm | 05/01/1989 | Thôn Gò Bông, Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
94 | HNT-00172266 | Trương Anh Đức | 15/12/1981 | Tổ Dân Phố 4, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
95 | HNT-00172267 | Vũ Ngọc Giang | 08/10/1985 | 47A Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
96 | HNT-00172268 | Nguyễn Trọng Toàn | 06/10/1986 | 24 ngõ 136 phố Trung Liệt, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
97 | HNT-00031017 | Phạm Quang Long | 17/08/1984 | Tổ 9A, Khu 5 Hà Tu, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
98 | HNT-00108201 | An Ngọc Thủy | 12/08/1983 | Xóm Trong, Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
99 | HNT-00172269 | Nguyễn Văn Hải | 15/03/1985 | Vân Xá, Cách Bi, Quế Võ, Bắc Ninh | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
100 | HNT-00172270 | Nguyễn Văn Tưởng | 28/05/1992 | Thôn Minh Tiến, Đồng Cẩm, Kim Thành, Hải Dương | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
101 | HNT-00172271 | Bùi Thanh Liêm | 16/04/1987 | Nam Thượng, Kim Bôi, Hòa Bình | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
102 | HNT-00066543 | Trương Mạnh Hiếu | 03/05/1986 | P401, CC53, Ngõ 1 Phạm Văn Đồng, Tổ 2, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00028994 | Vũ Đình Hải | 10/11/1988 | Thôn Cổ Pháp, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
104 | HNT-00028987 | Nguyễn Minh Khánh | 26/12/1986 | Thôn Đông Khê, Nguyên Xá, Đông Hưng Thái Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
105 | HNT-00126218 | Trương Văn Lương | 23/01/1989 | Thôn Bạch Nao, Thanh Văn, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
106 | HNT-00172272 | Dương Hải Âu | 07/11/1995 | Khối Đông Tiến, Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
107 | HNT-00172273 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/1982 | Tổ dân phố 4, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
108 | HNT-00154319 | Nguyễn Văn Hùng | 12/11/1984 | Đội 8 xã Tự Nhiên huyện Thường Tín TP Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
109 | HNT-00154320 | Nguyễn Đức Chiều | 17/11/1995 | Tổ dân phố 03 thị trấn Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | Khảo sát địa chất công trình | II |
110 | HNT-00172274 | Nguyễn Đình Việt | 04/03/1982 | 65 Ngách 72/125 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
111 | HNT-00172191 | Nguyễn Khắc Tuấn | 01/12/1994 | Thôn Lưỡng 2, Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
112 | HNT-00172275 | Đoàn Văn Thuần | 21/02/1996 | Thôn Tráng Liệt, Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
113 | HNT-00172276 | Hoàng Đức Việt | 04/11/1996 | Tổ 2, Vũ Chính, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
114 | HNT-00172277 | Trần Công Phúc | 20/02/1996 | P505 nhà D2 chung cư 7.2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
115 | HNT-00035653 | Nguyễn Phạm Hà | 12/01/1978 | Vạn Phúc – Hà Đông- Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00172278 | Nguyễn Công Điều | 05/10/1992 | Thôn Lộng Khê 3, An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00037424 | Nguyễn Duy Hưng | 25/10/1986 | Số 5 Ngõ 27 giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00172279 | Nguyễn Văn Hiệp | 10/04/1993 | Cụm 2 Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00132089 | Phạm Ngọc Thắng | 26/11/1989 | Thanh Nộn 1, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | Khảo sát địa hình | II |
120 | HNT-00172280 | Phạm Minh Mạnh | 18/04/1989 | Xóm 4 Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định | Khảo sát địa hình | II |
121 | HNT-00172281 | Đỗ Văn Sơn | 19/05/1994 | Thôn Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
122 | HNT-00172282 | Vũ Anh Phong | 29/10/1988 | Phố Phú Vinh, Thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00072615 | Trần Minh Cường | 05/09/1983 | Tổ 7 KĐT Đặng Xá, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00172283 | Nguyễn Văn Long | 10/06/1986 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | HNT-00172284 | Nguyễn Tùng Lâm | 09/03/1974 | TT ĐH CNGTVT, Tổ 14, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
126 | HNT-00053040 | Đỗ Trường Giang | 24/04/1972 | Tổ 63 Khu 6 phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
127 | HNT-00001732 | Đỗ Duy Biên | 07/10/1981 | Xóm 25, Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00011512 | Hồ Xuân Cần | 01/08/1977 | Tổ 5, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
129 | HNT-00172285 | Nguyễn Văn Luân | 01/06/1982 | Trung Sơn, Thái Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00172286 | Nguyễn Đức Linh | 08/10/1983 | Tdp Trung 2 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
131 | HNT-00172287 | Nguyễn Văn Hợp | 06/01/1989 | Ba Dư, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00172288 | Vũ Anh Tuấn | 05/12/1980 | TDP Phú Thứ, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
133 | HNT-00172289 | Phạm Văn Tài | 26/12/1989 | Đào Nguyên, An Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
134 | HNT-00058195 | Nguyễn Khắc Khiêm | 01/02/1985 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00172290 | Nguyễn Viết Tú | 20/04/1986 | Hậu Thành, Yên Thành ,Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00085543 | Bùi Xuân Quang | 25/08/1972 | 204 B1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
137 | HNT-00172291 | Nguyễn Văn Việt | 03/10/1990 | Nguyệt Giám, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
138 | HNT-00172292 | Lại Mạnh Tuấn | 07/06/1985 | Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
139 | HNT-00172293 | Nguyễn Duy Dũng | 01/06/1989 | Thôn Lý Đông, Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
140 | HNT-00172294 | Cao Chấn | 06/03/1943 | 27 Ngõ 117 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
141 | HNT-00002759 | Lê Quốc Bảo | 13/04/1967 | Trường THCS Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
142 | HNT-00172295 | Lê Văn Công | 07/05/1990 | Thôn Trường Sơn, Trường Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
143 | HNT-00075048 | Nguyễn Quang Sáng | 05/08/1976 | Tổ 12 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
144 | HNT-00029097 | Lương Văn Tuấn | 13/02/1990 | Thôn Lộ Xá, Thăng Long, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
145 | HNT-00172296 | Phan Văn Hạp | 15/03/1988 | Khối 6, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00011063 | Bạch Đức Chí | 14/07/1972 | 4 ngõ 1 Tôn Thất Tùng, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
147 | HNT-00172297 | Nguyễn Khánh Thành | 19/10/1996 | Tổ 5, Thống Nhất, Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
148 | HNT-00035888 | Nguyễn Duy Phiên | 17/10/1979 | Tổ dân phố Chợ, phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
149 | HNT-00172298 | Vũ Ngọc Duy | 03/08/1997 | Thôn 15 Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
150 | HNT-00172299 | Phạm Văn Thi | 09/04/1991 | Tổ 12, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
151 | HNT-00014784 | Nguyễn Văn Khánh | 06/05/1984 | Lạc Thiện, Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
152 | HNT-00172300 | Lê Văn Minh | 26/03/1988 | Khởi Nghĩa, An Thọ, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00022760 | Nguyễn Bá Quang | 12/05/1989 | Thôn Lôi Châu, An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00029178 | Bùi Mạnh Tuyên | 08/12/1983 | Kênh Giang, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
155 | HNT-00172301 | Bùi Thanh Tùng | 02/02/1996 | Phúc Hải Đa Phúc, Dương Kính, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
156 | HNT-00029179 | Mai Xuân Thiện | 08/01/1991 | An Thái, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
157 | HNT-00172302 | Vũ Thanh Toàn | 08/06/1983 | Số 53/256 Lê Lợi, Lê Lợi Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
158 | HNT-00028707 | Nguyễn Thanh Bình | 27/01/1987 | Thôn Bút Sơn – Xã Thanh Sơn – Huyện Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
159 | HNT-00172303 | Nguyễn Văn Đông | 26/04/1989 | Thôn Nhạn Tháp, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
160 | HNT-00034900 | Nguyễn Đức Bẩy | 25/04/1978 | Thôn Tiên Hội – Xã Đông Hội – Huyện Đông Anh – TP Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
161 | HNT-00172304 | Nguyễn Văn Lợi | 15/10/1988 | Xã Đông Hải- huyện Quỳnh Phụ- tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
162 | HNT-00122259 | Lê Yến Phương | 21/11/1994 | KĐTM Văn Khê-P.La Khê- Q. Hà Đông – TP Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
163 | HNT-00172305 | Trần Mạnh Linh | 01/10/1990 | xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
164 | HNT-00030739 | Nguyễn Mạnh Toàn | 10/10/1981 | TDP An Đào, TT Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
165 | HNT-00172306 | Bùi Văn Huy | 26/06/1990 | CT7J-KĐTM Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
166 | HNT-00003159 | Ngọ Văn Hùng | 05/10/1973 | 39 Ngõ 318/100 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
167 | HNT-00162691 | Nông Việt Cường | 13/05/1978 | Số 8 T/T QĐ K70 Ngọc Hà, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
168 | HNT-00124018 | Mai Văn Việt | 19/10/1991 | Đội 3, Đông Hạ, Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
169 | HNT-00172307 | Nguyễn Sơn Lâm | 21/11/1995 | Tiểu khu 1, Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
170 | HNT-00035993 | Lê Thị Mai Hương | 09/06/1972 | P. 29.08, chung cư M5, 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội. | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00172308 | Hoàng Tuấn Kiệt | 29/08/1991 | Xã Kim Định, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
172 | HNT-00172309 | Nguyễn Thế Anh | 26/10/1977 | Tổ dân phố 2 Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
173 | HNT-00172310 | Nguyễn Hoài Nam | 22/02/1983 | Thường Nga, Can Lộc, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00172311 | Nguyễn Đức Nguyên | 23/04/1980 | Khối 2 Đội Cung, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
175 | HNT-00172312 | Nguyễn Quốc Tuấn | 04/11/1991 | Xóm Trung Thành, Hưng Đông, Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
176 | HNT-00172313 | Nguyễn Viết Hà | 07/06/1991 | Thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
177 | HNT-00172314 | Trần Xuân Đức | 24/02/1982 | Xóm 15 Nghi Kim, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
178 | HNT-00002177 | Nguyễn Văn Cường | 16/05/1983 | Số 318 Phố Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
179 | HNT-00126155 | Nguyễn Quang Hưng | 19/01/1979 | Tổ 9 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
180 | HNT-00172315 | Nguyễn Minh Thuận | 09/05/1983 | CC Công ty Cp Sông Đà 2, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
181 | HNT-00168668 | Trần Thanh Bình | 14/07/1976 | 90 Lê Hồng Phong, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Khảo sát địa hình | III |
182 | HNT-00161060 | Võ Văn Hiểu | 07/06/1988 | Thôn Vinh Ba, Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | Khảo sát địa hình | III |
183 | HNT-00143706 | Nguyễn Vĩnh Truyền | 10/12/1973 | 600/29A Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
184 | HNT-00143705 | Nguyễn Tiến Dũng | 01/04/1974 | 134/13A Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
185 | HNT-00143702 | Huỳnh Tiến Sỹ | 02/02/1981 | 186/64 KP10, xã Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
186 | HNT-00172316 | Huỳnh Văn Kỳ | 01/03/1979 | Ấp Vĩnh Hòa 1, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu thành, Tỉnh Kiên Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
187 | HNT-00172317 | Nguyễn Văn Giang Sơn | 05/05/1983 | 38/4 KP1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
188 | HNT-00172318 | Mai Tự Thúy | 01/01/1974 | Số nhà 18, Đường 48A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
189 | HNT-00143707 | Hồ Tường Huân | 01/01/1970 | 178 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
190 | HNT-00172319 | Trần Vũ Khanh | 09/09/1976 | 76A/2 KP. Thạnh Lộc, P. An Thanh, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
191 | HNT-00014166 | Nguyễn Thanh Kim | 10/02/1985 | Bình Thuận, Bình Sơn,Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00164744 | Phạm Thanh Tùng | 06/03/1993 | Lạng Côn Hải, Đông Phương, Kiến Thụy, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
193 | HNT-00172320 | Trần Công Hoan | 15/05/1980 | Tổ 3, ấp 3, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
194 | HNT-00172321 | Lưu Vương | 01/11/1983 | Thôn Vụ Bổn , Phước Ninh, Thuận Nam, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
195 | HNT-00172322 | Bùi Xuân Cung | 07/03/1982 | 257/18/4D, Ấp 2, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
196 | HNT-00093443 | Lê Tài Lợi | 23/01/1987 | Khu phố Gia Lâm, P.Gia Lộc, thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
197 | HNT-00172323 | Nguyễn Hữu Vinh | 22/09/1990 | Số 265/16B Trần Hưng Đạo, phường 3, TPST, Sóc Trăng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
198 | HNT-00172324 | Nguyễn Ngọc Điền | 13/09/1980 | 6/2 Lưu Trọng Lư, KP3, P.Tân Thuận Đông, quận 7, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
199 | HNT-00172325 | Phạm Thế Vĩnh | 08/02/1988 | TDP Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
200 | HNT-00143139 | Hồng Đông Chiều | 12/09/1992 | Ấp Phương Thạnh 2, Hưng Phú, Mỹ Tú, Sóc Trăng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
201 | HNT-00134745 | Trần Thái Bảo | 23/03/1993 | Ấp Mỹ Lương, Mỹ Hạnh Đông, thị xã Cai Lậy, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00172326 | Nguyễn Tiệp Bun | 07/12/1990 | Thôn Lương Ngọc, Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
203 | HNT-00172327 | Nguyễn Cao Tân | 28/06/1995 | 122, Ô 7, Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II | |||||
204 | HNT-00172328 | Võ Hữu Tiến | 11/04/1978 | Số 10/7, Đinh Tiên Hoàng, Phường 8, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00041503 | Đỗ Công Chánh | 20/09/1976 | Số 264/27 Phạm Hùng, Phường 9, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
206 | HNT-00172329 | Huỳnh Thanh Tùng | 01/09/1990 | An Thành Tây, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
207 | HNT-00172330 | Trần Việt Hùng | 23/03/1983 | Đội 4, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
208 | HNT-00172331 | Bùi Đình Chiến | 20/12/1974 | Căn 5 Tầng 2, Tổ 4 cụm 1, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
209 | HNT-00037698 | Trần Quốc Trung | 31/10/1989 | Ấp Trà Quýt A, TT Châu Thành, Châu Thành, Sóc Trăng | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
210 | HNT-00172332 | Huỳnh Ngọc Sanh | 08/08/1988 | Thôn Kỳ Tân, Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
211 | HNT-00172333 | Ngô Thanh Tuấn | 10/08/1987 | Ấp Sóc Lào, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
212 | HNT-00172334 | Hoàng Văn Tuyên | 17/11/1983 | Tổ 2, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
213 | HNT-00172335 | Hồ Sỹ Tình | 05/06/1992 | Hồng Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
214 | HNT-00171868 | Võ Văn Chiến | 20/11/1990 | KP6, Thị Trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
215 | HNT-00172336 | Dụng Minh Sáng | 15/05/1972 | Thôn Bình Tiến, Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
216 | HNT-00172337 | Lê Công Long | 02/09/1984 | Đại Đồng, Tế Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
217 | HNT-00151500 | Hồ Chí Trung | 20/05/1988 | 218/10 Thích Quảng Đức, P Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
218 | HNT-00172338 | Vũ Tuấn Anh | 19/08/1985 | Xuân Giang, Thị Trấn Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
219 | HNT-00172339 | Nguyễn Thế Anh | 12/03/1986 | Tổ 2, Thị Trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
220 | HNT-00172340 | Lê Thái Chung | 03/08/1994 | Xóm 12, Thôn An Chánh, Xã Tây Bình, Tây Sơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
221 | HNT-00172341 | Đỗ Ngọc Việt | 02/02/1991 | Thôn Phú Hội, An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên | Khảo sát địa hình | III |
222 | HNT-00172342 | Hồ Hữu Thọ | 28/08/1993 | Ấp Phú Bình, Phú An, Phú Tân, An Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
223 | HNT-00172343 | Lâm Hữu Lộc | 30/11/1993 | Ấp Phú Lộc, Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
224 | HNT-00172344 | Phạm Thanh Nhạt | 16/03/1985 | Thôn Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
225 | HNT-00172345 | Huỳnh Thanh Hà | 10/02/1988 | Nhơn Thuận, Tây Vinh, Tây Sơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00170022 | Nguyễn Đăng Trường | 07/12/1993 | Thôn Hà Thủy 1, Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00061258 | Lê Duy Phương | 24/11/1991 | Tổ dân phố 5B, thị trấn Đạ Tẻh, Đạ Tẻh, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
228 | HNT-00061260 | Nguyễn Xuân An | 05/09/1985 | Xóm Quyết Thắng, Phú Sơn, Tân Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
229 | HNT-00172346 | Vũ Văn Thuận | 22/09/1990 | Thôn 5, xã Đông Quang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00038679 | Lê Hoàng | 23/12/1983 | 911 Phạm Văn Bạch, P.12, Q.Gò Vấp, Tp.HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00052845 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 13/10/1968 | 582/21 Nguyễn Thái Học, Thành phố Quy Nhơn , Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00100996 | Nguyễn Đức Hưng | 02/09/1985 | 12b Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
233 | HNT-00172347 | Phạm Minh Tuấn | 05/03/1995 | Xã Vinh Xuân – Huyện Phú Vang – Tỉnh Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
234 | HNT-00172348 | Phạm Văn Nhật | 13/06/1992 | Thôn Phú Lợi, Đắk Nang, Krông Nô, Đắk Nông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
235 | HNT-00099594 | Lâm Minh Khang | 01/12/1995 | Ấp 2, Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
236 | HNT-00172349 | Vũ Văn Đông | 08/05/1986 | Tổ 12 Kp3a Trảng Dài, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
237 | HNT-00172350 | Lê Huy | 20/11/1993 | Khu Phố 6, Phú Tài, Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận | Khảo sát địa hình | III |
238 | HNT-00100380 | Phạm Xuân Trường | 12/04/1982 | Thạch Thượng 2, Hồng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
239 | HNT-00068422 | Nguyễn Chí Toản | 24/04/1989 | Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
240 | HNT-00157865 | Lại Cao Vũ | 13/08/1988 | Thôn Nam Tiến, Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
241 | HNT-00157857 | Trần Bích Sơn | 27/07/1982 | Thôn 17, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
242 | HNT-00083432 | Nguyễn Hữu Thuần | 10/05/1990 | Xóm 10 Diễn phú, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
243 | HNT-00172351 | Đặng Văn Phú | 15/02/1982 | Thôn An Động, Lạc Vệ, Tiên Dụ, Bắc Ninh | Khảo sát địa hình | II |
244 | HNT-00172352 | Phan Hồng Việt | 01/01/1991 | Tổ 4, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
245 | HNT-00172353 | Trần Đức Nghĩa | 06/04/1988 | Tổ 4, Ấp 1, Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
246 | HNT-00169890 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/1997 | Thôn Thượng Tuân Chính, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III | |||||
247 | HNT-00169891 | Lê Phan Bảo Huy | 01/01/1997 | Tổ 3, Ấp Phú Lộc Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
248 | HNT-00095353 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/12/1982 | 5 Đường 7, KP4 An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
249 | HNT-00118947 | Chung Văn Sáu | 21/05/1990 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
250 | HNT-00172354 | Nguyễn Văn Qúy | 12/07/1993 | Hòa Mỹ, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
251 | HNT-00172355 | Huỳnh Đạt Quang | 07/09/1989 | 14.6 , An Gia Riverside, Phú Thuận, Q7, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
252 | HNT-00172356 | Huỳnh Hoàng Nhật | 09/09/1995 | 479, Tân Phước, Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
253 | HNT-00172357 | Võ Văn Phôn | 10/02/1989 | Thôn 4, Vĩnh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
254 | HNT-00172358 | Nguyễn Duy Quý | 19/09/1981 | 135/5A, Lê Quang Định, P. Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, BRVT | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
255 | HNT-00172359 | Võ Văn Mùi | 23/01/1991 | Tô 17, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
256 | HNT-00151097 | Nguyễn Chủ Trương | 02/09/1993 | Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hội Đồng, An Phú, An Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
257 | HNT-00172360 | Lê Việt Sơn | 26/09/1988 | Tổ 2, Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
258 | HNT-00172361 | Phan Lê Nguyên | 24/11/1991 | 32/D2a Nguyễn Văn Lượng, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
259 | HNT-00030451 | Nguyễn Tấn Tài | 22/02/1987 | Ấp An Ninh, Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
260 | HNT-00172362 | Trần Toàn Thắng | 10/08/1991 | Thôn Đức Phổ 1, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00171861 | Đặng Văn Dũng | 25/06/1990 | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
262 | HNT-00082129 | Trương Ngọc Kiệt | 04/02/1989 | 68/17 Phú Nông, Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
263 | HNT-00014130 | Phạm Long Khải | 25/12/1983 | 28/5 Nguyễn Thị Huỳnh, P. 08, Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
264 | HNT-00172363 | Đỗ Văn Hiếu | 03/10/1983 | 276/134/45 Thống Nhất Phường 16, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
265 | HNT-00085886 | Nguyễn Xuân Hải | 30/08/1989 | Thôn 4B Hòa Tiến, Krông Pắc, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
266 | HNT-00172364 | Vũ Quốc Trượng | 08/11/1980 | 457/16/1, Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
267 | HNT-00172365 | Vũ Đức Nguyên | 10/11/1997 | Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
268 | HNT-00109968 | Nguyễn Thành Thiện | 10/05/1991 | 769 Ngô Quyền, Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
269 | HNT-00072277 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/05/1987 | Tổ 15, KP3, Ấp 7, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
270 | HNT-00172366 | Trương Anh Dũng | 24/12/1993 | Khu 8, thị trấn Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
271 | HNT-00087638 | Ngô Chiến Thắng | 05/03/1983 | SN35, Tổ 8, Nam Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
272 | HNT-00043919 | Ngô Kim Thang | 01/01/1980 | Tổ 12, Tân Phong, TP Lai Châu, Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
273 | HNT-00172367 | Phan Như Kiên | 24/01/1982 | Thôn Bảo Lâm, Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
274 | HNT-00172368 | Vũ Xuân Thủy | 24/07/1978 | Tổ 5, Tân Phong, TP Lai Châu, Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
275 | HNT-00027639 | Huỳnh Phúc Toàn | 24/02/1974 | Đại học kiến trúc hà nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
276 | HNT-00100895 | Nguyễn Duy Hưng | 29/09/1993 | TDP số 3 Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
277 | HNT-00172369 | Nguyễn Ngọc Hải | 02/05/1980 | Thôn 3 Hùng Vĩ, Đồng Văn, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
278 | HNT-00172370 | Vũ Văn Dũng | 23/03/1989 | Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 30/2023/QĐ -VACC ký ngày 18/08/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới