DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 57/QĐ-VACC NGÀY 14 THÁNG 12 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 484 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00125880 | Lê Văn Dũng | 12/07/1955 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | HNT-00093913 | Nguyễn Hữu Sơn | 14/04/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
3 | HNT-00125647 | Trần Thị Tuyết Mai | 23/03/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
4 | HNT-00034908 | Nguyễn Đình Minh | 18/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | HNT-00068409 | Nguyễn Quý Chuyển | 07/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
6 | HNT-00125881 | Phạm Văn Phi | 28/12/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | HNT-00125882 | Lương Thanh Sơn | 13/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | HNT-00125883 | Nguyễn Trung Hậu | 02/05/1984 | Kỹ sư Cầu Đường |
9 | HNT-00125884 | Nguyễn Xuân Phú | 26/08/1975 | Kỹ sư xây dựng |
10 | HNT-00125885 | Trần Văn Quang | 25/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
11 | HNT-00011283 | Đàm Ngọc Khanh | 25/03/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | HNT-00125886 | Văn Đức Cường | 25/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
13 | HNT-00125887 | Dương Bình Khánh | 02/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | HNT-00125888 | Mai Quý Chiển | 03/01/1987 | Kỹ sư, Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
15 | HNT-00094748 | Võ Văn Thân | 05/07/1992 | Kỹ sư cơ sở hạ tầng giao thông |
16 | HNT-00072412 | Phạm Xuân Hoan | 09/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
17 | HNT-00125889 | Võ Văn Phượng | 23/11/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
18 | HNT-00125890 | Đào Văn Dũng | 10/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
19 | HNT-00125891 | Đỗ Quang Huy | 31/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00125892 | Lê Việt Dũng | 26/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
21 | HNT-00125893 | Nguyễn Sơn Hải | 03/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
22 | HNT-00092100 | Nguyễn Hùng Giang | 21/12/1986 | Kỹ sư xây dựng |
23 | HNT-00120496 | Vũ Kim Bình | 03/06/1983 | Kỹ sư xây dựng |
24 | HNT-00125894 | Lê Văn Nguyện | 20/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
25 | HNT-00111570 | Nguyễn Văn Tuấn | 22/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
26 | HNT-00098846 | Nguyễn Văn Việt | 07/04/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00125895 | Nguyễn Văn Hưng | 20/09/1991 | Kỹ sư xây dựng kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | HNT-00114125 | Phạm Hữu Thuận | 08/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
29 | HNT-00101098 | Đào Thái Học | 19/05/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00125896 | Đỗ Anh Ngọc | 12/04/1994 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng |
31 | HNT-00125897 | Nguyễn Bá Tùng | 30/05/1970 | Kỹ sư Trắc địa |
32 | HNT-00125898 | Kiều Cao Cử | 10/12/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | HNT-00125899 | Đặng Văn Hoạch | 07/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
34 | HNT-00125900 | Vũ Sỹ Đồng | 25/04/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | HNT-00125901 | Phạm Văn Quế | 28/02/1979 | Cao đẳng Trắc địa – Công trình |
36 | HNT-00125902 | Trần Văn Hưng | 12/06/1969 | Kỹ sư địa chất công trình |
37 | HNT-00125903 | Nguyễn Văn Tập | 10/04/1984 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
38 | HNT-00125904 | Trần Tuấn Phong | 14/01/1977 | Kỹ sư Địa chất công trình |
39 | HNT-00043161 | Lê Văn Hưng | 12/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng |
40 | HNT-00125905 | Phạm Văn Hải | 22/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
41 | HNT-00036239 | Nguyễn Văn Quang | 12/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
42 | HNT-00125906 | Vũ Trọng Thể | 15/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
43 | HNT-00125907 | Trần Văn Công | 13/08/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
44 | HNT-00125908 | Nguyễn Công Chính | 10/08/1974 | Kỹ sư xây dựng Dân Dụng, Công Nghiệp |
45 | HNT-00057840 | Nguyễn Viết Cường | 12/01/1987 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
46 | HNT-00125909 | Trần Văn Điệp | 24/08/1995 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
47 | HNT-00125910 | Nguyễn Trọng Hoàng Hải | 28/10/1991 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử |
48 | HNT-00125911 | Hoàng Duy Linh | 06/12/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện |
49 | HNT-00125912 | Đặng Hồng Khuông | 26/05/1971 | Kỹ sư Hệ thống điện |
50 | HNT-00072358 | Vũ Văn Thủy | 11/03/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
51 | HNT-00065244 | Trần Văn Lực | 14/07/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện |
52 | HNT-00125913 | Phùng An Dương | 23/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
53 | HNT-00125914 | Nguyễn Trọng Tuấn | 04/06/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường bộ |
54 | HNT-00125915 | Nghiêm Xuân Hoàng | 18/06/1977 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
55 | HNT-00125916 | Nguyễn Ngọc Sơn | 13/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
56 | HNT-00058429 | Dương Đình Huệ | 30/10/1985 | Kỹ sư xây dựng |
57 | HNT-00125917 | Nguyễn Văn Bang | 06/06/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
58 | HNT-00125918 | Nguyễn Xuân Hợp | 04/11/1987 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
59 | HNT-00125919 | Bùi Đình Bình | 14/10/1991 | Kỹ sư Hệ thống điện |
60 | HNT-00125920 | Đoàn Văn Tuân | 03/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
61 | HNT-00125921 | Nguyễn Tiến Long | 19/07/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
62 | HNT-00125922 | Nguyễn Khắc Quyết | 12/05/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
63 | HNT-00125923 | Nguyễn Hồng Phúc | 09/01/1969 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
64 | HNT-00089067 | Phạm Anh Sơn | 25/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
65 | HNT-00125924 | Vi Trường Phi | 04/11/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
66 | HNT-00125925 | Bùi Văn Hoan | 15/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ tự động |
67 | HNT-00125926 | Trịnh Thị Huệ | 29/12/1994 | Kỹ sư cấp thoát nước |
68 | HNT-00090451 | Lê Đình Lăng | 22/10/1987 | Thạc sỹ Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
69 | HNT-00054516 | Phạm Văn Lai | 20/02/1987 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
70 | HNT-00125927 | Đào Đình Long | 12/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00076225 | Đinh Thành Vinh | 28/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
72 | HNT-00125928 | Hoàng Công Đạt | 20/09/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
73 | HNT-00064166 | Nguyễn Doãn Lượng | 20/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
74 | HNT-00125929 | Nguyễn Tuấn Anh | 13/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | HNT-00125930 | Mai Văn Hiếu | 28/04/1984 | Kỹ sư Điện khí hóa |
76 | HNT-00125931 | Tào Tuấn Anh | 04/03/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
77 | HNT-00125932 | Hoàng Anh | 31/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
78 | HNT-00125933 | Lê Văn Huấn | 02/06/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
79 | HNT-00125934 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 09/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
80 | HNT-00125935 | Nguyễn Viết Thanh | 01/01/1985 | Cao đẳng xây dựng Cầu đường |
81 | HNT-00116594 | Phạm Xuân Nguyên | 04/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
82 | HNT-00125936 | Lường Đình Toản | 03/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | HNT-00125937 | Hoa Xuân Tuấn | 02/01/1982 | Kỹ sư Công trình thủy |
84 | HNT-00125938 | Nguyễn Hồ Phúc | 05/07/1974 | Cao đẳng Cơ khí động lực |
85 | HNT-00125939 | Trần Đình Thắng | 22/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
86 | HNT-00125940 | Lê Cao Phước | 14/07/1977 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
87 | HNT-00125941 | Hà Huy Song | 18/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
88 | HNT-00125942 | Nguyễn Hoàng Quân | 18/08/1988 | Kỹ sư Hệ thống điện |
89 | HNT-00125943 | Nguyễn Công Khanh | 23/04/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng; Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
90 | HNT-00125944 | Đặng Văn Nhương | 18/04/1976 | Cao đẳng hệ thống điện |
91 | HNT-00125945 | Lê Kim Dũng | 05/05/1964 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa |
92 | HNT-00125946 | Nguyễn Đoàn Thắng | 09/05/1982 | Cao Đẳng Hệ thống điện |
93 | HNT-00125947 | Nguyễn Viết Quyết | 16/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
94 | HNT-00125948 | Đặng Văn Hoạch | 27/08/1972 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
95 | HNT-00125949 | Lê Hoài An | 15/07/1965 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
96 | HNT-00125950 | Nguyễn Văn Tuấn | 21/11/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
97 | HNT-00125951 | Nguyễn Phương Thành | 26/04/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
98 | HNT-00125952 | Nguyễn Tiến Đạt | 20/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
99 | HNT-00125953 | Đào Văn Mậu | 20/01/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
100 | HNT-00125954 | Hoàng Tấn Đạt | 30/08/1991 | Kỹ sư Hệ thống điện |
101 | HNT-00125955 | Trịnh Đức Ngọc | 15/10/1984 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
102 | HNT-00125956 | Lương Xuân Thu | 17/08/1972 | Kiến trúc sư |
103 | HNT-00125957 | Phạm Huy Hoàng | 26/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
104 | HNT-00125958 | Lại Tiến Phong | 10/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
105 | HNT-00125959 | Nguyễn Thành Trung | 16/03/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
106 | HNT-00125960 | Quách Ngọc Thanh | 10/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | HNT-00125961 | Vũ Huy Tùng | 18/08/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
108 | HNT-00125962 | Mai Văn Hải | 12/08/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
109 | HNT-00125963 | Trần Văn Khái | 26/05/1987 | Kỹ sư Thiết Bị Điện – Điện tử |
110 | HNT-00125964 | Nguyễn Tiến Nam | 07/09/1985 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
111 | HNT-00125965 | Nguyễn Hoài Việt | 30/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
112 | HNT-00125966 | Đặng Ngọc Lợi | 02/04/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
113 | HNT-00125967 | Trần Ngọc Toàn | 30/09/1984 | Kỹ sư xây dựng |
114 | HNT-00125968 | Nguyễn Xuân Đoàn | 29/06/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
115 | HNT-00125969 | Bạch Văn Nam | 09/03/1986 | Kỹ sư công nghệ KTĐ – chuyên ngành hệ thống điện |
116 | HNT-00125970 | Nguyễn Chí Công | 22/12/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00125971 | Nguyễn Thành Công | 15/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00125972 | Nguyễn Xuân Dũng | 02/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
119 | HNT-00125973 | Nguyễn Thanh Minh | 25/07/1982 | Kỹ sư trắc địa |
120 | HNT-00125974 | Trương Công Điệp | 08/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00125975 | Bùi Văn Chiến | 03/06/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
122 | HNT-00125976 | Hồ Trọng Chính | 01/08/1982 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
123 | HNT-00125977 | Cao Hữu Hương | 30/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
124 | HNT-00125978 | An Văn Thuyên | 09/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
125 | HNT-00125979 | Vũ Văn Thiện | 17/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
126 | HNT-00125980 | Nguyễn Quốc Dũng | 24/09/1994 | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
127 | HNT-00125981 | Lê Hữu Long | 07/03/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00125982 | Mai Văn Dũng | 10/10/1989 | Kiến trúc sư |
129 | HNT-00125983 | Trần Ngọc Cường | 15/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
130 | HNT-00125984 | Đặng Đình Công | 23/10/1980 | Kỹ sư địa chất |
131 | HNT-00125985 | Nguyễn Bình Minh | 01/01/1971 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
132 | HNT-00125986 | Nguyễn Viết Hùng | 21/04/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
133 | HNT-00125987 | Lê Tất Thành | 25/11/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
134 | HNT-00125988 | Nguyễn Tuấn Hùng | 01/01/1983 | Kỹ sư xây dựng – Công nghệ vật liệu xây dựng |
135 | HNT-00072817 | Nguyễn Duy Hùng | 12/03/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
136 | HNT-00125989 | Nguyễn Văn Khang | 25/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
137 | HNT-00125990 | Nguyễn Quốc Giáp | 15/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
138 | HNT-00125991 | Đỗ Trọng Huy | 08/12/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
139 | HNT-00125992 | Vũ Tiến Dũng | 03/12/1968 | Trung cấp công trình thủy lợi |
140 | HNT-00125993 | Nguyễn Thị Huế | 11/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00125994 | Nguyễn Đức Thắng | 28/07/1974 | Kỹ sư Thủy lợi |
142 | HNT-00125995 | Lê Doãn Hải | 19/10/1981 | Kỹ sư KT Công trình – Xây dựng DD &CN |
143 | HNT-00125996 | Đinh Văn Công | 08/01/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
144 | HNT-00125997 | Dương Văn Hưởng | 16/11/1987 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
145 | HNT-00125998 | Nguyễn Đình Minh | 28/11/1996 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
146 | HNT-00125999 | Trần Thanh Huân | 18/06/1987 | kỹ sư cầu đường bộ |
147 | HNT-00126000 | Vũ Tiến Chung | 10/05/1979 | Xây dựng cầu đường |
148 | HNT-00126001 | Phan Duy Khuê | 24/09/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
149 | HNT-00126002 | Nguyễn Đình Quyền | 01/04/1981 | Kỹ sư xây dựng |
150 | HNT-00126003 | Triệu Quang Ánh | 03/11/1989 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
151 | HNT-00126004 | Vũ Văn Quynh | 02/01/1980 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
152 | HNT-00126005 | Phạm Ngọc Trung | 26/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
153 | HNT-00126006 | Đào Quang Vũ | 25/07/1987 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
154 | HNT-00126007 | Phan Văn Tứ | 08/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
155 | HNT-00126008 | Nguyễn Khánh Hoài | 04/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
156 | HNT-00111214 | Trần Văn Giáp | 02/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
157 | HNT-00126009 | Chu Xuân Trường | 02/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dưng |
158 | HNT-00126010 | Nguyễn Văn Huynh | 19/07/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
159 | HNT-00126011 | Hoàng Thế Anh | 11/09/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00126012 | Nguyễn Duy Tiến | 02/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
161 | HNT-00035653 | Nguyễn Phạm Hà | 12/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng |
162 | HNT-00126013 | Nguyễn Văn Tuấn | 26/03/1966 | Kỹ sư Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
163 | HNT-00126014 | Lê Xuân Hùng | 27/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình Xây dựng |
164 | HNT-00126015 | Trần Đình Đạt | 16/07/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
165 | HNT-00126016 | Đoàn Văn Thướng | 23/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
166 | HNT-00126017 | Bùi Văn Tiếp | 20/10/1977 | Kỹ sư địa chất |
167 | HNT-00126018 | Phạm Quang Chung | 15/09/1985 | Kỹ sư hệ thống điện |
168 | HNT-00095506 | Lê Minh Hiếu | 12/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
169 | HNT-00126019 | Bùi Hồng Việt | 09/11/1974 | Kỹ sư cơ điện xây dựng |
170 | HNT-00126020 | Lê Cảnh Luôn | 06/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
171 | HNT-00126021 | Đào Văn Đãng | 14/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
172 | HNT-00126022 | Vũ Văn Hữu | 15/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
173 | HNT-00081292 | Trần Văn Thắng | 08/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
174 | HNT-00126023 | Trần Thế Vinh | 10/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
175 | HNT-00126024 | Nguyễn Quang Hưng | 06/02/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
176 | HNT-00126025 | Lê Công Quý | 07/11/1988 | kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
177 | HNT-00126026 | Trần Văn Cao | 12/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
178 | HNT-00126027 | Nghiêm Xuân Cước | 17/09/1961 | Kỹ sư điện xí nghiệp |
179 | HNT-00126028 | Trần Văn Thắng | 08/11/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
180 | HNT-00126029 | Ngô Văn Tuấn | 01/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
181 | HNT-00126030 | Hoàng Văn Phương | 26/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
182 | HNT-00126031 | Cấn Mạnh Hà | 17/11/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
183 | HNT-00126032 | Hoàng Minh Tú | 15/10/1981 | Thạc sỹ Kỹ thuật |
184 | HNT-00126033 | Trần Hồng Vinh | 08/02/1987 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
185 | HNT-00103966 | Nguyễn Văn Năng | 09/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
186 | HNT-00126034 | Đỗ Văn Việt | 11/01/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật bờ biển |
187 | HNT-00126035 | Nguyễn Như Tiệp | 22/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
188 | HNT-00126036 | Hồ Hùng Cường | 13/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
189 | HNT-00126037 | Nguyễn Toàn Nghĩa | 02/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
190 | HNT-00069685 | Vũ Văn Học | 14/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
191 | HNT-00126038 | Nguyễn Tiến Dũng | 30/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
192 | HNT-00126039 | Đặng Khánh Toàn | 05/04/1983 | Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT đô thị |
193 | HNT-00002196 | Lê Hồng Vinh | 19/08/1963 | Kỹ sư thủy lợi |
194 | HNT-00126040 | Nguyễn Văn Phong | 26/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
195 | HNT-00126041 | Phạm Cung Sơn | 13/02/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
196 | HNT-00126042 | Trần Thị Kim Tuyến | 18/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
197 | HNT-00126043 | Dương Quốc Hòa | 13/02/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
198 | HNT-00126044 | Hồ Mạnh Hà | 06/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
199 | HNT-00126045 | Nguyễn Công Sự | 20/05/1988 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
200 | HNT-00126046 | Nguyễn Duy Chinh | 16/09/1974 | Cử nhân Khoa học Địa chất |
201 | HNT-00126047 | Nguyễn Đình Giáp | 13/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
202 | HNT-00123958 | Vũ Mạnh Hùng | 23/02/1981 | Cử nhân địa chất |
203 | HNT-00126048 | Đậu Đức Tuấn | 10/01/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
204 | HNT-00126049 | Đỗ Quốc Hải | 20/12/1971 | Kỹ sư trắc địa |
205 | HNT-00126050 | Nguyễn Thị Hải Vân | 18/10/1977 | Thạc sỹ Kỹ thuật trắc địa |
206 | HNT-00126051 | Nguyễn Từ Thiêm | 22/07/1973 | Kỹ sư Trắc địa |
207 | HNT-00126052 | Nguyễn Thị Hồng | 07/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
208 | HNT-00126053 | Nguyễn Hoành Việt | 24/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
209 | HNT-00126054 | Nguyễn Đình Đức | 20/10/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
210 | HNT-00126055 | Lưu Quốc Đạt | 01/11/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
211 | HNT-00126056 | Nguyễn Viết Thành | 20/07/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện |
212 | HNT-00126057 | Nguyễn Thị Kim Thư | 03/08/1989 | Kỹ sư ngành Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
213 | HNT-00126058 | Nguyễn Hồng Giang | 16/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & công nghiệp |
214 | HNT-00126059 | Nguyễn Xuân Tứ | 23/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
215 | HNT-00126060 | Hồ Hoa Nam | 26/11/1978 | Kỹ sư kỹ thuật Điện |
216 | HNT-00126061 | Nguyễn Trường Nam | 16/06/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
217 | HNT-00126062 | Nguyễn Văn Hiếu | 20/08/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
218 | HNT-00126063 | Nguyễn Văn Hoàng | 21/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
219 | HNT-00126064 | Trần Ninh Ngọc | 31/10/1978 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
220 | HNT-00126065 | Nguyễn Danh Đức | 11/04/1982 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
221 | HNT-00126066 | Hồ Văn Tuyên | 10/06/1977 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
222 | HNT-00086312 | Nguyễn Lê Nam | 22/01/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
223 | HNT-00126067 | Đỗ Trung Kiên | 07/06/1979 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
224 | HNT-00126068 | Dương Văn Công | 26/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
225 | HNT-00126069 | Nguyễn Gia Tấn | 13/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
226 | HNT-00126070 | Trương Công Khương | 09/03/1981 | Kỹ sư xây dựng công trình |
227 | HNT-00126071 | Trần Thanh Nam | 17/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
228 | HNT-00126072 | Nguyễn Ngọc Tú | 21/01/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
229 | HNT-00126073 | Hoàng Văn Vang | 08/04/1976 | Kỹ sư Xây dựng |
230 | HNT-00126074 | Phạm Xuân Đông | 01/01/1979 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
231 | HNT-00126075 | Nguyễn Văn Duy | 11/12/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
232 | HNT-00072000 | Trương Bá Cường | 16/12/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
233 | HNT-00126076 | Nguyễn Hữu Văn | 21/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
234 | HNT-00048828 | Nguyễn Hoàng Việt | 08/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
235 | HNT-00126077 | Bùi Công Đức | 10/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
236 | HNT-00126078 | Trần Thọ Cường | 05/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
237 | HNT-00126079 | Đỗ Đức Dũng | 02/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
238 | HNT-00126080 | Dương Anh Tuấn | 15/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm đô thị |
239 | HNT-00126081 | Nguyễn Văn Chiều | 10/10/1959 | Trung cấp xây dựng dân dụng |
240 | HNT-00126082 | Đặng Thanh Tuấn | 12/05/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
241 | HNT-00126083 | Nguyễn Thị Kim Dung | 22/04/1985 | Thạc sỹ xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
242 | HNT-00126084 | Nguyễn Hoàng Linh | 15/06/1973 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
243 | HNT-00126085 | Đào Mạnh Hùng | 02/03/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
244 | HNT-00126086 | Hoàng Văn Công | 12/10/1976 | Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
245 | HNT-00126087 | Nguyễn Đình Hảo | 10/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
246 | HNT-00126088 | Nguyễn Gia Hiền | 14/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
247 | HNT-00126089 | Ngô Văn Toàn | 30/05/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
248 | HNT-00126090 | Bùi Văn Thắng | 02/05/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
249 | HNT-00099700 | Phạm Văn Duy | 03/10/1989 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
250 | HNT-00058169 | Ngô Đại Thắng | 20/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
251 | HNT-00065283 | Hoàng Quốc Hưng | 09/03/1975 | Kỹ sư hệ thống điện; Kỹ sư địa chất thủy văn |
252 | HNT-00126091 | Đỗ Duy Nam | 03/09/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
253 | HNT-00096734 | Nguyễn Văn Cảnh | 19/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
254 | HNT-00126092 | Trần Đình Duyên | 25/04/1963 | Kỹ sư xây dựng |
255 | HNT-00126093 | Nguyễn Thiên Tuấn | 22/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
256 | HNT-00126094 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
257 | HNT-00126095 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/11/1982 | Kỹ sư xây dựng – Tin học xây dựng |
258 | HNT-00126096 | Lê Biên Cương | 28/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
259 | HNT-00126097 | Nguyễn Văn Tiến | 17/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
260 | HNT-00126098 | Nguyễn Đăng Lượng | 26/09/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
261 | HNT-00126099 | Nguyễn Ngọc Hào | 29/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
262 | HNT-00126100 | Nguyễn Văn Đức | 08/08/1991 | Kỹ Sư Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
263 | HNT-00107882 | Nguyễn Xuân Chung | 19/05/1972 | Kỹ sư Thủy lợi |
264 | HNT-00126101 | Mai Sỹ Hùng | 10/10/1971 | Thạc sỹ kỹ thuật |
265 | HNT-00126102 | Nguyễn Việt Tiệp | 02/05/1984 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
266 | HNT-00117700 | Cao Thanh Bình | 01/05/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
267 | HNT-00093271 | Đặng Quốc Hoàng | 16/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
268 | HNT-00052564 | Triệu Hoàng Giang | 20/06/1973 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
269 | HNT-00126103 | Nguyễn Văn Quyết | 12/11/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
270 | HNT-00126104 | Hoàng Trọng Quyến | 08/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
271 | HNT-00126105 | Dương Văn Linh | 10/03/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
272 | HNT-00126106 | Lê Thành Trung | 27/01/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00126107 | Lê Xuân Roanh | 18/05/1956 | Kỹ sư Thủy lợi |
274 | HNT-00126108 | Tống Văn Hiếu | 23/10/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
275 | HNT-00126109 | Phạm Khắc Thức | 10/03/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử |
276 | HNT-00126110 | Phạm Thị Việt Xuân | 28/08/1977 | Kỹ sư thủy điện |
277 | HNT-00126111 | Lương Ngọc Linh | 10/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
278 | HNT-00126112 | Nguyễn Xuân Trường | 24/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
279 | HNT-00126113 | Nguyễn Thanh Tùng | 14/10/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
280 | HNT-00039207 | Phạm Văn Quyên | 25/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
281 | HNT-00126114 | Đỗ Văn Hiệp | 16/02/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
282 | HNT-00126115 | Đàm Văn Hưng | 15/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
283 | HNT-00126116 | Vũ Phú Kiển | 10/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
284 | HNT-00077838 | Phạm Ngọc Bách | 10/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
285 | HNT-00077914 | Trịnh Thế Quyết | 01/12/1980 | Kỹ sư thuỷ lợi |
286 | HNT-00126117 | Nguyễn Văn Nghiệp | 12/01/1980 | Thạc sỹ kỹ thuật điện |
287 | HNT-00126118 | Nguyễn Anh Dũng | 20/10/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
288 | HNT-00126119 | Nguyễn Tiến Hoàng | 28/11/1992 | Cao đẳng công nghệ kĩ thuật giao thông |
289 | HNT-00086510 | Đào Xuân Quý | 23/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
290 | HNT-00069831 | Vũ Văn Linh | 12/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
291 | HNT-00126120 | Hồ Đình An | 18/10/1979 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử – Viễn Thông |
292 | HNT-00126121 | Nguyễn Khánh Thiện | 14/04/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
293 | HNT-00126122 | Đặng Đức Công | 18/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
294 | HNT-00126123 | Mai Công Chung | 01/10/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu- Hầm |
295 | HNT-00126124 | Nguyễn Văn Dung | 27/04/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
296 | HNT-00126125 | Tạ Hải Bằng | 23/09/1971 | Kỹ sư xây dựng Cầu- hầm |
297 | HNT-00126126 | Vương Hồng Sơn | 28/08/1977 | Kỹ sư thủy lợi |
298 | HNT-00126127 | Cao Ngọc Thắng | 01/09/1983 | Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
299 | HNT-00126128 | Trịnh Ngọc Quang | 10/05/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
300 | HNT-00126129 | Võ Hoàng Anh | 01/03/1981 | Kỹ sư tin học xây dựng |
301 | HNT-00126130 | Nguyễn Tất Nam | 21/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
302 | HNT-00126131 | Nguyễn Văn Minh | 25/04/1993 | Kỹ sư hệ thống điện |
303 | HNT-00037450 | Phạm Thế Hùng | 17/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
304 | HNT-00057104 | Đinh Xuân Thành | 04/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
305 | HNT-00126132 | Trần Mạnh Hà | 10/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
306 | HNT-00126133 | Nguyễn Thành Luân | 08/11/1987 | Kỹ sư xây dựng |
307 | HNT-00080892 | Bùi Sỹ Thắng | 04/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
308 | HNT-00126134 | Vũ Xuân Lộc | 22/05/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
309 | HNT-00126135 | Nguyễn Đức Hoàng | 12/04/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
310 | HNT-00126136 | Trương Thị Bích Hảo | 04/10/1976 | Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
311 | HNT-00126137 | Phạm Văn Thao | 08/08/1978 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
312 | HNT-00126138 | Tạ Văn Giang | 09/10/1990 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
313 | HNT-00126139 | Nguyễn Ngọc Lâm | 12/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
314 | HNT-00103454 | Bùi Văn Nho | 14/04/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
315 | HNT-00126140 | Phùng Quang Huy | 27/07/1971 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
316 | HNT-00126141 | Trần Tiến Tài | 29/03/1987 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
317 | HNT-00111923 | Cao Văn Thông | 19/07/1986 | Kỹ sư xây dựng |
318 | HNT-00126142 | Lê Thiệu Toàn | 15/05/1994 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
319 | HNT-00126143 | Thân Văn Tuấn | 01/04/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
320 | HNT-00126144 | Nguyễn Đình Thịnh | 10/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
321 | HNT-00126145 | Nguyễn Trọng Phú | 01/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
322 | HNT-00126146 | Nguyễn Minh Tuấn | 27/05/1981 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
323 | HNT-00126147 | Lê Văn Lợi | 05/05/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
324 | HNT-00126148 | Nguyễn Thái Sơn | 16/01/1988 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật điện |
325 | HNT-00120823 | Lý Hồng Nguyên | 17/06/1985 | Kỹ sư-kỹ thuật tàu thủy |
326 | HNT-00066507 | Lê Văn Quý | 08/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
327 | HNT-00126149 | Vũ Xuân Bình | 17/11/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiẹp |
328 | HNT-00126150 | Võ Thanh Huyền | 17/03/1983 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
329 | HNT-00126151 | Nguyễn Phan Quang | 14/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
330 | HNT-00114719 | Lê Thế Long | 17/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
331 | HNT-00126152 | Nguyễn Hồng Đào | 10/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
332 | HNT-00114638 | Dương Ngô Hưng | 28/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
333 | HNT-00126153 | Lê Quang Hưng | 03/09/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
334 | HNT-00059295 | Trần Nguyễn Quốc Khang | 22/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
335 | HNT-00126154 | Nguyễn Mạnh Hà | 20/03/1984 | kỹ sư điện tử, Viễn thông |
336 | HNT-00126155 | Nguyễn Quang Hưng | 19/01/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
337 | HNT-00126156 | Nguyễn Thành Luân | 29/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
338 | HNT-00093621 | Nguyễn Bội Hoàng | 02/10/1992 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
339 | HNT-00126157 | Lê Bá Chung | 24/07/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
340 | HNT-00126158 | Mai Anh Thắng | 01/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
341 | HNT-00126159 | Hoàng Đăng Nhật | 09/09/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
342 | HNT-00126160 | Nguyễn Phụng Toàn | 01/04/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
343 | HNT-00015102 | Nguyễn Văn Thức | 15/09/1976 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & CN |
344 | HNT-00044197 | Đoàn Văn Bàn | 12/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
345 | HNT-00126161 | Phan Quang Phúc | 06/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
346 | HNT-00126162 | Vũ Văn Sơn | 19/06/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
347 | HNT-00126163 | Lê Anh Trung | 20/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
348 | HNT-00126164 | Võ Công Hậu | 29/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
349 | HNT-00126165 | Đoàn Văn Nhân | 16/08/1986 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
350 | HNT-00126166 | Phan Đình Công | 12/02/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
351 | HNT-00126167 | Võ Hoàng Minh | 02/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
352 | HNT-00126168 | Trần Châu Vũ | 12/11/1967 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
353 | HNT-00126169 | Huỳnh Phúc Hữu | 14/06/1971 | Kỹ sư Thủy lợi |
354 | HNT-00126170 | Châu Ngọc Phụ | 20/03/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
355 | HNT-00126171 | Trần Minh Đạt | 01/01/1992 | Kỹ sư xây dựng Cảng và Công trình biển |
356 | HNT-00126172 | Trần Thanh Hùng | 04/01/1993 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
357 | HNT-00126173 | Lê Văn Ánh | 10/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
358 | HNT-00126174 | Nguyễn Ngọc Hương | 01/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
359 | HNT-00126175 | Đinh Xuân Sen | 25/06/1985 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
360 | HNT-00126176 | Trần Văn Vàng | 06/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
361 | HNT-00126177 | Đào Kim Thể | 04/06/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
362 | HNT-00126178 | Nguyễn Tấn Quỳnh | 20/07/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
363 | HNT-00126179 | Vương Hữu Trường | 06/09/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
364 | HNT-00014960 | Nguyễn Văn Anh | 24/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
365 | HNT-00126180 | Nguyễn Đức Lợi | 10/12/1985 | Cử nhân xây dựng cầu đường |
366 | HNT-00126181 | Phạm Vũ Đạt | 04/08/1987 | Cử nhân công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
367 | HNT-00126182 | Nguyễn Văn Phú | 05/07/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
368 | HNT-00126183 | Đặng Minh Chức | 01/01/1989 | Kỹ sư Cơ – Điện tử |
369 | HNT-00126184 | Phạm Việt Quốc | 01/11/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
370 | HNT-00126185 | Nguyễn Văn Hướng | 05/04/1972 | Kỹ sư đô thị – cấp thoát nước |
371 | HNT-00126186 | Lê Văn Đồng | 08/10/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
372 | HNT-00126187 | Tạ Nguyễn Nhất Kha | 01/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
373 | HNT-00126188 | Nguyễn Hoàng Chí | 02/12/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
374 | HNT-00126189 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
375 | HNT-00126190 | Trần Văn Phát | 13/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
376 | HNT-00126191 | Đoàn Quang Trung | 15/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
377 | HNT-00126192 | Hoàng Ngọc Linh | 02/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
378 | HNT-00126193 | Nguyễn Đức Tùng | 10/01/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
379 | HNT-00108623 | Trần Minh Anh | 06/12/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
380 | HNT-00126194 | Nguyễn Quốc Lập | 20/07/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
381 | HNT-00108701 | Phạm Trần Duy | 04/04/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
382 | HNT-00126195 | Nguyễn Trọng Nhất | 08/12/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
383 | HNT-00030985 | Ngô Văn Vịnh | 08/07/1970 | Kỹ sư xây dựng câu đường |
384 | HNT-00126196 | Phạm Văn Hưng | 30/08/1982 | Kỹ sư Công nghệ điện |
385 | HNT-00071731 | Lê Thanh Cao | 20/12/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
386 | HNT-00070592 | Lê Văn Tình | 14/02/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
387 | HNT-00125280 | Nguyễn Sỹ Duy | 23/03/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
388 | HNT-00126197 | Thái Thành Hải | 15/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
389 | HNT-00126198 | Nguyễn Tiến Đạt | 11/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
390 | HNT-00126199 | Hoàng Văn Tiến | 19/11/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
391 | HNT-00126200 | Hà Văn Trung | 21/06/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
392 | HNT-00126201 | Đinh Hai Ngân | 13/03/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
393 | HNT-00126202 | Trịnh Khắc Thắng | 08/10/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
394 | HNT-00126203 | Trần Quang Khánh | 10/05/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
395 | HNT-00126204 | Trần Tuấn Anh | 10/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
396 | HNT-00126205 | Hoàng Ngọc Mạnh | 03/06/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
397 | HNT-00126206 | Hà Văn Lợi | 30/09/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
398 | HNT-00126207 | Cao Thành Quang | 20/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
399 | HNT-00126208 | Cao Văn Dần | 09/11/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
400 | HNT-00126209 | Nguyễn Thu Huyền | 01/05/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
401 | HNT-00126210 | Vũ Thanh Lâm | 12/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
402 | HNT-00126211 | Trần Ngọc Anh | 25/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
403 | HNT-00126212 | Phan Tiến Hòe | 05/01/1968 | Kỹ sư xây dựng Cảng |
404 | HNT-00126213 | Đỗ Thị Phương | 03/11/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00126214 | Trịnh Anh Dũng | 07/10/1990 | Kỹ sư Hệ thống điện |
406 | HNT-00080487 | Nguyễn Văn Công | 28/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
407 | HNT-00124729 | Phạm Mạnh Cường | 30/09/1963 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
408 | HNT-00080235 | Vũ Trường Vịnh | 07/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
409 | HNT-00126215 | Vũ Văn Trí | 01/05/1973 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
410 | HNT-00126216 | Âu Đức Hiếu | 27/11/1988 | Kỹ sư Thiết bị điện |
411 | HNT-00126217 | Trần Anh Quang | 04/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
412 | HNT-00126218 | Trương Văn Lương | 23/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
413 | HNT-00126219 | Nguyễn Mạnh Hà | 03/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
414 | HNT-00126220 | Trương Đại Phong | 17/08/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
415 | HNT-00126221 | Nguyễn Văn Vũ | 20/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
416 | HNT-00035741 | Nguyễn Trọng Thao | 20/04/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
417 | HNT-00126222 | Phạm Thanh Sơn | 12/12/1977 | Kỹ sư Điện khí hóa Cung cấp điện |
418 | HNT-00126223 | Mai Văn Cường | 05/10/1983 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
419 | HNT-00126224 | Hoàng Trung Hiếu | 14/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
420 | HNT-00126225 | Lê Văn Hoàng | 01/06/1980 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
421 | HNT-00126226 | Phạm Văn Trình | 09/05/1986 | Kỹ sư máy xây dựng |
422 | HNT-00126227 | Bùi Quốc Quyền | 18/01/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
423 | HNT-00126228 | Nguyễn Thành Vinh | 22/10/1982 | Kỹ sư xây dựng |
424 | HNT-00126229 | Nguyễn Hoàng Tùng | 02/09/1987 | Kỹ sư công nghệ thông tin |
425 | HNT-00118009 | Nguyễn Thanh Quân | 02/02/1981 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
426 | HNT-00126230 | Nguyễn Duy Hải | 11/07/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
427 | HNT-00126231 | Trần Quốc Tuấn | 21/04/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
428 | HNT-00102350 | Nguyễn Đình Vinh | 04/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
429 | HNT-00126232 | Trần Quốc Bình | 12/04/1977 | Kỹ sư Bản đồ |
430 | HNT-00126233 | Nguyễn Hào Hiệp | 07/02/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
431 | HNT-00126234 | Bùi Quang Tiến | 04/04/1972 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – dầu khí |
432 | HNT-00126235 | Cao Tiến Thành | 26/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
433 | HNT-00126236 | Lê Thành Công | 02/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
434 | HNT-00126237 | Nguyễn Huyền Đức | 06/12/1966 | Kỹ sư hệ thống điện |
435 | HNT-00126238 | Nguyễn Bá Thành | 15/09/1983 | Kỹ sư Điện Công nghiệp và Dân dụng |
436 | HNT-00126239 | Phạm Viết Sơn | 05/01/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện |
437 | HNT-00126240 | Đoàn Đức Thêm | 25/01/1988 | Kỹ sư Hệ thống điện |
438 | HNT-00126241 | Nguyễn Thị Thủy | 26/01/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
439 | HNT-00126242 | Đỗ Thế Hiệp | 05/11/1992 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
440 | HNT-00126243 | Đới Quốc Văn | 15/03/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
441 | HNT-00126244 | Đào Tiến Kiên | 20/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
442 | HNT-00126245 | Vũ Xuân Hiệp | 11/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
443 | HNT-00003247 | Hoàng Ngọc Tân | 26/09/1979 | Kỹ sư xây dựng công trình |
444 | HNT-00099867 | Đặng Xuân Việt | 01/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
445 | HNT-00126246 | Phạm Đình Bộc | 07/12/1982 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
446 | HNT-00126247 | Nguyễn Xuân Tuấn Anh | 24/08/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
447 | HNT-00126248 | Phạm Khánh Duy | 28/05/1994 | kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
448 | HNT-00126249 | Nguyễn Hoàng Điệp | 19/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
449 | HNT-00126250 | Kiều Cao Hoàng | 20/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
450 | HNT-00126251 | Nguyễn Thành Trung | 26/10/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
451 | HNT-00126252 | Mai Văn Thạch | 27/07/1976 | Kỹ sư Cơ khí |
452 | HNT-00126253 | Nguyễn Như Hiển | 05/05/1983 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
453 | HNT-00126254 | Lê Văn Hùng | 22/07/1984 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
454 | HNT-00126255 | Đỗ Trọng Mão | 24/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
455 | HNT-00126256 | Nguyễn Văn Vinh | 05/05/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
456 | HNT-00126257 | Trịnh Khắc Hùng | 10/07/1983 | Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
457 | HNT-00126258 | Nguyễn Đình Hùng | 20/10/1983 | Cao đẳng cơ khí sửa chữa ô tô – Máy xây dựng |
458 | HNT-00126259 | Bùi Minh Quang | 20/10/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
459 | HNT-00126260 | Hoàng Văn Biên | 03/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
460 | HNT-00126261 | Diêm Công Hiền | 18/10/1996 | Kỹ sư Quản lý đất đai |
461 | HNT-00126262 | Phạm Văn Quyền | 18/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
462 | HNT-00126263 | Lê Hồng Chiến | 02/06/1989 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
463 | HNT-00126264 | Nguyễn Văn Quân | 05/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
464 | HNT-00126265 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
465 | HNT-00126266 | Hoàng Ngọc Hà | 24/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
466 | HNT-00082871 | Nguyễn Mạnh Hùng | 19/03/1972 | Thạc sỹ Kỹ thuật |
467 | HNT-00014764 | Đỗ Tuấn Anh | 29/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
468 | HNT-00126267 | Nguyễn Khương Duy | 16/12/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
469 | HNT-00126268 | Vũ Văn Tuấn | 10/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
470 | HNT-00126269 | Hoàng Tuấn Đạt | 25/06/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao Thông |
471 | HNT-00126270 | Trần Tiến Dũng | 22/01/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao Thông |
472 | HNT-00126271 | Nguyễn Văn Toán | 01/01/1994 | Cao đẳng Quản Lý Xây Dựng |
473 | HNT-00126272 | Nguyễn Văn Dương | 03/03/1978 | Thạc sĩ kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
474 | HNT-00126273 | Trương Huy Toàn | 19/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
475 | HNT-00126274 | Phạm Văn Quý Danh | 12/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
476 | HNT-00008103 | Nguyễn Như Hải | 04/12/1968 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
477 | HNT-00126275 | Triệu Ngọc Tuân | 13/12/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
478 | HNT-00126276 | Nguyễn Hàm Thắng | 24/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
479 | HNT-00126277 | Nguyễn Bá Hoàng | 25/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
480 | HNT-00126278 | Lê Quang Hải | 10/10/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
481 | HNT-00126279 | Trần Thị Hoàng Vân | 14/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
482 | HNT-00126280 | Nguyễn Đức Toại | 04/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
483 | HNT-00126281 | Dương Mạnh Hùng | 15/01/1976 | Kỹ sư tự động hóa |
484 | HNT-00057117 | Đinh Đức Thống | 25/12/1949 | Kỹ sư cấp thoát nước |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới