DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 34/2022/QĐ-VACC NGÀY 09 THÁNG 09 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 552 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00152206 | Phạm Xuân Hưng | 11/10/1991 | Xuân Vinh, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
2 | HNT-00152207 | Bùi Huy Công | 04/04/1997 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
3 | HNT-00054812 | Bùi Thanh Hiếu | 15/09/1981 | Số 1 dãy A, Tổ 1 Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
4 | HNT-00152208 | Lê Quang Dư | 03/02/1981 | Nghĩa Lộ, Hoành Sơn, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
5 | HNT-00108501 | Nguyễn Đại Thắng | 03/02/1972 | TDP Hoàng 19, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
6 | HNT-00068480 | Nguyễn Văn Ý | 12/12/1992 | Tam Đa, Phù Cừ, Hưng Yên | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
7 | HNT-00043373 | Trần Công Vui | 12/11/1987 | Thôn Đoài, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
8 | HNT-00152209 | Hà Thọ Đài | 25/06/1967 | Xã Hợp Thành, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
9 | HNT-00089823 | Nguyễn Kế Phúc | 03/01/1985 | Tổ dân phố Hoàng Liên, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
10 | HNT-00089040 | Nguyễn Duy Dũng | 05/04/1979 | Tdp Hoàng Liên 3, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
11 | HNT-00152210 | Tôn Quang Phát | 01/05/1982 | Khối 3, Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | HNT-00152211 | Phạm Thanh Sơn | 01/04/1958 | P15-B13, Kim Liên, Đống Đa,Hà Nội | Kỹ sư Đô thị – Giao thông san nền |
13 | HNT-00152212 | Nguyễn Duy Trung | 01/02/1980 | Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
14 | HNT-00100068 | Trần Khắc Cường | 15/11/1992 | Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
15 | HNT-00100090 | Nguyễn Văn Định | 30/03/1990 | Nhân Hưng, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
16 | HNT-00152213 | Bùi Văn Huy | 16/04/1990 | Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
17 | HNT-00023387 | Trương Thị Nguyệt | 08/08/1988 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
18 | HNT-00152214 | Cao Văn Chiều | 10/08/1971 | TT Tân Thanh, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
19 | HNT-00152215 | Lương Hải Bằng | 22/08/1983 | Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kỹ sư Cơ điện tử |
20 | HNT-00152216 | Đoàn Quốc Tuấn | 01/05/1990 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Cao đẳng Hệ thống điện |
21 | HNT-00119014 | Bùi Cao Thắng | 24/07/1975 | P. Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00152217 | Đỗ Đức Thăng | 11/05/1967 | TDP Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | Cử nhân quân sự – Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
23 | HNT-00089965 | Nguyễn Thị Hiên | 07/11/1984 | P502N5 TT212 HVKTQS Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
24 | HNT-00097213 | Nguyễn Tuấn Lương | 01/08/1991 | Tổ dân phố 5, Thị trấn An Dương, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00114006 | Nguyễn Văn Dương | 17/04/1983 | Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
26 | HNT-00064163 | Lê Văn Tri | 20/07/1988 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
27 | HNT-00043797 | Nguyễn Tiến Hải | 20/10/1986 | Thôn 3, Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | HNT-00043795 | Lê Văn Ninh | 15/02/1986 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
29 | HNT-00151629 | Phạm Thị Thu Hà | 05/08/1996 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
30 | HNT-00134093 | Đào Đình Cường | 20/12/1979 | Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | HNT-00152218 | Lê Đức Cảnh | 04/04/1985 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | HNT-00143689 | Nguyễn Đức Thắng | 03/01/1984 | Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
33 | HNT-00152219 | Trần Thanh Tân | 02/07/1991 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00152220 | Trần Quang Quý | 01/03/1980 | Đại Tập, Khoái Châu, Hưng Yên | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
35 | HNT-00089046 | Lê Hải Dương | 27/02/1983 | P.Ngọc Châu, Tp Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | HNT-00152221 | Nguyễn Hiền Tiến | 26/04/1988 | Thôn Lưu Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điện (thiết bị điện – điện tử) |
37 | HNT-00051641 | Lê Đức Hậu | 31/12/1992 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
38 | HNT-00152222 | Đinh Hoàng Tùng | 17/07/1978 | 25/75 Ngô Từ,P Lam Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
39 | HNT-00152223 | Nguyễn Sỹ Tuân | 10/09/1980 | CC Việt Đức Complex, Số 39, đường Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy |
40 | HNT-00152224 | Vũ Đức Minh | 05/12/1973 | Biệt thự Rose 22 khu đô thị Eurowindow River Park, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
41 | HNT-00152225 | Đào Hòa Bình | 10/08/1983 | Xóm Bãi, tổ 20, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Kiến trúc sư Kiến trúc |
42 | HNT-00152226 | Cao Văn Huỳnh | 21/01/1981 | Phú Châu – Đông Hưng – Thái Bình | Kỹ sư Trắc địa |
43 | HNT-00152227 | Phạm Ngọc Tân | 20/10/1991 | Xã Lệnh Khanh – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
44 | HNT-00034833 | Nguyễn Đức Mạnh | 11/10/1989 | Thái Lai, Tiền Thắng, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
45 | HNT-00152228 | Lê Văn Duy | 15/06/1987 | Thái Hòa, Bình Giang, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
46 | HNT-00152229 | Nguyễn Trung Kiên | 12/11/1986 | Phòng 3134 Hh3c Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00152230 | Phạm Văn Phúc | 21/02/1986 | Tổ 7, Tiểu khu 17, Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn, Sơn La | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
48 | HNT-00152231 | Lê Khắc Sỹ | 11/06/1988 | Đội 7, Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
49 | HNT-00152232 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/05/1968 | Số 4- Lô D Khu Hồ Giải Đỏ, Minh Khai, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện |
50 | HNT-00022276 | Cao Thị Hiền | 24/08/1976 | Phố Phúc Thiện, Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
51 | HNT-00042349 | Phạm Ngọc Tuân | 12/05/1983 | Mễ Nội, Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Khai thác mỏ |
52 | HNT-00152233 | Nguyễn Hữu Diệm | 27/08/1986 | Tổ 2, Thanh Tuyền, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Công trình Giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường |
53 | HNT-00120444 | Nguyễn Văn Cần | 16/09/1988 | Xóm Xuân Thịnh, Nghi Đức, Thành phố Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
54 | HNT-00152234 | Trần Minh Hải | 11/01/1979 | Tứ Dân, Khoái Châu, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
55 | HNT-00152235 | Nguyến Tuấn Hiệp | 29/10/1987 | 15 ngõ 178/9 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư – Quy hoạch Đô thị; Thạc sĩ Quy hoạch Vùng và Đô thị |
56 | HNT-00152236 | Trịnh Mai Ly | 10/12/1970 | Tổ 18, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
57 | HNT-00035358 | Trần Trung Dũng | 27/05/1981 | SN 37 N5 ngõ 58 phố Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
58 | HNT-00152237 | Nguyễn Văn Kiên | 07/01/1989 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ nhiệt – Điện lạnh |
59 | HNT-00152238 | Bùi Chiến Công | 25/11/1977 | Hoàng Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
60 | HNT-00152239 | Phan Công Đồng | 06/07/1990 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Cao đẳng nghề Xây dựng cầu đường bộ |
61 | HNT-00152240 | Trần Ngọc Lân | 09/09/1990 | Đông Trung, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
62 | HNT-00152241 | Trần Quốc Bảo | 01/03/1985 | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
63 | HNT-00152242 | Nguyễn Đình Trưởng | 26/10/1986 | Xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư đô thị – Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
64 | HNT-00000896 | Nguyễn Thị Sen | 28/11/1984 | Đông Anh – Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
65 | HNT-00093689 | Nguyễn Văn Lợi | 28/07/1994 | Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
66 | HNT-00152243 | Nguyễn Văn Lai | 16/06/1994 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
67 | HNT-00137447 | Hồ Đình Lạc | 11/03/1954 | TT Trung Tự, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Cầu |
68 | HNT-00115673 | Trần Nhật Đức | 29/08/1992 | Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
69 | HNT-00152244 | Hồ Nguyễn Đức Hòa | 03/11/1996 | Sơn Kim II, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
70 | HNT-00003143 | Hoàng Cao Sản | 01/10/1969 | Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
71 | HNT-00043488 | Nguyễn Tiến Long | 24/07/1985 | 19 Vọng Cung, P Quang Trung, TP Hưng Yên, T Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng CT ngầm và mỏ |
72 | HNT-00152245 | Vi Văn Khánh | 10/01/1990 | Đông Thành, Thanh Ba, Phú Thọ | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
73 | HNT-00043639 | Vũ Minh Chất | 02/08/1991 | Lô 01B, MB155XD, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | HNT-00123284 | Trần Thế Trung | 23/08/1991 | Đông Động, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
75 | HNT-00064664 | Trần Trọng Tiến | 01/05/1991 | Thôn Nghĩa La, Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
76 | HNT-00152246 | Doãn Văn Toàn | 04/05/1991 | Thôn An Lãng, Văn Tự, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
77 | HNT-00152247 | Đinh Xuân Tiệp | 14/02/1980 | Tổ 7, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông-NM thủy điện |
78 | HNT-00152248 | Đỗ Đăng Phi | 03/05/1986 | Tháp Thượng, Song Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
79 | HNT-00152249 | Bùi Ngọc Hùng | 19/07/1988 | Thôn Trúc, Yên Phú, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
80 | HNT-00152250 | Vũ Ngọc Tuyến | 16/08/1970 | d2 T/T BĐ VT40 84/30, N.Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Kiến trúc sư kiến trúc |
81 | HNT-00152251 | Nguyễn Trọng Hoàng | 02/02/1994 | Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
82 | HNT-00152252 | Nguyễn Xuân Biên | 01/06/1989 | Tổ Châu Xuyên Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
83 | HNT-00152253 | Trần Văn Hiệu | 10/09/1984 | 15 Phó Đức Chinh, Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
84 | HNT-00152254 | Lê Thanh Bình | 15/11/1972 | Tổ dân phố 16, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
85 | HNT-00152255 | Nguyễn Đình Hiếu | 01/04/1986 | Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
86 | HNT-00042648 | Mai Công Tuấn | 25/05/1980 | Tân Dĩnh- Lạng Giang- Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
87 | HNT-00042642 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 17/04/1987 | số nhà 130 đường Lê Lợi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang, | Kỹ sư công trình thủy lợi; Thạc sỹ Quản lý xây dựng |
88 | HNT-00042647 | Mai Văn Toàn | 14/11/1989 | xã Hương Sơn – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00007634 | Đặng Đức Thành | 24/06/1984 | Tổ dân phố Thanh Bình-thị trấn Kép- huyện Lạng Giang-tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
90 | HNT-00042639 | Nguyễn Duy Hảo | 20/07/1984 | Thị trấn Kép – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
91 | HNT-00042643 | Đồng Phú Thuấn | 06/09/1990 | Thị trấn Vôi – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
92 | HNT-00104679 | Bùi Thị Quỳnh | 07/12/1995 | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
93 | HNT-00104676 | Trần Xuân Thắng | 19/04/1987 | TDP Chu Nguyên, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư cơ học kỹ thuật |
94 | HNT-00042634 | Ngô Xuân Nam | 04/04/1989 | Thôn Đồng Lạc, Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng CTĐT – cấp thoát nước |
95 | HNT-00104678 | Thân Văn Toàn | 16/03/1992 | Thôn Nội To – xã Hương Lạc – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
96 | HNT-00151589 | Nguyễn Văn Thái | 26/01/1995 | Thôn Pha Mác – xã An Hà – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Điện, điện tử |
97 | HNT-00042641 | Phạm Minh Kha | 15/05/1990 | Thôn Vĩnh Thịnh, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
98 | HNT-00036727 | Đồng Văn Hồng | 14/04/1989 | Xã Nghĩa Hưng- Lạng Giang- Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Thuỷ lợi – Thuỷ điện |
99 | HNT-00152256 | Hoàng Anh Tài | 18/01/1992 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
100 | HNT-00152257 | Đặng Đình Trường | 15/05/1988 | Liên Minh, Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
101 | HNT-00152258 | Nguyễn Văn Thưởng | 12/10/1988 | Lô 19 A4 MBQH 1568 Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
102 | HNT-00152259 | Nguyễn Văn Niên | 19/04/1981 | Thôn Nội Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng công trình |
103 | HNT-00152260 | Đinh Văn Tiến | 20/04/1975 | Xóm 12, Diễn A, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
104 | HNT-00152261 | Nguyễn Thanh Hải | 14/09/1988 | TDP Số 4, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
105 | HNT-00152262 | Vũ Viết Quyết | 26/10/1984 | 14 Ngõ 162 Đường Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT |
106 | HNT-00010430 | Bùi Công Tuấn | 23/02/1987 | Xã Quỳnh Mỹ – Quỳnh Phụ – Thái Bình | Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng giao thông |
107 | HNT-00147650 | Nguyễn Thắng | 09/10/1984 | Tân Hưng, Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
108 | HNT-00152263 | Nguyễn Thiên Tứ | 09/12/1972 | 97 Trần Huy Liệu, Phường 12, Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư điện – hệ thống điện |
109 | HNT-00152264 | Lưu Tấn Tuấn | 10/08/1976 | Chung cư Ehome 5, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
110 | HNT-00068853 | Nguyễn Quốc Trường | 20/03/1972 | 99/700A Ng-Kiệm, P3, GV, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
111 | HNT-00093248 | Trần Văn Trinh | 06/02/1984 | Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
112 | HNT-00152265 | Vũ Trọng Quang | 28/07/1989 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
113 | HNT-00082121 | Nguyễn Văn Tăng | 02/03/1982 | Tổ 3, P. Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng ngành Vật liệu và Cấu kiện xây dựng |
114 | HNT-00083895 | Dương Nhật Hùng | 14/01/1992 | Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Xây dựng cầu đường |
115 | HNT-00152266 | Dương Tiến Sơn | 21/02/1990 | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
116 | HNT-00152267 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | 26/10/1989 | 29/13 Vạn Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00152268 | Phạm Minh Hải | 10/01/1987 | Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
118 | HNT-00152269 | Trần Thế Nguyên | 10/03/1984 | Thôn 4, Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận | Trung học chuyên nghiệp ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
119 | HNT-00152270 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/11/1987 | 862 KP5A, P. Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng cơ sở hạ tầng |
120 | HNT-00152271 | Vũ Duy Bình | 20/10/1987 | Xóm 2B, Tân Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng cơ sở hạ tầng |
121 | HNT-00152272 | Bùi Trọng Huy | 20/06/1992 | Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
122 | HNT-00086606 | Nguyễn Bảo Toàn | 31/05/1991 | Xóm 95B/4, Khóm 2, Phường 7, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
123 | HNT-00152273 | Phan Thế Anh | 22/02/1993 | Khóm 10, Phường 1, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
124 | HNT-00152274 | Võ Quốc Đại | 30/10/1994 | Khu phố 2, Thị trấn Thạnh Hóa, Thạnh Hóa, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
125 | HNT-00152275 | Lê Tấn Đạt | 21/03/1996 | Tân Thuận, Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
126 | HNT-00152276 | Trần Tuấn Dũng | 18/10/1996 | Ấp 3, Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
127 | HNT-00152277 | Nguyễn Viết Cường | 03/11/1980 | A110 Ehome2, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP.HCM | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
128 | HNT-00151564 | Hồ Minh Thuận | 10/06/1983 | Khu 4, Ấp Cát Lái, Phú Hữu, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Kỹ sư Điện công nghiệp |
129 | HNT-00010396 | Lê Duy Hải | 25/09/1980 | Dương Lê Văn, Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng trị | Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
130 | HNT-00152278 | Mai Văn Quyết | 01/12/1980 | Ngọc Thành, Cẩm Phô, TP. Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
131 | HNT-00152279 | Phạm Hà Đông | 28/07/1973 | Thôn Vân Tiến, Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
132 | HNT-00152280 | Nguyễn Anh Đức | 23/03/1989 | P.Gia Cẩm, TP. Việt Trì, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
133 | HNT-00152281 | Liêu Nhựt Bình | 26/09/1991 | Tổ 5, Trà Sim, Ninh Điền, Châu Thành, Tây Ninh | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện |
134 | HNT-00152282 | Vũ Văn Đào | 24/07/1979 | 170/20/9 KP11 P.Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng (Cấp thoát nước) |
135 | HNT-00152283 | Bùi Ngọc Hiệp | 24/11/1982 | Trần Hưng Đạo, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
136 | HNT-00152284 | Phạm Văn Tuấn | 20/06/1976 | Xã Đạo Thạnh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang | Kỹ sư xây dựng |
137 | HNT-00152285 | Trần Thanh Vũ | 10/11/1982 | 10/47 Vũng Thiện, Chiêu Liêu, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
138 | HNT-00152286 | Cao Đình Khương | 20/12/1992 | Thôn Đông an, xã Mỹ chánh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
139 | HNT-00093462 | Nguyễn Hàng Duy | 22/09/1991 | Nam Bình 1, Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
140 | HNT-00152287 | Nguyễn Ngọc Tùng | 12/08/1987 | Phong Thịnh. Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
141 | HNT-00143724 | Nguyễn Tấn Phát | 01/01/1994 | Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
142 | HNT-00152288 | Lưu Minh Hùng | 05/09/1988 | Ấp Tân Trung, Phước Tân, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00152289 | Trịnh Duy Quyền | 09/08/1980 | Thôn Du Tràng, Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
144 | HNT-00152290 | Võ Văn Anh Tuấn | 01/07/1996 | Thôn 2, Bình Lãnh, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
145 | HNT-00152291 | Đoàn Ngọc Hà | 10/10/1991 | Nam Yang, Đăk Đoa, Gia Lai | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
146 | HNT-00152292 | Võ Văn Hải | 21/03/1989 | 55/6/1A KP2 Thanh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
147 | HNT-00152293 | Trần Quốc Việt | 02/09/1968 | Tổ 36, Khu phố 7 Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
148 | HNT-00152294 | Đỗ Minh Đằng | 17/03/1980 | Thôn Lộng Đồng, Lộc An, Thành Phố Nam Định, Nam Định | Kiến trúc sư kiến trúc |
149 | HNT-00152295 | Trần Thanh Hòa | 07/07/1977 | 94/14/5/3D KP5 P. Tân Hưng Thuận, Q12, Tp.HCM | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – công nghiệp |
150 | HNT-00152296 | Hồ Hoàng Phúc | 02/01/1991 | Thôn 4, Châu Bí, Điện Tiến, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
151 | HNT-00152297 | Trần Thiện Vĩ | 24/05/1993 | Khối 10, Thị Trấn Đắk Tô, Đắk Tô, Kon Tum | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình Giao thông |
152 | HNT-00152298 | Trần Văn Thông | 06/10/1993 | Thị trấn Lộc Hà, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
153 | HNT-00152299 | Lê Thế Quốc | 01/05/1993 | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
154 | HNT-00152300 | Nguyễn Văn Ngân | 18/02/1989 | Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
155 | HNT-00152301 | Võ Thành Nhân | 17/01/1987 | Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
156 | HNT-00152302 | Lê Viết Cường | 20/11/1994 | Đồng Bào, Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
157 | HNT-00152303 | Võ Chí Công | 03/11/1980 | P. Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
158 | HNT-00152304 | Hồ Viết Anh Vũ | 24/08/1984 | An Thọ, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Trung cấp – Xây dựng cầu đường bộ |
159 | HNT-00152305 | Nguyễn Minh Mẫn | 26/11/1983 | Khu phố 3, Phường 09, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
160 | HNT-00152306 | Nguyễn Văn Đạo | 02/06/1987 | Đức Thạnh, Mộ Đức Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
161 | HNT-00117331 | Nguyễn Văn Giang | 12/09/1988 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
162 | HNT-00018821 | Nguyễn Văn Tài | 22/12/1984 | Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
163 | HNT-00152307 | Lê Minh Tài | 20/06/1996 | Thôn Hoà Bình, Tam Hoà, Núi Thành, Quảng Nam | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | HNT-00152308 | Phan Hồng Hải | 07/11/1976 | Tổ 42, An Hải Bắc, quận Sơn Trà, T/Phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
165 | HNT-00127121 | Lê Đình Thịnh | 17/11/1981 | Tổ 59, Trảng Sỏi, Thanh Hà, TP Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
166 | HNT-00152309 | Trần Văn Lại | 13/06/1993 | Thôn Tân An, Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
167 | HNT-00152310 | Nguyễn Văn Sinh | 18/03/1991 | KP Xuyên Đông, TT Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
168 | HNT-00152311 | Lương Quốc Pháp | 16/02/1993 | Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
169 | HNT-00134013 | Nguyễn Ngọc Sơn | 21/11/1973 | 2/9/239 Nguyễn Công Hòa, An Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
170 | HNT-00152312 | Lê Minh Sơn | 23/05/1989 | Thôn 5, Hương An, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
171 | HNT-00152313 | Dương Minh Bình | 07/02/1992 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng – công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường |
172 | HNT-00152314 | Đặng Việt Khanh | 29/05/1991 | Thôn Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
173 | HNT-00152315 | Lê Viết Luân | 05/11/1988 | Tổ 51B An Hải Đông ,Sơn Trà ,Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
174 | HNT-00152316 | Nguyễn Văn Vũ | 04/07/1992 | Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
175 | HNT-00151615 | Lê Quốc Phát | 25/08/1990 | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
176 | HNT-00009691 | Nguyễn Lên | 15/08/1982 | Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
177 | HNT-00152317 | Nguyễn Phú | 12/02/1989 | Phong Lục Tây, Điện Thắng Nam,Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Cơ điện tử |
178 | HNT-00074199 | Phạm Trường Thành | 03/10/1977 | Tổ 01 Hòa Cường Bắc, H.Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
179 | HNT-00031452 | Hoàng Nhật Trường | 20/07/1989 | Đông Giang, Tp. Đông Hà, Quảng Trị | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
180 | HNT-00152318 | Nguyễn Văn Thông | 25/08/1990 | Tổ 29, Hòa Khánh Bắc,Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | Kỹ sư Cầu đường |
181 | HNT-00152319 | Nguyễn Văn Thắng | 29/09/1990 | Cam Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
182 | HNT-00059940 | Thân Văn Quốc Hoàng | 15/12/1991 | Thôn 5, Hòa Thành, Krong Bông, Đăk Lăk | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
183 | HNT-00152320 | Trần Văn Đức | 13/04/1991 | Liên Thịnh, Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
184 | HNT-00030930 | Trần Văn Mô | 10/10/1972 | Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
185 | HNT-00152321 | Hà Quốc Trung | 07/11/1988 | CH2706 Tòa T, Hanovid,Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
186 | HNT-00027843 | Hồ Ngọc Sắc | 25/07/1986 | Khối 2, Thị trấ Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
187 | HNT-00030195 | Lâm Văn Anh | 10/12/1982 | Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Địa chất; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
188 | HNT-00152322 | Lưu Văn Tâm | 22/10/1985 | Dưỡng Mông Tây Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
189 | HNT-00152323 | Bùi Tấn Quí | 02/02/1981 | Khối phố 1, Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
190 | HNT-00152324 | Nguyễn Hữu Đạt | 01/01/1981 | Khối phố 2, Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
191 | HNT-00018472 | Dương Trần Quốc Thống | 15/01/1981 | Thôn Long Bình, Tan Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
192 | HNT-00152325 | Phan Minh Tín | 24/09/1987 | Tổ 28, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
193 | HNT-00152326 | Bùi Xuân Quang | 10/10/1981 | Khu phố Số 8, Thị trấn Hà lam, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
194 | HNT-00152327 | Đỗ Huỳnh Viễn Phương | 30/08/1986 | Tổ 3, Ngọc Thành, Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
195 | HNT-00148803 | Trần Đình Ngọc Quý | 26/04/1980 | 638 Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
196 | HNT-00152328 | Nguyễn Văn Tin | 28/12/1971 | Thôn Nhị Dinh 1 Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
197 | HNT-00152329 | Trần Cảnh Hạnh | 13/11/1973 | Thuận Trà, Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi |
198 | HNT-00152330 | Phùng Thái Lâm | 05/06/1976 | 43 Nguyễn Phẩm, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
199 | HNT-00094834 | Phan Quang Quốc | 29/09/1990 | Châu Thủy, Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư ngành xây dựng công trình thủy |
200 | HNT-00152331 | Nguyễn Công Hoàng | 22/03/1989 | P808/A KCC, Blue House, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
201 | HNT-00152332 | Đoàn Vũ Trung Lập | 16/04/1982 | Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên.Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thuỷ lợi- Thuỷ điện |
202 | HNT-00152333 | Trần Văn Xuân | 09/11/1973 | Tổ 54 Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
203 | HNT-00036967 | Ngô Quốc Khánh Trình | 06/03/1990 | TDP Lộ Bàn, Phổ Ninh, Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
204 | HNT-00061352 | Phạm Văn Phú | 10/07/1990 | Tổ 50 Hoà Cường, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
205 | HNT-00152334 | Nguyễn Hữu Phục | 02/08/1991 | Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
206 | HNT-00152335 | Ngô Đình Luận | 10/09/1990 | Trung Vĩnh, Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam | Kỹ sư Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
207 | HNT-00000991 | Tôn Thất Tính | 03/12/1970 | Tổ 61, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi, thủy điện |
208 | HNT-00151624 | Nguyễn Trường Sơn | 23/10/1987 | Tổ 3, thôn Thanh Đông, xã Cẩm Thanh, thành phố Hội An | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
209 | HNT-00131353 | Nguyễn Tuấn Linh | 03/09/1989 | Thôn Trung Nẫm, Cự Nẫm, Bố trạch, Quảng Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp và nông nghiệp |
210 | HNT-00152336 | Lê Hà Quang | 14/06/1993 | Thôn Nghĩa Lập, Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
211 | HNT-00152337 | Nguyễn Phú Dự | 10/11/1991 | Thôn An Điềm 1, Bình chương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
212 | HNT-00152338 | Trần Văn Quang | 06/04/1993 | Tổ 47 C, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, TP. ĐÀ Nẵng | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
213 | HNT-00152339 | Nguyễn Đắc Hân | 01/03/1984 | Thôn Phú Mỹ, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
214 | HNT-00152340 | Võ Văn Thiết | 12/06/1989 | Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
215 | HNT-00128055 | Đinh Thanh Việt | 16/05/1990 | Thôn Phú Văn, Tam Thành, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
216 | HNT-00135803 | Võ Văn Lý | 12/01/1973 | Tổ 41, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
217 | HNT-00152341 | Lê Tấn Nam Khôi | 05/12/1987 | Tổ 32, Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng ngành quản lý xây dựng |
218 | HNT-00152342 | Trần Đức Hậu | 10/04/1987 | Thôn 4, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
219 | HNT-00152343 | Nguyễn Quang Sang | 31/10/1990 | Thôn Chánh Lộc, Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường |
220 | HNT-00152344 | Hoàng Đức Hải | 06/06/1990 | Điền Hải, Phong Điền, TT – Huế | Cử nhân cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
221 | HNT-00152345 | Nguyễn Văn Công | 05/09/1977 | 96 Hàn Thuyên, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
222 | HNT-00152346 | Nguyễn Hữu Thức | 24/05/1973 | Tổ 32 Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
223 | HNT-00152347 | Lê Đình Dinh | 16/05/1985 | SỐ 050A, Đường Quang Trung, Khu phố 3, phường 2, Thành phố Tây Ninh | Kỹ sư Xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
224 | HNT-00010386 | Đỗ Đức Trung | 26/03/1981 | Phước Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
225 | HNT-00152348 | Lê Văn Diện | 11/12/1986 | Thôn 10, Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
226 | HNT-00152349 | Lê Văn Huấn | 23/07/1985 | Ấp Thạnh I, Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu | Kỹ sư Điện – điện tử (Điện năng) |
227 | HNT-00152350 | Phạm Dũng | 10/02/1989 | Tân Hiệp, Cam Phước Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
228 | HNT-00002080 | Đặng Đình Hùng | 21/08/1977 | 41/109 Nguyễn Duy, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
229 | HNT-00152351 | Chung Quang Lý | 02/09/1986 | Khóm 1, Phường 8, Tp. Cà Mau | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
230 | HNT-00152352 | Huỳnh Quốc Phước | 27/12/1982 | 175 Kp Phước Sơn, TT Đất Đỏ, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
231 | HNT-00152353 | Đỗ An Thái | 11/09/1991 | Bình Chương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
232 | HNT-00152354 | Nguyễn Duy Tân | 18/04/1986 | Hồng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
233 | HNT-00008075 | Trần Đình Lành | 10/07/1982 | Kv 6 Thị trấn Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
234 | HNT-00126779 | Hoàng Mạnh Hùng | 07/12/1977 | 37/23/8/4/4 Hồ Văn Long, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
235 | HNT-00000086 | Nguyễn Phan Vĩnh Thuận | 01/11/1980 | Mã Lò, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
236 | HNT-00152355 | Phạm Văn Đạt | 27/05/1984 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
237 | HNT-00152356 | Lê Văn Hùng | 25/05/1996 | Thôn Trung Xá, Xã Thạch Hạ,TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
238 | HNT-00152357 | Nguyễn Thanh Hùng | 21/02/1982 | Ấp Tân Thanh, Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
239 | HNT-00096449 | Trần Tất Thiết | 14/01/1984 | Thôn 4, Ea Kmut, Ea Kar, Đăk Lăk | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
240 | HNT-00152358 | Nghiêm Xuân Thủy | 02/12/1974 | 85/3 Đ185 KP5 , Phường Phước Long B ,Q9 , TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
241 | HNT-00152359 | Nguyễn Chí Tình | 17/05/1996 | Ấp Tân Phú, Tấn Mỹ, Chợ Mới , An Giang | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
242 | HNT-00133182 | Nguyễn Hữu Hoàng | 20/09/1976 | Thôn Trà Giang 3, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
243 | HNT-00152360 | Nguyễn Văn Vọng | 02/08/1994 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
244 | HNT-00138176 | Lê Văn Quý | 10/02/1989 | Tịnh Thành, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
245 | HNT-00152361 | Trần Đình Tùng | 06/09/1988 | Tịnh An, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
246 | HNT-00152362 | Nguyễn Đình Hưng | 01/01/1991 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
247 | HNT-00152363 | Nguyễn Hữu Duy | 19/06/1984 | Quý Chánh, Nhị Quý, TX Cai Lậy, Tiền Giang | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
248 | HNT-00152364 | Võ Văn Hải | 20/11/1989 | Xuân Hội. Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
249 | HNT-00152365 | Phạm Văn Chinh | 06/11/1994 | Ấp 1, Thanh Phú, Cờ Đỏ, TP Cần Thơ | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
250 | HNT-00152366 | Phan Minh Ngân | 16/12/1994 | 185A, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
251 | HNT-00152367 | Hồ Duy Nhân | 25/10/1988 | Song Bình, CHợ Gạo, Tiền Giang | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
252 | HNT-00152368 | Vũ Hiền Thịnh | 19/07/1986 | 75 Thái Sanh Hạnh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
253 | HNT-00046774 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/01/1992 | Ấp 2, Xã Mỹ Đông, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp | Kỹ sư Công Nghệ Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng |
254 | HNT-00152369 | Đỗ Thành Danh | 13/07/1986 | 277B Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
255 | HNT-00067542 | Nguyễn Hoàng Tâm | 17/05/1992 | Ấp Bình Tinh, Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
256 | HNT-00033286 | Nguyễn Đăng Khoa | 28/08/1986 | H3/4, KP6 Trung Dũng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
257 | HNT-00152370 | Lê Hoài Vũ | 16/06/1990 | Tổ 4 Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
258 | HNT-00152371 | Trần Đình Hải | 25/10/1988 | Cát Tân, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
259 | HNT-00152372 | Phạm Châu Tuấn | 28/09/1963 | 3189/4 Phạm Thế Hiển, P.07, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Cơ điện tử |
260 | HNT-00152373 | Lê Bá Tín | 22/02/1989 | Thôn 4 Tiên Lộc, Tiên Phước, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
261 | HNT-00152374 | Mai Ngọc Thạnh | 11/06/1966 | 156 Đường số 11, KP5, Linh Xuân, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
262 | HNT-00152375 | Hoàng Trung Thành | 10/03/1982 | Thôn Định Cư Đông, Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
263 | HNT-00152376 | Phạm Quang Khiển | 19/05/1996 | Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
264 | HNT-00008031 | Thiều Thanh Phước | 23/09/1989 | 218/A ĐL, An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
265 | HNT-00132270 | Nguyễn Hữu Thắng | 06/06/1985 | Trù Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
266 | HNT-00105923 | Nguyễn Hoàng Nam | 10/01/1991 | Ấp 4, Lương Bình, Bến Lức, Long An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
267 | HNT-00026899 | Trương Hồng Linh | 13/12/1978 | Thôn 1, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật Công trình |
268 | HNT-00152377 | Lý Vạn Dự | 30/03/1996 | 5/153, Khóm 5, Phường 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
269 | HNT-00152378 | Nguyễn Bá Hải | 20/04/1974 | 99/3 Nguyễn Hậu Tân Thành, Tân Phú, Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng nông thôn |
270 | HNT-00152379 | Nguyễn Minh Sơn | 15/09/1987 | 135/37/5 Nguyễn Hữu Cảnh, P. 22, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Cử nhân Kỹ thuật – Kỹ thuật dân dụng |
271 | HNT-00152380 | Nguyễn Văn Quãng | 21/05/1958 | 135/37/5 Nguyễn Hữu Cảnh, P. 22, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Thủy điện |
272 | HNT-00152381 | Trần Văn Long | 24/12/1973 | 20 Đường số 14, An Lạc, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
273 | HNT-00119415 | Nguyễn Như Hạnh | 05/10/1991 | Thạch Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
274 | HNT-00131038 | Nguyễn Văn Bình | 12/03/1990 | Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
275 | HNT-00152382 | Lê Đình Sứ | 01/07/1992 | Thôn Mỹ Trang, Phổ Cường, TX. Đức Phổ, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
276 | HNT-00152383 | Ngô Công Danh | 10/12/1974 | KP Phú Cường Tân Phú, TP. Đồng Xoài, Bình Phước | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
277 | HNT-00152384 | Ngô Thế Hải | 25/06/1981 | Thôn Cao Xá, Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Xây dựng Cầu đường |
278 | HNT-00152385 | Nguyễn Khánh Chinh | 30/03/1985 | Xã Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
279 | HNT-00152386 | Nguyễn Hữu Hải | 19/08/1983 | Xã Tứ Xuyên, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
280 | HNT-00152387 | Nguyễn Đức Hùng | 10/10/1980 | Hồng Phong, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
281 | HNT-00149612 | Nguyễn Ngọc Hùng | 10/10/1981 | 22/14 Đường 13, Khu phố 4, P. Linh Xuân, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
282 | HNT-00005182 | Huỳnh Quốc Hưng | 07/04/1971 | 92 đường số 3, C/X Chu Văn An, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
283 | HNT-00152388 | Phạm Duy Tùng | 18/09/1987 | 207/14C Võ Thị Sáu, Phường Thắng Tam, TP Vũng Tàu | Kỹ sư Đóng tàu thủy |
284 | HNT-00152389 | Nguyễn Đức Hùng | 09/01/1988 | Tổ 5, Thôn 2 Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
285 | HNT-00152390 | Nguyễn Bá Linh | 15/10/1991 | Cát Tài, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
286 | HNT-00152391 | Trần Tấn Đạt | 09/09/1994 | Ấp Trường Bình A, Trường Long A, Châu Thành A, Hậu Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
287 | HNT-00152392 | Hà Thi Quốc | 02/01/1990 | An Hưng, Long Đức, Long Phú, Sóc Trắng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
288 | HNT-00152393 | Nguyễn Khoa | 06/10/1977 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng |
289 | HNT-00152394 | Bùi Phi Long | 18/02/1982 | Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
290 | HNT-00152395 | Mai Huy Đạo | 24/08/1976 | Giáp Lục- Tổ 10, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình |
291 | HNT-00152396 | Đặng Đình Thanh Hoài | 08/12/1978 | 50 Đường 15 KP1 Bình Trưng Đông, Q2,TP.HCM | Kỹ sư Xây dựng – Vật liệu Xây dựng |
292 | HNT-00152397 | Trần Quốc Phong | 27/09/1995 | Đông Khánh, Tân Khánh Đông, TX Sa Đéc, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
293 | HNT-00152398 | Phan Hà Tiến | 11/11/1972 | 343/31 Phan Xích Long, P.01, Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình |
294 | HNT-00152399 | Nguyễn Văn Hưng | 28/06/1993 | Thôn 15, Ea Kly, Kroong Păc, Đắk Lắk | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
295 | HNT-00152400 | Lê Vĩnh Lộc | 24/05/1980 | Tổ 2, Vĩnh Điềm, Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
296 | HNT-00152401 | Lại Đặng | 04/09/1985 | 27 Võ Thị Sáu, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
297 | HNT-00152402 | Lê Kế Được | 25/11/1994 | Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư Cấp thoát nước |
298 | HNT-00152403 | Lê Trung Hiếu | 12/10/1990 | Diễn Hải, Huyện Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Cấp thoát nước |
299 | HNT-00152404 | Lâm Khải Minh | 18/07/1984 | Châu Qưới 1, Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc, An Giang | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
300 | HNT-00015525 | Ngô Lê Long | 08/01/1985 | TT. An Thới, Phú Quốc, An Giang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
301 | HNT-00152405 | Nguyễn Hữu Thiện | 05/08/1994 | Bình Đức, Bình Ba, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
302 | HNT-00152406 | Võ Tấn Vương | 03/01/1988 | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng đường bộ – Xây dựng cầu đường |
303 | HNT-00006532 | Tống Văn Đảng | 16/05/1985 | C/c Bàu Cát II, Phường 10, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
304 | HNT-00152407 | Nguyễn Quang Hòa | 05/06/1995 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa ) |
305 | HNT-00152408 | Huỳnh Khải Đức | 01/01/1980 | Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
306 | HNT-00000766 | Đặng Hoàng Phương | 31/08/1985 | Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
307 | HNT-00152409 | Trần Hữu Thành | 14/04/1989 | Nam Hùng, Vĩnh Ninh, Vĩnh Lam, Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
308 | HNT-00152410 | Ngô Tấn Vũ | 10/06/1988 | Thôn Đức Phổ 2, Đức Minh, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
309 | HNT-00152411 | Huỳnh Anh Bảo | 21/02/1992 | Tiên Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
310 | HNT-00152412 | Lê Quang Dũng | 14/06/1985 | 206/44 KP3, Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
311 | HNT-00152413 | Trần Minh Doanh | 01/05/1977 | 60/7 Quốc lộ 13, Tổ 47, KP4, P26, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
312 | HNT-00152414 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/07/1976 | Phường 25, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
313 | HNT-00152415 | Nguyễn Quang Huy | 21/01/1986 | 458 Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
314 | HNT-00152416 | Nguyễn Thành Trung | 01/01/1973 | 09 đường 892 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
315 | HNT-00152417 | Lê Tuấn Vũ | 20/12/1992 | Vân Hội 2, Duy Trì, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
316 | HNT-00152418 | Hồ Viết Bình | 13/02/1964 | 581/75 Trường Chinh, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư trắc địa công trình |
317 | HNT-00152419 | Nguyễn Anh Dương | 26/10/1985 | 45 Mai Xuân Thưởng, Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
318 | HNT-00038713 | Phan Tuấn Dương | 08/05/1988 | P. Quán Bàu, Tp. Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
319 | HNT-00118894 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/02/1984 | B3.21.5 C/c Terra Rosa Ấp 5, PP. Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
320 | HNT-00152420 | Hồ Ngọc Hải | 12/02/1984 | Gia Lai | Kỹ sư kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
321 | HNT-00152421 | Nguyễn Văn Hiểu | 20/06/1987 | Tổ 8, khu phố 4, Tân Định, Thị xã Bến Cát, Bình Dương | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
322 | HNT-00112803 | Huỳnh Sơn Tiến | 11/07/1995 | 128 Nguyễn An Khương, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
323 | HNT-00152422 | Nguyễn Thanh Phong | 13/02/1966 | Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | Trung cấp Trắc địa Công trình |
324 | HNT-00152423 | Trương Tú Anh | 25/11/1990 | Thọ Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây Dựng |
325 | HNT-00152424 | Phạm Ngọc Anh | 01/01/1991 | Tịnh Châu, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng |
326 | HNT-00152425 | Phạm Y Khoa | 02/03/1991 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
327 | HNT-00152426 | Nguyễn Văn Dĩnh | 16/07/1992 | Hòa Tân Đông, Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
328 | HNT-00002468 | Huỳnh Văn Vương | 06/01/1986 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Cảng & Công trình Biển |
329 | HNT-00152427 | Nguyễn Ngọc Trinh | 29/07/1989 | Phước An, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
330 | HNT-00152428 | Đào Xuân Thuần | 20/02/1988 | A1.0812A CDH, KP5, Trường Thọ, Tp. Thủ Đức, HCM | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
331 | HNT-00049062 | Bùi Thanh Tấn | 07/10/1986 | D-05.07, C/c Citihome, Cát Lái, Tp Thủ Đức, HCM | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
332 | HNT-00031790 | Đồng Anh Sơn | 18/07/1990 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
333 | HNT-00152429 | Lê Minh Cảnh | 06/07/1991 | Hòa Bình, Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
334 | HNT-00152430 | Võ Đình Nhân | 05/09/1990 | Ấp 6, Lộc An, Lộc Ninh, Bình Phước | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
335 | HNT-00038600 | Võ Triệu Minh | 01/01/1991 | 146/14/9 Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
336 | HNT-00151597 | Trần Quyết Huy | 26/04/1983 | 606/20/17 QL13, Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, HCM | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng_Công nghiệp |
337 | HNT-00004954 | Trần Văn Tuyến | 20/08/1983 | 82 Văn Tiến Dũng, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
338 | HNT-00061399 | Nguyễn Viết Thịnh | 21/10/1976 | 59/54/19 KP5, Trường Thọ, Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
339 | HNT-00151609 | Trần Quế Hương | 18/10/1984 | Xã Ninh Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
340 | HNT-00151625 | Đỗ Đức Thuận | 17/05/1969 | P Quang Trung, TP Thái Nguyên, T Thái Nguyên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
341 | HNT-00152431 | Lê Doãn Huề | 13/03/1972 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Cầu đường |
342 | HNT-00087449 | Lương Thanh Hoài | 19/12/1977 | Tân Phát, Đồi 61, Trảng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
343 | HNT-00152432 | Nguyễn Huy Cường | 20/04/1985 | Xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
344 | HNT-00075997 | Nguyễn Minh Hàng | 03/02/1982 | Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vinh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
345 | HNT-00152433 | Nguyễn Tiến Hợp | 12/10/1979 | Số 16 ngõ 2 Đội Cấn, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
346 | HNT-00065285 | Nguyễn Văn Trung | 01/06/1991 | Thôn 3 Krông Jing, M’Đrắk, Đắk, Lắk | Kỹ sư Xây dựng |
347 | HNT-00152434 | Bùi Trung Nghĩa | 29/09/1978 | 142 Nhật Lê Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
348 | HNT-00152435 | Bạch Đức Trịnh | 28/05/1995 | Tổ 4 Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
349 | HNT-00152436 | Hồ Văn Sĩ | 10/10/1983 | 80 Lê Văn Hưu, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
350 | HNT-00152437 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 15/10/1982 | Thôn Bàu, Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
351 | HNT-00152438 | Nguyễn Thanh Minh | 12/04/1992 | Dương Nổ Đông, Phú Dương, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng công trình Thủy |
352 | HNT-00152439 | Nguyễn Thanh Thức | 22/08/1987 | Dương Nổ Đông, Phú Dương, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
353 | HNT-00152440 | Vũ Anh Tuấn | 28/02/1971 | Thôn 4 Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
354 | HNT-00053245 | Nguyễn Văn Hiệp | 10/12/1984 | 31/12 Hòa Long, Vĩnh Phú, TP Thuận An, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ – xây dựng cầu đường |
355 | HNT-00145144 | Phạm Văn Quảng | 20/08/1983 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
356 | HNT-00152441 | Tô Chí Thiện | 02/06/1984 | Thôn Xuân Hòa, Hòa Kiến, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
357 | HNT-00006545 | Nguyễn Minh Quới | 31/10/1982 | 1560/23/4 Tỉnh Lộ 10, Tân Tạo, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
358 | HNT-00152442 | Bùi Xuân Tạo | 24/11/1977 | Tổ 11, Trần Hưng Đạo, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
359 | HNT-00152443 | Nguyễn Tấn Lộc | 21/10/1979 | 142/4C/12 Trần Quang Diệu, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Kỹ sư Xây dựng công trình |
360 | HNT-00152444 | Lê Văn Minh | 10/02/1992 | Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương, Lầm Đồng | Kỹ sư Điện công nghiệp |
361 | HNT-00152445 | Hồ Quốc Tính | 03/09/1985 | Thuận Hòa, An Minh, Kiên Giang | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
362 | HNT-00151626 | Nguyễn Khởi Phong | 17/10/1987 | ẤP 4, Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
363 | HNT-00152446 | Nguyễn Mạnh Toàn | 27/04/1990 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
364 | HNT-00152447 | Trần Trọng Tiến | 03/02/1989 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
365 | HNT-00152448 | Ngô Thanh Lâm | 20/03/1982 | Nghĩa Đức, Gia Nghĩa, Đắk Nông | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
366 | HNT-00152449 | Trần Nghĩa Hiệp | 20/06/1991 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
367 | HNT-00152450 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 05/04/1984 | D1.11 T2, Celadoncity, P. Sơn Kỳ, Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
368 | HNT-00152451 | Hoàng Hữu Duy | 14/06/1990 | 23 Nguyễn Hoàng, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
369 | HNT-00132901 | Lý Thái Thoàng | 18/08/1991 | Phước An, Tuy Phước, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
370 | HNT-00152452 | Nguyễn Trọng Hữu | 19/06/1982 | Nhị Quí, Cai Lậy, Tiền Giang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
371 | HNT-00152453 | Nguyễn Trọng Huy | 05/02/1989 | Ấp Điền Mỹ, Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
372 | HNT-00147919 | Nguyễn Ngọc Trưởng | 12/09/1984 | Bình Hoà, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
373 | HNT-00152454 | Hoàng Trọng Nam | 21/11/1986 | Tân xuân, Tân kỳ, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
374 | HNT-00152455 | Lê Vinh Tuyên | 14/08/1993 | 71/31 Khu phố 4, Trần Thị Hè, P. Hiệp Thành, Q12, Tp Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
375 | HNT-00090499 | Nguyễn Hoàng Minh | 17/05/1987 | Xã Cư An, huyện Đak Pơ, Gia Lai | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
376 | HNT-00152456 | Nguyễn Minh Quân | 27/12/1989 | Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, Bình Phước | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
377 | HNT-00152457 | Trương Minh Đức | 12/01/1990 | 29/50A GioAn, P. Tân Thành, T.Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
378 | HNT-00152458 | Phan Việt Dũng | 09/01/1991 | 201C5 An Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
379 | HNT-00152459 | Bùi Việt Cường | 12/03/1984 | Phường Hoài Hương, Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
380 | HNT-00152460 | Nguyễn Ngọc Thắng | 14/11/1983 | CH 1 tầng 11 CT4 (V6) Khu nhà ở XH Phú Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư KT công trình – cầu đường |
381 | HNT-00152461 | Trương Bá Đức | 02/03/1986 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
382 | HNT-00152462 | Lê Thái Sơn | 01/04/1986 | 209/16C Châu Thị Kim, Phường 7, TP Tân An, Long An | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
383 | HNT-00152463 | Nguyễn Hữu Cừ | 08/10/1982 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
384 | HNT-00128196 | Bùi Văn Hùng | 02/06/1986 | Tổ 42, Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) |
385 | HNT-00152464 | Bùi Bá Bỗng | 26/07/1985 | Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
386 | HNT-00152465 | Nguyễn Đình Tiến | 09/04/1971 | Lê Hồng Phong, Phú Hoà, TP. Thủ Dầu một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng |
387 | HNT-00133909 | Huỳnh Văn Phú | 18/10/1979 | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thuỷ lợi-TĐ |
388 | HNT-00152466 | Lê Đăng Phước | 08/12/1982 | Khu vực 5, Phương VII, TP Vị Thanh, Hậu Giang | Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
389 | HNT-00152467 | Phan Vũ Hải Âu | 01/01/1988 | Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
390 | HNT-00152468 | Nguyễn Hồng Trung | 25/04/1984 | Tân Thành, Cam Thành Bắc, Cam Lâm, Khánh Hoà | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thuỷ |
391 | HNT-00129175 | Bùi Quang Hưng | 10/10/1991 | Thị trấn Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
392 | HNT-00152469 | Đặng Trung Tín | 05/07/1987 | 1225/5/12/12 KP3, P.Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
393 | HNT-00109886 | Trần Vũ Văn Hòa | 29/07/1991 | 138M/1 Khu phố 1, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ |
394 | HNT-00152470 | Trịnh Xuân Trường | 25/05/1987 | Phú Mỹ – Tp TDM – Tỉnh Bình Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện Tử |
395 | HNT-00152471 | Hồ Văn Thông | 09/06/1994 | Hòa Đa, An Mỹ, H.Tuy An, Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
396 | HNT-00152472 | Nguyễn Tấn Tuấn | 01/01/1976 | Phú Cường, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
397 | HNT-00152473 | Phạm Kim khôi | 19/10/1970 | 388F 35E KV2 – phường An Khánh – Ninh Kiều – Cần Thơ | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
398 | HNT-00152474 | Lê Đình Phước | 08/08/1991 | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | Cao đẳng Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
399 | HNT-00152475 | Trịnh Quang Thiện | 23/12/1984 | K922/H05/15 Trường Chinh, TP Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
400 | HNT-00152476 | Lê Văn Thuận | 17/03/1989 | Hà Bản, Điện Dương, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
401 | HNT-00151601 | Nguyễn Văn Hoàng Bách | 26/07/1990 | Phước Xuyên, TT Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam. | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
402 | HNT-00152477 | Tống Minh Chiến | 21/07/1988 | Tổ dân phố 10 , Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
403 | HNT-00152478 | Trần Phước Quý | 20/01/1983 | Thôn Thanh Châu, Duy Châu, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
404 | HNT-00007918 | Nguyễn Bá Nhiệm | 26/07/1988 | Thạch Xuân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
405 | HNT-00152479 | Trương Trọng Minh | 28/01/1997 | Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
406 | HNT-00152480 | Trương Văn Hiến Chương | 20/11/1995 | Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
407 | HNT-00152481 | Hồ Anh Tuấn | 10/10/1975 | Khố Phố 2, Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
408 | HNT-00152482 | Nguyễn Ngọc Quý | 06/01/1976 | Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Binhg | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường bộ |
409 | HNT-00001291 | Hoàng Ngọc Thiềm | 26/10/1981 | Tổ 16, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
410 | HNT-00152483 | Nguyễn Thanh Tú | 09/11/1990 | Khóm 1, Thị Trấn Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | Kỹ sư xây dựng |
411 | HNT-00152484 | Nguyễn Tấn Bình | 01/08/1992 | Tổ 2, Thịnh Mỹ, Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
412 | HNT-00152485 | Vũ Hữu Đồng | 01/02/1985 | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng công trình |
413 | HNT-00039968 | Nguyễn Hồ Xuân Thịnh | 04/02/1980 | Tổ 52, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành Cấp thoát nước |
414 | HNT-00040065 | Trần Nguyên Khoa | 24/04/1981 | Hòa An, Điện Hồng, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
415 | HNT-00152486 | Nguyễn Phương Nam | 06/06/1993 | Thôn 14A, xã ĐăkPék, huyện ĐăkGlei, tỉnh Kon Tum | Kỹ thuật Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
416 | HNT-00152487 | Nguyễn Tam Anh | 06/01/1988 | Tổ 01, thôn Nhơn Thọ 2, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, Tp Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
417 | HNT-00041678 | Nguyễn Ngọc Thuận Hóa | 02/06/1991 | Tổ 8 An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư tin học xây dựng |
418 | HNT-00152488 | Trần Minh Đức | 20/08/1983 | Xuân Diệm, Điện Tiến, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
419 | HNT-00007844 | Đinh Thân Mến | 24/04/1985 | Hòa Nam, Tân Thạnh, thị trấn Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
420 | HNT-00152489 | Lưu Hồng Huân | 27/07/1988 | Dưỡng Mộng, Quế Xuân 1, Quế Xuân, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật Điện |
421 | HNT-00152490 | Trần Hữu Hùng | 20/03/1990 | Thôn Trà Đóa 2, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
422 | HNT-00152491 | Nguyễn Minh Tính | 11/05/1987 | Thôn Hòa Bình, Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
423 | HNT-00152492 | Nguyễn Bảo Thanh | 01/01/1983 | 26/5 Hai Bà Trưng, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
424 | HNT-00152493 | Nguyễn Phước Hoàng | 15/03/1986 | Thôn Tây Gia, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
425 | HNT-00009663 | Hoàng Quốc Hải | 23/10/1978 | 02 Nguyễn Trãi, Hải Châu II, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
426 | HNT-00152494 | Lê Đắc Tùng | 26/09/1978 | Tổ 17, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư điện kỹ thuật |
427 | HNT-00152495 | Phạm Thành Tây | 20/05/1990 | Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
428 | HNT-00152496 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19/10/1984 | K482/53 Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – thủy điện |
429 | HNT-00152497 | Hoàng Minh Đề | 22/12/1983 | Tổ 27 Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
430 | HNT-00152498 | Nguyễn Vũ | 21/04/1986 | Thôn Nam Thành, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
431 | HNT-00083324 | Phan Trọng Sơn | 04/07/1990 | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
432 | HNT-00152499 | Hoàng Thị Lan Phương | 05/11/1990 | Số 10 đường Âu Dương Lân- xã Hòa Châu- huyện Hòa Vang- tp Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
433 | HNT-00152500 | Nguyễn Hoài Vũ | 03/03/1984 | KV 10, P Ngô Mây, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
434 | HNT-00152501 | Nguyễn Thành Chung | 03/11/1979 | 30D Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
435 | HNT-00152502 | Đinh Văn Anh | 08/05/1983 | Khu Phố 2, Phường An Phú, TX Thuận An, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
436 | HNT-00152503 | Trần Bảo Long | 22/08/1976 | Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
437 | HNT-00075261 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/12/1981 | Xã Hải Vân, Huyện Như Thanh, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
438 | HNT-00152504 | Vũ Tuấn Anh | 17/04/1985 | Thống Nhất, thành phố Kom Tum , Kon Tum | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
439 | HNT-00152505 | Nguyễn Minh Tâm | 02/09/1990 | Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
440 | HNT-00152506 | Nguyễn Thành Luân | 12/07/1987 | Liên Thuận, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
441 | HNT-00152507 | Nguyễn Quốc Mẫn | 30/12/1983 | Thuận Hòa, Thành Phố Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
442 | HNT-00152508 | Nguyễn Bá Dũng | 06/12/1982 | Quảng Phú, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư công trình thủy lợi |
443 | HNT-00152509 | Lê Anh Tùng | 20/01/1991 | 26/46 Hồ Đắc Di, TP Huế, Thừa -Thiên Huế | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
444 | HNT-00152510 | Trần Văn Dụ | 08/04/1991 | Thạch Trung, Hùng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
445 | HNT-00119152 | Nguyễn Anh Quân | 18/02/1988 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
446 | HNT-00012779 | Hà Minh Tú | 02/12/1980 | Đăk La, Đắk Hà, Kon Tum | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
447 | HNT-00152511 | Nguyễn Xuân Khánh | 10/03/1983 | Thôn La Mai, Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
448 | HNT-00152512 | Phạm Quốc Khương | 10/02/1984 | Nhơn Lý, TP Nhơn Quy, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
449 | HNT-00152513 | Nguyễn Ngọc Hiển | 14/11/1985 | TDP Thắng Lợi, Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
450 | HNT-00119396 | Đặng Ngọc Thạch | 25/03/1986 | Nhân Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
451 | HNT-00119395 | Dư Hồng Quân | 29/10/1985 | Khối 13, Trung Đô, Tp. Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
452 | HNT-00122900 | Tô Hoài Trường | 04/01/1988 | 105 Trần Xuân Soạn, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
453 | HNT-00152514 | Nguyễn Cường | 01/01/1989 | Thái Cẩm, Điện Tiến, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
454 | HNT-00001135 | Lương Anh Bảo | 26/05/1984 | 28 Tân An 02, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
455 | HNT-00145680 | Hà Minh Khánh | 02/04/1997 | Thôn Phong Ngũ, Điện Thắng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
456 | HNT-00132103 | Nguyễn Hoàng Quyết | 04/12/1994 | Xóm 1, Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
457 | HNT-00152515 | Nguyễn Ngọc Bình | 15/01/1975 | KV8, P. Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Kỹ sư Xây dựng |
458 | HNT-00152516 | Nguyễn Văn Nam | 04/10/1981 | Khối Liên Cơ, phường Hưng Bình, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An. | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
459 | HNT-00152517 | Phạm Đình Tựu | 14/10/1994 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
460 | HNT-00152518 | Dương Thanh Sang | 09/11/1997 | Cam Thành Nam, Cam Ranh, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
461 | HNT-00092654 | Phan Quốc Trung | 22/10/1985 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
462 | HNT-00152519 | Bùi Văn Bin | 24/03/1991 | An Khuông, Tam Xuân II, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
463 | HNT-00063786 | Nguyễn Phước Bảo Lộc | 09/02/1986 | Tổ 133 Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
464 | HNT-00005210 | Nguyễn Văn Đức | 29/04/1984 | Thông Thuận An, Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
465 | HNT-00152520 | Nguyễn Văn Được | 14/09/1987 | Thôn Xuân Thái, Bình Định Bắc, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
466 | HNT-00017241 | Phạm Sỹ Duy Phương | 07/10/1982 | K266/H78/7 Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
467 | HNT-00007142 | Cao Đình Tuấn | 12/01/1978 | 233 Văn Tiến Dũng, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện |
468 | HNT-00007144 | Hồ Trọng Hiếu | 08/09/1983 | Tổ 47 Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – Thủy điện |
469 | HNT-00124932 | Bùi Minh Quốc | 26/05/1994 | Đậu Liêu, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
470 | HNT-00152521 | Bùi Văn Hưng | 28/10/1992 | Tổ 6 Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
471 | HNT-00152522 | Nguyễn Tuấn Nam | 04/10/1991 | Trường An, Thành Phố Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng |
472 | HNT-00007060 | Nguyễn Vũ Duy | 25/09/1982 | Tổ 3, Hoà Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
473 | HNT-00152523 | Trần Văn Dũng | 10/10/1990 | Tây Sơn Đông, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
474 | HNT-00152524 | Võ Đăng Thạnh | 01/03/1992 | Thôn Tú Cẩm, Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường |
475 | HNT-00152525 | Huỳnh Châu Anh Vũ | 19/10/1989 | K23/09 Lý Tự Trọng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
476 | HNT-00152526 | Lê Văn Tại | 03/12/1989 | Tổ 36, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
477 | HNT-00152527 | Phan Xuân Diệp | 21/02/1987 | Khu 3, TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
478 | HNT-00152528 | Trương Đức Ánh | 05/10/1971 | Lang Châu Nam, Duy Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng |
479 | HNT-00104210 | Võ Đình Khôi Nguyên | 10/08/1993 | 94 Thanh Thủy, Hải Châu, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
480 | HNT-00152529 | Đoàn Văn Bảo | 10/11/1983 | Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
481 | HNT-00152530 | Đoàn Thanh Minh | 28/11/1990 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
482 | HNT-00053111 | Dương Quang Nam | 10/09/1992 | Thôn Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
483 | HNT-00152531 | Ngô Văn Việt | 11/03/1979 | Nam Hồng,Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Công trình Biển – Dầu khí |
484 | HNT-00056292 | Nguyễn Khắc Thành | 05/09/1992 | Thôn 1, Đại Hoà, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
485 | HNT-00152532 | Nguyễn Đình Long | 06/04/1961 | Số 48 Nguyễn Kinh Chi, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi |
486 | HNT-00152533 | Lê Như Ái | 06/08/1991 | Thôn An Lại, Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường |
487 | HNT-00152534 | Trần Nguyên Thạch | 19/05/1985 | Tổ 51 Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
488 | HNT-00152535 | Phan Đình Nguyên | 24/12/1988 | Thị trấn Ialy, Huyện Chư Păh, Gia Lai | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
489 | HNT-00152536 | Lê Thanh Luận | 14/03/1987 | Tổ dân phố 4, thị trấn KBang, KBang, Gia Lai | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
490 | HNT-00152537 | Trương Văn Tín | 27/03/1994 | Vân Quật Thượng, Hương Phong, TP Huế, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
491 | HNT-00152538 | Nguyễn Tấn Thoại | 02/12/1992 | Thôn 4, Ea Hu, Cư Kuin, Đắk Lắk | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
492 | HNT-00001305 | Huỳnh Tấn Cao | 05/11/1982 | Tổ 56 phường Hoà Minh Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
493 | HNT-00031420 | Nguyễn Văn Hoàng | 26/03/1988 | P. Hải Thành – TP. Đồng Hới – T. Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
494 | HNT-00053286 | Ngô Trung Nhật Minh | 09/01/1982 | 9/72/10 Dương Thiệu Tước,Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
495 | HNT-00152539 | Trần Quang Huy | 15/12/1982 | 79/10 Phạm Thị Liên – Kim Long – TP Huế – Tỉnh Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật đô thị |
496 | HNT-00152540 | Nguyễn Tấn Minh | 20/10/1978 | 906/11 Tôn Đức Thắng- Hòa Khánh Bắc- Liên Chiểu- TP Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
497 | HNT-00152541 | Nguyễn Quang Thịnh | 09/03/1986 | K87/04 Bình Thái 1, P. Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
498 | HNT-00152542 | Phan Quang Bình | 20/08/1975 | Mai Xuân Thưởng, khu đô thị số 3 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quãng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ |
499 | HNT-00152543 | Dương Sơn Hà | 23/05/1985 | 747 Trần Hưng Đạo, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
500 | HNT-00152544 | Nguyễn Xuân Thích | 20/10/1965 | 27 Phạm Hồng Thái, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
501 | HNT-00152545 | Nguyễn Văn Quốc | 25/06/1983 | Tổ 44, khu phố 8, phường Nguyễn Văn Cừ, TP Quy Nhơn, T Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
502 | HNT-00152546 | Nguyễn Đức Trường | 15/07/1996 | 28 Nguyễn Huệ, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
503 | HNT-00152547 | Nguyễn Hữu Lượm | 28/03/1981 | Cát hưng – Phù cát – Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
504 | HNT-00152548 | Ngô Quốc Việt | 08/08/1986 | Kế Xuyên 1, Bình Trung, Thăng Bình, Quản Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
505 | HNT-00152549 | Phan Minh Toàn | 14/05/1992 | Phiếm Ái 1, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
506 | HNT-00082131 | Nguyễn Ngọc Đệ | 09/09/1980 | P. Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình – Kỹ sư xây dựng cầu đường |
507 | HNT-00152550 | Trương Phong | 16/04/1983 | 29 Tống phước phổ, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
508 | HNT-00152551 | Phạm Văn Thuật | 20/06/1983 | Tổ 8 – Phường Hòa Phát – Quận Cẩm Lệ – Thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
509 | HNT-00152552 | Hồ Khắc Hoàng | 01/06/1988 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
510 | HNT-00152553 | Lê Ngọc Tú | 19/11/1988 | Thôn Tân Hà, Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
511 | HNT-00008411 | Phạm Văn Pháp | 14/05/1984 | Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
512 | HNT-00151592 | Hồ Văn Ân | 07/12/1992 | TDP 2, TT Krông Năng, Krông Năng, Đắk Lắk | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
513 | HNT-00152554 | Phạm Phú Nam | 13/12/1987 | Tổ 36, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng cầu đường |
514 | HNT-00152555 | Hồ Hải Quyền | 14/06/1990 | Bình Hòa, Xã Bình,Tx.Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
515 | HNT-00152556 | Đỗ Văn Hòa | 24/04/1968 | Tổ dân phố 1, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
516 | HNT-00152557 | Nguyễn Văn Sĩ | 13/06/1984 | An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
517 | HNT-00152558 | Nguyễn Khắc Phượng | 30/07/1986 | 315/6 Y Jút, Thành Công, TP. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh |
518 | HNT-00152559 | Nguyễn Tiến Quân | 26/07/1987 | 30/131 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP.Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
519 | HNT-00004095 | Trần Văn Mua | 25/04/1988 | 32 Trần Cao Vân, Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
520 | HNT-00052955 | Nguyễn Trương Điền | 12/03/1963 | Phường An Hải Bắc, Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Kỹ sư Tín hiệu Đường sắt |
521 | HNT-00152560 | Lê Văn Lĩnh | 20/04/1987 | Thôn Trà Long, Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
522 | HNT-00007140 | Lê Tấn Bạn | 29/04/1977 | Mỹ Hòa, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
523 | HNT-00053124 | Nguyễn Quốc Vương | 27/06/1986 | Tổ 2 An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
524 | HNT-00007149 | Võ Chí Quyết | 20/05/1982 | Tổ 39 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
525 | HNT-00007147 | Võ Minh Hoàng | 25/05/1985 | 82 Diệp Minh Châu, Minh Châu, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
526 | HNT-00115140 | Dương Hiệp | 18/01/1990 | Tam Phước, Phú Ninh, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
527 | HNT-00037742 | Trương Công Định | 29/07/1990 | Liên Gia 3, TDP8 Thị Trấn Ea Drăng, Ea H’leo, Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
528 | HNT-00123354 | Phạm Ngọc Hậu | 18/03/1993 | Mỹ Lệ, Hòa Binhf2, H.Tây Hòa, Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
529 | HNT-00152561 | Bùi Hải Lý | 17/02/1984 | Xóm 7, Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Cầu đường |
530 | HNT-00152562 | Trịnh Quốc Minh Cường | 12/06/1989 | Phổ Thạnh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
531 | HNT-00152563 | Lê Tuấn Thạnh | 02/06/1991 | Bình Ân, Gò Công Đông, Tiền Giang | Kỹ sư hệ thống điện |
532 | HNT-00137668 | Lê Xuân Tuyền | 01/10/1993 | Khu phố 9 Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
533 | HNT-00152564 | Trần Lưu Khánh | 20/07/1990 | Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hoá | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
534 | HNT-00152565 | Nguyễn Hữu Thạnh | 02/01/1985 | Tổ 29, Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng |
535 | HNT-00152566 | Nguyễn Công | 02/05/1984 | Bình Chương, Bình sơn, quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
536 | HNT-00149136 | Lê Xuân Dũng | 02/03/1985 | Khu phố 14, Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cảng và Công trình biển |
537 | HNT-00152567 | Phạm Minh Hưng | 15/03/1991 | Thôn 1, Ninh Sơn, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
538 | HNT-00152568 | Nguyễn Thế Nhân | 24/11/1991 | Tổ 2, Thái Thông, Vĩnh Thái, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
539 | HNT-00152569 | Huỳnh Như Ngà | 11/02/1989 | Phước Lộc 1, Hòa Thành, Thị xã Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông |
540 | HNT-00152570 | Nguyễn Danh Ngọc | 17/09/1990 | Xóm Trung Tiến, Hưng Đông, Thành phố Vinh, Nghệ An | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
541 | HNT-00152571 | Nguyễn Xuân Ninh | 04/03/1983 | Tổ 11, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng |
542 | HNT-00152572 | Hoàng Văn Công | 07/05/1992 | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng |
543 | HNT-00152573 | Lê Bá Thọ | 12/06/1980 | Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
544 | HNT-00152574 | Đinh Ngọc Thái | 07/10/1991 | 32/7, KP11, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
545 | HNT-00152575 | Nguyễn Văn Hiệp | 07/01/1984 | 122 Chiến Lược, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
546 | HNT-00032402 | Phạm Văn Mi | 02/08/1979 | 75F T.Văn Thành KP6, Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
547 | HNT-00145670 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/03/1990 | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Kỹ sư Điện- Điện tử (Điện năng) |
548 | HNT-00152576 | Nguyễn Thanh Lâm | 29/06/1988 | Ấp Vườn Chuối, Xã Vĩnh Châu A, Tỉnh Long An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
549 | HNT-00152577 | Huỳnh Quyết Hận | 14/07/1969 | 17/18/15/22/42 Liên Khu 5-6 BH Hòa B, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện- Điện tử (Điện năng) |
550 | HNT-00004482 | Cao Xuân Quý | 07/04/1982 | số 251C2 Tập thể học viện bưu chính Viễn thông, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nôi. | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
551 | HNT-00093250 | Nguyễn Ngọc Nam | 22/02/1989 | Tổ 13, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
552 | HNT-00151621 | Trần Hoàng Việt | 18/09/1978 | Số 1 Ngách 74/27 Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
553 | HNT-00037847 | Lê Hoàng Sâm | 02/11/1971 | Số nhà 2A ngõ 143 phố Bồ Đề, Tổ 13 phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới